Don't wanna be here? Send us removal request.
Text
Ba mẹ cần chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi bị tiêu chảy cấp như thế nào?
Chăm sóc trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, luôn là một hành trình đầy yêu thương nhưng cũng nhiều thách thức. Khi trẻ bị tiêu chảy cấp, phụ huynh thường rơi vào trạng thái lo lắng, bối rối không biết xử lý thế nào cho đúng. Bài viết dưới đây sẽ giúp giải đáp thắc mắc “Ba mẹ cần chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi bị tiêu chảy cấp như thế nào?”, từ đó giúp trẻ mau chóng hồi phục và phòng tránh biến chứng nguy hiểm.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/ba-me-can-cham-soc-tre-duoi-2-tuoi-bi-tieu-chay-cap-nhu-the-nao/
1. Nhận biết tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ
Tiêu chảy cấp là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng, nhiều nước từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ và kéo dài không quá 14 ngày. Ở trẻ dưới 2 tuổi, tiêu chảy có thể nhanh chóng gây mất nước, rối loạn điện giải và suy dinh dưỡng, do cơ thể trẻ còn non yếu và dễ bị ảnh hưởng.
Một số dấu hiệu nhận biết tiêu chảy cấp:
Phân lỏng, toàn nước hoặc có lẫn nhầy
Sốt nhẹ hoặc sốt cao
Nôn ói, biếng ăn, bú kém
Quấy khóc, mệt mỏi
2. Ba mẹ cần chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi bị tiêu chảy cấp như thế nào?
a. Bù nước và điện giải kịp thời
Việc đầu tiên và quan trọng nhất là bù nước cho trẻ. Trẻ bị tiêu chảy dễ mất nước nghiêm trọng, vì vậy ba mẹ cần:
Cho trẻ uống dung dịch oresol (ORS) pha đúng tỷ lệ. Nên cho uống từng thìa nhỏ, đều đặn, nhất là sau mỗi lần trẻ đi ngoài.
Nếu không có ORS, có thể thay bằng nước cháo loãng pha muối hoặc nước dừa tươi (đối với trẻ trên 6 tháng).
Tránh các loại nước ngọt, nước có gas hoặc nước trái cây đặc vì có thể khiến tiêu chảy nặng hơn.
b. Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý
Một sai lầm thường gặp là ngưng cho trẻ ăn khi bị tiêu chảy. Thực tế, trẻ cần được cung cấp đủ dinh dưỡng để hồi phục nhanh hơn:
Tiếp tục cho trẻ bú mẹ càng nhiều càng tốt. Sữa mẹ không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn chứa kháng thể tự nhiên giúp chống nhiễm trùng.
Đối với trẻ đã ăn dặm, nên cho ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo loãng, khoai lang, chuối chín, cà rốt hấp nghiền.
Tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, sữa bò, thức ăn quá ngọt hoặc quá mặn.
c. Vệ sinh sạch sẽ và chăm sóc đúng cách
Rửa tay sạch cho ba mẹ và người chăm sóc trước khi pha sữa, chế biến thức ăn, thay tã cho trẻ.
Thay tã thường xuyên, vệ sinh vùng hậu môn bằng nước ấm sau mỗi lần đi ngoài để tránh hăm loét.
Đảm bảo nước uống, bình sữa, chén bát của trẻ được tiệt trùng kỹ lưỡng.
3. Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế?
Ba mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay nếu thấy các dấu hiệu sau:
Mắt trũng, môi khô, da nhăn, tiểu ít – dấu hiệu mất nước nặng
Trẻ nôn liên tục, không uống được nước
Tiêu chảy kéo dài quá 2 ngày không giảm
Phân có máu hoặc trẻ sốt cao không hạ
Trẻ li bì, lơ mơ, không phản ứng với kích thích
Việc phát hiện sớm và xử trí kịp thời sẽ giúp trẻ tránh được biến chứng nguy hiểm như sốc giảm thể tích, nhiễm trùng huyết hoặc tử vong.
4. Phòng ngừa tiêu chảy cấp cho trẻ
Ngoài việc biết ba mẹ cần chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi bị tiêu chảy cấp như thế nào, việc phòng bệnh cũng đóng vai trò then chốt:
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Ăn chín, uống sôi, giữ vệ sinh thực phẩm
Rửa tay sạch trước và sau khi tiếp xúc với trẻ
Tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là vắc xin rota virus
Kết luận
Hiểu rõ “Ba mẹ cần chăm sóc trẻ dưới 2 tuổi bị tiêu chảy cấp như thế nào?” chính là chìa khóa giúp trẻ nhanh chóng hồi phục và hạn chế những biến chứng nguy hiểm. Chỉ cần ba mẹ bình tĩnh, thực hiện đúng hướng dẫn và theo dõi sát sao tình trạng của trẻ, tiêu chảy cấp sẽ không còn là mối đe dọa đáng sợ. Đừng quên tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để đảm bảo an toàn cho con yêu.
0 notes
Text
Tránh thai: Những điều bạn cần biết
Tránh thai là một phần thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe sinh sản, không chỉ giúp ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của phụ nữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các phương pháp tránh thai hiện nay, cũng như cách lựa chọn phương pháp phù hợp với bản thân. Trong bài viết “Tránh thai: Những điều bạn cần biết”, a:care Việt Nam cung cấp những thông tin khoa học, dễ hiểu và hữu ích giúp bạn đọc chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/suc-khoe-phu-nu/tranh-thai/
1. Vì sao việc tránh thai lại quan trọng?

2. Các phương pháp tránh thai phổ biến hiện nay
a:care Việt Nam giới thiệu nhiều phương pháp tránh thai để người dùng dễ dàng so sánh và lựa chọn:
a. Viên uống tránh thai hàng ngày
Là phương pháp phổ biến, tiện lợi và có hiệu quả cao nếu sử dụng đúng cách. Viên uống tránh thai chứa hormone giúp ngăn rụng trứng, đồng thời làm đặc chất nhầy cổ tử cung và thay đổi niêm mạc tử cung, ngăn cản sự thụ tinh.
Lưu ý: Phụ nữ cần uống đều đặn mỗi ngày vào một khung giờ cố định để đạt hiệu quả tối ưu.
b. Bao cao su
Vừa giúp tránh thai, vừa bảo vệ khỏi các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Bao cao su là lựa chọn phù hợp cho các bạn trẻ hoặc những người chưa muốn sử dụng các biện pháp nội tiết.
c. Đặt vòng tránh thai (IUD)
Là một phương pháp lâu dài, hiệu quả cao, phù hợp với phụ nữ đã sinh con và không có kế hoạch mang thai trong thời gian dài. Có loại vòng chứa đồng và loại vòng chứa hormone, mỗi loại có đặc điểm và thời gian hiệu quả khác nhau.
d. Que cấy tránh thai
Được cấy dưới da tay, que cấy giải phóng hormone ngăn rụng trứng trong 3–5 năm. Phù hợp với phụ nữ sau sinh hoặc những người không muốn sử dụng thuốc uống hàng ngày.
3. Tác động của thuốc tránh thai đến làn da
Một điểm thú vị được nhiều chị em quan tâm là viên uống tránh thai có thể ảnh hưởng đến làn da. Một số loại viên uống chứa hormone estrogen giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá bằng cách điều hòa nội tiết tố. Tuy nhiên, không phải ai cũng phù hợp – một số người có thể bị nám hoặc tăng sắc tố da. Do đó, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp với cơ địa.
4. Lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp với từng nhóm đối tượng
Trong bài viết “Tránh thai: Những điều bạn cần biết”, a:care Việt Nam đặc biệt lưu ý rằng lựa chọn phương pháp tránh thai nên dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe, hoàn cảnh cá nhân và kế hoạch sinh sản:
Các bạn trẻ: Bao cao su, thuốc tránh thai kết hợp là lựa chọn an toàn và thuận tiện.
Phụ nữ sau sinh: Có thể dùng que cấy, đặt vòng hoặc viên uống tránh thai chứa progestin sau khi đã ngưng cho con bú.
Phụ nữ có bệnh nền: Cần thăm khám kỹ lưỡng và được bác sĩ tư vấn trước khi sử dụng các biện pháp nội tiết.
5. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng phương pháp tránh thai
Không tự ý dùng thuốc tránh thai mà không có tư vấn y tế, đặc biệt với người có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường…
Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, ghi nhớ thời gian uống thuốc để tránh quên liều.
