Don't wanna be here? Send us removal request.
Text
Quả vả - biểu tượng của núi rừng và lợi ích Y khoa
1. Giới thiệu về quả vả Quả vả thuộc họ Dâu Tằm, có tên khoa học là Ficus auriculata Lour. Tên gọi khác của quả vả là sung lá rộng, sung Mỹ, sung tai voi.
Đặc điểm nhận dạng của cây vả là thân gỗ nhỏ, tán rộng, chiều cao trung bình từ 4 - 10m. Vỏ cây xù xì, màu nâu xám, cành non mọc ra có lông tơ. Lá cây vả có hình trái tim, kích thước to dày và mọc so le nhau, chiều dài của lá từ 15 - 55cm, trong khi đó chiều rộng là từ 15 - 27cm. Bề mặt lá vả thường nhẵn và mép lá có răng cưa đều.
Quả vả còn có tên gọi khác là quả sung Mỹ
Quả vả còn có tên gọi khác là quả sung Mỹ
Quả vả mọc ra từ gốc thân cây, cũng có khi là mọc trên cành ngắn ở những cây thân già. Kích thước quả to, có hình con quay hoặc hình quả lê với đường kính trung bình là từ 3 - 5cm. Khi non quả thường mềm, có màu trắng, bên ngoài vỏ phủ lông tơ, khi quả chín chuyển thành màu nâu đỏ và rụng lớp lông phủ.
Thời điểm ra hoa của cây vả trải dài từ tháng 8 đến tháng 3 năm sau, quả mọc từ tháng 5 đến tháng 8 trong năm. Cây vả được tìm thấy chủ yếu tại các vùng núi thấp, trong rừng nhiệt đới mưa ẩm. Ngoài quả vả người ta có thể tận thu các bộ phận khác của cây quanh năm, dùng tươi được mà không cần trải qua giai đoạn sơ chế nào.
2. Quả vả và những tác dụng không ngờ trong Y khoa Những công dụng của quả vả trong điều trị bệnh lý:
Quả vả giúp nhuận tràng, giảm ho, thanh nhiệt, ổn định hệ tiêu hóa, giảm đau, kích thích ăn uống và tăng cường lưu thông máu;
Cải thiện chứng táo bón, khó tiêu và bệnh trĩ;
Chất chống oxy hóa có trong trái vả còn giúp kháng viêm, hạ đường huyết nhẹ, bảo vệ gan, bảo vệ mắt trước căn bệnh thoái hóa điểm vàng;
Hiệu quả kháng khuẩn tốt, bao gồm kháng các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli và vi khuẩn Gram dương như Bacillus cereus, Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis;
Phòng chống bệnh lý tim mạch: potassium, axit béo gồm omega-3 và omega-6, có trong quả vả rất có lợi đối với việc ổn định huyết áp, tốt cho tim mạch;
Giảm cân: với hàm lượng chất xơ dồi dào như calo thấp trong trái vả rất phù hợp với những người đang giảm cân, người có thể trạng béo phì;
Ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu: khoáng chất và chất sắt do quả vả tiết ra là một nguồn dinh dưỡng giúp tạo ra nhiều hồng cầu, hạn chế tình trạng thiếu máu;
Bảo vệ khung xương: trái vả cung cấp một hàm lượng canxi không nhỏ tham gia vào quá trình gia tăng mật độ xương, củng cố độ dẻo dai của xương, giảm nguy cơ loãng xương;
Trẻ hóa làn da: theo thời gian làn da của chúng ta sẽ bị lão hóa, xuất hiện thêm nhiều nếp nhăn và thâm sạm, mất đi độ đàn hồi và tươi sáng trước đó. Trái vả vốn chứa rất nhiều nước và vitamin C đặc biệt cần thiết cho quá trình tái tạo tế bào da. Nếu thường xuyên ăn trái vả thì làn da của bạn sẽ tươi trẻ lên trông thấy;
Cải thiện giấc ngủ: tryptophan do quả vả tiết ra sẽ giúp bạn tránh được những rối loạn về giấc ngủ, cải thiện tâm trạng mang đến cho bạn một giấc ngủ êm ái hơn;
Ngừa bệnh ung thư: ít ai biết rằng trong quả vả chứa rất nhiều flavonoid - một loại chất giúp bảo vệ các tế bào trước các thương tổn và phòng chống bệnh ung thư, đặc biệt là ung thư vú ở phụ nữ mãn kinh;
Chữa ghẻ lở, mụn nhọt ngoài da: chất nhầy trong nhân quả vả có tác dụng tái tạo tế bào da, hoạt động như một chất làm sạch da hiệu quả giúp thổi bay mụn trứng cá.
Không những có mùi vị thơm ngon, quả vả còn rất tốt cho sức khỏe
Không những có mùi vị thơm ngon, quả vả còn rất tốt cho sức khỏe
3. Mách bạn một số bài thuốc trị bệnh hiệu quả từ cây vả Dưới đây là những bài thuốc làm từ các bộ phận của cây vả bạn có thể tham khảo để điều trị bệnh:
Bài thuốc lợi tiểu, tiêu độc: dùng lá và rễ vả sắc lấy nước, uống thành nhiều lần và dùng hết trong ngày;
Chữa cảm hoặc ngộ độc: lấy 200g quả sung, 200g quả vả, 50g rễ canh châu, 50g lá móc mèo đem thái nhỏ, phơi khô rồi tẩm rượu, cuối cùng là sao vàng sắc uống 2 lần/ngày, mỗi ngày 1 thang;
Chữa khản tiếng: sắc 150g quả vả với nước, thêm đường đủ ngọt uống 3 lần/ngày, mỗi lần uống 5g;
Chữa tiêu chảy, tiêu hóa kém: phơi khô trái vả, thái hạt lựu, tiếp theo đem sao vàng, cho vả và nước sôi cùng một ít đường trắng hãm làm trà uống thay nước hàng ngày;
Làm thuốc khai vị: phơi nắng hoặc đem sấy khô 500g trái vả vừa chín tới, thái nhỏ ngâm cùng 1 lít rượu trắng (loại 40 độ), ngâm trong khoảng 10 - 20 ngày, uống từ 2 - 3 lần/ngày, 20 - 30ml/lần trước khi ăn trưa và tối, dùng cả trước khi ngủ;
Chữa sưng đau họng: chuẩn bị 50g lá chó đẻ, 100g quả vả non, 30g búp tre. Rửa sạch nguyên liệu, giã nát, sao nóng hỗn hợp rồi đắp lên phần cổ đang bị đau rát. Dùng băng gạc giữ lại, duy trì thực hiện 2 lần/ngày, làm trong vài ngày sẽ thấy hiệu quả;
Điều trị bệnh trĩ, đại tiện phân khô: lấy 1 khúc ruột già lợn và 20 quả vả cho vào nồi, đổ thêm nước nấu nhừ, nêm nếm gia vị và ăn hết trong ngày. Ngoài ra bạn có thể dùng lá vả đem giã nát đắp vào búi trĩ, thực hiện từ 2 - 3 lần/ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm;
Bài thuốc lợi sữa: sấy giòn, tán bột trái vả. Mỗi lần uống dùng 12 gram vả, uống khoảng 2 lần/ngày duy trì từ 3 - 5 ngày;
Ngăn ngừa táo bón: dùng 3 trái vả mỗi ngày tương đương với 5 gram chất xơ sẽ có tác dụng phòng ngừa bệnh táo bón, nhất là ở người cao tuổi;
Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng: quả vải sấy khô tán bột, pha nước uống 3 lần/ngày, dùng 5g/lần.
Khi sử dụng quả vả, bạn cần đặc biệt lưu ý:
Không nên tiêu thụ quá nhiều vả cùng lúc vì điều này dễ gây đầy bụng;
Quả vả chứa hàm lượng đường cao có thể khiến trẻ bị sâu răng hoặc tiêu chảy;
Một trong những tác dụng của quả vả là làm hạ đường huyết nên người bị huyết áp thấp hoặc người bình thường không nên ăn quá nhiều vả.
Tuy rằng rất ngon và tốt cho sức khỏe nhưng bạn cũng không nên ăn quá nhiều quả vả
Tuy rằng rất ngon và tốt cho sức khỏe nhưng bạn cũng không nên ăn quá nhiều quả vả
Ngày nay quả vả đã trở thành một loại trái cây phổ biến nhờ hương vị hấp dẫn, hỗ trợ tốt cho quá trình tiêu hóa nên được nhiều người ưa chuộng. Ngoài việc ăn tươi bạn có thể dùng vả để chế biến thành nhiều món ăn ngon, cải thiện thực đơn hàng ngày. Tuy nhiên nếu bạn muốn dùng quả vả để làm thuốc trị bệnh thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, không nên tự chế thuốc để sử dụng..
0 notes
Text
Khoai mỡ - món ngon dân dã nhưng lại rất giàu dưỡng chất
1. Tổng quan về khoai mỡ Khoai mỡ ở Việt Nam còn được người dân gọi bằng cái tên khoai vạc, khoai tím, củ mỡ,... Đây là một loại củ có xuất xứ ở vùng Đông Nam Á và thường bị nhầm với củ khoai môn. Khoai mỡ chiếm thị phần khá lớn ở thị trường Philippines và hiện nay đã xuất hiện phổ biến trên khắp thế giới.
Đặc điểm bên ngoài của khoai mỡ là vỏ màu nâu xám, bên trong thịt có màu tím, khi nấu chín sẽ mềm mịn như khoai tây. Khoai mỡ cho vị ngọt bùi được chế biến trong nhiều món ăn khác nhau, có thể là món ngọt hoặc món mặn. Đặc biệt khoai mỡ còn chứa rất nhiều khoáng chất, chất chống oxy hóa và vitamin thiết yếu có lợi cho sức khỏe của bạn.
Khoai mỡ thường bị nhầm với khoai môn và khoai lang tím vì màu sắc khá tương đồng
Khoai mỡ thường bị nhầm với khoai môn và khoai lang tím vì màu sắc khá tương đồng
Trung bình trong 100gr khoai mỡ đã nấu chín hội tụ 27gr carbohydrate, 140 calo, 4gr chất xơ, 0,1gr chất béo, 1gr chất đạm, 4% vitamin A, 40% vitamin C, 4% sắt, 2% canxi, 13,5% Kali, 0,83% Natri,... và Anthocyanins - một chất chống oxy hóa mạnh không phải loại thực phẩm nào cũng có.
2. Một số công dụng tuyệt vời của khoai mỡ đối với sức khỏe 2.1. Khoai mỡ chứa chất chống oxy hóa Vitamin C và Anthocyanins chứa trong khoai mỡ đều là những chất có tác dụng chống oxy hóa rất mạnh, cụ thể:
Vitamin: vitamin C chứa trong khoai mỡ có tác dụng bảo vệ DNA, tăng cường hấp thụ sắt và tăng cường bảo vệ tế bào khỏi hư hại;
Anthocyanins: đây là chất chống viêm, giảm huyết áp, ngăn ngừa nguy cơ mắc hoặc gia tăng biến chứng tiểu đường type 2 hoặc bệnh ung thư khá hiệu quả.
2.2. Khoai mỡ giúp kiểm soát tốt lượng đường huyết Khoai mỡ có một chất là Flavonoid có tác dụng giảm thiểu lượng đường trong máu. Ngoài ra Flavonoid còn có một chức năng khác là bảo vệ tế bào tiết insulin trong tuyến tụy, giúp người bệnh giảm cân, giảm cảm giác thèm ăn.
Không chỉ có vậy, khoai mỡ dù chứa nhiều Carbohydrate nhưng lượng calo rất thấp nên những người giảm cân hoặc người đang bị tiểu đường có thể dùng khoai mỡ thay cho khoai tây hoặc gạo - hai thực phẩm vốn nhiều đường và giàu calo.
2.3. Điều chỉnh hàm lượng cholesterol trong máu Vì khoai mỡ chứa nhiều chất xơ, khi bạn ăn loại củ này nó sẽ liên kết với các cholesterol xấu và đào thải chúng ra ngoài cơ thể. Thêm vào đó beta-carotene do khoai mỡ cung cấp còn đảm bảo khả năng sản xuất cholesterol có lợi hay HDL-cholesterol cho cơ thể.
2.4. Khoai mỡ có lợi cho sức khỏe tim mạch Khoai mỡ là một kho tàng nhỏ chứa nhiều natri, kali và anthocyanin giúp cải thiện chức năng tuần hoàn máu, ngăn ngừa sự hình thành huyết khối lòng mạch nên khoai mỡ thực sự rất tốt cho hệ tim mạch.
Khoai mỡ rán - món ăn cải biên vừa thơm ngon vừa bổ dưỡng
Khoai mỡ rán - món ăn cải biên vừa thơm ngon vừa bổ dưỡng
2.5. Giúp khắc phục triệu chứng bệnh hen phế quản Những người mắc hen phế quản nên bổ sung thêm vitamin A, vitamin C để giảm thiểu các biểu hiện khó chịu do bệnh gây ra. Điều đặc biệt là hai vitamin này đều có mặt trong khoai mỡ nên hãy tích cực tiêu thụ khoai mỡ bạn nhé!
2.6. Khoai mỡ giúp chống táo bón và hỗ trợ hệ tiêu hóa Tinh bột của khoai mỡ có tác dụng kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi Bifidobacteria trong đường ruột, tham gia vào quá trình tiêu hóa chất xơ và phân hủy carbohydrate phức tạp.
Ngoài ra khoai mỡ cũng là một siêu thực phẩm phát huy hiệu quả trong việc chống viêm, hạn chế nguy cơ mắc hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm ruột hay thậm chí là ung thư đại trực tràng.
Chất xơ do khoai mỡ cung cấp còn giúp cải thiện tình trạng táo bón, kết hợp với Kali kích thích hoạt động của cơ trơn dạ dày, hỗ trợ đi tiêu dễ dàng hơn. Nhờ đó các vấn đề về đường tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón cũng được cải thiện đáng kể.
2.7. Khoai mỡ là một “chuyên gia” chăm sóc da, tóc, mắt và xương chính hiệu Một số tác dụng của khoai mỡ đối với:
Làn da: vitamin B5, C, E, beta-carotene và các chất chống oxy hóa là những thành phần thân thiện mà khoai mỡ cung cấp cho làn da của bạn. Những dưỡng chất này giúp giảm nếp nhăn, tái tạo tế bào da, bảo vệ da trước tác động của tia UV;
Mái tóc: những người thường xuyên bị rụng tóc nên bổ sung khoai mỡ vào thực đơn ăn uống hàng ngày vì nó có công dụng làm dày thêm mái tóc của bạn;
Đôi mắt: Beta-carotene và vitamin A còn một công dụng tuyệt vời khác đó chính là hạn chế nguy cơ thoái hóa tế bào mắt, giúp bạn có đôi mắt khỏe mạnh và sáng rõ hơn;
Hệ xương và răng: canxi và mangan được tìm thấy trong khoai mỡ rất phù hợp để dùng trong việc cải thiện các vấn đề về xương khớp như cứng khớp, loãng xương, đau khớp, chắc khỏe răng,...
2.8. Cải thiện chất lượng giấc ngủ và tâm trạng Như đã đề cập, khoai mỡ là một thực phẩm chứa nhiều vitamin C. Ngoài công dụng tăng sức đề kháng, làm đẹp da, vitamin C còn kích thích việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh, ảnh hưởng tới hoạt động của não bộ và cải thiện tâm trạng tích cực hơn.
Bên cạnh đó vitamin B6 còn hỗ trợ não bộ tăng tiết hormone điều chỉnh tâm trạng cũng như đồng hồ sinh học của cơ thể, nhờ đó bạn sẽ có một giấc ngủ ngon hơn vào ban đêm và tràn đầy năng lượng cho ngày hôm sau.
Khoai mỡ chứa nhiều khoáng chất và vitamin thiết yếu có lợi cho sức khỏe của bạn
Khoai mỡ chứa nhiều khoáng chất và vitamin thiết yếu có lợi cho sức khỏe của bạn
3. Trước khi dùng khoai mỡ cần lưu ý điều gì? Nếu ăn khoai mỡ vượt mức cho phép, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn và đau đầu. Ngoài ra nếu dung nạp quá nhiều vitamin A từ khoai mỡ có thể gây ngộ độc, cho dù đó là vitamin A có nguồn gốc từ thiên nhiên. Không những thế, phụ nữ mang thai ăn khoai mỡ là rất tốt nhưng không nên ăn thường xuyên vì beta-carotene không tốt cho thai nhi nếu cơ thể bị quá tải chất này.
Hy vọng rằng những thông tin về củ khoai mỡ trên đây hữu ích đối với bạn. Nhìn chung đây là một loại thực phẩm bổ dưỡng, có thể được dùng để chế biến thành nhiều món ăn ngon nhưng cần sử dụng ở mức độ vừa phải để tránh bị ngộ độc.
0 notes
Text
Suy gan cấp do viêm gan virus B
Ngưng sử dụng thuốc kháng virus, chậm trễ thăm khám định kỳ có thể khiến người viêm gan virus B gặp nguy hiểm do suy gan cấp.
Virus viêm gan B là một trong những nguyên nhân gây suy gan cấp. Tình trạng thường gặp nhất ở người đang điều trị thuốc kháng virus viêm gan B mà tự ý dừng thuốc và không được theo dõi sát. Bác sĩ, Tiến sĩ Vũ Trường Khanh, Trưởng khoa Tiêu hóa - Gan mật - Tụy, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội cho biết, suy gan cấp gây suy giảm chức năng gan nhanh chóng do virus hủy hoại ồ ạt tế bào gan. Bệnh tiên lượng xấu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, dẫn đến tổn thương nhiều cơ quan như hội chứng não gan, hội chứng gan thận, rối loạn đông máu, nhiễm khuẩn thứ phát.
Ông Nguyễn Văn Thiện (77 tuổi, Hà Nội) nhập viện tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đầu tháng 3/2022 do chán ăn, mệt mỏi, mất ngủ, sợ mùi thức ăn, gầy sút khoảng 3 kg, tiểu vàng sẫm hai tháng không cải thiện. Ông có tiền sử mắc viêm gan virus B và điều trị bằng thuốc kháng virus gần 20 năm nay. Khoảng một năm nay, ông Thiện ngưng sử dụng thuốc. Sau khi thăm khám lâm sàng và thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân giảm đông máu, men gan tăng cao, tải lượng virus cao mức báo động.
Người bệnh được điều trị với phác đồ cá thể hóa với các biện pháp hỗ trợ chức năng gan, thuốc kháng virus. Sau 6 ngày, bệnh nhân cải thiện, giảm mệt mỏi, vàng da, tiểu trong hơn, ăn và ngủ ngon hơn và không sốt. Bác sĩ tiếp tục kê đơn điều trị ngoại trú. Sau hai tháng, bệnh nhân ăn ngủ tốt, sinh hoạt bình thường. Sau 5 tháng, xét nghiệm virus viêm gan B không còn nhân lên trong máu.
Bác sĩ, Tiến sĩ Vũ Trường Khanh tư vấn cho người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Ảnh: Bệnh viện cung cấp Bác sĩ, Tiến sĩ Vũ Trường Khanh tư vấn cho người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Ảnh: Bệnh viện cung cấp
Quản lý viêm gan virus B tránh biến chứng
Tiến sĩ Khanh khuyến cáo, người được điều trị viêm gan virus B mạn tính khi tương đối ổn định chỉ cần dùng một viên thuốc kháng virus mỗi ngày. Người bệnh chủ động theo dõi sức khỏe, tái khám định kỳ, thực hiện xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm đo tải lượng virus viêm gan B để tầm soát xơ gan, ung thư gan. Tự ý ngưng sử dụng thuốc, không thăm khám định kỳ có thể khiến người bệnh gặp nguy hiểm do bệnh diễn tiến nghiêm trọng. Việc dừng thuốc kháng virus cần được thảo luận kỹ trước khi quyết định.
