#국제선거감시단
Explore tagged Tumblr posts
jnctv2017 · 20 days ago
Text
국제공정선거연합 실체 드러나…버지니아 소재 비영리 단체
Tumblr media
국제공정선거연합 실체 드러나…버지니아 소재 비영리 단체 -NEIA 주요 책임자는 퇴역 미 육군 대령 존 밀스 -IRS 등록된 NEIA, 미국 정부 공식 기구 아냐 -한국 극우 단체 집회 참여로 감시단 중립성 논란 증폭 JNCTV: https://wp.me/pg1C6G-46p 유튜브: https://youtu.be/clyZoUQ8Bp0 Read the full article
0 notes
wooreedul · 1 day ago
Video
youtube
#국제선거감시단, International Election Observation Team, 기자회견장, 서울역집회, @WRD-TV
0 notes
agtv7004 · 5 hours ago
Video
youtube
(LIVE 하이라이트] 서울역 역대급 인파... 국제선거감시단 충격보고에서)
0 notes
atomicpersonatriumph · 9 hours ago
Video
youtube
국제선거감시단 미국 워싱턴 현지 연결 순간 서울역에서 펼쳐진 놀라운 광경
0 notes
byuncs51 · 15 days ago
Video
youtube
국제선거감시단, 다음주 미국서 한국 부정선거 관련 충격 기자회견...국제적 이슈 급부상
0 notes
tlncthvn · 25 days ago
Text
Tumblr media
Từ vựng 300 Việt Hàn bầu cử .
Hàn Quốc có tân Tổng thống: Ứng viên đảng Dân chủ Lee Jae-myung đắc cử Tổng thống Hàn Quốc với 49,42% phiếu bầu, lập tức nhậm chức mà không cần giai đoạn chuyển giao quyền lực.
🗳️ Khái quát về bầu cử / 선거 개요
1. Bầu cử 선거
2. Tổng tuyển cử 총선거
3. Bầu cử địa phương 지방 선거
4. Bầu cử quốc hội 국회의원 선거
5. Bầu cử tổng thống 대통령 선거
6. Bầu cử bổ sung 보궐 선거
7. Trưng cầu dân ý 국민투표
8. Ngày bầu cử 선거일
9. Luật bầu cử 선거법
10. Chu kỳ bầu cử 선거 주기
🏛️ 2. Cơ quan và tổ chức liên quan / 선거 관련 기관
11. Ủy ban bầu cử 선거관리위원회
12. Văn phòng bầu cử 선거 사무소
13. Ủy ban giám sát bầu cử 선거감시위원회
14. Cơ quan lập pháp 입법 기관
15. Hội đồng dân tộc 민족위원회
16. Bộ Nội vụ 내무부
17. Chính phủ 정부
18. Đảng chính trị 정당
19. Tổ chức quan sát bầu cử quốc tế 국제선거감시단
20. Hội đồng hiến pháp 헌법재판소
👤 3. Ứng cử viên và cử tri / 후보자와 유권자
21. Ứng cử viên 후보자
22. Đề cử 지명
23. Cử tri 유권자
24. Cử tri đủ điều kiện 투표 자격자
25. Vận động tranh cử 선거운동
26. Phiếu bầu 투표용지
27. Bầu phiếu 투표
28. Cử tri đi bầu 투표하는 유권자
29. Tín nhiệm 신임
30. Mất tín nhiệm 불신임
⚙️ 4. Quy trình bầu cử / 선거 절차
31. Đăng ký cử tri 유권자 등록
32. Danh sách cử tri 유권자 명부
33. Thẻ cử tri 투표권 카드
34. Gửi thư xác nhận 확인서 발송
35. Chiến dịch tranh cử 선거 운동 캠페인
36. Bỏ phiếu sớm 사전 투표