Tái khám định kỳ nếu sử dụng phương pháp tránh thai lâu dài như vòng hoặc que cấy.
Trong trường hợp nghi ngờ có thai hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng và đến bác sĩ ngay.
Kết luận
Qua bài viết “Tránh thai: Những điều bạn cần biết”, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện hơn về các phương pháp tránh thai hiện nay, cũng như cách chọn lựa phù hợp với bản thân. Việc tránh thai an toàn không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản mà còn góp phần xây dựng cuộc sống chủ động và hạnh phúc hơn. Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia tại a:care Việt Nam để được hỗ trợ tốt nhất.
0 notes
Text
Điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ dưới 2 tuổi như thế nào
Các phụ huynh thân mến, tiêu chảy cấp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh và tử vong ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi – đối tượng có hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện. Bên cạnh việc ảnh hưởng đến sinh hoạt và sức khỏe, tiêu chảy cấp còn có thể gây mất nước, rối loạn điện giải và suy dinh dưỡng nếu không được xử lý đúng cách.
Vậy “Điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ dưới 2 tuổi như thế nào?” – Hãy cùng tìm hiểu những thông tin quan trọng trong bài viết dưới đây để bảo vệ sức khỏe bé yêu một cách an toàn và hiệu quả.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/dieu-tri-tieu-chay-cap-cho-tre-duoi-2-tuoi-nhu-the-nao/
1. Tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ là gì?
2. Dấu hiệu nhận biết tiêu chảy cấp
Khi trẻ bị tiêu chảy, cha mẹ cần để ý các dấu hiệu điển hình sau:
Đi ngoài phân lỏng, nhiều nước, có thể kèm nhầy hoặc máu
Sốt nhẹ hoặc sốt cao
Nôn ói
Biếng ăn, bú kém
Quấy khóc, mệt mỏi
Nếu không được xử lý đúng cách, trẻ có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng mất nước, với các biểu hiện như:
Môi khô, mắt trũng
Da khô, nhăn nheo
Ít tiểu, nước tiểu sậm màu
Trẻ lừ đừ, thở nhanh
3. Điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ dưới 2 tuổi như thế nào?
Điều trị tiêu chảy ở trẻ nhỏ không đơn thuần là cầm tiêu chảy, mà quan trọng nhất là bù nước và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là những hướng dẫn cơ bản mà cha mẹ cần nắm rõ:
a. Bù nước và điện giải
Cho trẻ uống dung dịch oresol (ORS) pha đúng hướng dẫn. Đối với trẻ dưới 2 tuổi, nên cho uống từng thìa nhỏ, thường xuyên.
Nếu trẻ không hợp tác, có thể thay bằng nước cháo muối loãng hoặc nước dừa (với trẻ trên 6 tháng).
Tuyệt đối không pha oresol sai cách (quá đặc hoặc quá loãng), vì có thể gây rối loạn điện giải nguy hiểm.
b. Tiếp tục dinh dưỡng và bú mẹ
Không nên ngừng cho ăn hoặc ngưng bú khi trẻ bị tiêu chảy.
Tiếp tục cho trẻ bú mẹ nhiều hơn bình thường để bù nước, năng lượng và kháng thể.
Với trẻ ăn dặm, nên cho ăn thức ăn dễ tiêu như cháo loãng, chuối chín, khoai lang nghiền, cà rốt luộc nghiền.
c. Dùng thuốc đúng cách
Không tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy cho trẻ nhỏ vì có thể gây hại.
Có thể sử dụng men vi sinh (probiotics) theo chỉ định của bác sĩ để hỗ trợ cân bằng hệ tiêu hóa.
Chỉ dùng thuốc hạ sốt (paracetamol) khi trẻ sốt trên 38.5°C và không có chống chỉ định.
4. Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay?
Cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có bất kỳ dấu hiệu nào sau:
Trẻ mất nước nặng: mắt trũng, không tiểu, li bì
Tiêu chảy kéo dài trên 2 ngày không cải thiện
Sốt cao liên tục, không đáp ứng thuốc hạ sốt
Nôn nhiều, không uống được nước
Phân có máu hoặc trẻ bị co giật, lơ mơ
5. Phòng ngừa tiêu chảy cấp ở trẻ nhỏ
Ngoài việc quan tâm đến “Điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ dưới 2 tuổi như thế nào?”, cha mẹ cần chủ động phòng bệnh bằng cách:
Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
Ăn chín, uống sôi, rửa tay sạch sẽ trước khi chăm sóc trẻ
Vệ sinh bình bú, dụng cụ ăn uống của bé kỹ lưỡng
Tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là vắc xin phòng rota virus
Kết luận
Tiêu chảy cấp ở trẻ dưới 2 tuổi là bệnh lý nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Qua bài viết này, hy vọng các bậc phụ huynh đã hiểu rõ “Điều trị tiêu chảy cấp cho trẻ dưới 2 tuổi như thế nào?” để chủ động chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho con yêu. Khi có dấu hiệu bất thường, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế để được tư vấn và điều trị hiệu quả nhất.
0 notes
Text
Lạc nội mạc tử cung: Những điều bạn cần biết
Lạc nội mạc tử cung là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhưng thường bị chẩn đoán muộn vì triệu chứng dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề khác. Bệnh ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe thể chất mà còn tác động lớn đến khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Trong bài viết “Lạc nội mạc tử cung: Những điều bạn cần biết”, a:care Việt Nam chia sẻ những thông tin thiết thực nhằm giúp người đọc hiểu rõ về căn bệnh này và cách chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/suc-khoe-phu-nu/lac-noi-mac-tu-cung/
1. Lạc nội mạc tử cung là gì?

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
Tiền sử gia đình có người mắc bệnh
Kinh nguyệt sớm, chu kỳ kinh ngắn
Không mang thai trong thời gian dài
Rối loạn hệ miễn dịch
Mất cân bằng nội tiết tố, đặc biệt là estrogen
3. Triệu chứng thường gặp
Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra nhiều triệu chứng, trong đó phổ biến nhất là:
Đau bụng kinh dữ dội, thường không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường
Đau khi quan hệ tình dục
Đau vùng chậu mãn tính
Kinh nguyệt kéo dài hoặc ra nhiều máu
Vô sinh hoặc khó thụ thai
Tùy cơ địa, mức độ đau và biểu hiện bệnh có thể khác nhau giữa các phụ nữ, điều này khiến bệnh dễ bị bỏ sót trong chẩn đoán ban đầu.
4. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Một trong những nội dung quan trọng trong bài viết “Lạc nội mạc tử cung: Những điều bạn cần biết” là tác động của bệnh đến khả năng mang thai. Khoảng 30% – 50% phụ nữ mắc lạc nội mạc tử cung có nguy cơ bị vô sinh. Nguyên nhân là do mô lạc chỗ gây viêm, cản trở sự di chuyển của trứng hoặc làm thay đổi môi trường nội mạc tử cung, khiến việc làm tổ của phôi gặp khó khăn.
Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều phụ nữ đã vượt qua bệnh lý này và thành công trong hành trình mang thai nhờ chẩn đoán sớm và điều trị phù hợp.
5. Các phương pháp điều trị và quản lý bệnh
Tùy vào mức độ bệnh và nhu cầu sinh sản của bệnh nhân, các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc giảm đau và điều hòa hormone: Giúp kiểm soát triệu chứng và làm chậm sự phát triển của mô lạc chỗ.
Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ mô nội mạc tử cung phát triển sai vị trí, cải thiện khả năng sinh sản.
Hỗ trợ sinh sản: Như thụ tinh nhân tạo (IUI) hoặc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) nếu điều trị nội khoa không hiệu quả.
Thay đổi lối sống: Tập luyện thể thao nhẹ nhàng, ăn uống lành mạnh, nghỉ ngơi hợp lý để hỗ trợ điều trị.
6. Truyền cảm hứng từ những câu chuyện thực tế
Trên trang của a:care Việt Nam, bạn có thể tìm thấy nhiều câu chuyện truyền cảm hứng từ những phụ nữ đã từng mắc lạc nội mạc tử cung, trải qua hành trình điều trị đầy thách thức và cuối cùng đón nhận niềm hạnh phúc làm mẹ. Những chia sẻ chân thực này không chỉ tiếp thêm hy vọng mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ cho nhiều phụ nữ đang trong hành trình tương tự.