Ở các nước đang phát triển như Việt Nam, viêm gan virus là nguyên nhân phổ biến gây suy gan cấp. Bệnh nhân suy gan cấp cần được đánh giá các biến chứng. Các xét nghiệm thường được thực hiện như tỷ lệ prothrombin, albumin, bilirubin... Khi có dấu hiệu mệt mỏi, tức bụng, ăn uống kém, mắt vàng, tiểu vàng..., người bệnh cần thăm khám, đánh giá chức năng gan.
Người bệnh viêm gan virus B cần điều trị lâu dài, tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, thực hiện lối sống khoa học, cân bằng dinh dưỡng, ưu tiên thực phẩm nhiều chất xơ, tránh các thực phẩm gây hại cho gan (đồ chiên rán, đồ chế biến sẵn, rượu bia). Mọi người không dùng thuốc bổ gan không rõ nguồn gốc, không uống bia rượu.
0 notes
Text
Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật nâng ngực
Tụ máu ngực, co thắt bao xơ sau nâng ngực, nhiễm trùng ngực là những biến chứng thường gặp với những người phẫu thuật nâng ngực.
Tại Việt Nam những năm gần đây, phẫu thuật nâng ngực trở thành loại hình thẩm mỹ khá quen thuộc và phát triển nhanh chóng. Bên cạnh những cơ sở thẩm mỹ uy tín, chất lượng, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm thì nhiều cơ sở phẫu thuật nâng ngực chui cũng ra đời, dẫn đến nhiều trường hợp phụ nữ đi nâng ngực gặp biến chứng nặng nề.
Phẫu thuật khắc phục biến chứng sau nâng ngực. Ảnh: Dungho Phẫu thuật khắc phục biến chứng sau nâng ngực. Ảnh: Dungho
Thạc sĩ - bác sĩ Hồ Cao Vũ với kinh nghiệm chuyên khoa phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ và ngoại khoa bệnh lý lành tính, cho biết có 4 biến chứng thường gặp sau phẫu thuật nâng ngực, bao gồm:
Tụ máu ngực
Ngực tụ máu xảy ra ngay sau phẫu thuật do quá trình cầm máu trong không tốt. Nếu lượng máu chảy ra ít cơ thể có thể tự hấp thu được, nhưng nếu lượng máu lớn cơ thể hấp thu không kịp gây tụ máu.
Nhiễm trùng ngực
Hầu hết nhiễm trùng sau phẫu thuật xuất hiện từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau mổ, một số trường hợp nhiễm trùng phát hiện muộn sau mổ. Các triệu chứng của nhiễm trùng chị em có thể nhận thấy như ăn không ngon, lạt miệng, sốt, đau vú, mẩn đỏ hoặc sưng tấy...
Theo bác sĩ Vũ, khi có những triệu chứng này, chị em nên đến bác sĩ chuyên khoa thăm khám sớm. Nếu dùng kháng sinh không kiểm soát được tình trạng nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phải phẫu thuật lại để làm sạch, lấy mô bị nhiễm trùng, dẫn lưu dịch và lấy túi ngực ra khỏi cơ thể.
Bác sĩ Hồ Cao Vũ đang dùng dao Harmonic trong ca phẫu thuật khắc phục biến chứng nâng ngực. Ảnh: Dungho Bác sĩ Hồ Cao Vũ đang dùng dao Harmonic trong ca phẫu thuật khắc phục biến chứng nâng ngực. Ảnh: Dungho
Co thắt bao xơ sau nâng ngực
Bao xơ co thắt độ 3,4 là biến chứng phổ biến liên quan đến nâng ngực. Đây là tình trạng ngực bị cứng ở một bên hoặc cả hai bên, tùy theo mức độ nặng nhẹ có thể gây đau hoặc biến dạng ngực. Co thắt bao xơ ngực được chia thành bốn độ. Nếu cơ thắt bao xơ ngực ở độ một và hai, ngực vẫn có thể mềm rất khó nhận biết, phải được phát hiện qua chẩn đoán hình ảnh đặc biệt là chụp cộng hưởng từ (MRI) với bộ coil chuyên sâu về vú mới có khẳng định chính xác. Với trường hợp cơ thắt bao xơ ngực độ 3 hoặc 4, ngực sẽ đau nhiều, biến dạng, co rút dễ nhận biết hơn.
Vỡ túi ngực
Nếu túi độn ngực bị vỡ, chị em có thể không phát hiện ngay được vì hầu hết các trường hợp vỡ túi độn thường âm thầm, không có triệu chứng. Chụp cộng hưởng từ (MRI) với bộ coil chuyên sâu về vú là phương pháp hiệu quả chính xác để phát hiện tình trạng túi đã bị vỡ. Một số trường hợp túi ngực vỡ, chị em có thể nhận thấy kích thước vú giảm, hình dạng ngực thay đổi, không đồng đều, đau hoặc căng...
Phẫu thuật khắc phục biến chứng sau nâng ngực. Ảnh Dungho Phẫu thuật khắc phục biến chứng sau nâng ngực. Ảnh Dungho
Bác sĩ Vũ cho biết, tử vong trong phẫu thuật nâng ngực là biến chứng đáng tiết khi xảy ra. Phẫu thuật nâng ngực cần được gây mê toàn thân chính vì thế trước khi tiến hành mổ đội ngũ bác sĩ phải thăm khám cho bệnh nhân, chẩn đoán, làm các xét nghiệm tổng thể, kiểm tra tình trạng bệnh lý và các rủi ro trong quá trình phẫu thuật một cách đầy đủ.
"Để tránh các biến chứng không mong muốn khi nâng ngực, chị em nên lựa chọn cơ sở thẩm mỹ uy tín, bác sĩ phẫu thuật có chuyên môn", bác sĩ Vũ nói.
Cũng theo bác sĩ Vũ, quá trình sử dụng các dụng cụ dao đốt điện thông thường khi nâng ngực dễ dẫn đến nguy cơ chảy máu cao, tổn thương mô, tiết dịch nhiều trong khoang ngực... Với phương pháp sử dụng dao Harmonic kết hợp với kỹ thuật phẫu tích điểm, quá trình bóc tách mô, giải phóng mô có thể kiểm soát việc chảy máu, hạn chế tiết dịch gần như hoàn toàn với mức độ chính xác cao, tốc độ lành thương sau mổ nhanh, hạn chế tối đa những biến chứng.
0 notes
Text
Mẹo ăn uống giúp tăng cơ bắp
Ăn nhiều bữa trong ngày cách nhau mỗi 3 giờ, nạp đủ lượng protein cần thiết và uống đủ nước giúp thúc đẩy quá trình xây dựng cơ bắp.
Xây dựng cơ bắp đòi hỏi sự cân bằng năng lượng, cụ thể là phải nạp nhiều calo hơn mức calo bị đốt cháy. Cơ thể cần khoảng 2.800 calo để xây dựng một pound (gần 0,5 kg) cơ bắp, phần lớn là để hỗ trợ quá trình luân chuyển protein.
Tuy nhiên, cơ thể chỉ có thể tạo nhiều nhất khoảng 227g cơ bắp mỗi tuần, vì vậy nếu ăn quá nhiều calo để cố gắng tạo thêm cơ bắp cũng sẽ làm tăng mỡ thừa. Do đó, mỗi người nên tiêu thụ thêm 250-500 calo mỗi ngày, và tăng giảm tuỳ vào việc cơ thể dễ tăng cân hay sụt cân.
Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ protein nạc từ 15 đến 20 phút trước, trong và một giờ sau khi tập thể dục có thể giúp cải thiện việc tăng cơ. Có thể ăn nhiều bữa để đáp ứng nhu cầu năng lượng và dinh dưỡng giúp xây dựng cơ bắp, giảm mỡ và khỏe mạnh hơn.
Dưới đây là 8 mẹo đơn giản để có thể xây dựng khối lượng cơ bắp hiệu quả và nhanh chóng hơn.
Ăn sáng đầy đủ
Điều này cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng tức thì và giúp no lâu cho đến bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ tiếp theo. Việc bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng đủ chất và lành mạnh giúp xây dựng xu hướng ăn uống lành mạnh hơn. Gợi ý tuyệt vời cho bữa sáng tăng cơ là trứng tráng, sinh tố và pho mát.
Ăn mỗi 3 giờ
Ăn đúng món vào đúng thời điểm là yếu tố quan trọng để giúp tăng cường khối lượng cơ bắp. Cách đơn giản nhất là ăn sáng, trưa và tối như bình thường, xen kẽ với các bữa ăn sau khi tập luyện, trước khi đi ngủ và hai bữa ăn nhẹ ở giữa. Bằng cách duy trì lượng thức ăn, cơ thể sẽ không bị đói.
Ăn các bữa nhỏ thường xuyên tốt hơn ăn một vài bữa lớn sẽ làm giảm kích thước dạ dày. Bạn sẽ nhanh chóng cảm thấy no hơn và vòng eo sẽ thon gọn lại, đồng thời cũng sẽ ít thèm ăn hơn. Ăn cách các bữa quá lâu cũng có thể khiến bạn ăn quá no vào bữa tiếp theo hoặc khiến bản thân bị cuốn hút bởi những món ăn vặt không lành mạnh. Vì vậy, để ngăn chặn cảm giác thèm ăn, hãy ăn vào những thời điểm cố định hàng ngày và cơ thể sẽ đói vào những thời điểm cố định đó.
Bên cạnh tập luyện, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ bắp. Ảnh: Xframe Bên cạnh tập luyện, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ bắp. Ảnh: Xframe
Nạp đủ protein
Protein rất cần thiết để xây dựng và duy trì cơ bắp. Cách dễ nhất để có protein là ăn đầy đủ nguồn protein trong mỗi bữa ăn, bao gồm:
- Thịt đỏ: thịt bò, thịt lợn, thịt cừu..
- Gia cầm: gà, gà tây, vịt...
- Cá: cá ngừ, cá hồi, cá mòi, cá thu...
- Trứng
- Sản phẩm bơ sữa: sữa, phô mai, sữa chua...
- Bột whey: cách bổ sung protein rất thích hợp trước khi tập luyện.
Ngoài ra, hãy thử các lựa chọn nguồn protein thực vật như đậu lăng, đậu phụ, hạt và quả hạch...
Ăn nhiều trái cây, rau củ
Hầu hết trái cây, rau củ đều có hàm lượng calo thấp nên có thể ăn no căng bụng mà không bị béo hay tăng cân. Trái cây và rau củ cũng có đầy đủ vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất xơ hỗ trợ tiêu hóa, nhưng cần lưu ý kiểm tra hàm lượng đường trong một số loại trái cây.
Chỉ ăn tinh bột sau khi tập thể thao
Dù cơ thể cần tinh bột để cung cấp năng lượng, hầu hết mọi người đều ăn nhiều hơn mức cần thiết. Để việc tăng cơ dễ dàng hơn, hãy chỉ ăn tinh bột sau khi tập luyện.
Hãy ăn trái cây và rau trong tất cả các bữa ăn, vì chúng chứa ít carbohydrate so với ngũ cốc nguyên hạt, ngoại trừ ngô, cà rốt và nho kh��.
Nên lựa chọn các loại tinh bột như khoai tây, hạt quinoa, yến mạch..., tránh carbs trắng và ăn ngũ cốc nguyên hạt.
Ăn chất béo lành mạnh
Chất béo lành mạnh thúc đẩy quá trình giảm mỡ và cải thiện sức khỏe vì chúng tiêu hóa chậm. Hãy đảm bảo bạn cân bằng lượng chất béo, ăn chất béo lành mạnh trong mỗi bữa ăn, tránh chất béo chuyển hóa nhân tạo và bơ thực vật.
Uống đủ nước
Tập luyện gây mất nước do đổ mồ hôi, có thể làm giảm khả năng phục hồi của cơ. Hãy luôn nhớ uống đủ nước để ngăn ngừa tình trạng mất nước và cũng tránh cảm giác bụng rỗng khiến bạn nghĩ rằng mình đang đói.
Ăn 90% thực phẩm toàn phần
Để tăng cường khối lượng cơ bắp một cách đáng kể, 90% lượng thực phẩm nên là thực phẩm toàn phần. Thực phẩm toàn phần là những thực phẩm chưa qua chế biến và chưa qua tinh chế (hoặc ít tinh chế), càng gần với trạng thái tự nhiên càng tốt. Ví dụ: thịt tươi, cá, gia cầm, trứng, rau, đậu, trái cây, gạo, yến mạch, quinoa...
Thực phẩm đã qua chế biến thường chứa thêm đường, chất béo chuyển hóa, muối và nhiều hóa chất hơn. Ví dụ: ngũ cốc, bánh pizza, bánh quy, xúc xích, đồ ăn đông lạnh...
0 notes
Text
Trẻ nghe kém dễ nói ngọng
Đưa con đến bệnh viện khám nói ngọng, chị Hoa bất ngờ khi bác sĩ thông báo trẻ nói ngọng là hậu quả của tình trạng nghe kém.
Cuối tuần, Trung tâm thính học, Bệnh viện Nhi Trung ương, rất đông gia đình có con trong độ tuổi đi học đang xếp hàng chờ khám. Chị Hoa mang cả hai con một bé gái học lớp 3 và bé trai đang học mẫu giáo 5 tuổi, đến bệnh viện kiểm tra.
"Con đã học lớp 3, điểm môn tiếng Việt lúc nào cũng kém do đọc và viết sai chính tả", chị Hoa chia sẻ. "Con không thích giơ tay phát biểu trên lớp và hay chơi một mình, không chơi với các bạn ở lớp. Cô giáo gợi ý gia đình đưa trẻ đi khám".
Sau khi làm các test đo thính lực và kiểm tra khả năng phát âm - ngôn ngữ, chị Hoa bàng hoàng hơn khi biết vốn từ vựng của con ít hơn so với độ tuổi và khả năng hiểu lời hội thoại chỉ được 80%. Nhiều lần chị Hoa đã muốn cho con đi khám vì con ngọng, song gia đình phản đối, nói rằng lớn sẽ tự hết ngọng
"Tôi không ngờ con tôi nói ngọng là do bị nghe kém", người mẹ nói.
Bác sĩ Lại Thu Hà, Giám đốc trung tâm Thính học và Trị liệu Ngôn ngữ, cho biết chị Hà chỉ là một trong rất nhiều phụ huynh đã đến đây khám đều không ngờ nói ngọng của con mình là do nghe kém. Thống kê tại Trung tâm, cứ 10 bệnh nhi đến khám về vấn đề nói ngọng thì có một bệnh nhân nói ngọng do bị nghe kém.
"Mức độ nghe kém của trẻ nói ngọng thường ở mức nhẹ đến trung bình nặng. Ở mức độ này trẻ vẫn phản ứng khá tốt với âm thanh như gọi thì quay lại hoặc vẫn có khả năng nói dù ngọng. Vì vậy, cha mẹ thường không nghĩ con bị nghe kém", bác sĩ Hà nói,
Cùng đưa con đến khám như chị Hoa, chị Giang ở Thái Nguyên chia sẻ con chị ít nói, khi nói không ai hiểu cháu nói gì vì các âm cứ ríu vào nhau.
"Nhà tôi chữa mẹo đủ kiểu, như đi cướp đồ ăn ngoài chợ, rồi đi gặp thầy lang rút lưỡi mà không được", chị Giang chia sẻ.
Khi bác sĩ thông báo trẻ nói ngọng là do nghe kém mức độ trung bình cả hai tai, chị Giang sốc. Con chị sẽ phải đeo máy trợ thính sau đó đi luyện nói và sửa ngọng.
Trẻ được đo sức nghe tại Trung Tâm thính học và Trị liệu ngôn ngữ. Ảnh: Khánh Chi.
Trẻ được đo sức nghe tại Trung Tâm thính học và Trị liệu ngôn ngữ. Ảnh: Khánh Chi.
Bác sĩ Hà cho biết, nói ngọng là một vấn đề nói về khả năng phát âm không rõ ràng ở trẻ nhỏ hoặc thậm chí cả trên người lớn. Trong y khoa, nói ngọng được gọi là rối loạn phát âm (Speech Disorder). Vấn đề này có nhiều nguyên nhân gây ra, có thể do cấu trúc môi-vòm bất thường, hoặc có thể do bại não. Thậm chí, có thể do quá trình thụ đắc ngôn ngữ chậm trễ dẫn đến hệ thống âm vị trên não bị trì trệ lại nên hệ thống phát âm âm vị của trẻ chưa được hoàn thiện.
"Những nguyên nhân trên chúng ta rất dễ nhận biết. Nhưng có một căn nguyên mà các cha mẹ thậm chí cả các nhà chuyên môn hay bị bỏ sót đó là do sức nghe để lại", bác sĩ Hà nhấn mạnh.
Theo bác sĩ Hà, hầu hết, bố mẹ rất khó phát hiện ra trẻ nghe kém nếu trẻ chỉ nghe kém một bên (một tai sức nghe bình thường, tai còn lại bị nghe kém); nghe kém mức độ nhẹ đến trung bình nặng hai tai; nghe kém tiến triển; nghe kém tần số cao, hoặc nghe kém tần số thấp,...
Trẻ nhỏ bị một trong các vấn đề trên sẽ ảnh hưởng đến quá trình hoàn thiện phát âm theo đúng lứa tuổi của mình và vốn từ vựng không phong phú, đa dạng. Thông thường cha mẹ chỉ thấy con mình nói ngọng và nghĩ rằng chắc lớn sẽ hết. Vì vậy, nhiều gia đình đưa con đi khám khi con đã học tiểu học, thậm chí đang học cấp 2.
"Đối với những trường hợp như vậy, giải pháp cho các cháu bé đó là phải đeo các thiết bị trợ thính (máy trợ thính, F.M...) và có kế hoạch trị liệu ngôn ngữ phù hợp cho từng đối tượng cụ thể thì các cháu sẽ hết nói ngọng", bác sĩ Hà nói.
Từ sáng sớm, bé Linh, 8 tuổi ở Hà Đông đã có mặt tại Trung tâm Trị liệu, ngôn ngữ Bệnh viện Nhi Trung ương để tham gia giờ trị liệu ngôn ngữ tại đây. Bé là bệnh nhi quen mặt của trung tâm từ hơn một năm nay. Linh được chẩn đoán nói ngọng và học kém do chậm phát triển trí tuệ.
"Tôi mời một cô giáo về nhà kèm riêng cho con hàng ngày để sửa ngọng và dạy học kiến thức trên lớp nhưng không thấy con tiến bộ, đi khám mới phát hiện do nghe kém. Cháu được đeo máy trợ thính và sau trị liệu ngôn ngữ một năm thì hết nói ngọng và biết đọc biết viết như bao các bạn khác", mẹ bé Linh chia sẻ.
Bác sĩ Hà cho biết nói ngọng là một khiếm khuyết không ảnh hưởng đến tính mạng nhưng lại là một cản trở lớn trong quá trình phát triển, hòa nhập cộng đồng của các bé. Trẻ có thể có cảm thấy tự ti và dẫn đến việc ngại giao tiếp, thậm chí có những trẻ trầm cảm vì nói ngọng. Ngoài ra việc nói ngọng có thể làm ảnh hưởng đến đọc - viết sai, gặp khó khăn trong việc học tiếng Việt lẫn ngoại ngữ.
"Hàng ngày chúng tôi tiếp nhận 20-30 cháu đến khám do nói ngọng, là con số không hề ít", bác sĩ Hà nói.
Bác sĩ cảnh báo, cha mẹ khi thấy con mình phát âm sai nhiều, phát âm không rõ ràng, mạch lạc, hãy đi đo sức nghe sau đó hãy đi khám các chuyên khoa khác liên quan như răng hàm mặt, tâm bệnh, phục hồi chức năng và đừng quên đánh giá khá năng phát âm để biết được căn nguyên cũng như mức độ nặng nhẹ của con mình.
"Điều quan trọng ở đây là tìm ra được căn nguyên và giải pháp điều trị cho một tật nói ngọng tưởng chừng như rất đơn giản đối với con trẻ", bác sĩ Hà nhấn mạnh.