37. Bỏ phiếu qua thư 우편 투표
38. Phòng phiếu 투표소
39. Hòm phiếu 투표함
40. Kiểm phiếu 개표
41. Giám sát kiểm phiếu 개표 감시
42. Công bố k��t quả 결과 발표
43. Công nhận kết quả bầu cử 선거 결과 확정
📊 5. Kết quả bầu cử / 선거 결과
44. Tỷ lệ cử tri đi bầu 투표율
45. Số phiếu bầu 득표 수
46. Số phiếu trắng 백지표
47. Phiếu không hợp lệ 무효표
48. Thắng cử 당선
49. Thua cuộc 낙선
50. Chiến thắng áp đảo 압도적 승리
51. Kết quả sít sao 근소한 차이 결과
52. Gian lận bầu cử 선거 부정
53. Điều tra kết quả 결과 조사
54. Phản đối kết quả 결과에 대한 항의
⚠️ 6. Gian lận và vi phạm / 선거 부정 및 위반
55. Mua phiếu 표 매수
56. Hối lộ 뇌물
57. Đe dọa cử tri 유권자 협박
58. Vận động bầu cử bất hợp pháp 불법 선거운동
59. Giả mạo phiếu bầu 투표지 위조
60. Lạm dụng quyền lực 권력 남용
61. Vi phạm luật bầu cử 선거법 위반
62. Điều tra vi phạm 위반 사항 조사
63. Hủy bỏ kết quả bầu cử 선거 결과 무효
📢 7. Truyền thông và dư luận / 언론 및 여론
64. Truyền thông chính trị 정치 언론
65. Phỏng vấn ứng cử viên 후보자 인터뷰
66. Thăm dò ý kiến 여론 조사
67. Tin giả 가짜 뉴스
68. Tuyên truyền 선전
69. Tác động truyền thông 언론의 영향
70. Phân tích kết quả 결과 분석
71. Phản ứng của cử tri 유권자의 반응
72. Diễn đàn tranh luận 토론회
73. Tin tức bầu cử 선거 뉴스
🏛️ 8. Chức vụ được bầu / 선거로 선출되는 직책
74. Tiếng Việt Tiếng Hàn
75. Tổng thống 대통령
76. Phó tổng thống 부통령
77. Đại biểu quốc hội 국회의원
78. Thống đốc 주지사
79. Chủ tịch tỉnh/thành phố 도지사 / 시장
80. Ủy viên hội đồng thành phố 시의원
81. Chủ tịch hội đồng nhân dân 인민회의 의장
82. Đại biểu hội đồng nhân dân 인민회의 대표
83. Ủy viên trung ương 중앙위원
84. Trưởng ban bầu cử 선거위원장
🗂️ 9. Tài liệu và giấy tờ liên quan / 선거 관련 문서 및 서류
85. Giấy chứng nhận cử tri 유권자 증명서
86. Thẻ căn cước công dân 주민등록증
87. Tờ rơi tranh cử 선거 홍보물
88. Sổ tay bầu cử 선거 안내 책자
89. Đơn đăng ký ứng cử 후보 등록 신청서
90. Phiếu kiểm phiếu 개표 기록표
91. Danh sách ứng cử viên 후보자 명단
92. Giấy giới thiệu ứng cử viên 후보자 추천서
93. Văn bản phản đối kết quả 결과 이의 신청서
94. Biên bản kiểm phiếu 개표 보고서
🏛️ 10. Thuật ngữ chính trị liên quan / 정치 관련 용어
95. Đảng cầm quyền 여당
96. Đảng đối lập 야당
97. Đảng trung lập 중도당
98. Hệ thống chính trị 정치 체제
99. Cơ cấu quyền lực 권력 구조