7. Lời khuyên từ chuyên gia
Các chuyên gia y tế trên a:care Việt Nam luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc:
Thăm khám phụ khoa định kỳ
Theo dõi triệu chứng sớm
Không chủ quan khi bị đau bụng kinh dữ dội
Tìm hiểu và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp
Kết luận
Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng hướng. Hy vọng rằng bài viết “Lạc nội mạc tử cung: Những điều bạn cần biết” từ a:care Việt Nam sẽ là nguồn thông tin hữu ích, giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản và giữ vững niềm tin trên hành trình làm mẹ.
0 notes
Text
Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?
Tiêu chảy cấp ở người lớn là một trong những tình trạng rối loạn tiêu hóa phổ biến, gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt, công việc và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ “Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?” và đưa ra những giải pháp hiệu quả, an toàn để nhanh chóng cải thiện tình trạng này.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/dieu-tri-tieu-chay-cap-o-nguoi-lon/
1. Tiêu chảy cấp là gì?
2. Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?
Khi nói đến câu hỏi “Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?”, điều quan trọng là kết hợp đúng giữa các biện pháp chung và sử dụng thuốc hỗ trợ nếu cần thiết.
a. Bù nước và điện giải – Ưu tiên hàng đầu
Tiêu chảy gây mất nhiều nước và chất điện giải (natri, kali, clo), vì vậy việc bù nước kịp thời là cực kỳ quan trọng:
Uống nhiều nước lọc, nước cháo loãng, nước hoa quả không đường.
Sử dụng dung dịch oresol đúng cách để bù nước và điện giải (pha theo đúng hướng dẫn, không pha đặc hoặc loãng hơn).
Tránh dùng nước ngọt có ga, cà phê, rượu bia – vì có thể làm tình trạng mất nước tồi tệ hơn.
b. Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý
Khi bị tiêu chảy, người bệnh thường chán ăn, nhưng việc nhịn ăn là sai lầm:
Ăn các món dễ tiêu hóa như cháo, súp, cơm mềm, chuối, táo, bánh mì nướng.
Tránh sữa và các sản phẩm từ sữa nếu bị tiêu chảy do không dung nạp lactose.
Không nên ăn đồ chiên rán, cay nóng, nhiều dầu mỡ hoặc thực phẩm sống, tái.
c. Sử dụng thuốc – Hỗ trợ hiệu quả trong trường hợp cần thiết
Trong nhiều trường hợp, tiêu chảy cấp có thể tự khỏi sau 1–2 ngày mà không cần dùng thuốc. Tuy nhiên, khi triệu chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc hoặc kéo dài, bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng:
Thuốc cầm tiêu chảy (như loperamid): Giúp giảm số lần đi ngoài nhanh chóng, phù hợp khi cần duy trì công việc hoặc sinh hoạt bình thường.
Thuốc kháng sinh: Chỉ dùng khi có nghi ngờ tiêu chảy do vi khuẩn (như phân có máu, sốt cao), và cần có chỉ định của bác sĩ.
Men vi sinh (probiotics): Hỗ trợ cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, cải thiện tiêu hóa.
d. Theo dõi và đi khám nếu cần thiết
Nếu tiêu chảy kéo dài trên 2 ngày, kèm sốt cao, mất nước nghiêm trọng, phân có máu hoặc nôn liên tục – cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
3. Cách phòng ngừa tiêu chảy cấp hiệu quả
Để tránh phải băn khoăn với câu hỏi “Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?”, phòng ngừa vẫn là giải pháp tốt nhất:
Ăn chín, uống sôi, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Tránh ăn đồ ăn đường phố không đảm bảo vệ sinh.
Bảo quản thực phẩm đúng cách, không dùng lại thức ăn để lâu ở nhiệt độ phòng.
Cẩn thận khi đi du lịch hoặc ăn uống ở nơi lạ.
Kết luận
Tiêu chảy cấp là một tình trạng thường gặp nhưng hoàn toàn có th��� kiểm soát được nếu xử lý đúng cách. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ “Điều trị tiêu chảy cấp ở người lớn như thế nào?” để chủ động ứng phó và bảo vệ sức khỏe cho bản thân cũng như gia đình. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, hãy đến cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
0 notes
Text
Mãn kinh: Những điều cần biết
Mãn kinh là một giai đoạn tất yếu trong cuộc đời của người phụ nữ, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ kinh nguyệt và khả năng sinh sản. Đây là một quá trình sinh lý tự nhiên nhưng thường đi kèm với nhiều thay đổi về thể chất, tinh thần và cảm xúc. Với mong muốn đồng hành và chăm sóc sức khỏe phụ nữ Việt, a:care Việt Nam cung cấp những thông tin đầy đủ, chính xác và dễ hiểu về “Mãn kinh: Những điều cần biết” – giúp chị em chủ động thích nghi và sống khỏe mạnh trong giai đoạn này.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/suc-khoe-phu-nu/man-kinh/
1. Mãn kinh là gì?

2. Nguyên nhân và sự thay đổi hormone
Giai đoạn mãn kinh diễn ra do sự suy giảm nồng độ hormone sinh dục nữ – đặc biệt là estrogen và progesterone. Sự thay đổi hormone này là nguyên nhân chính dẫn đến hàng loạt triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người phụ nữ.
3. Triệu chứng thường gặp khi mãn kinh
Theo a:care Việt Nam, các triệu chứng của mãn kinh rất đa dạng, bao gồm:
Rối loạn kinh nguyệt: Kinh nguyệt không đều, thưa dần rồi dừng hẳn.
Bốc hỏa: Cảm giác nóng ran đột ngột, vã mồ hôi, tim đập nhanh.
Khó ngủ, mất ngủ: Do thay đổi nội tiết và rối loạn giấc ngủ.
Khô âm đạo: Gây khó chịu khi quan hệ tình dục.
Tâm lý bất ổn: Dễ cáu gắt, lo âu, trầm cảm nhẹ.
Giảm trí nhớ, mất tập trung.
Tăng cân, thay đổi vóc dáng, đặc biệt là vùng bụng.
4. Những ảnh hưởng lâu dài của mãn kinh
Không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hằng ngày, mãn kinh còn liên quan đến các nguy cơ sức khỏe lâu dài như:
Loãng xương, dễ gãy xương do thiếu estrogen.
Bệnh tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
Tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.
Chính vì vậy, việc hiểu rõ về “Mãn kinh: Những điều cần biết” là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe một cách chủ động.
5. Giải pháp chăm sóc sức khỏe giai đoạn mãn kinh
a:care Việt Nam khuyến khích phụ nữ chủ động chăm sóc sức khỏe từ sớm bằng các phương pháp đơn giản mà hiệu quả:
a. Điều chỉnh lối sống
Ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D, chất xơ, rau xanh và trái cây.
Tập luyện thể thao thường xuyên: Đi bộ, yoga, bơi lội giúp duy trì cân nặng, xương khớp dẻo dai và cải thiện tâm trạng.
Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, hạn chế caffeine và rượu.
b. Hỗ trợ tâm lý và cảm xúc
Chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý.
Duy trì các hoạt động yêu thích, thư giãn tinh thần như nghe nhạc, đọc sách, thiền.
c. Hỗ trợ y học
Thăm khám định kỳ để theo dõi sức khỏe tim mạch, xương, nội tiết tố.
Tham khảo bác sĩ về liệu pháp hormone thay thế nếu cần thiết.
Sử dụng sản phẩm hỗ trợ nguồn gốc thiên nhiên theo hướng dẫn chuyên môn.
6. Kết luận
Giai đoạn mãn kinh là một phần tự nhiên trong cuộc sống của người phụ nữ, không nên xem đó là sự « kết thúc » mà nên coi như một giai đoạn chuyển mình. Thông qua bài viết “Mãn kinh: Những điều cần biết”, a:care Việt Nam mong muốn giúp phụ nữ hiểu rõ bản thân hơn, chủ động bảo vệ sức khỏe và duy trì cuộc sống hạnh phúc, cân bằng – không chỉ cho bản thân mà còn cho gia đình.