0 notes
Text
Chỉnh sửa gene tìm diệt tế bào ung thư
John Davies 71 tuổi, được bác sĩ lấy tế bào bạch cầu trong máu để sửa gene rồi đưa vào cơ thể tìm diệt tế bào ung thư.
Quá trình tách tế bào bạch cầu T cho John được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Wales ở Cardiff ngày 11/1, sau đó chuyển phát nhanh đến Amsterdam, Hà Lan, đông lạnh trong nitơ lỏng và đến một phòng thí nghiệm ở California, Mỹ. Ở đó, tế bào T được chỉnh sửa về mặt di truyền thành "tế bào T thụ thể kháng nguyên chimeric" còn gọi là tế bào CAR-T.
Dự kiến tháng 12 các tế bào CAR-T sẽ được đưa trở lại vào cơ thể John để tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư.
John bị ung thư hạch bạch huyết, đã hóa trị được vài năm nhưng chưa khỏi bệnh. Đây là bệnh nhân đầu tiên ở Wales điều trị bằng phương pháp này, kể từ khi Ủy ban Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe (NHS) cấp phép năm 2018.
Ông John chuẩn bị tâm lý cho trường hợp xấu nhưng vẫn hi vọng về kết quả khả quan. Ảnh: BBC John Davies chuẩn bị tâm lý cho trường hợp xấu nhất không chữa khỏi ung thư nhưng vẫn hy vọng kết quả khả quan. Ảnh: BBC.
Trước đó thử nghiệm lâm sàng trên 130 bệnh nhân ung thư hạch bạch huyết giai đoạn cuối ở Anh, kết quả sau 15 tháng có 40% người không còn tế bào ung thư trong cơ thể.
Bác sĩ Keith Wilson, Giám đốc lâm sàng của Chương trình cấy ghép máu và tủy phía Nam xứ Wales, cho biết: "Đây là liệu pháp được cá nhân hóa tốt nhất, bởi thiết kế riêng cho từng bệnh nhân".
Chi phí của phương pháp điều trị này khá cao. Ở Anh, liệu pháp CAR-T đang được tài trợ bởi Quỹ thuốc điều trị ung thư.
John chia sẻ: "Tôi là một người tiên phong. Phương pháp này có thể không hiệu quả với tôi, tôi luôn sẵn sàng cho điều tồi tệ nhất nhưng vẫn hy vọng về kết quả tốt và có thể giúp những người sau mình".
0 notes
Text
Cách tẩy tế bào da chết
Trời nắng, da tôi dễ khô, sần, thỉnh thoảng có vảy. Tôi có nên tẩy da chết để da mịn màng hơn và tẩy như thế nào cho an toàn? (Thục)
Trả lời:
Tẩy tế bào chết là quá trình lấy đi các tế bào chết trên lớp ngoài cùng của da. Nhiều người cho rằng tẩy tế bào chết giúp cải thiện vẻ bề ngoài của da, tuy nhiên không phải ai cũng có được kết quả như vậy.
Nếu bạn muốn tẩy tế bào chết, phải đảm bảo không làm tổn hại da hay gây ra hồng ban hoặc bùng phát trứng cá. Các loại tẩy tế bào chết không phải là thích hợp cho mọi loại da mà tùy thuộc vào loại da và phương pháp tẩy tế bào chết.
Có hai phương pháp tẩy tế bào chết có thể dùng tại nhà là phương pháp cơ học và hóa chất.
Đối với phương pháp cơ học, bạn có thể dùng các vật dụng như bọt biển hay miếng chùi hoặc các hạt để làm bong các tế bào chết của da.
Đối với phương pháp hóa chất, bạn sử dụng alpha và beta hydroxy acids, thoa lên da để nhẹ nhàng tan rã các tế bào da chết.
Để hạn chế tổn thương da khi thực hiện tẩy tế bào chết, bạn nên chú ý đến các sản phẩm chăm sóc da đang dùng. Một số loại thuốc kể cả thuốc không cần kê toa có thể làm da bạn nhạy cảm hơn hoặc hơi bong tróc như các loại kem retinoids hoặc các sản phẩm chứa retinol, benzoyl peroxide. Tẩy tế bào chết khi đang sử dụng các sản phẩm này có thể làm nặng thêm tình trạng da khô hoặc thậm chí có thể làm bùng trứng cá.
Chọn phương pháp tẩy tế bào chết phù hợp với loại da. Những người da khô, da nhạy cảm hoặc da mụn có thể thích hợp với việc sử dụng khăn mặt hoặc tẩy tế bào chết hóa học vì tẩy bằng phương pháp cơ học sẽ quá kích ứng với loại da này. Những người da dầu, da dày có thể dùng biện pháp hóa học mạnh hơn hoặc tẩy tế bào chết cơ học.
Tránh tẩy tế bào chết hóa học hay cơ học nếu bạn có màu da tối hoặc có các đốm tăng sắc tố trên da sau bỏng, côn trùng cắn hay các đợt bùng phát mụn trứng cá. Một số người, đặc biệt những người có tông da tối màu, khi sử dụng phương pháp tẩy tế bào chết mạnh có thể làm xuất hiện các đốm tăng sắc tố da.
Trường hợp dùng hạt tẩy tế bào chết hoặc phương pháp hóa học, chỉ nên dùng một lượng nhỏ sản phẩm thoa nhẹ lên da, thoa đều trong 30 giây sau đó rửa sạch bằng nước ấm. Tuyệt đối không dùng nước nóng. Nếu bạn dùng bọt biển hay miếng chà, nên chà nhẹ nhàng. Không tẩy tế bào chết khi da đang có vết thương hoặc bị bỏng nắng.
Tẩy tế bào chết có thể làm da trở nên khô, do vậy cần thoa kem dưỡng ẩm ngay lập tức sau khi tẩy để giữ độ ẩm và giúp da khỏe mạnh. Không nên tẩy quá mức vì có thể làm đỏ da và kích ứng.
0 notes
Text
Lợi ích của yoga với bệnh nhân ung thư
Yoga có thể giúp người bệnh giảm mệt mỏi, cải thiện sức khỏe, góp phần giúp cơ thể kiểm soát các tác dụng phụ của hóa, xạ trị. Tiến sĩ Maggie DiNome thuộc Viện Ung thư John Wayne ở Santa Monica, California cho biết, một số nghiên cứu chứng minh rằng những bệnh nhân thường xuyên tập yoga thường xuyên có chất lượng cuộc sống tốt hơn, vui vẻ, lạc quan hơn. Dưới đây là một số lợi ích của môn thể thao thống nhất tâm trí, cơ thể và tinh thần, kết hợp giữa hơi thở, tư thế yoga, ngồi thiền có nguồn gốc từ Ấn Độ.
Giảm căng thẳng
Dù là người lạc quan, suy nghĩ tích cực nhưng người bệnh không thể tránh khỏi những phút giây lo lắng về tình hình sức khỏe, thậm chí có thể trầm cảm. Bệnh nhân ung thư cũng thường gặp các triệu chứng như: khó ngủ, mệt mỏi, không thể tập trung làm việc
Thiền và các bài tập thở sâu cho phép giải tỏa tâm trí, tập trung vào hơi thở, tạo ra ý thức tự điều chỉnh nhận thức giúp bệnh nhân dễ dàng đối phó với tình huống căng thẳng.
Ngủ ngon
Căng thẳng về thể chất và tinh thần có thể làm cho giấc ngủ trở nên khó khăn. Yoga có thể giúp trị chứng mất ngủ, giúp bệnh nhân ung thư cải thiện chất lượng, hiệu quả, thời lượng ngủ.
Yoga có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Yoga có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cải thiện tác dụng phụ trong quá trình điều trị
Yoga đã được sử dụng để quản lý nhiều tác dụng phụ do điều trị ung thư, bao gồm hóa trị, xạ trị và phẫu thuật. Một loạt các động tác, chuyển động khác có thể làm giảm đau, cứng khớp, kiểm soát buồn nôn, nôn do hóa trị.
Một nghiên cứu về yoga đã được thực hiện tại Trung tâm Ung thư Anderson của Đại học Texas, bao gồm 61 phụ nữ đang điều trị 6 tuần xạ trị ung thư vú. Một nửa số phụ nữ tham gia yoga tập hai lần mỗi tuần, trong khi phần còn lại không tham gia tập yoga. Những người tập yoga báo cáo có nhiều năng lượng hơn, ít buồn ngủ, cải thiện chức năng thể chất, chất lượng cuộc sống.
Ngoài ra, việc tập luyện yoga thường xuyên làm giảm lượng chất béo trong cơ thể, giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư bởi béo phì là một yếu tố nguy cơ gây ung thư. Tập thể dục thường xuyên như yoga có thể giúp cơ thể đẩy lùi yếu tố nguy cơ gây ung thư.
0 notes
Text
Giải pháp hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp
Để cải thiện đau khớp nhức xương từ gốc nên chăm sóc, tăng cường tái tạo sụn và xương dưới sụn, có thể bổ sung các dưỡng chất phù hợp.
Đau khớp, nhức xương thường là triệu chứng cảnh báo vấn đề xương khớp đặc biệt nghiêm trọng đang hoặc đã hình thành như thoái hóa khớp. Thoái hóa khớp xảy ra khi sụn và xương dưới sụn (hai thành phần chính cấu tạo nên khớp) bị phá hủy dẫn đến giảm sút cả về số lượng lẫn chất lượng, khiến cấu trúc khớp bị thay đổi và gia tăng lực cọ xát ở các đầu xương. Hiện tượng này kéo dài có thể tạo ra các chất gây viêm, không chỉ làm sưng tấy mà còn gây đau nhức ở khớp.
Trái với đau nhức xương khớp cấp tính (trường hợp đau nhức do cảm cúm, vận động sai tư thế, làm việc quá sức...) có thể tự khỏi sau một vài ngày, còn đau khớp do thoái hóa sẽ kéo dài từ ngày này qua tháng khác và thường ở người tuổi trung niên. Căn bệnh mạn tính thoái hóa khớp là lý do khiến nhiều người phải chịu đựng cảm giác đau nhức suốt nhiều năm, thậm chí có thể cả cuộc đời.
Tại sao đau nhức xương khớp càng chữa càng đau?
Theo các bác sĩ, đau nhức xương khớp vẫn kéo dài dai dẳng dù đã bạn "miệt mài" dùng đủ mọi phương kế "Đông - Tây - Nam - Bắc", lý do thường là đi nhầm hướng, dùng sai cách. Nhầm hướng và sai cách ở đây nghĩa là chưa xác định được đúng nguyên nhân để loại bỏ cơn đau khớp nhức xương từ gốc, mà chỉ tập trung xoa dịu cảm giác đau nhức và khó chịu tạm thời b��ng một số loại thuốc giảm đau, chống viêm thông dụng.
Đau khớp nếu chữa sai cách đau càng đau, thậm chí có thể đẩy nhanh tiến trình thoái hóa khớp. Ảnh: Shutterstock. Đau khớp nếu chữa sai cách đau càng đau, thậm chí có thể đẩy nhanh tiến trình thoái hóa khớp. Ảnh: Shutterstock.
Trong lúc "nương nhờ" thuốc giảm đau, sụn và xương dưới sụn vẫn có thể tiếp tục bị bào mòn làm gia tăng mức độ thoái hóa khớp. Khi bệnh thoái hóa khớp chuyển nặng, cơn đau thường sẽ trở nên dữ dội hơn trước và nhiều loại thuốc giảm đau dường như mất tác dụng. Đây là câu trả lời cho những ai đang thắc mắc tại sao đau khớp nhức xương, càng chữa càng đau.
Việc lạm dụng thuốc giảm đau chống viêm trong một thời gian dài có thể gây thêm tổn thương cho lớp sụn và vùng xương dưới sụn vốn đang bị tàn phá. Nếu tùy tiện sử dụng thuốc giảm đau khớp có thể đưa đến những tác dụng phụ nguy hiểm như phù nề, viêm loét dạ dày, tăng huyết áp, tổn thương gan, thận, loãng xương, mục xương...
Theo các khuyến cáo của bác sĩ, thuốc giảm đau cần phải sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, bệnh nhân không nên lạm dụng. Ảnh: Shutterstock. Theo các khuyến cáo của bác sĩ, thuốc giảm đau cần phải sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ, bệnh nhân không nên lạm dụng. Ảnh: Shutterstock.
Chăm sóc sụn và xương dưới sụn - giải pháp hỗ trợ giảm cơn đau khớp từ gốc
Để dứt cơn đau nhức xương khớp phải kiểm soát được quá trình thoái hóa khớp. Theo các bác sĩ cơ xương khớp, giải pháp điều trị thoái hóa khớp phải đạt được hai mục đích: một là điều trị triệu chứng và hai là điều trị cơ bản. Trong đó, điều trị triệu chứng chính là dùng thuốc giảm đau, kháng viêm để khống chế tình trạng viêm và cảm giác đau nhức tức thời. Còn điều trị cơ bản là hướng đến cải thiện chất lượng sụn khớp và xương dưới sụn, giúp làm chậm quá trình thoái hóa khớp.
Qua nhiều công trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã chứng minh, dưỡng chất Peptan khi hấp thu vào cơ thể có thể kích thích sản xuất chất nền của xương khớp là collagen và aggrecan, từ đó hỗ trợ tăng cường tái tạo sụn và xương dưới sụn. Khi sụn và xương dưới sụn được tạo mới sẽ góp phần bồi đắp phần bị phá hủy, bào mòn, hỗ trợ hàn gắn tổn thương và ổn định cấu trúc khớp.
Tập luyện thể dục thường xuyên, bổ sung dưỡng chất Peptan góp phần nuôi dưỡng xương khớp từ bên trong, hỗ trợ ngăn ngừa thoái hóa, giúp giảm đau khớp. Ảnh: Shutterstock. Tập luyện thể dục thường xuyên, chăm sóc xương khắp bằng dưỡng chất Peptan (có trong Jex Max) góp phần nuôi dưỡng xương khớp từ bên trong, hỗ trợ ngăn ngừa thoái hóa, giúp giảm đau khớp. Ảnh: Shutterstock.
Không chỉ hỗ trợ phục hồi thương tổn, những nguyên liệu thiết yếu mà dưỡng chất Peptan (có trong Jex Max) cung cấp còn củng cố thêm độ vững chắc cho hàng rào bảo vệ sụn khớp. Do đó, bổ sung sản phẩm chăm sóc xương khớp có chứa dưỡng chất Peptan vừa góp phần làm chậm diễn tiến của thoái hóa khớp (đối với người đang điều trị thoái hóa), vừa hỗ trợ giảm nhẹ nguy cơ thoái hóa khớp (đối với người có biểu hiện đau nhức khớp).
Nếu đau khớp nhức xương bất thường, kéo dài nhiều tuần và không có dấu hiệu thuyên giảm, bạn nên đến bệnh viện chuyên khoa thăm khám để được tư vấn giải pháp khắc phục phù hợp nhất. Bạn có thể chăm sóc s��n cùng xương dưới sụn bằng các dưỡng chất chuyên biệt ví dụ như Peptan để tăng khả năng phòng chống bệnh tật cho khớp xương.
0 notes
Text
Tổng hợp những cách chữa liệt dương hiệu quả nhất bạn nên biết
Liệt dương là bệnh lý nam khoa ngày càng phổ biến ở nam giới. Điều này gây ảnh hưởng không nhỏ đến tình cảm lứa đôi và hạnh phúc gia đình. Vậy chữa liệt dương như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra lời giải đáp phù hợp
Liệt dương gây nhiều bất cập trong sinh hoạt vợ chồng. Vậy chữa liệt dương như thế nào? Liệt dương gây nhiều bất cập trong sinh hoạt vợ chồng. Vậy chữa liệt dương như thế nào? Các cấp độ của bệnh liệt dương Liệt dương là tình trạng dương vật không có khả năng cương cứng hoặc không đủ để duy trì quan hệ. Đây là nguyên nhân chính khiến nam giới rơi vào bế tắc tâm lý tình dục, cảm thấy xấu hổ, tự ti và lảng tránh quan hệ. Nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến vô sinh và các bệnh lý kèm theo như huyết áp, tiểu đường, tim mạch,…
Xem thêm: Bị sỏi thận uống gì cho hết? Top 12 loại đồ uống hữu ích nhất hiện nay
Liệt dương có những cấp độ bệnh sau:
Liệt dương cấp độ nhẹ: Ở giai đoạn này, nam giới vẫn có ham muốn tình dục, dương vật vẫn có khả năng cương cứng khi có kích thích hoặc khi quan hệ. Tuy nhiên, thời gian cương cứng rất ngắn, xuất tinh sớm sau khi bắt đầu cương cứng. Dương vật không đủ mức cương cứng để tự đưa vào âm đạo mà cần đến sự hỗ trợ của tay. Liệt dương cấp độ trung bình: Các triệu chứng đã bắt đầu nặng hơn, ham muốn cũng giảm dần. Khi quan hệ hoặc tiếp xúc với yếu tố kích thích tình dục, dương vật phải mất thời gian rất lâu sau mới có thể cương cứng. Đồng thời thời gian cương cứng cũng rất ngắn, không đủ để có thể duy trì giao hợp Liệt dương cấp độ nặng: Đây là giai đoạn bệnh cao nhất của liệt dương. Dương vật hoàn toàn không còn khả năng cương cứng ngay cả khi chạm vào âm đạo, không thể thực hiện giao hợp. Nam giới cũng không còn hứng thú và khoái cảm tình dục Phương pháp chữa liệt dương hiệu quả cao Liệt dương gây nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới đời sống nam giới, đặc biệt là tình cảm nam nữ. Hiện nay, có rất nhiều phương pháp chữa liệt dương đem lại hiệu quả cao.
Chữa liệt dương bằng liệu pháp tâm lý Liệt dương có thể xảy ra sau một sang chấn về tinh thần, hoặc do stress quá mức. Thần kinh căng thẳng, chịu áp lực tâm lý từ nhiều vấn đề trong công việc, bạn bè, hôn nhân… Tình trạng này kéo dài dễ dẫn đến những rối loạn tâm sinh lý, rối loạn đời sống sinh hoạt. Có thể gây giảm ham muốn tình dục ở nam giới, giảm nhu cầu và chất lượng ‘cuộc yêu’, lâu dần dẫn đến liệt dương.
Yếu xìu, xuất sớm...không còn là nỗi lo nhờ bài thuốc thảo dược gia truyền 150 năm dòng họ Đỗ Hàng ngàn người đã thoát khỏi tình trạng "trên bảo dưới không nghe", lấy lại phong độ phái mạnh nhờ kiên trì áp dụng bài thuốc gia truyền 5 đời, 150 năm dòng họ Đỗ Minh. Vì vậy, đối với những trường hợp nguyên nhân là do yếu tố tâm lý, cần điều trị căn nguyên gây bệnh bằng liệu pháp tâm lý để chữa bệnh một cách triệt để.
Trước tiên, bạn cần thả lỏng mình, loại bỏ căng thẳng, tạo cho bản thân cảm giác dễ chịu, thư thái nhất. Chú ý phân bổ thời gian lao động, ngủ nghỉ hợp lý để tránh stress. Đặc biệt, các quý ông không nên mặc cảm, tự ti trong chuyện ấy. Ở giai đoạn này, sự hỗ trợ tinh thần từ người bạn đối tác là rất quan trọng. Hãy cố gắng giúp anh ấy cảm thấy thật thoải mái khi ‘yêu’ để đem lại hiệu quả điều trị cao.