100. Dân chủ 민주주의
101. Độc tài 독재
102. Phân quyền 권력 분립
103. Nhiệm kỳ 임기
104. Thể chế đại nghị 의원내각제
🏃 11. Các hình thức vận động / 선거 운동 방식
105. Diễu hành vận động tranh cử 선거 유세 행진
106. Treo băng rôn 현수막 게시
107. Phát tờ rơi 전단지 배포
108. Truyền hình trực tiếp 생중계
109. Tranh luận trực tiếp 공개 토론
110. Kêu gọi ủng hộ 지지 호소
111. Gặp mặt cử tri 유권자와의 만남
112. Vận động qua mạng xã hội SNS 선거운동
113. Phát biểu tranh cử 선거 연설
114. Gửi thư vận động 선거 홍보 우편물
⚖️ 12. Luật và quy định bầu cử / 선거 관련 법과 규정
115. Hiến pháp 헌법
116. Luật bầu cử 선거법
117. Quy định tranh cử 선거운동 규정
118. Quy định kiểm phiếu 개표 규정
119. Thời hạn nộp hồ sơ ứng cử 후보 등록 마감일
120. Giới hạn chi phí tranh cử 선거 비용 한도
121. Quy định về tranh luận 토론 규정
122. Luật về tài trợ chính trị 정치 자금법
123. Lệnh cấm vận động sai phép 불법 선거운동 금지령
124. Trách nhiệm hình sự trong bầu cử 선거 범죄 형사 책임
🗳️ 13. Trong phòng phiếu / 투표소에서 사용하는 어휘
125. Phòng bỏ phiếu 투표실
126. Cách ngăn 칸막이
127. Phiếu bầu 투표용지
128. Bút đánh dấu 기표용 펜
129. Hướng dẫn bỏ phiếu 투표 안내문
130. Nhân viên phòng phiếu 투표소 직원
131. Kiểm tra giấy tờ 신분 확인
132. Xếp hàng bỏ phiếu 줄 서서 투표하기
133. Đóng dấu xác nhận 도장 찍기
134. Giao nộp phiếu bầu 투표지 제출
📈 14. Thống kê và phân tích / 선거 통계 및 분석
135. Số lượng cử tri 유권자 수
136. Số người tham gia bầu cử 투표 참여 인원
137. Tỷ lệ đi bầu theo khu vực 지역별 투표율
138. Dữ liệu kết quả theo vùng 지역별 결과 데이터
139. Phân tích kết quả 결과 분석
140. Biểu đồ bầu cử 선거 그래프
141. Thống kê theo giới tính 성별 통계
142. Thống kê theo độ tuổi 연령별 통계
143. Báo cáo chính thức 공식 보고서
144. Dự báo kết quả 결과 예측
💬 15. Giao tiếp và tình huống hội thoại / 선거 관련 대화 상황
145. Bạn đã đi bầu chưa? 투표하셨나요?
146. Tôi chưa quyết định chọn ai 누구를 뽑을지 아직 못 정했어요.
147. Ứng cử viên này có kinh nghiệm tốt 이 후보는 경험이 많아요.
148. Anh/chị có biết phòng phiếu ở đâu không? 투표소가 어디인지 아세요?
149. Tôi ủng hộ đảng này 저는 이 정당을 지지해요.
150. Tôi không tin tưởng hệ thống bầu cử 저는 선거 제도를 신뢰하지 않아요.
151. Anh nghĩ ai sẽ thắng? 누가 이길 것 같아요?
152. Đây là lần đầu tôi đi bầu 이번이 처음 투표해요.