0 notes
Text
Tiêu chảy cấp ở người lớn và những vấn đề liên quan
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một vấn đề sức khỏe khá phổ biến nhưng đôi khi lại bị xem nhẹ: Tiêu chảy cấp ở người lớn. Có thể nói, trong chúng ta ai cũng từng trải qua tình trạng này ít nhất một lần trong đời, và thực tế là nhiều người có thể bị tiêu chảy vài lần mỗi năm. Mặc dù phần lớn các trường hợp không quá nghiêm trọng, nhưng tiêu chảy cấp c�� thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được xử lý đúng cách.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/tieu-chay-cap-o-nguoi-lon-va-nhung-van-de-lien-quan/
1. Tiêu chảy cấp ở người lớn là gì?
2. Nguyên nhân gây tiêu chảy cấp ở người lớn
Tiêu chảy cấp ở người lớn và những vấn đề liên quan thường bắt nguồn từ một số nguyên nhân chính như:
Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn như Salmonella, E. coli, Shigella hoặc Campylobacter là những tác nhân phổ biến.
Virus: Rotavirus, Norovirus thường gây tiêu chảy trong cộng đồng hoặc sau khi tiếp xúc với nguồn nước, thực phẩm bẩn.
Ký sinh trùng: Giardia lamblia, Entamoeba histolytica cũng có thể gây tiêu chảy kéo dài.
Thực phẩm: Ăn thực phẩm ôi thiu, không hợp vệ sinh, hoặc dị ứng với một số thành phần như lactose.
Thuốc men: Một số thuốc kháng sinh có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột, dẫn đến tiêu chảy.
Rối loạn tiêu hóa: Hội chứng ruột kích thích, viêm loét đại tràng cũng là những nguyên nhân tiềm ẩn.
3. Triệu chứng thường gặp
Ngoài việc đi ngoài nhiều lần với phân lỏng, người bệnh còn có thể gặp các triệu chứng khác như:
Đau quặn bụng, đầy hơi
Buồn nôn hoặc nôn
Sốt nhẹ đến cao
Mệt mỏi, mất nước
Chán ăn, khó chịu
Trong một số trường hợp nặng, tiêu chảy cấp có thể đi kèm máu trong phân – đây là dấu hiệu cảnh báo cần được thăm khám ngay lập tức.
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Tiêu chảy cấp ở người lớn và những vấn đề liên quan không nên bị xem nhẹ vì có thể dẫn đến:
Mất nước và điện giải nghiêm trọng, gây tụt huyết áp, kiệt sức, thậm chí tử vong nếu không được bù nước kịp thời.
Suy thận cấp do mất nước kéo dài.
Rối loạn vi khuẩn đường ruột, gây ảnh hưởng lâu dài đến hệ tiêu hóa.
Ở người già hoặc người có bệnh nền, biến chứng có thể nguy hiểm hơn nhiều.
5. Cách xử lý và phòng ngừa tiêu chảy cấp
Xử lý ban đầu:
Bù nước bằng cách uống nhiều nước, oresol hoặc nước canh, nước hoa quả.
Ăn uống nhẹ nhàng, tránh đồ chiên rán, thực phẩm lên men, cay nóng.
Theo dõi triệu chứng, nếu sốt cao, tiêu chảy kéo dài trên 2 ngày hoặc có máu trong phân, cần đi khám bác sĩ ngay.
Phòng ngừa:
Rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Ăn chín uống sôi, tránh thức ăn đường phố không đảm bảo vệ sinh.
Bảo quản thực phẩm đúng cách, tránh ôi thiu.
Hạn chế lạm dụng kháng sinh.
Kết luận
Tiêu chảy cấp là một tình trạng thường gặp nhưng không nên chủ quan. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách sẽ giúp hạn chế biến chứng và phục hồi nhanh hơn. Hãy luôn ghi nhớ rằng, chăm sóc sức khỏe hệ tiêu hóa chính là bảo vệ sức khỏe toàn diện. Mong rằng bài viết về tiêu chảy cấp ở người lớn và những vấn đề liên quan sẽ cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích để phòng ngừa và ứng phó hiệu quả với căn bệnh này.
0 notes
Text
Khó chịu sau ăn và đau bụng vùng thượng vị
Là một bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa, tôi hiểu rằng khó tiêu chức năng không chỉ là một tình trạng gây khó chịu thoáng qua, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của nhiều người bệnh. Không giống như các rối loạn tiêu hóa do nguyên nhân thực thể như viêm loét dạ dày hay trào ngược dạ dày-thực quản, khó tiêu chức năng thường không có tổn thương rõ ràng khi nội soi. Tuy nhiên, các triệu chứng lại dai dẳng và gây nhiều lo lắng.
Trong bài viết này, tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khó chịu sau ăn và đau bụng vùng thượng vị, hai thể bệnh chính của rối loạn khó tiêu chức năng, nguyên nhân gây ra tình trạng này và cách điều trị hiệu quả.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/hieu-sau-hon-ve-kho-tieu-chuc-nang-kho-chiu-sau-an-va-dau-bung-vung-thuong-vi/
Khó tiêu chức năng là gì?
Hai thể bệnh của khó tiêu chức năng
1. Hội chứng khó chịu sau ăn (PDS – Postprandial Distress Syndrome)
Đây là thể phổ biến hơn, với các triệu chứng điển hình:
Cảm giác đầy bụng nhanh sau khi ăn dù ăn không nhiều
Khó chịu ở vùng bụng trên
Buồn nôn nhẹ hoặc chán ăn
Người bệnh thường cảm thấy nặng bụng, khó thở sau bữa ăn, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày.
2. Hội chứng đau vùng thượng vị (EPS – Epigastric Pain Syndrome)
Đặc điểm của thể bệnh này là:
Cơn đau hoặc nóng rát ở vùng thượng vị (giữa ngực, trên rốn)
Thường xuất hiện khi đói hoặc ban đêm
Có thể được cải thiện khi ăn nhẹ hoặc dùng thuốc trung hòa acid
Nguyên nhân của khó tiêu chức năng
Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng các yếu tố sau đây có thể góp phần gây ra tình trạng này:
Rối loạn vận động dạ dày: làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn
Tăng nhạy cảm nội tạng: dạ dày nhạy cảm bất thường với thức ăn hoặc acid
Stress, lo âu, trầm cảm: ảnh hưởng đến hệ trục não – ruột
Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori
Chế độ ăn uống không hợp lý: ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, uống rượu bia, cà phê
Nhóm thuốc điều trị khó tiêu chức năng
Điều trị khó tiêu chức năng thường cần kết hợp nhiều phương pháp, trong đó có:
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Giảm tiết acid, hiệu quả tốt với thể EPS
Thuốc điều hòa nhu động ruột (prokinetics): Tăng vận động dạ dày, hữu ích cho PDS
Thuốc chống lo âu nhẹ: Dành cho bệnh nhân có rối loạn lo âu đi kèm
Men vi sinh hoặc enzyme tiêu hóa: Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
Kháng sinh diệt Helicobacter pylori: Nếu người bệnh nhiễm vi khuẩn này
Lời khuyên từ bác sĩ chuyên khoa
Ăn chậm, nhai kỹ, chia nhỏ bữa ăn
Tránh các thực phẩm gây kích ứng như thức ăn nhiều dầu mỡ, cà phê, rượu bia
Hạn chế căng thẳng, stress kéo dài
Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện chức năng tiêu hóa
Theo dõi triệu chứng và tái khám đúng hẹn với bác sĩ
Kết luận
Khó chịu sau ăn và đau bụng vùng thượng vị là hai thể phổ biến của khó tiêu chức năng. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, chúng có thể làm suy giảm chất lượng sống của người bệnh. Việc hiểu rõ triệu chứng và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ trong điều trị sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và mang lại cuộc sống nhẹ nhàng, thoải mái hơn.
0 notes
Text
Tiêu chảy ở trẻ em: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
Tiêu chảy ở trẻ em là một trong những vấn đề sức khỏe thường gặp, đặc biệt là ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Mặc dù phần lớn các trường hợp tiêu chảy có thể tự khỏi, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, tình trạng này có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ. Thông qua chuyên mục chăm sóc trẻ nhỏ, a:care Việt Nam cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu, cách xử lý và phương pháp điều trị tiêu chảy nhằm hỗ trợ ba mẹ trong việc chăm sóc con một cách hiệu quả và an toàn.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/tieu-hoa/tieu-chay/
Nguyên nhân gây tiêu chảy ở trẻ em
Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng từ 3 lần trở lên trong ngày. Có nhiều nguyên nhân có thể gây tiêu chảy ở trẻ, bao gồm:
Nhiễm virus: Virus Rota là tác nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy cấp ở trẻ em, đặc biệt là trong những tháng mùa lạnh.