Sử dụng liệu pháp tâm lý điều trị liệt dương Sử dụng liệu pháp tâm lý điều trị liệt dương Một số loại thuốc Tây y chữa bệnh liệt dương Khi gặp tình trạng liệt dương, nam giới có thể đến các cơ sở chuyên khoa để được bác sĩ tư vấn cụ thể về phương pháp điều trị. Bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc tân dược như sau:
Viagra – thuốc chữa liệt dương điển hình
Viagra từ lâu đã được sử dụng cho người yếu sinh lý nói chung và liệt dương nói riêng. Cơ chế của Viagra là làm giãn cơ trong thành mạch, giúp điều hòa quá trình vận mạch ở dương vật. Viagra ức chế enzyme phosphodiesteraza 5 (PDE 5), nhờ đó tăng thời gian tồn tại của chất cGMP (Guanosin monophosphat – một chất được tiết ra khi hứng thú tình dục). cGMP có tác dụng gây ra quá trình cương cứng dương vật dựa vào lượng máu ra vào dương vật. Từ đó, giúp điều trị rối loạn cương dương
Viagra - thuốc điều trị liệt dương hiệu quả Viagra – thuốc điều trị liệt dương hiệu quả Thuốc điều trị liệt dương Adagrin
Adagrin là thuốc cường dương. Mỗi viên Adagrin chứa 50mg sildenafil citrat, cơ chế hoạt động tương tự như Viagra, kéo dài thời gian tồn tại của cGMP, gây cương dương nhờ vào sự ra vào của dòng máu đến dương vật. Adagrin được chỉ định điều trị các tình trạng rối loạn cương dương, có tác dụng kích thích ham muốn và hưng phấn tình dục.
Thuốc chỉ có tác dụng khi có kích thích tình dục kèm theo. Một số trường hợp chống chỉ định với Adagrin như mẫn cảm với các thành phần của thuốc, những người đang mắc các bệnh liên quan về mạch vành và mạch não. Thuốc có thể gây hạ huyết áp nên những người huyết áp thấp không nên dùng.
Thuốc điều trị rối loạn cương dương Alprostadil
Alprostadil là thuốc đặt niệu đạo, điều trị các vấn đề rối loạn tình dục ở nam giới. Alprostadil cũng có tác dụng duy trì cương cứng bằng cách tăng tưới máu cho dương vật. Alprostadil là chất nội sinh trong cơ thể, cơ chế tác động trực tiếp lên ống động mạch và cơ trơn mạch máu làm giãn mạch. Nhờ đó, dòng máu được lưu thông nhiều hơn đến dương vật, cải thiện tình trạng rối loạn cương dương.
XEM THÊM
TOP 11 loại thuốc trị rối loạn cương dương hiệu quả nhất Bài thuốc dân gian chữa liệt dương Từ xa xưa, ông cha ta đã lưu truyền những bài thuốc dân gian chữa liệt dương từ các nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên, dễ kiếm. Các bài thuốc này đều dựa theo nguyên lý của y học cổ truyền, có tác dụng bồi bổ thận.
Bài thuốc 1: Thận dê, nhục thung dung
Cách chế biến:
Thận dê được làm sạch, thái lát mỏng vào bát tô, ướp thêm muối Cho 20g nhục thung dung vào, thêm nước vừa đủ Đun cách thủy hỗn hợp trên trong vòng 1 giờ. Lưu ý: Để bài thuốc đạt được hiệu quả điều trị, nên sử dụng hằng ngày, duy trì trong vòng 7 – 14 ngày. Công dụng: Bài thuốc dùng trong những trường hợp nam giới rối loạn cương dương, liệt dương, đau lưng, mỏi gối, tiểu đêm nhiều.
Bài thuốc 2: Tôm he, rượu gạo
Cách chế biến:
Tôm he được sơ chế, rửa sạch, ướp 30 phút với rượu gạo Vớt tôm ra, rang với gừng. Thêm gia vị vừa ăn Chú ý nên rang với lửa to Có thể dùng như món mặn ăn cùng trong bữa cơm. Dùng liên tục 7 – 14 ngày để thấy hiệu quả Công dụng: Bài thuốc giúp bổ thận, tráng dương
Tôm he ướp với rượu gạo - bài thuốc dân gian bổ ích cho người liệt dương Tôm he ướp với rượu gạo – bài thuốc dân gian bổ ích cho người liệt dương Bài thuốc 3: Đuôi lợn, đỗ trọng, tục đoạn
Cách chế biến:
Đuôi lợn cạo lông, rửa sạch, thái khúc cho vào nồi Cho đỗ trọng, tục đoạn vào nồi. Thêm nước ngập nguyên liệu Hầm hỗn hợp trên đến nhừ Chú ý nên dùng liên tục trong 7 ngày Công dụng: Bài thuốc này có tác dụng bổ trung, ích khí. Dùng điều trị di tinh
Bài thuốc 4: Gan dê, rau hẹ
Cách chế biến:
Gan dê rửa sạch, thái mỏng Xào gan dê với dầu vừng. Thêm rau hẹ để xào cùng Xào ở lửa lớn, thêm gia vị vừa ăn Có thể dùng như món mặn ăn cùng trong bữa cơm. Dùng liên tục trong vòng 7 ngày Công dụng: Bài thuốc này có tác dụng ổn thận, bổ huyết, lợi gan, tăng cường sinh lực nam giới
Gan dê xào hẹ - Bài thuốc chữa liệt dương Gan dê xào hẹ – Bài thuốc chữa liệt dương Chữa liệt dương theo Đông y Liệt dương theo Đông y còn có tên gọi là dương ủy, mốt số chứng bệnh liên quan còn có di tinh, mộng tinh, hoạt tinh,… Đông y quan niệm thận chủ cốt sinh tủy, do vậy liệt dương là biểu hiện của chức năng thận suy yếu. Do đó cần dùng các vị thuốc và bài thuốc ôn bổ thận dương, bổ thận tráng dương.
Bên cạnh đó, chú trọng điều chỉnh và điều trị chức năng các tạng phủ có mối quan hệ tương sinh với thận như can, phế. Bồi bổ mệnh môn hỏa kết hợp với điều chỉnh thể trạng của người bệnh.
Ngoài ra còn kết hợp sử dụng thuốc và châm cứu để khôi phục chính khí cho cơ thể, điều hòa cân bằng âm dương, khí huyết, thủy hỏa. Đồng thời cân bằng ngũ hành, giúp cơ thể cố bản bồi nguyên.
Một số trường hợp kết hợp với sự điều chỉnh uất trệ khí huyết trong cơ thể, sử dụng thuốc và châm cứu để thông hành khí huyết. Đặc biệt là hành khí và huyết ở kinh thận. Có thể sử dụng một số bài thuốc sau để trị:
Bài thuốc số 1:
Công dụng: Thúc đẩy tuần hoàn lưu thông máu, dẫn truyền máu đến thể hang, cải thiện chứng rối loạn cương dương, liệt dương. Dược liệu: Ngọc thụ, kim tuyến thảo, cốc hương, dâm dương hoắc, hạt hẹ, cây giần sàng, sâm cau, cây diếp đắng. Cách sử dụng: Đem sắc với nước lọc trong khoảng từ 15 – 20 phút, thuốc dùng uống hết trong ngày. Bài thuốc số 2:
Công dụng: Cải thiện chứng suy nhược cơ thể, bồi bổ sức khỏe tổng thể, tăng ham muốn tinh dục, kéo dài thời gian quan hệ. Dược liệu: Quốc lão, bạch thược, đương quy Cách sử dụng: Tất cả dược liệu đem ngâm với rượu trắng trong khoảng 30 – 45 ngày rồi mang ra dùng. Mỗi ngày uống khoảng 20ml. Bài thuốc số 3:
Công dụng: Bổ tỳ, bổ khí huyết, kích thích máu truyền đến thể hang dương vật, kích thích cương cứng. Dược liệu: Cam thảo, hồ phi tử, thỏ ty tử, nụ hồng, đường quất, củ gấu, đương quy, cỏ xước, ba kích, quý cùng. Cách sử dụng: Dùng các dược liệu sắc với nước, thuốc dùng uống sau khi ăn khoảng 30 phút. Đông y có nhiều bài thuốc chữa liệt dương vừa an toàn, vừa hiệu quả Đông y có nhiều bài thuốc chữa liệt dương vừa an toàn, vừa hiệu quả Bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh – Giải pháp VÀNG chữa liệt dương dứt điểm, an toàn
Xem thêm: Sau cắt amidan có hết viêm họng không? Cần lưu ý những gì?
Đây là bài thuốc nam gia truyền 150 năm tuổi, được nghiên cứu tỉ mỉ bởi các lương y dòng họ Đỗ Minh. Phương thuốc bào chế dựa trên những nguyên tắc điều trị của y học cổ truyền, vì vậy mang lại hiệu quả cao và vững chắc trong chữa các bệnh nam khoa như liệt dương, yếu sinh lý, xuất tinh sớm, thận yếu…
Sinh lý nam Đỗ Minh gồm 3 chế phẩm trong 1 liệu trình điều trị, gồm:
Hồi xuân phục dương thang Đại bổ phục dương hoàn Đại bổ thận Công dụng: Phục hồi sinh lý, chữa tận gốc chứng liệt dương, tăng ham muốn, cường dương, bổ thận, tăng cường sức khỏe cho nam giới.
Công dụng bài thuốc sinh lý nam Đỗ Minh Thành phần: Dâm dương hoắc, nhục thung dung, kỷ tử, ba kích, phúc bồn tử, thục địa, hoài sơn, thạch liên tử… Và 20 – 30 loại thảo dược khác. Bài thuốc chiết xuất 100% từ tự nhiên, không chất bảo quản, không tân dược.
Đặc biệt, các vị thuốc đều có nguồn gốc rõ ràng, thu hái trực tiếp từ các vườn dược liệu sạch đạt chuẩn GACP – WHO của Bộ Y tế, do chính Đỗ Minh Đường tự trồng. 3 vườn dược liệu tại Nghĩa Trai (Hưng Yên), Lạc Thủy (Hòa Bình), Gia Lâm (Hà Nội) được xây dựng theo mô hình hiện đại, khép kín, không dùng phân bón hóa học.
Bài thuốc bào chế sẵn dạng rượu ngâm và viên hoàn tiện lợi sử dụng. Bệnh nhân chỉ cần uống theo chỉ định của lương y, không cần đun sắc phức tạp.
Cách sử dụng bài thuốc:
Cách sử dụng bài thuốc sinh lý nam Đỗ Minh *Hiệu quả bài thuốc mang lại
Sau 15 – 20 ngày: Sức khỏe dần phục hồi, ăn ngủ tốt, cậu nhỏ được cải thiện khả năng cương cứng. Sau 30 – 40 ngày: Nam giới thấy ham muốn hơn, sinh lý cải thiện rõ rệt, chức năng thận dần phục hồi, tinh thần thoải mái và tự tin. Kết thúc liệu trình điều trị: Thể lực sung mãn, thời gian quan hệ kéo dài, cơ thể khỏe mạnh, loại bỏ hoàn toàn chứng liệt dương. Thực tế, đã có rất nhiều bệnh nhân khỏi yếu sinh lý, liệt dương, xuất tinh sớm nhờ bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh. Trong đó, có trường hợp của diễn viên Lê Bá Anh. Chỉ sau 2 tháng uống bài thuốc, nam diễn viên đã phục hồi sức khỏe, lấy lại phong độ phái mạnh.
“Tôi rất bất ngờ về hiệu quả của bài thuốc Sinh lý nam gia truyền của Đỗ Minh Đường. Tháng đầu tiên sử dụng, tôi đã thấy cơ thể có nhiều chuyển biến tích cực, sức khỏe và sinh lý tốt hơn. Sau 2 tháng uống thuốc thì vấn đề sinh lý của tôi đã được giải quyết gần như hoàn toàn. Tôi cảm thấy tinh thần phấn chấn, cơ thể cường tráng, cũng nhờ đó mà cuộc sống gia đình hạnh phúc hơn”, diễn viên chia sẻ.
[Hành trình diễn viên Lê Bá Anh lấy lại phong độ, phục hồi sinh lý nhờ bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh]
Bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh đã khẳng định được chất lượng qua hơn một thế kỷ lưu truyền. Cũng nhờ hiệu quả vượt trội, phương thuốc đã được VTV2 – Sống khỏe mỗi ngày giới thiệu rộng rãi đến khán giả trong số phát sóng ngày 16/3/2020, với chủ đề “Tăng cường sinh lực phái mạnh” và VTC2 – Góc nhìn người tiêu dùng số phát sóng ngày 19/5/2019.
Bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh được giới thiệu trên sóng VTV2 Bài thuốc Sinh lý nam Đỗ Minh được giới thiệu trên sóng VTV2 Cũng nhờ giúp hàng ngàn nam giới chiến thắng bệnh nam khoa, năm 2017, Đỗ Minh Đường nhận cúp Vàng giải thưởng “Sản phẩm tin cậy – Nhãn hiệu ưa dùng – Dịch vụ hoàn hảo” do Tạp chí sở hữu trí tuệ và sáng tạo trao tặng.
Giá bài thuốc: Tùy vào sinh lý, mức độ bệnh của mỗi người mà các lương y sẽ gia giảm và đưa ra liệu trình phù hợp. Vì vậy, chi phí điều trị của từng người là khác nhau. Người bệnh có thể yên tâm về giá thuốc bởi Đỗ Minh Đường niêm yết giá theo quy định của Bộ Y tế, không tăng bất thường.
Sinh lý nam Đỗ Minh được phân phối độc quyền bởi nhà thuốc nam gia truyền Đỗ Minh Đường. Nếu nam giới muốn mua bài thuốc, có thể đến trực tiếp 2 cơ sở của nhà thuốc tại Hà Nội và Hồ Chí Minh. Hoặc gọi đến số hotline 0984 650 816 – 024 62 536 649 (Hà Nội), 0932 088 186 – 028 3899 1677 (Hồ Chí Minh) để được tư vấn MIỄN PHÍ.
Website: https://dominhduong.com/ Fanpage: Nhà thuốc dòng họ Đỗ Minh Phẫu thuật chữa bệnh liệt dương Hiện nay, với sự tiến bộ của nền Y học hiện đại, nam giới có thể sử dụng phương pháp phẫu thuật ‘’đặt thể hang nhân tạo’’ để chữa liệt dương.
Theo đó, bệnh nhân sẽ được gây mê nội khí quản, sau đó bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ ngay dưới dương vật, cách bìu khoảng 2 cm. Sử dụng một thể hang nhân tạo có hình dạng như hai cái ống, đặt vào thể hang của bệnh nhân. Thể hang nhân tạo này có vai trò giúp dương vật cương cứng lên giống thể hang thật.
Phẫu thuật đặt thể hang nhân tạo - giải pháp cho bệnh nhân liệt dương Tiếp theo, tại vị trí trước bàng quang và sau xương mu, bác sĩ tiến hành đặt vào một túi nước muối sinh lý đã được tiệt trùng. Cuối cùng là đặt một bơm vào chính giữa bìu.
Ba hệ thống trên sẽ thông với nhau qua một hệ thống ống nối. Bác sĩ tiến hành khâu vết mổ để đảm bảo thể hang nhân tạo nằm hoàn toàn trong cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân có thể cương cứng như thường.
Phẫu thuật điều trị liệt dương là một phương pháp phức tạp, đòi hỏi đội ngũ y bác sĩ có kinh nghiệm cao. Phương pháp này chỉ áp dụng khi cấp độ bệnh nặng mà điều trị nội khoa không có kết quả; hoặc bệnh nhân chống chỉ định với điều trị nội khoa; bệnh nhân bị cắt bỏ toàn bộ tuyến tiền liệt. Người bệnh nên thăm khám bác sĩ để được tư vấn cụ thể và lựa chọn những cơ sở y tế uy tín để thực hiện.
Một số bài tập chữa bệnh liệt dương tại nhà Trong trường hợp bị liệt dương ở mức độ nhẹ, dương vật vẫn còn khả năng cương cứng nhưng thời gian ngắn hoặc cương không đủ cường độ. Có thể áp dụng các bài tập chữa liệt dương tại nhà sau đây để cải thiện tình trạng trên.
Bài tập Kegels Bài tập Pilates Bài tập nâng cao chân Bài tập xoa bụng dưới Bài tập xoa nắn tinh hoàn Bài tập kích thích dương vật Các bài tập Yoga tại nhà Thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị liệt dương Bên cạnh thuốc tân dược điều trị liệt dương, có thể sử dụng các thực phẩm chức năng để hỗ trợ cải thiện tình trạng liệt dương ở nam giới. Sau đây là những thực phẩm chức năng chữa liệt dương hiệu quả nhất
Sản phẩm Japan Tengsu Sản phẩm Alfa Man Viên uống Formula for Men Viên uống Menevit Kichmen Plus Viên uống Penirum Viên uống Testoboss Rocket 1h Một số thực phẩm chức năng hỗ trợ sinh lý nam Một số thực phẩm chức năng hỗ trợ sinh lý nam Chế độ ăn uống hỗ trợ trị liệt dương Trong quá trình chữa liệt dương, người bệnh nên kết hợp với chế độ dinh dưỡng hợp lý để tăng hiệu quả của quá trình điều trị.
Cùng với một chế độ ăn uống đầy đủ, khoa học, nam giới có thể bổ sung thêm một số loại thực phẩm để cải thiện bệnh lý. Những thực phẩm có vai trò tăng lưu thông máu, tăng tưới máu tới dương vật sẽ giúp cậu nhỏ cương cứng hơn, kéo dài thời gian quan hệ như Hàu biển, Bào ngư, Cá ngừ, Lựu, Cà rốt, Măng tây, Tỏi, Hạnh nhân… Những thực phẩm trên cũng có tác dụng kích thích cơ thể tăng sản sinh testosterone, giúp đấng mày râu nâng cao hứng thú, ham muốn tình dục.
Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để cải thiện tình trạng liệt dương Bên cạnh đó, cũng phải chú ý trong chế độ ăn tránh những loại thức ăn sẽ làm giảm nội tiết tố nam, giảm sinh lực cũng như ham muốn của đàn ông, lâu ngày dẫn tới liệt dương như cao trăn, rượu trăn; đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành; hạt dẻ; mù tạt…
Đồng thời không sử dụng các chất kích thích và thức ăn nhiều dầu mỡ. Những chất này không những có hại cho sức khỏe mà còn có thể gây suy giảm chức năng sinh lý, ức chế dòng máu đến dương vật.
Lưu ý cho bệnh nhân trong quá trình chữa liệt dương Bệnh liệt dương có thể chữa khỏi nếu điều trị kịp thời và đúng cách. Vì thế cần chú ý những vấn đề sau đây trong quá trình điều trị:
Thăm khám bệnh sớm để biết được mức độ bệnh, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp Quá trình chữa bệnh có thể kết hợp phương pháp chính với các cách chữa liệt dương đơn giản khác để rút ngắn thời gian điều trị, tăng hiệu quả. Ví dụ như kết hợp sử dụng thuốc Tây y kết hợp với các bài thuốc dân gian trong chế độ ăn cùng các bài tập luyện dựa trên nguyên tắc hiệp đồng tác dụng. Chú ý chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng. Nên bổ sung thêm những thực phẩm tốt có thể hỗ trợ cải thiện bệnh liệt dương. Không sử dụng chất kích thích, chất béo. Không ăn mặn Ngoài ra, nam giới nên quan hệ tình dục một cách điều độ. Giữ cho tinh thần thoải mái, không nên quá căng thẳng, nhạy cảm vì bệnh nam khoa của mình. Điều trị ở những bệnh viện, phòng khám có uy tín, cơ sở vật chất đầy đủ, hiện đại. Trên đây là tổng hợp các cách chữa liệt dương hiệu quả cùng với những lưu ý để quá trình điều trị đạt hiệu quả cao. Hy vọng bài viết có thể giúp đấng mày râu tìm được giải pháp phù hợp và sớm thoát khỏi chứng liệt dương.
Xem thêm: Vảy nến móng tay: Triệu chứng điển hình và cách điều trị
0 notes
Text
Bị sỏi thận uống gì cho hết? Top 12 loại đồ uống hữu ích nhất hiện nay
Người bị sỏi thận uống gì cho hết là câu hỏi của rất nhiều người. Việc bổ sung nước uống đúng cách không những giúp đào thải sỏi thận ra ngoài mà còn hỗ trợ cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên không phải loại nước uống nào cũng tốt cho quá trình điều trị. Dưới đây là những thức uống được đánh giá là có khả năng hòa tan sỏi rất tốt.