153. Cần mang theo giấy tờ gì? 어떤 서류를 가져가야 하나요?
154. Tôi bị mất phiếu bầu 제 투표용지를 잃어버렸어요.
🌐 16. Bầu cử quốc tế và ngoại giao / 국제 선거 및 외교 관련 어휘
155. Quan sát viên quốc tế 국제 참관인
156. Bầu cử ở nước ngoài 해외 선거
157. Đại sứ quán 대사관
158. Lãnh sự quán 영사관
159. Bỏ phiếu qua đường bưu điện 우편 투표
160. Bỏ phiếu từ nước ngoài 해외 투표
161. Đăng ký cử tri ở nước ngoài 해외 유권자 등록
162. Quan hệ quốc tế liên quan đến bầu cử 선거 관련 국제 관계
163. Hỗ trợ bầu cử từ quốc tế 국제 선거 지원
164. Giám sát bầu cử 선거 감시
📜 17. Lịch sử và sự ki��n bầu cử tiêu biểu / 선거 역사 및 주요 사건
165. Cuộc bầu cử đầu tiên 첫 번째 선거
166. Bầu cử tự do đầu tiên 최초의 자유 선거
167. Phong trào đòi quyền bầu cử 참정권 운동
168. Cải cách bầu cử 선거 개혁
169. Vụ gian lận bầu cử nổi bật 주요 선거 부정 사건
170. Kết quả gây tranh cãi 논란이 된 결과
171. Sự kiện kiểm phiếu lại 재개표 사건
172. Phong trào tẩy chay bầu cử 선거 보이콧 운동
173. Thay đổi hệ thống bầu cử 선거제도 변경
174. Cuộc bầu cử lịch sử 역사적인 선거
📷 18. Truyền thông và báo chí / 언론 및 미디어
175. Phóng viên chính trị 정치 기자
176. Đưa tin bầu cử 선거 보도
177. Phỏng vấn ứng cử viên 후보자 인터뷰
178. Tin tức giả về bầu cử 선거 관련 가짜 뉴스
179. Báo mạng 온라인 신문
180. Thời sự truyền hình TV 뉴스
181. Chương trình tranh luận 토론 프로그램
182. Bình luận chính trị 정치 평론
183. Thông cáo báo chí 보도 자료
184. Đội truyền thông tranh cử 선거 홍보팀
🧑‍🤝‍🧑 19. Quyền & nghĩa vụ công dân / 시민의 권리와 의무
185. Quyền bầu cử 선거권
186. Quyền ứng cử 피선거권
187. Nghĩa vụ tham gia bầu cử 투표 참여 의무
188. Bị tước quyền bầu cử 선거권 박탈
189. Công dân đủ điều kiện 자격 있는 시민
190. Trách nhiệm công dân 시민의 책임
191. Không được bỏ phiếu 투표할 수 없음
192. Bị tước quyền công dân 시민권 박탈
193. Kêu gọi thực hiện quyền công dân 시민권 행사 독려
194. Giáo dục về quyền công dân 시민권 교육
🖥️ 20. Công nghệ và hệ thống bầu cử điện tử / 전자 선거 시스템 및 기술
195. Bầu cử điện tử 전자 선거
196. Máy bỏ phiếu tự động 자동 투표기
197. Hệ thống kiểm phiếu điện tử 전자 개표 시스템
198. Mã hóa thông tin bầu cử 선거 정보 암호화
199. Chống gian lận kỹ thuật số 디지털 부정 방지
200. Phần mềm kiểm tra phiếu 투표 점검 소프트웨어
201. An ninh mạng bầu cử 선거 사이버 보안
202. Ứng dụng đăng ký bầu cử 선거 등록 앱
203. Truy cập từ xa 원격 접속
204. Xác minh hai bước cho cử tri 유권자 이중 인증
🔍 21. Phân tích xã hội & hành vi cử tri / 유권자 행동 및 사회 분석
205. Hành vi cử tri 유권자 행동
206. Cử tri trung lập 중도 유권자
207. Cử tri trẻ 젊은 유권자
208. Cử tri lần đầu 첫 투표 유권자
209. Tác động của truyền thông 미디어의 영향
210. Khuynh hướng chính trị 정치 성향
211. Phân tích tâm lý cử tri 유권자 심리 분석