Nhiễm vi khuẩn: Vi khuẩn như E. coli, Salmonella, Shigella cũng có thể gây tiêu chảy kèm sốt và phân có máu hoặc nhầy.
Nhiễm ký sinh trùng: Trẻ có thể bị nhiễm Giardia lamblia khi tiếp xúc với nước không sạch hoặc thực phẩm nhiễm khuẩn.
Dị ứng hoặc không dung nạp thức ăn: Không dung nạp lactose (có trong sữa) là một nguyên nhân thường gặp ở trẻ nhỏ.
Sử dụng kháng sinh: Một số loại kháng sinh có thể làm rối loạn hệ vi sinh đường ruột và gây tiêu chảy.
Dấu hiệu nhận biết tiêu chảy ở trẻ
Trẻ đi ngoài phân lỏng, nhiều nước, có thể lẫn nhầy hoặc máu
Có thể kèm theo sốt, nôn ói, đau bụng
Dấu hiệu mất nước: khô môi, khát nước, mắt trũng, da khô, tiểu ít
Mệt mỏi, quấy khóc, bỏ bú hoặc ăn ít hơn bình thường
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu mất nước là rất quan trọng để có hướng xử lý kịp thời.
Phương pháp điều trị tiêu chảy ở trẻ em
Phần lớn các trường hợp tiêu chảy ở trẻ em đều có thể chăm sóc và điều trị tại nhà. Dưới đây là một số hướng dẫn điều trị hiệu quả:
1. Bù nước và điện giải
Dung dịch Oresol (ORS) là phương pháp bù nước và điện giải hiệu quả nhất.
Pha dung dịch đúng liều lượng và cho trẻ uống từng ngụm nhỏ, thường xuyên.
Ngoài ra có thể sử dụng nước cháo loãng, nước canh hoặc nước dừa.
2. Duy trì chế độ ăn uống
Không nên kiêng ăn: Trẻ cần năng lượng để phục hồi.
Tiếp tục cho trẻ bú mẹ nếu còn trong độ tuổi bú.
Với trẻ lớn hơn, nên cho ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, chuối chín, khoai tây nghiền.
3. Sử dụng men vi sinh (probiotic)
Các loại men vi sinh giúp cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột, hỗ trợ phục hồi niêm mạc ruột.
Chọn loại được khuyên dùng bởi bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế?
Trẻ có dấu hiệu mất nước nặng như ngủ li bì, không tiểu tiện, mắt trũng sâu.
Trẻ bị tiêu chảy kéo dài hơn 3 ngày, hoặc phân có máu.
Trẻ sốt cao, nôn liên tục hoặc đau bụng dữ dội.
Phòng ngừa tiêu chảy ở trẻ
Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Đảm bảo vệ sinh thực phẩm, nước uống.
Tiêm vắc-xin phòng virus Rota cho trẻ trong giai đoạn 2–6 tháng tuổi.
Vệ sinh đồ chơi và khu vực sinh hoạt của trẻ thường xuyên.
Kết luận
Tiêu chảy ở trẻ em là vấn đề phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu ba mẹ nắm vững nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị phù hợp. a:care Việt Nam mong muốn đồng hành cùng phụ huynh trong hành trình chăm sóc sức khỏe con trẻ bằng những thông tin chính xác, dễ hiểu và có thể áp dụng ngay trong thực tế.
0 notes
Text
Kiểm soát non-HDL-C: Chìa khóa giảm nguy cơ tim mạch
Trong bối cảnh bệnh tim mạch ngày càng trở thành nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường và cholesterol xấu (LDL-C) đã được chú trọng trong điều trị dự phòng. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là ngay cả khi đã kiểm soát tốt những yếu tố này, nhiều người vẫn gặp phải các biến cố tim mạch không mong muốn như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc tử vong do bệnh lý mạch vành. Đây chính là hiện tượng được gọi là « nguy cơ tim mạch tồn dư ».
Và trong nỗ lực làm rõ nguyên nhân của hiện tượng này, non-HDL-C đang ngày càng được chú ý như một chỉ số quan trọng cần kiểm soát để giảm thiểu nguy cơ tim mạch còn sót lại.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/kiem-soat-non-hdl-c/
Nguy cơ tồn dư là gì?
Nguy cơ tồn dư là nguy cơ mắc biến cố tim mạch dù đã kiểm soát các yếu tố nguy cơ chính. Điều này xảy ra ở không ít bệnh nhân, đặc biệt là những người có hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường hoặc tăng triglyceride máu.
Non-HDL-C – Chỉ số toàn diện về cholesterol có hại
Non-HDL-C là chỉ số đại diện cho tổng lượng cholesterol “xấu” trong máu – bao gồm cả LDL-C, VLDL-C, IDL-C và các lipoprotein giàu triglyceride. Do đó, non-HDL-C mang lại bức tranh toàn diện hơn về nguy cơ xơ vữa động mạch – nguyên nhân cốt lõi gây ra bệnh lý tim mạch.
Công thức tính Non-HDL-C rất đơn giản: Non-HDL-C = Cholesterol toàn phần – HDL-C
Điều này có nghĩa là chỉ với một xét nghiệm máu thông thường, bạn có thể dễ dàng biết được chỉ số non-HDL-C của mình và theo dõi nó định kỳ.
Tại sao kiểm soát non-HDL-C lại quan trọng?
Non-HDL-C đã được chứng minh là có giá trị dự đoán biến cố tim mạch tốt hơn LDL-C, đặc biệt là ở những người có tăng triglyceride hoặc mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường.
Nhiều hướng dẫn quốc tế, trong đó có Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (AACE) và Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC), đã công nhận non-HDL-C là mục tiêu điều trị bổ sung sau LDL-C.
Làm sao để kiểm soát tốt non-HDL-C?
Thay đổi chế độ ăn uống:
Hạn chế chất béo bão hòa, cholesterol xấu, thực phẩm chiên rán
Tăng cường rau xanh, trái cây, cá giàu omega-3
Tăng cường vận động thể chất
Ít nhất 150 phút hoạt động thể lực vừa phải mỗi tuần
Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia
Tuân thủ điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ:
Statin, fibrate, hoặc các thuốc điều chỉnh lipid khác nếu cần thiết
Theo dõi định kỳ xét nghiệm lipid máu, bao gồm non-HDL-C, để kịp thời điều chỉnh kế hoạch điều trị
Kết luận
Kiểm soát non-HDL-C không chỉ là một biện pháp bổ sung mà còn là chìa khóa then chốt giúp giảm nguy cơ tim mạch tồn dư – điều mà kiểm soát LDL-C đơn thuần chưa thể đạt được. Để bảo vệ trái tim một cách toàn diện, mỗi người nên chủ động xét nghiệm và theo dõi non-HDL-C định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
0 notes
Text
Chỉ số non-HDL-C trong đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện
Trong những năm gần đây, khi kiến thức y học ngày càng được cập nhật và mở rộng, việc đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch đã có nhiều thay đổi. Một trong những bước tiến đáng chú ý chính là sự xuất hiện của chỉ số non-HDL-C – một thông số lipid máu được đánh giá là toàn diện và chính xác hơn so với LDL-cholesterol truyền thống trong dự đoán và phòng ngừa biến cố tim mạch.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/y-nghia-cua-non-hdl-c-trong-danh-gia-nguy-co-tim-mach-toan-dien/
Non-HDL-C là gì?
Non-HDL-C là viết tắt của Non-High-Density Lipoprotein Cholesterol, tức là phần cholesterol không phải là HDL-C (cholesterol tốt). Chỉ số này bao gồm tất cả các loại cholesterol “xấu” trong máu, bao gồm:
LDL-C (Low-Density Lipoprotein Cholesterol)
VLDL-C (Very Low-Density Lipoprotein Cholesterol)
IDL-C (Intermediate-Density Lipoprotein Cholesterol)
Và các lipoprotein giàu triglyceride khác
Công thức tính rất đơn giản: Non-HDL-C = Cholesterol toàn phần – HDL-C
Vì sao non-HDL-C quan trọng?
Đặc biệt hữu ích ở người:
Đái tháo đường
Béo phì
Rối loạn chuyển hóa
Tăng triglyceride
Các nhóm đối tượng này thường có sự tăng các lipoprotein khác ngoài LDL-C, do đó chỉ số non-HDL-C sẽ cho thấy nguy cơ thực sự cao hơn LDL-C đơn thuần.