Xem thêm: Sau cắt amidan có hết viêm họng không? Cần lưu ý những gì?
Hình ảnh viên sỏi hình thành trong thận Hình ảnh viên sỏi hình thành trong thận Bị sỏi thận uống gì hết? Một trong những nguyên nhân gây ra sỏi thận là do cơ thể bị thiếu nước. Khi đó, thận phải hoạt động quá tải, các chất cặn bã và độc hại không được đào thải ra ngoài sẽ lắng đọng và tích tụ trong thận. Lâu ngày hình thành nên các viên sỏi, với kích thước to nhỏ khác nhau.
Do đó, việc bổ sung nước uống thường xuyên là cách làm hữu hiệu để tăng khả năng đào thải của thận, thu nhỏ kích thước các viên sỏi và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm mà suy thận gây ra. Vậy người bị sỏi thận uống nước gì để nhanh chóng hết bệnh? Hãy cùng tìm dưới đây.
Nước lọc Nếu chưa biết bị sỏi thận uống gì cho hết, thì nước lọc chính là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người bệnh. Thực tế cơ thể người có tới 80% là nước, hầu như các hoạt động của cơ thể đều có sự tham gia và góp mặt của nước. Do đó, bổ sung nước thường xuyên sẽ giúp thận có khả năng phân hủy các chất cặn bã và đẩy nhanh quá trình tiêu hóa của cơ thể.
Ngoài ra, nước uống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lắng đọng của canxi và các axit uric trong cơ thể. Từ đó giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ xuất hiện sỏi thận.
Vậy người bị sỏi thận nên bổ sung nước lọc thế nào cho đúng? Việc bổ sung nước quá nhiều hoặc không đúng cách chẳng những không mang lại lợi ích cho quá trình điều trị mà còn tăng gánh nặng cho thận và khiến cơ quan này bị suy giảm chức năng do phải hoạt động hết công suất.
Một số nguyên tắc khi bổ sung nước lọc để giảm thiểu nguy cơ bị sỏi thận là:
Trẻ nhỏ nên bổ sung từ 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày. Trong khi đó, người lớn cần từ 2- 2,5 lít. Uống nước thành nhiều lần trong ngày, ngay cả khi bạn không thấy khát. Tuyệt đối không uống sát bữa ăn hoặc đang ăn. Vì điều đó có thể gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, làm đau dạ dày. Mỗi lần chỉ nên uống một lượng vừa phải, tránh gây áp lực cho bàng quang và thận. Tránh uống nhiều nước vào buổi tối khi đi ngủ. Vì điều này sẽ gây tiểu nhiều vào ban đêm, khiến giấc ngủ bị rối loạn. Nên bổ sung một ly nước ấm vào buổi sáng để thanh lọc cơ thể, đào thải bớt độc tố trong thận. Người bệnh nên đun sôi nước lọc trước khi uống để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Uống nước lọc đúng cách sẽ hỗ trợ giảm triệu chứng của bệnh rất tốt Uống nước lọc đúng cách sẽ hỗ trợ giảm triệu chứng của bệnh rất tốt Bị sỏi thận uống gì cho hết? Uống nước dừa Nước dừa cũng là câu trả lời hoàn hảo cho những người ai đang thắc mắc sỏi thận uống gì tốt nhất? Loại nước này có vị ngọt tự nhiên, cực kỳ dễ uống và hỗ trợ quá trình trị sỏi thận rất tốt.
Một số công dụng của nước dừa với người bệnh sỏi thận phải kể đến như:
Nước dừa có khả năng thanh nhiệt, lợi tiểu. Đồng thời kích thích hệ bài tiết hoạt động tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng lắng đọng các khoáng chất và cặn bã trong nước tiêu. Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt ở người sỏi thận. Nước dừa cung cấp nhiều Protein giúp ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi cho cơ thể trong quá trình điều trị sỏi thận. Các vitamin trong dừa cũng sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và quá trình chuyển hóa dinh dưỡng trong cơ thể, hạn chế tối đa nguy cơ bị sỏi thận, sỏi mật. Vậy uống nước dừa thế nào cho tốt, người bệnh nên nắm rõ cách làm dưới đây.
Nước dừa dù rất tốt nhưng dùng nhiều sẽ gây tụt huyết áp, tăng kali và đường huyết trong máu. Mỗi ngày người bệnh chỉ nên dùng từ 1-2 trái dừa để đảm bảo an toàn. Người thể âm, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, bệnh nhân bị thừa cân, tụt huyết áp cần thận trọng khi sử dụng loại nước này. Nước lá sa kê Sa kê là loại lá giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong các bài thuốc dân gian trị sỏi thận. Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng, loại lá này chứa rất nhiều hoạt chất lợi tiểu, tiêu độc. Việc sử dụng lâu dài và thường xuyên sẽ hỗ trợ việc bào mòn và thu nhỏ kích thước của các viên sỏi.
Từ đó giúp cơ thể dễ dàng tống khứ các chất độc hại và cặn bã ra ngoài theo đường nước tiểu. Ngoài ra việc sử dụng lá sa kê còn giúp cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt do sỏi thận. Giúp quá trình tiểu tiện của người bệnh trở nên đều đặn và dễ dàng như bình thường.
Cách sử dụng lá sa kê để điều trị sỏi thận như sau:
Lấy 2-3 lá sa kê đem nấu với nước nguyên chất, uống thay trà hàng ngày. Ngoài ra để tăng cường hiệu quả, người bệnh có thể kết hợp lá sa kê với một số nguyên liệu như dưa chuột và cỏ xước như sau: Lấy 100g lá sa kê, 100g quả dưa chuột, 50g cỏ xước. Nguyên liệu trên đem rửa sạch, thái nhỏ, bỏ vào nồi nấu cùng 1 lít nước. Để nước sôi khoảng 10 phút cho các dược chất ngấm hết ra ngoài. Sau đó, bỏ bã, chắt nước, chia làm 2 phần uống hết trong ngày. Nước lá sa kê rất tốt cho bệnh nhân sỏi thận Nước lá sa kê rất tốt cho bệnh nhân sỏi thận Nước ép cần tây Nước ép cần tây cũng là một gợi ý hoàn hảo cho những ai chưa biết bị sỏi thận uống gì cho hết. Loại nước uống này có chứa một hàm lượng khoáng chất dồi dào, có tác dụng lợi tiểu, bào mòn sỏi thận rất tốt. Không những thế, nước ép cần tây còn có khả năng đào thải độc tố và các chất lắng cặn tại thận, giúp cơ quan này hoạt động tốt hơn.
Xem thêm: Vảy nến móng tay: Triệu chứng điển hình và cách điều trị
Rất nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, trong cần tây có chứa hoạt chất Poly-acetylene, giúp kháng khuẩn, tiêu viêm hiệu quả. Nhờ vậy, loại nước uống này có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm đường tiết niệu khá tốt.
Cách dùng nước ép cần tây để điều trị sỏi thận như sau:
Chuẩn bị 500g rau cần tây, 1 quả chanh tươi, 1 thìa mật ong nguyên chất. Cần tây sau khi rửa sạch thì cắt khúc, xay nhuyễn với 1 ly nước lọc. Đổ nước ép hành tây ra cốc rồi cho thêm nước cốt chanh và mật ong vào khuấy đều. Uống trực tiếp hoặc cho vài viên đá lạnh để kích thích vị giác. Mỗi ngày người bệnh chỉ nên uống từ 1-2 ly nước ép cần tây. Và không dùng cho các trường hợp bị huyết áp thấp, thể trạng yếu, đang mang thai 3 tháng đầu. Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước chanh và dầu ô liu Sỏi thận uống gì cho khỏi? Một gợi ý không thể bỏ qua chính là nước chanh và dầu oliu. Lý do là bởi cả hai nguyên liệu này đều rất giàu vitamin E, C và các hợp chất chống oxy hóa.
Khi đi vào cơ thể, chanh tươi và dầu oliu sẽ nhanh chóng tác động đến sự liên kết của các phân tử canxi. Từ đó giúp bào mòn, thu nhỏ kích thước sỏi thận theo thời gian. Ngoài ra các hợp chất trong dầu ô liu có khả năng kích thích hệ bài tiết, hỗ trợ quá trình đào thải sỏi thận ra ngoài dễ dàng.
Cách sử dụng nước chanh và dầu ô liu để điều trị sỏi thận là:
Chuẩn bị 1 quả chanh và 2 -3 thìa dầu ô liu. Vắt chanh để lấy nước cốt sau đó trộn đều với dầu ô liu. Dùng trực tiếp hỗn hợp dầu ô liu và nước cốt chanh trước bữa ăn sáng. Các trường hợp bị đau dạ dày thì nên chuyển thời gian dùng sang sau khi ăn no để tránh tăng dịch vị acid, khiến niêm mạc dạ dày bị bào mòn. Bị sỏi thận nên uống nước gì? Đáp án là nước chanh kết hợp dầu oliu Bị sỏi thận nên uống nước gì? Đáp án là nước chanh kết hợp dầu oliu Nước ép quả lựu Nước ép lựu cũng là đáp án không thể bỏ qua cho câu hỏi “bị sỏi thận uống gì cho hết”. Loại nước này không những cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Mà còn hỗ trợ ngăn ngừa sự hình thành của sỏi thận.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, lựu chứa rất nhiều hợp chất chống oxy hóa. Giúp tăng khả năng miễn dịch và đào thảo độc tố của hệ bài tiết. Đặc biệt, loại quả này có chứa đến 1,22% axit citric, giúp phân tách canxi và sỏi. Từ đó hỗ trợ bào mòn, phá vỡ liên kết của sỏi thận, từng bước đưa chúng ra ngoài qua hệ bài tiết.
Dưới đây là các nước làm nước ép lựu để chữa sỏi thận:
Chuẩn bị 4 quả lựu, tách vỏ, lấy hạt. Cho hạt lựu vào máy ép lấy nước, rồi đổ ra ly. Thêm đá vào rồi thường thức là được. Để đạt kết quả tốt, người bệnh nên duy trì từ 2-3 lần/ tuần để giảm bớt các triệu chứng của bệnh. Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước râu ngô Loại nước uống tốt cho người sỏi thận tiếp theo mà chúng tôi đề cập đến chính là nước râu ngô.Theo y học cổ truyền, loại nước uống này có tác dụng thanh nhiệt, giải trừ tiểu buốt, tiểu rắt rất tốt. Sử dụng nước uống râu ngô thường xuyên sẽ giúp làm sạch các chất cặn bã cùng vi khuẩn trong thận rất tốt.
Ngoài ra trong nước râu ngô còn chứa các loại vitamin có khả năng đào thải axit uric rất tốt. Từ đó ngăn ngừa nguy cơ bị bệnh gout, đối tượng dễ bị sỏi thận.
Cách dùng nước râu ngô tốt cho người sỏi thận như sau:
Chuẩn bị 100g râu ngô già, rửa sạch để loại bỏ tạp chất. Cho râu ngôi vào đun sôi với nước, sau đó bắc ra để nguội. Uống nước râu ngô thay trà hàng ngày, tốt nhất là nên uống sau khi ăn khoảng 1 tiếng. Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước làm từ râu ngô Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước làm từ râu ngô Bệnh sỏi thận uống gì hết? Cây râu mèo Nếu vẫn chưa biết bị sỏi thận uống gì cho hết thì nước cây râu mèo là câu trả lời mà người bệnh không nên bỏ qua. Loại nước uống này có tác dụng chính là lợi tiểu. Nhờ đó giảm thiểu tối đa tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt do sỏi thận. Ngoài ra, nước râu mèo còn có khả năng đào thải một số cặn bã trong cầu thận, giúp ngăn ngừa nguy cơ hình thành sỏi.
Người bị sỏi thận nên sử dụng nước uống râu mèo để khắc phục tình trạng sưng đau và bảo vệ thận một cách tốt nhất.
Cách làm nước cây râu mèo cho người bị sỏi thận, sỏi mật như sau:
Lấy 30-50g cây râu mèo, rửa sạch nhiều lần với nước để loại bỏ cát bụi. Cắt cây râu mèo thành từng đoạn nhỏ rồi cho vào ấm đun sôi khoảng 15 phút với 500ml nước. Chắt nước râu mèo uống làm 3 lần trong ngày, uống sau bữa ăn khoảng 30 phút. Uống liên tục sau 8 ngày thì ngừng. Sau 2-4 ngày nghỉ thì lại tiếp tục uống đợt mới. Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước dứa Nước dứa chứa nhiều axit citric có khả năng ngăn chặn sự tích tụ của các cặn bã và tinh thể tại thận. Do đó uống nước dứa chính là câu trả lời tiếp theo cho những ai chưa biết bị sỏi thận uống gì cho hết.
Bởi loại quả này chứa rất nhiều vitamin B, C và các enzym kích thích hệ tiêu hóa, hỗ trợ quá trình tiêu diệt vi khuẩn và ngừa biến chứng của suy thận.
Cách sử dụng nước dứa chữa sỏi thận như sau:
Lấy 1 quả dứa chín, đem gọt vỏ, khoét lỗ ở lõi. Cho 0,3 g phèn chua vào trong quá dứa, đem hấp cách thủy khoảng 30 phút. Bỏ dứa ra đem xay lấy nước, rồi chia làm 2 phần bằng nhau. Một phần uống ăn sáng và một phần uống trước khi đi ngủ tối. Nên thực hiện liên tục trong 7 ngày để các triệu chứng của sỏi thận được cải thiện rõ ràng. Nước dứa chữa bệnh sỏi thận thế nào? Nước dứa chữa bệnh sỏi thận thế nào? Bị sỏi thận uống gì cho hết? Cây rau ngổ Rau ngổ từ lâu đã nổi tiếng với tác dụng trị sỏi thận nhờ khả năng kích thích tiểu tiện để đẩy sỏi ra ngoài. Ngoài ra thảo dược này còn có tác dụng giảm hoạt động co thắt cơ trơn ở đường tiết niệu, giúp người bệnh giảm đau, bớt sưng rất tốt.
Cách làm nước cây rau ngổ tốt cho người sỏi thận như sau:
Chuẩn bị 50g rau ngổ, rửa sạch, thái nhỏ, xay nhuyễn với muối hạt. Đổ hỗn hợp ra một miếng vải mỏng, vắt lấy nước cốt, rồi uống làm 2 lần trong ngày. Nên dùng nước cây rau ngổ liên tục trong 7 ngày để đạt được kết quả tốt nhất. Uống nước ngò gai Sở hữu hàm lượng apiozit dồi dào, nước ngò gai là một gợi ý không thể bỏ qua cho những người đang thắc mắc bị sỏi thận uống gì. Loại nước này có chứa rất nhiều chất xơ, sắt và canxi, giúp nâng cao chức năng của thận rất tốt.
Cách chế biến nước ngò gai cho người sỏi thận như sau:
Lấy 1 nắm lá ngò gai, đem rửa sạch, vớt ra để ráo nước. Hơ lá ngò gai trên lửa cho mềm sau đó đun với 500ml nước. Đun lửa nhỏ cho đến khi nước cạn còn khoảng ½ thì ngừng. Chắt nước, rồi chia làm 3 phần, uống trước khi ăn 30 phút. Nếu là nam thì uống liên tục trong 7 ngày, nếu là nữ thì uống 9 ngày. Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước làm từ lá ngò gai Bị sỏi thận uống gì cho hết? Nước làm từ lá ngò gai Sỏi thận uống kim tiền thảo Kim tiền thảo có chứa rất nhiều hoạt chất sinh học tự nhiên, có khả năng kiềm nước, giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Một số nghiên cứu khoa học còn chỉ ra tác dụng kích thích bài tiết citrate niệu, khống chế nguy cơ hình thành sỏi mới.
Cách làm nước kim tiền thảo chữa sỏi thận như sau:
Chuẩn bị 30g kim tiền thảo, hạt mã đề, nước dừa, kim ngân hoa. Đem các nguyên liệu trên sắc thành thuốc, uống hết trong ngày để điều trị sỏi và các bệnh đường tiết niệu. Những thức uống không tốt cho người sỏi thận Bên cạnh những đồ uống có lợi, bệnh nhân sỏi thận cũng cần kiêng kị một số đồ uống dưới đây để các triệu chứng của bệnh không trầm trọng hơn.
Một số đồ uống cần hạn chế như:
Đồ uống có gas. Cà phê. Nước chè đặc. Nước ngọt đóng chai. Rượu, bia, đồ uống có cồn. Những lưu ý cần thiết khi sử dụng các loại nước uống trên Dù có tác dụng rất tốt trong việc điều trị sỏi thận nhưng khi sử dụng các loại nước uống trên, người bệnh cần lưu ý thêm một số vấn đề như:
Các cách làm này chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thay thế được các phương pháp điều trị chuyên sâu. Do đó, người bệnh không nên quá lệ thuộc vào chúng. Với những trường hợp sỏi nhỏ, người bệnh có thể cân nhắc sử dụng các loại uống trên. Tuy nhiên đối trường hợp sỏi lớn, tiền ẩn biến chứng nguy hiểm thì cần can thiệp Tây Y càng sớm càng tốt. Do chỉ có tác dụng hỗ trợ cải thiện triệu chứng và bào mòn sỏi. Nên khi áp dụng người bệnh cần thực hiện đều đặn, liên tục mới có thể đạt hiệu quả như mong muốn. Sau một thời gian sử dụng nước uống điều trị sỏi thận, người bệnh nên đi thăm khám và kiểm tra tình trạng sỏi để có phương pháp thay thế kịp thời. Trên đây là 9 loại nước uống tốt cho sức khỏe đồng thời là đáp án của câu hỏi “bị sỏi thận uống thuốc gì cho hết”. Việc bổ sung các nước uống này đúng cách không những giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh mà còn hỗ trợ quá trình đào thải sỏi thận ra ngoài.
Xem thêm: Bệnh sỏi tụy: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
0 notes
Text
Sau cắt amidan có hết viêm họng không? Cần lưu ý những gì?
Sau cắt amidan có hết viêm họng hay không? Thực tế viêm amidan và viêm họng là hai căn bệnh riêng biệt nhưng có mối liên hệ mật thiết với nhau. Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn biết tại sao viêm amidan thường gây viêm họng. Liệu sau khi cắt amidan, bệnh viêm họng có được giải quyết triệt để hay không?
Xem thêm: Vảy nến móng tay: Triệu chứng điển hình và cách điều trị
Sau khi cắt amidan có hết viêm họng không? Sau khi cắt amidan có hết viêm họng không? Giải đáp cho vấn đề này, bác sĩ Lê Phương, Giám đốc chuyên môn Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam cho biết: “Sau khi cắt amidan có hết viêm họng không còn phụ thuộc vào việc các triệu chứng ho, đau họng thuộc bệnh lý nào. Cả viêm amidan và viêm họng đều có triệu chứng ho, đau họng như nhau. Nhưng đây là hai bệnh lý riêng biệt nên người bệnh phải phân biệt rõ.
Sau cắt amidan có hết viêm họng? Việc cắt amidan chỉ giải quyết viêm nhiễm tại chỗ Viêm amidan là tình trạng sưng viêm tại hai amidan khẩu cái, nằm ở thành họng, trước ngã ba đường thở. Còn viêm họng là tình trạng nhiễm trùng các tế bào hầu họng. Người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức toàn cổ họng thay vì chỉ hai khối mô amidan. Viêm amidan thường gây biến chứng viêm họng vì các cơ quan này nằm liền kề nhau.
Nhưng việc cắt amidan chỉ giải quyết hoàn toàn viêm nhiễm tại chính cơ quan này. Còn viêm họng do biến chứng viêm amidan thì phải áp dụng cách điều trị khác. Nếu người bệnh không điều trị, nhiễm trùng tại họng có thể diễn tiến thành bệnh mãn tính. Đồng thời có khả năng gây biến chứng sang tai, mũi, thanh quản”.