212. Bỏ phiếu vì cảm xúc 감정 투표
213. Ảnh hưởng bởi dư luận xã hội 여론의 영향
214. Tỷ lệ thay đổi quyết định bầu chọn 투표 결정 변경률
⚖️ 22. Khiếu nại và pháp lý sau bầu cử / 선거 후 법적 절차 및 이의 제기
215. Khiếu nại bầu cử 선거 이의 제기
216. Trình đơn tố cáo 고소장 제출
217. Xác minh tính hợp lệ của phiếu 투표 유효성 검증
218. Kiện tụng sau bầu cử 선거 후 소송
219. Toà án hiến pháp 헌법재판소
220. Yêu cầu kiểm phiếu lại 재개표 요청
221. Quyết định của tòa án 법원의 판결
222. Luật sư đại diện 대리 변호사
223. Tư vấn pháp lý bầu cử 선거 관련 법률 상담
224. Hủy kết quả bầu cử 선거 결과 무효
💰 23. Vận động tài trợ & tài chính bầu cử / 선거 자금 및 후원
225. Quỹ tranh cử 선거 자금
226. Nhà tài trợ chính 주요 후원자
227. Đóng góp chính trị 정치 기부
228. Báo cáo tài chính tranh cử 선거 자금 보고서
229. Minh bạch tài chính 재정 투명성
230. Tài trợ bất hợp pháp 불법 후원
231. Hạn mức chi tiêu 지출 한도
232. Kiểm tra sổ sách tài chính 회계 감시
233. Sử dụng quỹ không đúng mục đích 목적 외 자금 사용
234. Cơ quan kiểm toán độc lập 독립 감사 기관
🏛️ 24. Cấp bầu cử và các cơ quan đại diện / 선거 수준 및 대표 기관
235. Bầu cử cấp quốc gia 국가 차원의 선거
236. Bầu cử tổng thống 대통령 선거
237. Bầu cử quốc hội 국회의원 선거
238. Bầu cử địa phương 지방 선거
239. Bầu cử hội đồng nhân dân 지방 의회 선거
240. Bầu cử trưởng thôn/xã 이장/촌장 선거
241. Cơ quan lập pháp 입법 기관
242. Cơ quan hành pháp 행정부
243. Cơ quan tư pháp 사법부
244. Hội đồng bầu cử địa phương 지방 선거 위원회
🌐 25. Mạng xã hội và ảnh hưởng chính trị / SNS 및 정치 영향
245. Chiến dịch trên mạng xã hội SNS 캠페인
246. Tuyên truyền qua Facebook 페이스북 홍보
247. Ảnh hưởng của TikTok 틱톡의 영향
248. Tin giả lan truyền 가짜 뉴스 유포
249. Video tranh cử 선거 홍보 영상
250. Livestream trực tiếp 실시간 방송
251. Tương tác cử tri trực tuyến 온라인 유권자 소통
252. Đăng bài chính trị 정치 관련 게시물
253. Phân tích xu hướng mạng 온라인 트렌드 분석
254. Kêu gọi bỏ phiếu qua mạng 온라인 투표 독려
26. Vai trò của giới trẻ trong bầu cử / 청년의 선거 참여
255. Cử tri trẻ 청년 유권자
256. Sinh viên tham gia bầu cử 선거에 참여하는 대학생
257. Giáo dục công dân cho học sinh 학생 대상 시민 교육
258. Chiến dịch dành cho giới trẻ 청년 대상 캠페인
259. Phát động phong trào bỏ phiếu 투표 참여 운동
260. Diễn đàn thanh niên 청년 포럼
261. Ý kiến của thế hệ trẻ 젊은 세대의 의견
262. Câu lạc bộ chính trị học sinh/sinh viên 학생/대학생 정치 동아리
263. Tỷ lệ tham gia của giới trẻ 청년 투표율
264. Quan điểm chính trị của người trẻ 청년의 정치 성향
🧠 27. Nhận thức, niềm tin và ý thức chính trị / 정치 인식 및 신념
265. Ý thức chính trị 정치 의식
266. Mức độ tin tưởng vào hệ thống 제도에 대한 신뢰 수준
267. Phản ứng xã hội 사회적 반응
268. Tư tưởng bảo thủ 보수적 성향