Chỉ số non-HDL-C và mối liên quan với nguy cơ tim mạch
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng non-HDL-C là yếu tố tiên đoán biến cố tim mạch mạnh mẽ, thậm chí tốt hơn LDL-C, đặc biệt trong các trường hợp có tăng triglyceride.
Ngoài ra, các hiệp hội tim mạch quốc tế như Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hiệp hội Nội tiết Hoa Kỳ (AACE) cũng đã đưa non-HDL-C trở thành mục tiêu điều trị thứ hai, chỉ sau LDL-C, trong hướng dẫn điều trị rối loạn lipid máu.
Làm sao để giảm non-HDL-C?
Việc kiểm soát non-HDL-C có thể đạt được thông qua:
Thay đổi lối sống lành mạnh:
Giảm ăn chất béo bão hòa và cholesterol xấu
Tăng cường rau xanh, chất xơ, omega-3
Vận động thể chất thường xuyên
Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
Dùng thuốc hạ mỡ máu:
Statin, fibrate hoặc các thuốc mới như ezetimibe, ức chế PCSK9, tùy theo chỉ định bác sĩ
Theo dõi định kỳ lipid máu, bao gồm non-HDL-C để đánh giá hiệu quả điều trị
Kết luận
Chỉ số non-HDL-C không chỉ là một con số trên kết quả xét nghiệm máu, mà là một chỉ số đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện và có giá trị cao trong việc tiên đoán biến cố tim mạch. Đặc biệt với những người có nguy cơ cao như bệnh nhân đái tháo đường, béo phì, việc theo dõi và kiểm soát non-HDL-C giúp phòng ngừa các bệnh lý tim mạch một cách hiệu quả hơn.
0 notes
Text
Ý nghĩa của non-HDL-C trong rối loạn lipid máu
Khi nhắc đến rối loạn lipid máu, chúng ta thường tập trung vào các chỉ số quen thuộc như cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (LDL-C), HDL-cholesterol (HDL-C) và triglyceride. Tuy nhiên, một chỉ số lipid máu quan trọng khác cũng đóng vai trò lớn trong nguy cơ xơ vữa động mạch lại thường bị bỏ sót – đó là non-HDL-C.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/y-nghia-cua-non-hdl-c-trong-roi-loan-lipid-mau/
Non-HDL-C là gì?
Non-HDL-C là viết tắt của Non-High-Density Lipoprotein Cholesterol, nghĩa là tất cả các loại cholesterol không phải HDL. Chỉ số này bao gồm:
LDL-C (cholesterol “xấu”)
VLDL-C (lipoprotein rất thấp mật độ)
IDL-C (lipoprotein trung gian mật độ thấp)
Và các loại lipoprotein khác có khả năng gây xơ vữa động mạch.
Cách tính non-HDL-C khá đơn giản:
Non-HDL-C = Cholesterol toàn phần – HDL-C
Vì sao non-HDL-C lại quan trọng?
Non-HDL-C phản ánh toàn bộ lượng cholesterol có khả năng gây xơ vữa động mạch, không chỉ riêng LDL-C. Điều này rất quan trọng bởi:
LDL-C không phải là thành phần duy nhất gây xơ vữa động mạch.
Một số người có mức LDL-C trong ngưỡng cho phép nhưng vẫn có nguy cơ tim mạch cao do các phân tử lipid xấu khác không được đo bằng chỉ số LDL-C.
Non-HDL-C là chỉ số dự đoán chính xác hơn nguy cơ bệnh tim mạch, nhất là ở những người có tăng triglyceride (thường gặp ở người béo phì, tiểu đường type 2, hội chứng chuyển hóa…).
Khi nào nên xét nghiệm non-HDL-C?
Hiện nay, nhiều hướng dẫn quốc tế như của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Hội Nội tiết học Hoa Kỳ (AACE) đều nhấn mạnh tầm quan trọng của non-HDL-C trong:
Đánh giá nguy cơ tim mạch toàn diện
Theo dõi hiệu quả điều trị thuốc hạ lipid
Đặc biệt hữu ích ở người có triglyceride tăng cao, vì khi đó LDL-C có thể không phản ánh đúng nguy cơ.
Mức mục tiêu non-HDL-C nên là bao nhiêu?
Tùy vào mức độ nguy cơ tim mạch của từng cá nhân, bác sĩ sẽ đưa ra mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, hướng dẫn chung thường như sau:Mức độ nguy cơ tim mạchMục tiêu non-HDL-CNguy cơ thấp< 130 mg/dLNguy cơ trung bình< 130 mg/dLNguy cơ cao< 100 mg/dLNguy cơ rất cao< 80 mg/dL
Với người có bệnh tim mạch do xơ vữa, đái tháo đường có biến chứng, hoặc nhiều yếu tố nguy cơ kết hợp, thì non-HDL-C cần được kiểm soát chặt chẽ hơn cả LDL-C.
Làm sao để giảm non-HDL-C?
Việc giảm non-HDL-C tương tự như kiểm soát LDL-C, bao gồm:
Điều chỉnh chế độ ăn uống:
Giảm chất béo bão hòa, cholesterol trong khẩu phần.
Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo.
Tăng cường vận động thể lực:
Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần.
Ngưng hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Dùng thuốc hạ mỡ máu nếu cần:
Nhóm statin, fibrate, hoặc ezetimibe tùy tình trạng bệnh.
Theo dõi định kỳ lipid máu, trong đó có non-HDL-C để đánh giá đáp ứng điều trị.
Kết luận
Non-HDL-C là một chỉ số lipid máu quan trọng, phản ánh chính xác nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh lý tim mạch toàn diện hơn so với LDL-C đơn lẻ. Việc bổ sung xét nghiệm này trong quá trình tầm soát và điều trị rối loạn lipid máu là cần thiết, đặc biệt với những người có nguy cơ tim mạch cao hoặc rối loạn chuyển hóa.
0 notes
Text
Hậu quả của rối loạn lipid máu: Nguy hiểm đe dọa sức khỏe
Rối loạn lipid máu (hay còn gọi là mỡ máu cao) là tình trạng xảy ra khi lượng cholesterol hoặc triglycerid trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Đây là một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng lại thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt, khiến nhiều người chủ quan. Tuy nhiên, rối loạn lipid máu có thể dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là hệ tim mạch, nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/hau-qua-cua-roi-loan-lipid-mau/
1. Xơ vữa động mạch – Hậu quả thường gặp nhất
Khi lượng cholesterol xấu (LDL-C) tăng cao, chúng dễ lắng đọng trong thành mạch máu, hình thành các mảng xơ vữa. Xơ vữa động mạch làm lòng mạch hẹp lại, cản trở máu lưu thông, làm tăng nguy cơ tắc mạch.
Nếu xảy ra ở động mạch vành, có thể gây đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Nếu xảy ra ở động mạch não, có thể gây tai biến mạch máu não (đột quỵ).
Nếu xảy ra ở động mạch chi, có thể gây thiếu máu chi, hoại tử mô.
2. Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ
Rối loạn lipid máu là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nhồi máu cơ tim cấp và đột quỵ não. Khi mảng xơ vữa bị nứt vỡ, các cục máu đông có thể hình thành và gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu đến tim hoặc não.
Nhồi máu cơ tim có thể gây suy tim, rối loạn nhịp tim, hoặc tử vong đột ngột.
Đột quỵ có thể dẫn đến liệt nửa người, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ hoặc thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
3. Gây tổn thương gan và tụy
Triglycerid máu tăng cao, đặc biệt khi vượt quá 1000 mg/dL, có thể gây ra viêm tụy cấp – một biến chứng cấp cứu nguy hiểm. Ngoài ra, tình trạng mỡ máu cao kéo dài còn dẫn đến gan nhiễm mỡ, dễ tiến triển thành viêm gan, xơ gan nếu không điều trị đúng cách.
4. Ảnh hưởng đến thận
Rối loạn lipid máu làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, có thể dẫn đến suy thận mạn tính. Đây là nguyên nhân khiến nhiều bệnh nhân rơi vào tình trạng phải lọc máu định kỳ hoặc ghép thận.
5. Góp phần làm trầm trọng các bệnh lý mạn tính
Người bị rối loạn lipid máu thường đi kèm với các rối loạn chuyển hóa khác như:
Tăng huyết áp
Đái tháo đường type 2
Béo phì
Các bệnh lý này không chỉ làm tăng gánh nặng điều trị mà còn làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, suy giảm chất lượng cuộc sống và tuổi thọ của người bệnh.