Như vậy, nếu người bệnh chỉ bị đau họng, ho do viêm amidan thì sau cắt amidan có thể khỏi bệnh hoàn toàn. Nhưng khi viêm amidan đã biến chứng sang vùng hầu họng thì người bệnh cần phải điều trị thêm bằng các giải pháp chữa viêm họng riêng biệt.
Sau phẫu thuật cắt amidan, người bệnh bị biến chứng viêm họng có thể tham khảo dùng thuốc thảo dược để trị viêm họng triệt để mà không cần tới kháng sinh. THANH HẦU BỔ PHẾ THANG là bài thuốc có khả năng điều trị triệt để các bệnh lý có căn nguyên là chính khí hư (hệ miễn dịch yếu), Phế suy yếu và bị tà độc phong nhiệt xâm phạm như viêm họng, viêm amidan.
Xem thêm: Bệnh sỏi tụy: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bài thuốc này đã được đội ngũ chuyên gia Bệnh viện Đa khoa YHCT Quân dân 102 (tiền thân là Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Việt Nam) nghiên cứu trong nhiều năm với những ưu điểm chữa bệnh vượt trội:
Cơ chế điều trị của Thanh hầu bổ phế thang Cơ chế điều trị của Thanh hầu bổ phế thang Loại bỏ bệnh triệt để, ngăn ngừa tái phát: Bài thuốc có khả năng phục hồi công năng của ngũ tạng, nâng cao chính khí giúp loại bỏ nội tà tích tụ do mắc bệnh lâu ngày, đồng thời xua đuổi ngoại tà phong – hàn – thấp – yếu tố bên ngoài kích hoạt bệnh. Việc bồi bổ chính khí cũng tạo thành cơ chế dự phòng bệnh, ngăn ngừa amidan tái viêm trở lại. Ngoài các vị thuốc bổ dưỡng, trong thành phần của Thanh hầu bổ phế thang cũng có nhiều thảo dược mang đặc tính kháng sinh giúp giải biểu (hạ sốt), kháng viêm, long đờm, tiêu mủ, chữa ho…giúp loại bỏ triệu chứng bệnh nhanh chóng nhất. An toàn với mọi đối tượng người bệnh: Thành phần của Thanh hầu bổ phế thang là 100% nam dược tự nhiên, được trồng và thu hái tại vườn biệt dược theo tiêu chuẩn GAPC-WHO của chính Bệnh viện Quân dân 102. Trước khi đưa vào ứng dụng điều trị, các thành phần đều trải qua kiểm nghiệm độc tính tại Học viện Quân y để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người bệnh sử dụng. Tỷ lệ phối chế thảo dược cũng được gia giảm linh hoạt theo từng cơ địa giúp người bệnh hấp thụ thuốc hiệu quả và không gặp tác dụng phụ. Thanh Hầu Bổ Phế ThangƯu điểm của Thanh hầu bổ phế thang Ưu điểm của Thanh hầu bổ phế thang Đa dạng bào chế, tiện lợi khi sử dụng: Hướng đến tối ưu hóa quá trình sử dụng và giúp người bệnh tiết kiệm thời gian, đội ngũ chuyên gia đã nghiên cứu và bào chế bài thuốc dưới nhiều phương thức khác nhau. Chẳng hạn như thuốc sắc sẵn, cao cô đặc… phù hợp dùng cho từng đối tượng nhất định. Thanh hầu bổ phế thang đã được hơn 20.000 người bệnh tin dùng và đánh giá cao về hiệu quả điều trị. Hầu hết người bệnh đều trị dứt điểm viêm họng, viêm họng hạt và không bị tái phát sau điều trị:
Kết quả nghiên cứu lâm sàng của bài thuốc Thanh Hầu Bổ Phế Thang Kết quả nghiên cứu lâm sàng của bài thuốc Thanh Hầu Bổ Phế Thang Người bệnh đánh giá tích cực về bài thuốc Thanh hầu bổ phế thang Người bệnh đánh giá tích cực về bài thuốc Thanh hầu bổ phế thang Lưu ý trong điều trị và chăm sóc viêm họng sau cắt amidan Sau khi cắt amidan, người bệnh muốn chữa viêm họng thì cần hỏi ý kiến của bác sĩ. Bác sĩ sẽ quyết định thời điểm dùng thuốc trị viêm họng để không ảnh hưởng đến vết mổ. Đồng thời tránh trường hợp thuốc trị viêm họng tương tác nguy hiểm với các loại thuốc chống nhiễm trùng được kê sau phẫu thuật. Ngoài ra, người bệnh cần chú ý chăm sóc họng cẩn thận hơn:
Người bệnh cần vệ sinh răng miệng sạch sẽ Người bệnh cần vệ sinh răng miệng sạch sẽ Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, thường xuyên sử dụng nước muối sinh lý để súc họng diệt khuẩn. Ăn thực phẩm mềm, lỏng để không gây tổn thương đến vết mổ và niêm mạc họng. Tuyệt đối không sử dụng rượu, bia, hút thuốc lá trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật và chữa viêm họng. Uống đủ nước hàng ngày và sử dụng trà thảo dược như cam thảo, gừng, nghệ để ức chế vi khuẩn. Giữ ấm cơ thể, nhất là vùng cổ để tránh sưng viêm họng nghiêm trọng hơn. Khi đi ra ngoài cần sử dụng khẩu trang để hạn chế tiếp xúc với khói bụi. Hy vọng bạn đọc đã giải đáp được thắc mắc sau cắt amidan có hết viêm họng hay không qua những giải đáp của chuyên gia. Đồng thời biết thêm những giải pháp để cải thiện tình trạng nhiễm trùng vùng hầu họng hiệu quả. Cả viêm amidan và viêm họng đều là những căn bệnh có thể gây biến chứng. Do đó người bệnh không được chủ quan trong điều trị bất kỳ căn bệnh nào.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm L4 L5: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
0 notes
Text
Vảy nến móng tay: Triệu chứng điển hình và cách điều trị
Vảy nến móng tay là tình trạng tổn thương móng mãn tính do hoạt động tự miễn của hệ miễn dịch. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng móng dày sừng, biến dạng bề mặt, màu sắc, vỡ hoặc tách hẳn ra khỏi ngón tay. Bệnh gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động cầm nắm, đi lại hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết sớm và xử lý kịp thời căn bệnh da liễu này.
Xem thêm: Bệnh sỏi tụy: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Vảy nến móng tay là bệnh gì? Có nguy hiểm không? Vảy nến móng tay là một dạng bệnh vảy nến thường gặp. Đây là một dạng rối loạn miễn dịch mãn tính, có tính chất chu kỳ và dễ tái phát. Biểu hiện đặc trưng là tình trạng móng dày, vỡ hoặc tách móng, làm thay đổi hình dạng và kích thước móng tay.
Bệnh thường xuất hiện thứ phát sau các tình trạng vảy nến da khác và kèm các triệu chứng khác. Trong đó, 80% ở người bị viêm khớp vảy nến, 35% ở người mắc vảy nến thông thường. Vảy nến móng tay có thể gặp ở mọi lứa tuổi, ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của móng tay. Mức độ nghiêm trọng của nó có thể không phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh vảy nến da hay viêm khớp vảy nến.
Hình ảnh vảy nến móng tay Hình ảnh vảy nến móng tay Nhìn chung, vảy nến móng tay không phải là bệnh lý quá nguy hiểm, chưa đe dọa trực tiếp đến tính mạng của người bệnh. Tuy nhiên, bệnh làm mất thẩm mỹ nghiêm trọng, gây nhiều khó khăn trong sinh hoạt và vận động của người bệnh. Để hiểu rõ về mức độ nguy hiểm của bệnh, người bệnh có thể điểm qua một số biến chứng có thể gặp phải:
Dị dạng móng, gây đau đớn, mất thẩm mỹ Khuyết tật chức năng móng Ảnh hưởng tâm lý (thường gây trầm cảm từu mức độ nhẹ đến nặng) Nhiễm khuẩn thứ cấp (bội nhiễm) Viêm khớp Dấu hiệu nhận biết bệnh vảy nến móng tay Bệnh vảy nến móng tay thường đi kèm các bệnh lý có liên quan khác vì móng cũng là một phần của da. Dấu hiệu của bệnh thường phụ thuộc vào phần móng bị ảnh hưởng. Các dấu hiệu đặc trưng có thể kể đến gồm:
Rỗ bề mặt móng: Các tế bào keratin tạo nên bề mặt cứng của móng. Bệnh vảy nến khiến bề mặt móng bị mất tế bào, dẫn đến hình thành các lỗ nhỏ trên bề mặt móng tay, móng chân. Số lượng lỗ và mức độ nông sâu của lỗ khác nhau tùy từng người bệnh. Có người chỉ có 1 lỗ, có người xuất hiện rất nhiều. Tách giường móng (bong móng): Giường móng là phần mô mềm nằm dưới đĩa móng (phần ngoài có thể nhìn thấy của móng), chứa nhiều mạch máu nhỏ, giúp móng có màu hồng. Khi bị vảy nến móng tay, phần đĩa móng có thể tách khỏi giường móng, để lại một khoảng trống lớn dưới móng tay bạn, tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc nấm phát triển gây nhiễm trùng. Biến dạng móng, dày móng: Sự suy yếu trong cấu trúc tế bào của móng tay có thể khiến chúng bị vỡ hoặc biến dạng. Trên bề mặt móng tay xuất hiện những rãnh hoặc đường lằn, lỗ rỗ với mức độ nặng nhẹ khác nhau. Các mảnh vỡ của máu có màu trắng, có thể tích tụ lại dưới móng tay, gắn liền với da, gây đau đớn dữ dội. Vảy nến có thể gây tách (bong) móng tay, chân Vảy nến có thể gây tách (bong) móng tay, chân Thay đổi màu sắc móng tay: Móng tay có thể chuyển sang màu xanh lá cây, vàng hoặc màu nâu. Nếu có nhiễm khuẩn, móng tay có thể chuyển sang màu tối sẫm. Đôi khi, bạn có thể gặp trường hợp móng có những đốm đỏ hoặc trắng. Dày sừng dưới móng: Khoảng ⅓ số người bị vảy nến móng tay có thể bị nhiễm nấm khiến phần sừng dưới da móng tay tăng sinh và dày lên gấp 2 đến 3 lần bình thường, gây khó chịu và đau đớn cho người bệnh. Chảy máu dưới móng Các tổn thương tại móng tay do bệnh vảy nến có thể khiến người bệnh gặp khó khăn khi sử dụng móng trong hoạt động thời ngày và đi lại (với vảy nến móng chân). Người bệnh cũng có thể bị đau nhiều ở móng tay hoặc toàn thân, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Nguyên nhân gây bệnh vảy nến Cũng giống như các thể bệnh vảy nến khác, cơ chế gây bệnh vảy nến móng tay đến nay vẫn chưa được xác định. Một số yếu tố được cho là có khả năng thúc đẩy bệnh bùng pháp hoặc tiến triển nặng hơn, bao gồm:
Suy giảm sức đề kháng và hệ miễn dịch Môi trường sống ô nhiễm, độc hại Căng thẳng, mệt mỏi, lo âu, stress… Di truyền Tiền sử mắc bệnh về móng tay, móng chân nhưng không được điều trị triệt để Chẩn đoán xác định và phân biệt với bệnh nhiễm nấm móng tay Chẩn đoán xác định bệnh vảy nến móng tay thường dựa vào các yếu tố:
Các dấu hiệu lâm sàng Tiền sử mắc bệnh Sinh thiết da (móng) Chẩn đoán phân biệt với bệnh nấm móng:
Vảy nến móng tay thường bị nhầm lẫn với bệnh nhiễm nấm móng tay. Để chắc chắn, các bác sĩ có thể đề nghị kiểm tra kính hiển vi kali hydroxit và nuôi cấy nấm.
Các phương pháp điều trị bệnh vảy nến móng tay Mặc dù không đe dọa trực tiếp đến tình mạng nhưng vảy nến móng có thể làm mất thẩm mỹ nghiêm trọng và gây nhiều bất tiện trọng sinh hoạt, làm việc. Vì vậy, tốt nhất, người bệnh nên đi khám và điều trị sớm để thu được hiệu quả cao nhất có thể.
Các phương pháp điều trị vảy nến móng các bác sĩ có thể đề xuất cho bạn gồm:
Thuốc bôi trị vảy nến móng tay Các loại thuốc bôi điều trị tại chỗ có thể giúp cải thiện nhanh chóng các triệu chứng bệnh vảy nến móng. Cụ thể:
Corticosteroid (Clobetasol, Betamethason): dùng dưới dạng thuốc mỡ, kem bôi, nhũ tương, sơn móng tay… Tazarotene: Là một Retinoid tại chỗ (dẫn xuất tổng hợp của vitamin A) có thể giúp cải thiện hiện tượng đổi màu móng, rỗ, bong móng Calcipotriol hoặc calcipotriene (Daivonex) và calcitriol (tương tự như vitamin D3): Có tác dụng làm giảm viêm và làm chậm sản xuất các tế bào sừng, giảm độ dày của móng bằng cách giảm sự tích tụ của các tế bào dưới móng. Tacrolimus (Tazorac): Một loại thuốc ức chế miễn dịch, giúp ức chế quá trình tăng sản tế bào biểu bì và quá trình biệt hóa sừng do tác động vào lympho T. Điều trị tại chỗ bằng thuốc bôi ngoài có thể giảm nhanh các triệu chứng bệnh vảy nến Điều trị tại chỗ bằng thuốc bôi ngoài có thể giảm nhanh các triệu chứng bệnh vảy nến Anthralin: Một loại thuốc mỡ chống viêm làm chậm quá trình sản xuất tế bào da dư thừa. Dùng mỗi ngày 1 lần để cải thiện các triệu chứng dày sừng và vỡ móng. Kem dưỡng ẩm: Không có tác dụng điều trị vảy nến móng tay trực tiếp những có thể làm giảm ngứa và giúp làn da quanh móng tay nhanh chóng lành lại. Các chế phẩm dạng bôi ngoài da thường cho tác dụng cải thiện triệu chứng nhanh. Tuy nhiên, đây chỉ là những hiệu quả tạm thời, tại chỗ, không có tác dụng lâu dài. Người bệnh có thể gặp phải các biến chứng tại chỗ như mỏng da, teo da hoặc hiện tượng “bật bóng” (phụ thuộc thuốc) nếu dùng kéo dài hoặc dùng không đúng cách.
Thuốc trị vảy nến móng tay toàn thân Các thuốc điều trị vảy nến móng tay toàn thân được dùng dưới dạng thuốc lỏng/ viên uống, thuốc tiêm. Cơ chế hoạt động của chúng là làm sạch cả da và móng, trong các trường hợp từ trung bình đến nặng. Các thuốc thường được sử dụng gồm:
Thuốc uống toàn thân: cyclosporine, methotrexate, apremilast (Otezla) và retinoids Thuốc tiêm: tiêm corticoid, Otezla (apremilast), Enbrel (etanercept) Chế phẩm sinh học: adalimumab (Humira), etanercept (Enbrel) và Infliximab (Remicade) Thuốc chống nấm: Terbinafine, Itraconazole Các thuốc điều trị vảy nến móng tay toàn thân không tác động trực tiếp lên vùng có biểu hiện triệu chứng bệnh mà ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể người sử dụng. Do vậy, khi sử dụng các thuốc này, cần một thời gian dài người bệnh mới nhận thấy những tiến triển rõ rệt trên những móng tay bị bệnh. Tuy nhiên, đây cũng chính là nguy cơ gây ra các tác dụng phụ không mong muốn trên gan, thân, tim, hệ miễn dịch và các cơ quan khác. Bởi hầu hết các thuốc sử dụng đường toàn thân đều có tác dụng ức chế hệ miễn dịch theo các cơ chế khác nhau, ảnh hưởng đến sinh lý người bệnh.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm L4 L5: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
Điều trị vảy nến móng tay không dùng thuốc Bao gồm:
Cắt bỏ móng tay: Người bệnh bắt buộc phải cắt móng nếu bệnh diễn tiến nặng hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác. Có thể sử dụng các phương pháp phẫu thuật, dùng tia X hoăc ure có nồng độ cao để loại bỏ móng. Tuy nhiên, sau khi áp dụng các biện pháp cắt móng này, khi móng mọc lại sẽ có các dấu hiệu bất thường. Quang trị liệu: Vảy nến móng tay có thể được điều trị bằng phương pháp quang học hoặc sử dụng tia laser. Phương pháp này chỉ áp dụng với những trường hợp bệnh nhẹ, mới mắc. Dưới tác động của tia cực tím, các vi khuẩn, nấm gây bệnh sẽ bị tiêu diệt, đồng thời các tế bào mới sẽ được tái tạo và phục hồi. Phương pháp này có chi phí cao nhưng hiệu quả mang lại không lâu dài, không triệt để. Quang trị liệu móng tay có ưu điểm an toàn nhưng không cho hiệu quả điều trị lâu dài và triệt để Quang trị liệu móng tay có ưu điểm an toàn nhưng không cho hiệu quả điều trị lâu dài và triệt để Điều trị tại nhà: Có rất nhiều biện pháp khắc phục vảy nến móng tay tại nhà người bệnh có thể áp dụng như dùng giấm táo, tỏi, chanh…. Ưu điểm của các phương pháp này là khá an toàn và lành tính. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng khoa học chứng minh hiệu quả của các phương pháp này. Người bệnh cần lưu ý trước khi áp dụng, không áp dụng với các trường hợp vảy nến nặng hoặc vảy nến toàn thân. Chữa vảy nến móng tay bằng Đông y Đông y là phương pháp tối ưu nhất hiện nay với bệnh nhân vảy nến nói chung và vảy nến móng tay nói riêng bởi các thành phần của thuốc Đông y giúp điều trị từ căn nguyên, nâng cao hệ miễn dịch cơ thể ngăn ngừa bệnh phát triển và loại bỏ gốc rễ triệu chứng. Các bài thuốc Đông y trị vảy nến hiệu quả nhất hiện nay gồm:
Bài thuốc đặc trị vảy nến của Trung tâm Thừa kế và Ứng dụng Đông y Với thành phần gồm Đơn bì, thăng ma, địa phu tử, phục linh, phật phả, tang diệp… Tác dụng điều hòa rối loạn hệ miễn dịch ổn định và tăng cường chức nang tạng phủ, khử độc tố của gan. Bài thuốc được đánh giá có tác động sâu, hiệu quả trên nhiều bệnh nhân.
Bài thuốc chữa vảy nến Thanh bì dưỡng can thang – Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc Được nghiên cứu bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu về Y học cổ truyền, bài thuốc Thanh bì Dưỡng can thang mang tới giải pháp toàn diện và hoàn chỉnh nhất, giúp điều trị tận gốc căn bệnh vảy nến, mang lại hiệu quả lâu dài và phòng ngừa tái phát. Bài thuốc đã được chương trình Sống khỏe mỗi ngày VTV2 lựa chọn giới thiệu tới đông đảo khán giả truyền hình trong chuyên đề Đẩy lùi vảy nến, viêm da cơ địa bằng Đông y phát sóng ngày 19/11/2019.
Quý độc giả có thể xem chi tiết toàn bộ chương trình trên VTV2 TẠI ĐÂY
Thanh bì Dưỡng can thang chắt lọc tinh túy từ nhiều phương thuốc dân tộc bí truyền, dựa trên nền tảng biện chứng luận trị Y học cổ truyền để tạo nên công thức đột phá, kết hợp “3 trong 1” với 3 chế phẩm UỐNG, BÔI, NGÂM RỬA. Thanh bì Dưỡng can thang là bài thuốc Đông y thế hệ mới với sự cải tiến, đột phá về công thức thuốc và sự kết hợp các thảo dược để phù hợp với cơ địa con người hiện đại, cũng như sự biến đổi phức tạp của bệnh.