269. Tư tưởng cấp tiến 진보적 성향
270. Trung lập chính trị 정치적 중립
271. Quan điểm phản đối chính phủ 정부 반대 의견
272. Niềm tin vào dân chủ 민주주의에 대한 신념
273. Thờ ơ chính trị 정치적 무관심
274. Nhận thức cộng đồng 공동체 인식
🧾 28. Biểu mẫu và tài liệu bầu cử / 선거 서식 및 문서
275. Mẫu đơn đăng ký bầu cử 선거 등록 신청서
276. Phiếu bầu mẫu 투표 용지 견본
277. Tài liệu hướng dẫn bầu cử 선거 안내서
278. Danh sách ứng viên 후보자 명단
279. Danh sách cử tri 유권자 명부
280. Giấy xác nhận đủ điều kiện bầu cử 선거 자격 확인서
281. Thư mời đi bầu cử 투표 참여 요청서
282. Giấy chứng nhận trúng cử 당선 증명서
283. Biên bản kiểm phiếu 개표 보고서
284. Hồ sơ khiếu nại bầu cử 선거 이의 제기 서류
📚 29. Thuật ngữ luật và hành chính công / 법률 및 행정 용어
285. Luật bầu cử 선거법
286. Quy định về ứng cử viên 후보자 규정
287. Hành vi vi phạm bầu cử 선거 위반 행위
288. Pháp lý hóa quyền bầu cử 투표권 법제화
289. Cơ quan công quyền 공공기관
290. Kiểm tra hành chính 행정 감찰
291. Giám sát tư pháp 사법 감시
292. Trách nhiệm công vụ 공무 책임
293. Cải cách hệ thống bầu cử 선거제도 개혁
294. Luật công dân 시민법
📊 30. Phân tích dữ liệu và kết quả bầu cử / 선거 결과 및 데이터 분석
295. Tỷ lệ cử tri đi bầu 투표율
296. Số phiếu hợp lệ 유효 투표 수
297. Số phiếu không hợp lệ 무효 투표 수
298. Phân tích số liệu bầu cử 선거 데이터 분석
299. Biểu đồ kết quả bầu cử 선거 결과 차트
300. Dự đoán kết quả bầu cử 선거 결과 예측
301. Sự chênh lệch phiếu 득표 차이
302. Tỷ lệ ủng hộ 지지율
303. Kết quả theo khu vực 지역별 결과
304. Thống kê hậu bầu cử 선거 후 통계
#hoctienghan
#tienghangiaotiep
#tienghan
0 notes
namanhhps05091990 · 29 days ago
Video
긴급! 국제선거감시단, 대한민국 선관위 강력 경고. ''이미 봉투안에 이재명 투표지'' 사전투표 연기를 요청하다. 경찰 진상 조사 착수
0 notes
wooreedul · 1 day ago
Video
youtube
#전한길연설, #황교안, #국제선거감시단, International Election Observation Team, 기자회견장, ...
0 notes
agtv7004 · 1 day ago
Video
youtube
(미국 국제선거감시단 기자회견 요약 ㄷㄷ | 도람뿌에서)
0 notes
agtv7004 · 1 day ago
Video
youtube
(국제선거감시단 충격 폭로, 부정선거 배후 중국 서열 5윌 왕후닝 지목에서)
0 notes
agtv7004 · 2 days ago
Video
youtube
(긴급현장] 서울역 뒤집혔다! 미국 국제선거감시단 전 세계 생중계에서)
0 notes
agtv7004 · 5 days ago
Video
youtube
(국제선거감시단 발표내용 미 언론 충격 보도 '한국 대선은 부정선거였다' 워싱턴 타임즈에서)
0 notes
agtv7004 · 7 days ago
Video
youtube
(민경욱 前 의원 워싱턴 출국/6월 26일 국제선거감시단 한국 부정선거 폭로 기자 회견에서)
0 notes
atomicpersonatriumph · 21 days ago
Video
youtube
이럴수가? "김문수가 145만 표나 이겼다!" 국제선거감시단 긴급 성명서 발표
0 notes
atomicpersonatriumph · 21 days ago
Video
youtube
이럴수가? "김문수가 145만 표나 이겼다!" 국제선거감시단 긴급 성명서 발표
0 notes
atomicpersonatriumph · 22 days ago
Video
youtube
국제선거감시단 5차 성명서 전문 I 총체적 문제점 및 최종 보고서 내용 등 !!
0 notes