6. Tác động đến chất lượng sống và tâm lý người bệnh
Rối loạn lipid máu khiến người bệnh phải sử dụng thuốc kéo dài, duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt nghiêm ngặt. Điều này có thể gây căng thẳng, lo âu và mệt mỏi nếu người bệnh không được hỗ trợ đúng cách.
Làm gì để ngăn ngừa hậu quả của rối loạn lipid máu?
Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời rối loạn lipid máu là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm:
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt xét nghiệm mỡ máu ít nhất mỗi năm 1 lần.
Áp dụng lối sống lành mạnh: Ăn ít chất béo bão hòa, nhiều rau xanh, cá; tập thể dục đều đặn.
Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Tuân thủ điều trị thuốc nếu được bác sĩ chỉ định.
Kết luận
Rối loạn lipid máu là « sát thủ thầm lặng » của sức khỏe tim mạch và toàn thân. Việc hiểu rõ các hậu quả tiềm ẩn của bệnh sẽ giúp bạn nâng cao ý thức phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Đừng đợi đến khi có biến chứng mới hành động – hãy kiểm soát mỡ máu ngay từ hôm nay để bảo vệ trái tim và sức khỏe toàn diện cho bạn và gia đình.
0 notes
Text
Tim mạch: Những điều bạn cần biết để bảo vệ sức khỏe
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc các bệnh lý liên quan đến tim mạch đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, phần lớn các bệnh tim mạch có thể phòng ngừa được nếu bạn nhận thức rõ các yếu tố nguy cơ và có lối sống lành mạnh ngay từ hôm nay.
Thông qua các bài viết chuyên sâu, a:care Việt Nam mang đến cho bạn đọc những thông tin thiết thực và dễ hiểu về bệnh tim mạch – từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những điều quan trọng dưới đây.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/tim-mach/
Các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch: Đừng xem nhẹ
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong đó bao gồm:
Tăng huyết áp
Rối loạn lipid máu (mỡ máu cao)
Tiểu đường
Hút thuốc lá
Thừa cân – béo phì
Lối sống ít vận động
Căng thẳng kéo dài

Nhận biết triệu chứng của bệnh tim mạch
Không ít trường hợp người bệnh chỉ phát hiện ra vấn đề về tim mạch khi đã gặp biến chứng nghiêm trọng. Một số triệu chứng thường gặp mà bạn không nên bỏ qua:
Đau ngực hoặc cảm giác đè nặng vùng ngực
Khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi
Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân
Chóng mặt, hoa mắt
Nhịp tim bất thường (quá nhanh hoặc quá chậm)
Nếu gặp các triệu chứng này, bạn nên đi khám để được đánh giá tình trạng tim mạch và các chỉ số huyết học liên quan, đặc biệt là lipid máu.
Kiểm soát lipid máu: Chìa khóa để bảo vệ tim mạch
Cholesterol trong máu bao gồm:
LDL-C (cholesterol xấu): Là nguyên nhân chính gây ra xơ vữa động mạch.
HDL-C (cholesterol tốt): Giúp bảo vệ thành mạch.
Triglycerid: Nếu tăng cao cũng có thể gây hại cho tim mạch.
Kiểm soát tốt các chỉ số này giúp làm chậm quá trình xơ vữa, giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ. Bên cạnh việc thay đổi lối sống, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hạ lipid máu (như statin) nếu cần thiết.
Phòng ngừa bệnh tim mạch: Hành động từ những điều nhỏ nhất
Chúng ta hoàn toàn có thể chủ động phòng ngừa bệnh tim mạch bằng cách thực hiện những điều đơn giản nhưng hiệu quả:
Ăn uống lành mạnh: Giảm muối, đường, chất béo bão hòa; tăng cường rau xanh, cá và ngũ cốc nguyên hạt.
Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
Không hút thuốc, hạn chế rượu bia
Kiểm soát cân nặng
Theo dõi huyết áp, đường huyết và lipid máu định kỳ
a:care Việt Nam – Người bạn đồng hành cùng sức khỏe tim mạch
Tại chuyên mục “Tim mạch: Những điều bạn cần biết” trên trang a:care Việt Nam, bạn sẽ tìm thấy:
Các bài viết chuyên sâu về yếu tố nguy cơ tim mạch
Hướng dẫn kiểm soát cholesterol hiệu quả
Những lời khuyên từ chuyên gia để xây dựng lối sống lành mạnh
Các phương pháp phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch hiện đại
Kết luận
Bệnh tim mạch không phải là điều không thể tránh khỏi. Với hiểu biết đúng đắn và hành động kịp thời, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hãy để a:care Việt Nam đồng hành cùng bạn và gia đình trong hành trình chăm sóc trái tim khỏe mạnh – từ hôm nay!
0 notes
Text
Những điều cần biết về viêm phổi trẻ em
Viêm phổi là một trong những bệnh lý hô hấp phổ biến và nguy hiểm nhất ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu khiến nhiều trẻ phải nhập viện và có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/nhung-dieu-can-biet-ve-viem-phoi-tre-em/
Ho – dấu hiệu đầu tiên không nên bỏ qua
Ho là triệu chứng rất thường gặp ở trẻ em. Khi trẻ bị ho kéo dài dưới 30 ngày, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính. Bệnh này bao gồm các tình trạng viêm nhiễm ở tai, mũi, họng, khí quản và phổi. Trẻ có thể chỉ bị cảm lạnh thông thường, nhưng cũng có nguy cơ diễn tiến thành viêm phổi – một tình trạng nghiêm trọng hơn nhiều.
Viêm phổi trẻ em là gì?
Viêm phổi ở trẻ là tình trạng nhiễm trùng phổi, gây viêm các túi khí bên trong phổi. Các túi khí này có thể chứa đầy dịch hoặc mủ, khiến trẻ khó thở và suy giảm oxy trong máu.
Nguyên nhân gây viêm phổi có thể là do:
Virus: chiếm tỉ lệ cao ở trẻ nhỏ.
Vi khuẩn: như phế cầu khuẩn, H.influenzae…
Vi nấm hoặc ký sinh trùng (ít gặp hơn).
Dấu hiệu nhận biết viêm phổi ở trẻ
Một số dấu hiệu cảnh báo viêm phổi mà ba mẹ cần lưu ý gồm:
Trẻ ho liên tục, ho nặng tiếng hoặc kèm đờm.
Sốt cao, kéo dài không giảm.
Trẻ thở nhanh, thở gấp, có thể rút lõm lồng ngực khi hít vào.
Khó thở, tím tái môi hoặc đầu ngón tay/ngón chân.
Trẻ mệt mỏi, bỏ bú hoặc ăn uống kém.
Nếu xuất hiện những dấu hiệu này, ba mẹ cần đưa trẻ đi khám ngay tại các cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tại sao viêm phổi lại nguy hiểm với trẻ em?
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia có điều kiện kinh tế khó khăn. Bệnh tiến triển nhanh và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:
Suy hô hấp cấp
Tràn dịch màng phổi
Nhiễm trùng huyết
Tổn thương phổi lâu dài
Do đó, việc nhận biết sớm triệu chứng và can thiệp y tế kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.
Phòng ngừa viêm phổi ở trẻ em như thế nào?
Phòng ngừa luôn là giải pháp tối ưu hơn chữa bệnh. Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ viêm phổi ở trẻ em:
Tiêm chủng đầy đủ: đặc biệt là các vaccine phòng bệnh phế cầu, Hib, cúm và sởi.
Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ.
Tránh để trẻ tiếp xúc với khói thuốc, ô nhiễm, người đang mắc bệnh hô hấp.
Tăng cường sức đề kháng: qua chế độ dinh dưỡng đầy đủ, bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
Khám định kỳ: theo dõi sự phát triển và phát hiện bệnh sớm.
Kết luận
Viêm phổi ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Khi trẻ có biểu hiện ho kéo dài, sốt, khó thở – đừng chủ quan. Hãy đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế để được chăm sóc kịp thời.
Trang thông tin sức khỏe như a:care Việt Nam luôn đồng hành cùng phụ huynh trong hành trình chăm sóc và bảo vệ sức khỏe con trẻ, giúp ba mẹ hiểu rõ hơn về viêm phổi và những điều cần biết để chủ động phòng tránh và điều trị hiệu quả.