Thành phần, công dụng bài thuốc Thanh bì dưỡng can thang chữa vảy nến Thành phần, công dụng bài thuốc Thanh bì dưỡng can thang chữa vảy nến Bài thuốc tập trung điều trị tận gốc vảy nến, loại bỏ căn nguyên gây bệnh từ sâu bên trong cơ thể với cơ chế giải độc, tiêu viêm mạnh mẽ. Đồng thời chú trọng điều tiết cơ thể, ổn định cơ địa, nâng cao chính khí và hệ miễn dịch, giúp phòng ngừa tái phát hiệu quả.
Thanh bì Dưỡng can thang có thành phần 100% thảo dược sạch đạt chuẩn GACP-WHO đảm bảo an toàn sức khỏe cho người bệnh, không gây bất cứ tác dụng phụ nguy hiểm nào.
Đặc biệt, bài thuốc có công thức thành phần linh hoạt, giúp bác sĩ chủ động gia giảm thành phần vị thuốc cho phù hợp với cơ địa, mức độ bệnh của từng bệnh nhân.
Trải qua nhiều năm đưa vào điều trị trong thực tế, Thanh bì Dưỡng can thang đã chứng minh được được hiệu quả vượt trội, giúp kiểm soát hiệu quả vảy nến.
Hiệu quả điều trị vảy nến bằng Thanh bì dưỡng can thang Hiệu quả điều trị vảy nến bằng Thanh bì dưỡng can thang Tính đến đầu năm 2020 đã có hơn 4000 bệnh nhân vảy nến điều trị thành công căn bệnh này nhờ bài thuốc Thanh bì Dưỡng can thang. Trong đó có những trường hợp nặng, vảy nến lâu năm cũng đã lành bệnh.
Bệnh nhân vảy nến điển hình của Trung tâm Thuốc dân tộc
Ông Chu Trần Nhã: 10 năm chiến đấu với bệnh vảy nến ám ảnh nhưng không thành. Chỉ đến khi biết đến bài thuốc Thanh bì Dưỡng can thang và kiên trì điều trị suốt 6 tháng ông mới thực sự thoát khỏi căn bệnh đáng sợ này. Ông Tiết Quang Tuấn: 4 năm ròng rã chạy chữa vảy nến bằng thuốc Tây nhưng bệnh vẫn quay trở lại. Được con gái đưa tới TT Thuốc dân tộc điều trị bằng bài thuốc Thanh bì Dưỡng can thang, sau 3 tháng ông đã thoát bệnh hoàn toàn. Ông Pauker Steffen (người Đức): Nhiều lần nhập viện điều trị vảy nến nhưng bệnh vẫn tái phát. Vô tình được người bạn giới thiệu bài thuốc Thanh bì Dưỡng can thang, ông dùng rất hiệu quả và quyết tâm tìm về tận TT Thuốc dân tộc để điều trị. Hiện tại bệnh của ông đã ổn định. Xem chi tiết: Phản hồi của người bệnh sau khi dùng thuốc Thanh bì Dưỡng can thang
Bệnh nhân điển hình điều trị vảy nến tại TT Thuốc dân tộc Bệnh nhân điển hình điều trị vảy nến tại TT Thuốc dân tộc Bệnh nhân lưu ý: Hiện bài thuốc đang được bào chế ĐỘC QUYỀN bởi Trung tâm Thuốc dân tộc và chỉ được kê đơn bởi bác sĩ của Trung tâm. Quý bệnh nhân có nhu cầu điều trị bằng bài thuốc, vui lòng liên hệ trực tiếp theo địa chỉ sau:
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc
Cơ sở Hà Nội: Biệt thự B31, ngõ 70 Nguyễn Thị Định – SĐT, Zalo: (024) 7109 6699 – 0983 059 582 Cơ sở Quảng Ninh: Số 116 Văn Lang, Hồng Gai, Hạ Long – SĐT, Zalo: 0203 6570128 – 0972606773 Cơ sở Hồ Chí Minh: Số 145 Hoa Lan, P.2, Q.Phú Nhuận – SĐT, Zalo: (028) 7109 6699 – 0932 064 179 Website: thuocdantoc.org | Facebook: Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Thuốc dân tộc Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh vảy nến móng tay Theo các chuyên gia dinh dưỡng, chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng với người mắc bệnh vảy nến móng tay. Một chế độ dinh dưỡng hợp lý có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng bệnh, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ tái phát.
Những thực phẩm người bệnh vảy nến móng tay nên ăn:
Thực phẩm giàu vitamin A, B, C, D, E: cà chua, rau xanh, trái cây tươi, khoai lang, đu đủ, chuối tiêu… Thực phẩm giàu kẽm: cải xoăn, súp lơ, nghêu, sò Thực phẩm giàu Omega 3: Cà hồi, cá béo, các basa, cá thu…. Thịt đỏ: Thịt bò… Uống nhiều nước Với những trường hợp vảy nến móng tay bị phù, bạn nên tham vấn ý kiến chuyên gia để biết lượng nước phù hợp cần bổ sung hằng ngày. Nên hạn chế các loại thức ăn có nhiều nước như canh, súp, nước ép trái cây, hoa quả mọng nước…
Thực phẩm nên tránh:
Thực phẩm có nhiều protein lạ và tanh: hải sản (tôm, cua, măng, lạp xưởng, gà…), các loại đậu… Đồ uống chứa chất kích thích: Rượu bia, cà phê, thuốc lá, trà xanh… Thực phẩm chứa nhiều gia vị cay nóng (ớt, tiêu…) Thực phẩm chứa nhiều chất béo, muối, đường tinh luyện: bánh kẹo, đồ ăn sẵn, thức ăn nhiều dầu mỡ… Chăm sóc và phòng ngừa bệnh vảy nến móng Phòng ngừa bệnh vảy nến móng tay là hoàn toàn có thể nếu người bệnh tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng tránh. Để tăng hiệu quả điều trị và hạn chế tái phát và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát, người bệnh nên áp dụng các biện pháp dưới đây:
Dùng thuốc theo đúng hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ. Không tự ý mua, ngừng hoặc tăng liều thuốc trong quá trình điều trị. Cắt móng tay, vệ sinh sạch sẽ móng và các kẽ móng tay Cắt móng tay thường xuyên sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh vảy nến Cắt móng tay thường xuyên sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh vảy nến Tránh tiếp xúc với các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bằng cách đeo găng tay cotton mỗi khi làm việc. Không sử dụng các loại bàn chải hoặc vật nhọn, cứng để làm sạch móng. Thường xuyên sử dụng kem dưỡng ẩm tại móng tay và các vùng da xung quanh móng để hạn chế tình trạng khô da, bong tróc và nứt nẻ. Giữ tinh thần thoải mái, cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi để hạn chế căng thẳng, stress Xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý Tăng cường tập luyện thể dục thể thao hằng ngày để tăng cường sức đề kháng. Vảy nến móng tay là tình trạng da liễu phổ biến, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng. Mặc dù không quá nguy hiểm đối với sức khỏe nhưng bệnh có thể gây ra nhiều bất tiện trong sinh hoạt và công việc hằng ngày. Nhận biết sớm các triệu chứng và xử lý kịp thời sẽ giúp hạn chế tối đa các nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Vậy nên, ngay khi phát hiện các triệu chứng bất thường tại móng tay, người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị phù hợp.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh: Căn bệnh không nên chủ quan
0 notes
Text
Bệnh sỏi tụy: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Sỏi tụy là bệnh nguy hiểm, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến viêm tụy và các bệnh tụy tạng khác. Có không ít trường hợp vì chủ quan không điều trị mà dẫn đến mất mạng vì căn bệnh này. Vậy nguyên nhân gây sỏi tụy là gì, triệu chứng nhận biết cũng như cách điều trị ra sao?
Sỏi tụy là bệnh phổ biến hiện nay Sỏi tụy là bệnh phổ biến hiện nay Sỏi tụy là bệnh gì? Nguyên nhân gây bệnh Sỏi tụy là một bệnh thường thấy hiện nay. Không chỉ có tỷ lệ mắc nhiều mà khả năng tái phát bệnh sau điều trị cũng khá cao. Sự xuất hiện và phát triển của các phân tử canxi trong tuyến tụy là nguyên nhân chính hình thành nên sỏi.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm L4 L5: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
Theo thời gian, những sỏi tụy nhỏ sẽ ngày càng lớn hơn. Từ đó khiến cho dòng bài tiết của các enzym tiêu hóa bị cản trở. Kế tiếp làm tuyến tụy bị ảnh hưởng, ứ trệ và lâu dần dẫn đến viêm tụy cùng các bệnh liên quan khác.
Sỏi tụy gây viêm tụy thì ngược lại viêm tụy cũng là một trong những nguyên nhân gây sỏi tụy. Theo các thống kê, có khoảng 20% đến 30% người bị viêm tụy mãn tính do những nguyên nhân khác cũng sẽ dẫn đến sỏi tụy.
Việc bị sỏi tụy khiến cho tụy tạng nói chung và tuyến tụy nói riêng bị suy giảm chức năng hoạt động đáng kể. Rất nhiều bệnh sẽ có cơ hội hình thành và phát triển khi bạn bị sỏi tụy. Đặc biệt là những bệnh như tiểu đường, ung thư tuyến tụy… Nặng nhất là khiến người bệnh tử vong. Chính vì vậy bệnh nhân không nên xem thường khi tụy bị sỏi.
Các nghiên cứu cho thấy, sỏi tụy cùng các bệnh về tụy khác như viêm tụy có nguyên nhân chủ yếu là do rượu bia. Theo đó, có đến 70% trường hợp người bị viêm tụy có tiền sử uống nhiều rượu bia. Chính vì vậy có thể nói đây là nguyên nhân chính khiến cho tuyến tụy bị tổn thương.
Từ viêm tụy, người bệnh có thể chuyển sang tình trạng bị bệnh. Ngoài rượu bia thì còn một vài nguyên nhân khác như: Bị bệnh sỏi mật, xơ nang, đường truyền ở tuyến bị các rối loạn…
Bên cạnh đó cũng có một bộ phận những người bị sỏi tụy mà không xác định được nguyên nhân.
Triệu chứng nhận biết bệnh sỏi tụy Triệu chứng của bệnh sỏi tụy tùy theo tình trạng thực tế của mỗi người mà sẽ khác nhau. Tuy nhiên nhìn chung khi bị bệnh, bạn có thể gặp phải những triệu chứng sau:
Người bị bệnh có triệu chứng đau bụng Người bị bệnh có triệu chứng đau bụng Đau bụng: Đây là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh sỏi tụy. Ban đầu chỉ xuất hiện những cơn đau nhẹ ở vùng bụng trên rốn. Nhưng sau đó những cơn đau sẽ nặng thêm và lan ra sau lưng. Đặc biệt là mỗi lần ăn uống xong thì cảm giác đau lại càng nặng thêm. Sốt: Vì những cơn đau do sỏi tụy gây ra nên nhiều trường hợp người bệnh sẽ thấy mệt mỏi và bị nóng sốt. Kèm theo đó là cảm giác buồn nôn, mạch tượng đập nhanh. Sụt cân: Khi các viên sỏi ở tụy đến giai đoạn nặng hơn sẽ xuất hiện triệu chứng sụt cân, người bệnh gầy gò trong thời gian ngắn. Phân mỡ: Triệu chứng này cũng thường thấy ở bệnh nhân viêm tụy và sỏi tụy nặng. Đi ngoài nếu quan sát sẽ thấy phân lẫn các váng mỡ và mùi khác thường. Triệu chứng bệnh nà khá giống với một vài những bệnh khác. Chính vì vậy bệnh nhân thường chủ quan bỏ qua giai đoạn phát hiện bệnh ban đầu quan trọng này. Tóm lại khi gặp những dấu hiệu trên tốt nhất là hãy đến bệnh viện chuyên bệnh tiết niệu để thăm khám.
Bệnh sỏi tụy nguy hiểm không? Bệnh sỏi tụy ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe bệnh nhân cùng với đó là những biến chứng vô cùng nguy hiểm.
Gây viêm tụy: Sỏi ban đầu khi kích thước nhỏ hầu như ít triệu chứng. Người bệnh vẫn sinh hoạt bình thường một cách khỏe mạnh. Tuy nhiên khi sỏi lớn dần có thể gây tắc ống tụy, làm viêm tụy. Từ viêm tụy sẽ kéo theo rất nhiều các biến chứng nguy hiểm khác như gây tắc mật, nhiễm trùng ổ bụng, xuất huyết, suy đa tạng… Sỏi tụy làm tăng nguy cơ bị tiểu đường Sỏi tụy làm tăng nguy cơ bị tiểu đường Tăng nguy cơ ung thư tụy: Bệnh này cũng là yếu tố ban đầu dẫn đến ung thư tụy. Vòng luẩn quẩn sỏi mật – viêm tụy khiến cho tuyến tụy suy yếu theo thời gian. Đến khi tế bào tuyến tụy sinh ra quá nhiều so với mức bình thường sẽ dẫn đến ung thư. Đây là giai đoạn bệnh cực kỳ nguy hiểm và có tỷ lệ tử vọng cao. Gây bệnh tiểu đường: Theo thống kê, bệnh nhân bị bệnh các bệnh liên quan đến tụy trong đó có sỏi ở tụy có tỷ lệ bị tiểu đường khá cao. Nguyên nhân chủ yếu là do việc sản xuất insulin của tuyến tụy bị giảm từ đó dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 1. Ngoài ra, bệnh nhân sỏi tụy ở giai đoạn bệnh nặng luôn trong tình trạng mệt mỏi, suy nhược cơ thể. Bệnh không chỉ làm thể chất yếu đi mà tinh thần cũng bị sa sút, căng thẳng.
Cách chẩn đoán, khi nào cần khám bác sĩ? Có thể thấy, các triệu chứng của bệnh sỏi tụy rất giống với nhiều bệnh khác nên sẽ gây khó khăn cho việc chẩn đoán. Chỉ dựa vào những kiểm tra lâm sàng sẽ khó có thể xác định chính xác. Do vậy thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện thêm một vài xét nghiệm cận lâm sàng để kết quả đánh giá được đúng nhất.
Xét nghiệp máu giúp chẩn đoán tình trạng tuyến tụy Xét nghiệm máu giúp chẩn đoán tình trạng tuyến tụy Xét nghiệm máu: Xác định bệnh viêm tụy và xuất hiện sỏi bằng cách tìm ra các men tiêu hóa thoát ra từ ống tụy. Ngoài ra, số lượng của chúng cũng sẽ tăng nhiều hơn so với bình thường. Xét nghiệm phân: Dựa vào hai yếu tố chính là lượng mỡ trong phân cũng như hàm lượng elastase. Nếu lượng mỡ trong phân tăng cao hoặc lượng men elastase tụy giảm thì bệnh nhân có thể đang bị sỏi hoặc viêm tụy. Chụp X – Quang: Biện pháp chẩn đoán này có thể xác định chính xác bệnh vì chụp được hình ảnh viên sỏi cản quang trong ống tụy. Siêu âm: Siêu âm tụy hiện nay là một trong những biện pháp chẩn đoán sỏi tụy hiện đại và cho kết quả khá chính xác. Nội soi mật tụy ngược dòng: Cách làm này có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của ống dẫn tụy cũng như các bộ phận xung quanh. Bệnh nhân khi xuất hiện những triệu chứng đau bất thường ở vùng trên rốn kéo dài không rõ nguyên nhân thì tốt nhất nên đến bệnh viện để thăm khám. Bên cạnh đó nếu phân và cân nặng có bất thường như trên thì lại càng phải đến gặp bác sĩ. Không nên chủ quan để tình trạng này kéo dài sẽ khó cho việc chữa trị về sau.
Điều trị bệnh sỏi tụy đúng cách, hiệu quả Điều trị bệnh sỏi tụy trước tiên là giảm các cơn đau do bệnh gây ra. Tiếp theo đó sẽ là những biện pháp được áp dụng để đẩy sỏi ra khỏi tuyến tụy.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh: Căn bệnh không nên chủ quan
Biện pháp giảm đau tại nhà Trong giai đoạn bệnh mới khởi phát bệnh nhân có thể thực hiện một số việc sau để giảm đau cũng như các triệu chứng khác. Nhiều người áp dụng các bài thuốc dân gian đơn giản để giảm đau như:
Kim tiền thảo giúp chữa sỏi ở nhiều cơ quan Kim tiền thảo giúp chữa sỏi ở nhiều cơ quan Chữa bằng quả khóm: Sơ chế sau đó hấp cách thủy quả khóm ăn để tiêu sỏi, giảm đau. Làm cách này liên tục trong 5 ngày, mỗi ngày dùng 1 quả khóm. Dùng kim tiền thảo: Sử dụng khoảng 50g kim tiền thảo nấu với nước nóng mỗi ngày để uống. Bài thuốc này mỗi ngày chia ra làm 3 lần dùng, liên tục sử dụng trong khoảng 8 ngày. Nhọ nồi hỗ trợ chữa sỏi tụy: Có hai cách chính để dùng cỏ nhọ nồi. Đầu tiên bệnh nhân có thể dã nát thân cỏ sau đó vắt lấy nước để uống. Cách thứ hai là rửa sạch cỏ cắt nhỏ rồi mang đi phơi khô. Dùng cỏ khô này sắc với nước nóng uống như uống trà. Ngoài các gợi ý trên thì còn nhiều cách khác như dùng đu đủ xanh, chuối hột, xa tiền tử, râu ngô… Tuy nhiên các cách này chỉ dừng lại ở việc giảm triệu chứng bệnh. Muốn trị khỏi hoàn toàn bệnh nhân cần đến gặp bác sĩ để thăm khám kỹ hơn.
XEM THÊM
Chữa sỏi bàng quang dân gian tại nhà với 7 cách tuyệt hay! Đông y chữa sỏi tụy Trong Đông y cũng lưu truyền nhiều bài thuốc chữa sỏi tụy từ rất lâu. Các thảo dược được kết hợp với nhau nhằm cải thiện các triệu chứng bệnh chẳng hạn như: Giảm đau nhức, lợi tiểu, giải nhiệt, giảm kích thước sỏi…
Một vài bài thuốc Đông y chữa sỏi tụy thường thấy như:
Bài thuốc 1
Nguyên liệu: Mã đề, thạch cao, sơn khương, cam thảo. Cách thực hiện: Rửa sạch 4 vị thuốc trên. Sau đó sắc thuốc với nước đều đặn dùng mỗi ngày để hỗ trợ tan sỏi. Bài thuốc 2
Nguyên liệu: Thục địa, xa tiền tử, táo bì, hoài sơn, đơn bì, mang vu, phục linh, quế chi, phụ tử, ngưu tất nam, đỗ trọng. Cách làm: Sắc tất cả các vị thuốc trên cùng với khoảng 1 lít nước. Đến khi còn lại lượng thuốc vừa đủ dùng thì ngưng. Thực hiện trong khoảng từ 3 đến 4 tuần để giảm triệu chứng do sỏi tụy gây ra. Đông y lưu truyền nhiều bài thuốc chữa bệnh Đông y lưu truyền nhiều bài thuốc chữa bệnh Bài thuốc 3
Nguyên liệu: Đương quy, đào nhân, củ kim cang, kim tiền thảo, cây bấc đèn, kê nội kim, dứa dại, cườm thảo. Cách thực hiện: Dùng bài thuốc Đông y này sắc uống trong 1 tháng. Bài thuốc 4
Nguyên liệu: Cây cối xay, bông mã đề, râu ngô, mao căn, thanh tâm thảo, rau má. Cách làm: Sơ chế nhỏ sau đó phơi khô các nguyên liệu trên. Mỗi ngày dùng bài thuốc này nấu với nước uống hai lần. Dùng biện pháp Đông y chữa sỏi ở tụy nói riêng và các cơ quan tiết niệu nói chung bệnh nhân cần kiêng trì. Các bài thuốc cần thời gian để phát huy hiệu quả. Đồng thời còn tùy thuộc nhiều vào cơ địa của từng người mà tác dụng sẽ khác nhau.