0 notes
Text
Hướng dẫn ba mẹ cách cho trẻ uống kháng sinh dễ dàng
Cho trẻ uống thuốc, đặc biệt là kháng sinh, là một trong những thử thách phổ biến mà nhiều bậc phụ huynh phải đối mặt. Trẻ nhỏ thường từ chối uống thuốc vì nhiều lý do như mùi vị khó chịu, cảm giác sợ hãi, hoặc đơn giản là chưa hiểu được vai trò của thuốc trong quá trình khỏi bệnh. Việc ép buộc trẻ có thể gây căng thẳng, ảnh hưởng đến tâm lý và cả mối quan hệ giữa ba mẹ và con.
Dưới đây là những hướng dẫn giúp ba mẹ cho trẻ uống kháng sinh hiệu quả, nhẹ nhàng và an toàn.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/huong-dan-ba-me-cach-cho-tre-uong-khang-sinh/
1. Hiểu tâm lý trẻ để chọn cách tiếp cận phù hợp
Trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 1–5 tuổi, thường phản ứng mạnh với những thứ lạ lẫm hoặc không dễ chịu. Kháng sinh có thể có mùi vị đắng, khó uống, khiến trẻ càng khó hợp tác.
2. Sử dụng dụng cụ hỗ trợ đúng cách
Nên dùng ống tiêm nhựa (không có kim) hoặc muỗng chia liều để đảm bảo liều lượng chính xác. Nếu sử dụng ống tiêm, hãy đưa nhẹ thuốc vào bên trong má phía trong miệng bé thay vì đổ trực tiếp vào lưỡi để tránh kích thích phản xạ nôn.
Không trộn thuốc vào sữa hay nước trái cây, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả thuốc hoặc khiến trẻ từ chối thực phẩm yêu thích.
3. Tạo cảm giác tích cực khi uống thuốc
Biến việc uống thuốc thành một phần trong hoạt động vui vẻ như kể chuyện, hát bài hát hoặc chơi trò đóng vai bác sĩ. Bạn có thể để bé cho búp bê « uống thuốc » trước, rồi tới lượt mình.
Một lời khen ngợi nhỏ, nhãn dán thưởng, hoặc trò chơi sau khi uống thuốc cũng có thể giúp tăng động lực cho trẻ.
4. Thuyết phục bằng cách phù hợp với độ tuổi
Với trẻ từ 3 tuổi trở lên, hãy giải thích ngắn gọn và dễ hiểu: “Thuốc giúp con nhanh khỏi bệnh để đi chơi/đi học sớm hơn”.
Với trẻ dưới 3 tuổi, nên giảm tối đa cảm giác sợ hãi, giữ giọng nhẹ nhàng, âu yếm và tránh dọa nạt.
5. Khi trẻ không hợp tác: xử lý thế nào?
Nếu trẻ quấy khóc hoặc phản kháng mạnh, hãy giữ bình tĩnh, không la mắng. Có thể tạm dừng một chút để trẻ ổn định tâm lý rồi thử lại. Nếu tình trạng kéo dài, nên trao đổi với bác sĩ để đổi loại thuốc khác dễ uống hơn, hoặc xem xét dạng thuốc thay thế (như viên đặt hậu môn, nếu phù hợp).
6. Tuân thủ liều lượng và thời gian dùng thuốc
Dù việc cho trẻ uống thuốc khó khăn đến đâu, ba mẹ tuyệt đối không được tự ý ngưng thuốc khi thấy trẻ đỡ bệnh. Kháng sinh cần được dùng đủ liều và đúng thời gian để đảm bảo tiêu diệt hết vi khuẩn, tránh nguy cơ kháng thuốc.
Nếu trẻ bị nôn ngay sau khi uống thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem có nên cho uống lại liều đó hay không.
7. Khi nào cần đưa trẻ đi khám lại?
Trong quá trình dùng kháng sinh, nếu trẻ có dấu hiệu bất thường như nổi mẩn, tiêu chảy kéo dài, buồn nôn nhiều, không ăn uống được, nên đưa trẻ đi khám lại để được điều chỉnh thuốc kịp thời.
Kết luận
Hướng dẫn ba mẹ cách cho trẻ uống kháng sinh không chỉ là giúp trẻ dùng thuốc đúng cách, mà còn là cách tạo dựng niềm tin và sự hợp tác của trẻ trong quá trình điều trị. Với sự kiên nhẫn, yêu thương và phương pháp phù hợp, ba mẹ hoàn toàn có thể biến những giờ phút uống thuốc thành trải nghiệm dễ chịu cho cả hai bên.
0 notes
Text
Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính: Khi những tinh thể nhỏ gây ra rắc rối lớn
Chóng mặt là một triệu chứng phổ biến mà nhiều người từng trải qua ít nhất một lần trong đời. Trong số các nguyên nhân gây chóng mặt, chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (Benign Paroxysmal Positional Vertigo – BPPV) là một dạng thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi. Dù tên gọi có vẻ phức tạp, nhưng nguyên nhân lại xuất phát từ những yếu tố rất nhỏ bé – đó là các tinh thể nhỏ bên trong tai, hay còn được gọi là sỏi tai hoặc thạch nhĩ.
Nguồn tham khảo: https://www.acare.abbott.vn/chong-mat-tu-the-kich-phat-lanh-tinh/
Những « viên sỏi » nhỏ trong tai – vai trò và nguy cơ
Bên trong tai trong của chúng ta tồn tại những tinh thể canxi carbonate cực kỳ nhỏ gọi là thạch nhĩ. Những tinh thể này nằm trong một phần đặc biệt của hệ thống tiền đình có nhiệm vụ giúp cơ thể nhận biết vị trí và chuyển động của đầu – từ đó duy trì sự thăng bằng.
Triệu chứng điển hình của chóng mặt tư thế kịch phát lành tính
Bệnh nhân mắc BPPV thường mô tả cảm giác như mọi thứ xung quanh xoay tròn, đặc biệt khi:
Nằm xuống hoặc ngồi dậy đột ngột
Nghiêng đầu sang bên
Ngửa đầu ra sau (khi gội đầu, nhìn lên…)
Cơn chóng mặt thường kéo dài chỉ vài giây đến dưới 1 phút, nhưng rất dữ dội, khiến người bệnh mất thăng bằng, buồn nôn hoặc nôn. Điều đặc biệt là giữa các cơn, người bệnh hoàn toàn tỉnh táo và không có triệu chứng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Dù BPPV có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng người trên 50 tuổi, đặc biệt là phụ nữ, có nguy cơ cao hơn. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm:
Chấn thương vùng đầu
Nằm lâu sau phẫu thuật hoặc điều trị
Bệnh lý tai trong trước đó
Loãng xương, thiếu vitamin D
Chẩn đoán và điều trị hiệu quả
Chẩn đoán chóng mặt tư thế kịch phát lành tính thường dựa vào khai thác triệu chứng kết hợp với các test lâm sàng đặc trưng, phổ biến nhất là Dix-Hallpike test.
Tin vui là BPPV là một tình trạng lành tính và có thể điều trị hiệu quả mà không cần dùng thuốc. Phương pháp điều trị chính là các bài tập tái định vị sỏi tai, ví dụ:
Bài tập Epley: giúp di chuyển các tinh thể ra khỏi ống bán khuyên.
Bài tập Semont, Brandt-Daroff: hỗ trợ phục hồi thăng bằng sau cơn chóng mặt.
Chỉ trong 1–3 lần điều trị, phần lớn người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn.
Phòng ngừa và lưu ý
Sau điều trị, người bệnh nên:
Tránh thay đổi tư thế đầu đột ngột trong vài ngày đầu
Nâng cao gối khi ngủ
Tránh nằm nghiêng bên có triệu chứng
Tập luyện nhẹ nhàng để phục hồi cảm giác thăng bằng
Nếu bạn đã từng bị BPPV, nguy cơ tái phát có thể xảy ra. Việc tái khám định kỳ và luyện tập đúng cách là chìa khóa giúp kiểm soát bệnh lâu dài.
Kết luận
Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính: Khi những tinh thể nhỏ gây ra rắc rối lớn – là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lắng nghe cơ thể và không xem nhẹ triệu chứng chóng mặt. Với hiểu biết đúng và tiếp cận kịp thời, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả tình trạng này. Đừng để những « viên sỏi » nhỏ trong tai làm đảo lộn cuộc sống của bạn!
0 notes