Đặc biệt, người bệnh không nên tự ý thêm bớt các vị thuốc cũng như liều lượng. Để có được bài thuốc an toàn và hiệu quả tốt nhất là đến các cơ sở khám chữa bệnh Đông y để được khám và điều trị.
Các biện pháp điều trị bệnh phổ biến Điều trị bệnh có thể điều trị bằng cách nội soi hoặc tiến hành các phẫu thuật. Dưới đây là các biện pháp thường xuyên được bác sĩ chỉ định cho bệnh nhân:
Nội soi: Phổ biến trong các cách điều trị đó là nội soi. Nội soi được thực hiện từ dạ dày cho đến phần ống tụy. Sau đó tiến hành nong rộng ống tụy. Nhờ vậy mà giảm được áp lực cho cơ quan này nên giảm triệu chứng đau. Tán sỏi tụy: Được tiến hành bằng cách cắt cơ vòng bên dưới của ống tụy, sau đó nong cho phần hẹp của ống tụy rộng ra. Tiếp theo là tán và kéo sỏi ra khỏi cơ thể. Biện pháp điều trị này được áp dụng cho các bệnh nhân sỏi nhỏ. Theo các thống kê, có khoảng 70% số người bị sỏi tụy sau khi thực hiện biện pháp này đã giảm hẳn các triệu chứng bệnh. Phẫu thuật Frey: Phẫu thuật Frey là một biện pháp mới được áp dụng trong trị bệnh sỏi tụy. Mổ sỏi tụy có nhiều ưu điểm như giảm đau hiệu quả, bệnh nhân ít gặp các biến chứng sau mổ. Bệnh cạnh đó phẫu thuật cũng được tiến hành một cách nhanh chóng, ít tốn thời gian. Sỏi tụy kích thước lớn có thể được chỉ định phẫu thuật Sỏi tụy kích thước lớn có thể được chỉ định phẫu thuật Các phương pháp trên với mục đích chính là làm giảm các cơn đau. Cùng với đó là giúp đẩy sỏi ra ngoài cơ thể. Để điều trị tốt nhất bệnh nhân nên tuân thủ các lời khuyên cũng như chỉ dẫn từ bác sĩ.
Phòng bệnh sỏi tủy Để hạn chế các bệnh tuyến tụy người bệnh nên tuân thủ một vài những lời khuyên sau:
Hạn chế uống rượu bia: Để phòng ngừa bệnh sỏi tụy nói riêng và bệnh tụy nói chung ngay từ bây giờ hãy hạn chế uống rượu bia. Những thức uống này nếu dùng vừa phải sẽ mang lại những lợi ích nhất định. Tuy nhiên nếu uống nhiều sẽ rất gây hại cho cơ thể. Không hút thuốc lá: Ngừng việc hút thuốc lá cũng là một cách để những cơn đau do sỏi tụy không tăng lên. Không chỉ vậy, việc này còn giúp nhiều cơ quan khác khỏe mạnh từ đó hỗ trợ điều trị bệnh tốt hơn. Hạn chế đồ nhiều dầu mỡ: Các món chiên xào và thực phẩm nhiều dầu mỡ sẽ làm kích thước sỏi tăng cao, gây đau nhức. Chính vì vậy bệnh nhân sỏi tụy và viêm tụy nói chung nên hạn chế. Uống nhiều nước: Cung cấp cho cơ thể ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. Mục đích là để các cơ quan hoạt động được tốt nhất. Đặc biệt nước giúp quá trình chuyển hóa trong cơ thể được thuận lợi hơn. Ngoài ra nước còn hạn chất các chất ứ đọng gây sỏi. Ăn nhiều rau củ quả: Ăn nhiều rau củ quả cũng rất tốt cho tuyến tụy. Chúng giúp cung cấp vitamin, chất xơ cùng nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể. Tuy nhiên, người bị sỏi nên hạn chế các loại quả có tính axit cao như chanh, cam, quýt… Tập thể dục đều đặn: Mỗi ngày hãy duy trì thói quen tập thể dục đều đặn. Khám sức khỏe định kỳ: Theo các bác sĩ việc khám sức khỏe định kỳ đối với mỗi người là rất cần thiết. Theo đó bạn sẽ có thể phát hiện sớm những vấn đề bất thường. Trong đó như nguy cơ bệnh tụy để có cách khác phục tốt nhất. Trên đây là một vài thông tin về bệnh sỏi tụy dành cho độc giả. Có thể thấy tụy quan trọng như thế nào với cơ thể. Nếu bị các tổn thương sẽ kéo theo nhiều cơ quan khác cũng bị ảnh hưởng. Nếu đang gặp phải các triệu chứng của sỏi tụy thì hãy nhanh khám và điều trị.
Xem thêm: 3 Cách chữa bệnh á sừng chuẩn bác sĩ da liễu khuyên dùng
0 notes
Text
Thoát vị đĩa đệm L4 L5: Nguyên nhân và phương pháp điều trị
Theo khảo sát, có đến 90% thoát vị đĩa đệm xảy ra ở đốt sống L4 và L5. Vậy thoát vị đĩa đệm L4 L5 là gì, nguyên nhân và cách điều trị ra sao? Bạn cùng tham khảo thông tin chi tiết về căn bệnh này trong bài viết bên dưới.
Xem thêm: Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh: Căn bệnh không nên chủ quan
Thoát vị đĩa đệm L4 L5 là gì? Theo cấu tạo giải phẫu cơ thể người, mỗi người có bao gồm 33 đốt sống và được chia thành 5 nhóm như sau:
Đốt sống cổ 7 đốt, kí hiệu từ C1 đến C7. Đốt sống lưng 12 đốt, kí hiệu từ D1 đến D12. Đốt sống thắt lưng 5 đốt, kí hiệu từ L1 đến L5. Đốt sống hông 5 đốt, kí hiệu từ S1 đến S5. Đốt sống xương cụt 4 đốt. Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy ở vùng đĩa đệm bị thoát ra bên ngoài thông qua các vết rách của bao xơ. Đĩa đệm sẽ chèn ép lên vùng rễ dây thần kinh, tủy sống cùng với một số cơ quan nội tạng khác gây ra tình trạng đau nhức xương khớp.
Thoát vị đĩa đệm L4 L5 còn gọi là thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng L4 L5 vì xảy ra ở đốt sống thứ L4 và L5 – các đốt sống này nằm ở vị trí thấp nhất của đốt sống lưng.
Thoát vị đĩa đệm L4 L5 là tình trạng nhân nhầy thoát ra bên ngoài chèn ép lên các dây thần kinh Thoát vị đĩa đệm L4 L5 là tình trạng nhân nhầy thoát ra bên ngoài chèn ép lên các dây thần kinh Đây là tình trạng nhân nhầy nằm trong đĩa đệm giữa đốt sống thắt lưng L4 L5 bị thoát ra bên ngoài và gây chèn ép lên các dây thần kinh, gây nên tình trạng đau nhức lưng. Bệnh thường gặp ở những người có độ tuổi từ 35 đến 50.
Banner xương khớp Đốt sống L4 và L5 có nhiệm vụ nâng đỡ cơ thể và thường chịu lực tải trọng khi có những tác động mạnh lên cột sống. Do chịu nhiều áp lực nên đĩa đệm ở vị trí này thường bị rạn nứt khiến nhân nhầy thoát ra ngoài làm phồng lồi đĩa đệm.
Nguyên nhân gây bệnh Đốt sống thứ L4 và L5 nằm ở vị trí thấp nhất nên rất dễ bị tác động bởi bên trong lẫn bên ngoài cơ thể. Nhìn chung, một số nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh này như sau:
Độ tuổi: Người càng lớn tuổi thì xương khớp sẽ lão hóa dần. Ở giai đoạn này, hệ thống xương khớp trong cơ thể sẽ bị thiếu chất, lỏng lẻo và đĩa đệm cùng dần bị hao mòn, thoái hóa. Tính chất công việc: Ngồi làm việc lâu hoặc đứng lâu, làm việc nặng nhọc sẽ khiến cho vùng lưng chịu phải những ảnh hưởng nặng nề. Về lâu dầu, tình trạng này sẽ gây thoát vị đĩa đệm L4 L5. Chấn thương: Chấn thương do tai nạn ngã xe, chơi thể thao va đập mạnh sẽ khiến cho bao xơ đĩa đệm bị rách, nhân nhầy tràn ra bên ngoài. Di truyền, bẩm sinh: Thoát vị đĩa đệm L4 L5 có thể xảy ra do di truyền từ những người thân mắc bệnh trong gia đình. Bên cạnh đó, bệnh có thể xuất hiện ở những người mang trong mình bệnh lý bẩm sinh như gai cột sống, vẹo cột sống, thoái hóa cột sống, gù cột sống. Nguyên nhân khác: Ngoài ra, bệnh thoát vị đĩa đệm còn xuất hiện ở những người thường xuyên sử dụng các chất kích thích, bị béo phì hoặc thiếu hụt chất dinh dưỡng. Triệu chứng của bệnh thoát vị đĩa đệm L4, L5 Triệu chứng điển hình của bệnh thoát vị đĩa đệm L4 L5 là những cơn đau tại vị trí cột sống thắt lưng và cột sống cổ. Ngoài ra, người bệnh sẽ xuất hiện một số triệu chứng sau:
Đau cánh tay và chân: Do tình trạng này nằm ở vùng lưng dưới nên người bệnh cảm thấy đau dữ dội ở vùng thắt lưng, đùi, bắp chân và một phần bàn chân. Cơn đau có thể xuất hiện ở bả vai, cánh tay và từ từ lan xuống chân khi ho hoặc hắt hơi. Đau ở thắt lưng và hông: Đau dây thần kinh tọa do bệnh gây ra sẽ khiến cơn đau buốt trải dài từ hông đến đùi, lan xuống các ngón chân theo đường đi của dây thần kinh tọa. Bệnh gây ra triệu chứng đau thắt lưng và hông Bệnh gây ra triệu chứng đau thắt lưng và hông Tê bì, ngứa ran: Triệu chứng thường thấy của bệnh là cảm giác tê như bị điện giật hoặc ngứa ran, châm chích ở phần cơ thể được hoạt động bởi dây thần kinh bị ảnh hưởng. Ngoài ra, người bệnh sẽ có cảm giác đau tê ở bàn chân, ngón chân. Teo cơ, yếu cơ: Vùng cơ bị chi phối bởi các dây thần kinh có thể bị teo cơ và yếu cơ do bị chèn ép lâu ngày. Người bệnh có thể nhìn thấy rõ một các vùng cơ bị teo bằng mắt thường. Mệt mỏi, tinh thần sa sút: Các chức năng cơ bắp trong cơ thể của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng và yếu dần. Tình trạng này sẽ khiến người bệnh khó khăn trong vận động, đi lại, cảm thấy chán nản, mệt mỏi và ảnh hưởng đến tâm lý. Thoát vị đĩa đệm L4 L5 có nguy hiểm không? Thoát vị đĩa đệm L4 L5 là một bệnh lý xương khớp mãn tính, điều trị rất khó khăn trong một khoảng thời gian dài. Nếu không được điều trị kịp thời thì bệnh sẽ dẫn đến nhiều biến chứng rất nguy hiểm, cụ thể:
Rối loạn cảm giác: Dây thần kinh bị chèn ép ảnh hưởng đến một số vùng da trên cơ thể. Từ đó, người bệnh có thể bị rối loạn cảm giác, mất khả năng cảm nhận độ nóng lạnh trên da. Rối loạn cơ quan bài tiết: Chèn ép các dây thần kinh ảnh hưởng đến các cơ thắt, búi cơ liên quan trực tiếp đến cơ quan bài tiết của cơ thể. Lúc này, người bệnh sẽ mất khả năng kiểm soát tiểu tiện, đi đại tiện và tiểu tiện không tự chủ. Đau rễ dây thần kinh: Đốt sống L4 có xu hướng trượt về phía trước trên các đốt sống L5 gây tác động lên rễ thần kinh. Khi đó, cơ thể sẽ xuất hiện những cơn đau tái phát lặp lại nhiều lần với mức độ ngày càng tăng, làm ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của người bệnh. Bại liệt: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh thoát vị đĩa đệm L4 L5 là bại liệt. Khi bệnh kéo dài và tiến triển nặng, hai chân của người bệnh sẽ yếu dần, bại liệt và người bệnh mất hoàn toàn khả năng đi lại, vận động. Có thể thấy, thoát vị đĩa đệm L4 L5 nếu không điều trị sớm thì gây ra rất nhiều hệ lụy cho người bệnh. Do đó, để ngăn ngừa biến chứng, người bệnh nên đi khám càng sớm càng tốt và điều trị dứt điểm bệnh.
Chẩn đoán bệnh thoát vị đĩa đệm L4 L5 Với các bệnh về xương khớp, người bệnh không thể tự nhận biết về tình trạng và mức độ bệnh. Mỗi bệnh nhân cần chủ động đến các cơ sở y tế, gặp trực tiếp bác sĩ để thăm khám và chẩn đoán bệnh.
Ngoài việc thăm khám các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện những xét nghiệm cần thiết bao gồm:
Chụp X quang: Thông qua những ảnh chụp X quang, bác sĩ chuyên khoa sẽ xác định được đường viền của cột sống giúp loại trừ cơn đau gây ra bởi những bệnh lý xương khớp khác. X quang sẽ không xác định được bệnh nhân có bị thoát vị đĩa đệm hay không. Chụp CT Scan: Sử dụng thiết bị này từ các góc độ khác nhau để nhận được hình ảnh của tủy sống và các cấu trúc bao quanh. Chụp MRI: Hình ảnh từ chụp MRI sẽ giúp hiển thị rõ các mô mềm xung quanh cột sống. Từ đó, bác sĩ sẽ chẩn đoán chính xác nhất tình trạng thoát vị đĩa đệm của bệnh nhân. Khi có kết quả từ các xét nghiệm, bác sĩ sẽ chẩn đoán chính xác căn bệnh và có những phương pháp điều trị tốt nhất.
Xem thêm: 3 Cách chữa bệnh á sừng chuẩn bác sĩ da liễu khuyên dùng
Cách điều trị thoát vị đĩa đệm L4 L5 Thoát vị đĩa đệm L4 L5 là một bệnh lý có thể chữa được nhưng cần phải mất một thời gian dài. Ngoài ra, hiệu quả điều trị còn tùy thuộc vào giai đoạn tiến triển của bệnh. Nếu bệnh nhân phát hiện sớm thì khả năng chữa khỏi là rất cao. Ngược lại, nếu phát hiện bệnh ở những giai đoạn gần cuối thì tỷ lệ chữa khỏi khá thấp.
Chữa thoát vị đĩa đệm L4 L5 bằng thuốc Tây y Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng một số loại thuốc Tây để điều trị kết hợp với các bài tập vật lý trị liệu. Phương pháp này thường được áp dụng cho người bệnh ở mức độ từ nhẹ đến trung bình.
Cụ thể bệnh nhân sẽ được kê toa sử dụng một số loại thuốc sau:
Các loại thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp cải thiện các cơn đau cấp tính từ trung bình đến nhẹ. Paracetamol, Naproxen, Ibuprofen là các loại thuốc giảm đau thường dùng nhất. Người bệnh nên sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ để tránh gặp phải tác dụng phụ hoặc ngộ độc khi sử dụng quá liều lượng. Thuốc giãn cơ: Thuốc giúp cải thiện tình trạng căng cơ do dây thần kinh bị chèn ép. Thuốc còn có công dụng kiểm soát các cơn đau và hỗ trợ cơ quan bài tiết trong cơ thể. Thuốc Tây y có tác dụng kiểm soát những cơn đau và co thắt Thuốc Tây y có tác dụng kiểm soát những cơn đau và co thắt Thuốc giảm đau gây nghiện: Khi người bệnh bị thoát vị đĩa đệm L4 L5 ở giai đoạn 3, 4, các cơn đau sẽ bùng phát dữ dội. Lúc này, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân sử dụng nhóm thuốc này. Tuy nhiên, loại thuốc giảm đau này có thể gây nghiện nên không được sử dụng rộng rãi. Viên uống bổ sung canxi: Nếu cơ thể bị thoát vị đĩa đệm do thiếu hụt chất dinh dưỡng thì bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng thêm một số viên uống bổ sung canxi, vitamin. Các loại thuốc này giúp ngăn ngừa bệnh diễn biến nặng và cải thiện độ chắc khỏe của xương khớp. Các loại thuốc Tây y dễ gây ra tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng quá liều. Chính vì thế, người bệnh phải uống thuốc đều đặn và liên tục theo chỉ định của bác sĩ trong suốt thời gian điều trị.
Vật lý trị liệu Như đã nói, người bệnh có thể kết hợp giữa thuốc Tây y trị thoát vị và vật lý trị liệu. Vật lý trị liệu là một phương pháp chữa bệnh bảo tồn nhằm cải thiện các cơn đau và phục hồi chức năng xương khớp.
Kích thích dòng điện: Kỹ thuật này là sử dụng dòng điện có tần số phù hợp để kích thích lên dây chằng và cơ bắp nhằm giảm đau và phục hồi chức năng. Tia hồng ngoại: Sử dụng tia hồng ngoại chiếu vào vùng bị đau nhức sẽ giúp cơ bắp và dây chằng giảm được tình trạng co thắt quá mức và giảm đau xương khớp. Bài tập kéo giãn cơ: Bài tập kéo giãn cơ nhằm để kéo giãn cột sống để giúp phục hồi chức năng và kiểm soát các cơn đau nhức, tê bì. Ngoài ra, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp vật lý trị liệu đơn giản tại nhà như chườm nóng, chườm lạnh, bấm huyệt, xoa bóp…
Phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm L4 L5 Một số trường hợp nặng như dây thần kinh bị chèn ép gây đau đớn dữ dội, xuất hiện nhiều biến chứng như rối loạn cảm giác, hội chứng đuôi ngựa, bác sĩ sẽ chỉ định can thiệp bằng các phương pháp điều trị ngoại khoa.
Ngoài ra, nếu người bệnh không đáp ứng phương pháp điều trị nội khoa hoặc điều trị một thời gian dài vẫn không đạt hiệu quả thì bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện phương pháp mổ.
Một số phương pháp điều trị ngoại khoa thường áp dụng cho bệnh nhân mắc bệnh thoát vị đĩa đệm L4 L5 như:
Phẫu thuật nội soi loại bỏ phần nhân nhầy chèn ép lên các dây thần kinh. Mổ hở để thay thế đĩa đệm nhân tạo. Kỹ thuật mổ giúp ổn định cấu trúc cột sống. Phẫu thuật cắt bỏ các gai xương dư thừa nhằm cải thiện tình trạng đau nhức. Điều trị ngoại khoa sẽ giúp chữa bệnh một cách dứt điểm. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro không mong muốn. Trong một số trường hợp, người bệnh có thể mang di chứng sau khi phẫu thuật. Chính vì vậy, người bệnh nên tham khảo kỹ và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tiến hành can thiệp phẫu thuật.
Đông y chữa thoát vị đĩa đệm L4 L5 Thoát vị đĩa đệm L4 L5 trong Đông y xảy ra là do kinh lạc ứ trệ, khí huyết lưu thông kém dẫn đến tình trạng đau nhức ở vùng cột sống lưng và các vùng lân cận. Ngoài ra, yếu tố bên ngoài như phong hàn thấp nhiệt xâm nhập cũng gây nên bệnh.
Phương pháp Đông y chữa thoát vị đĩa đệm không chỉ giúp giảm đau nhức xương khớp mà còn bồi bổ can thận và cải thiện sức khỏe từ sâu bên trong. Nguyên tắc chữa bệnh chính trong Đông y là phục hồi đĩa đệm bị tổn thương và cân bằng khí huyết âm dương trong cơ thể.
Thoát vị đĩa đệm L4 L5 có thể điều trị bằng Đông y Thoát vị đĩa đệm L4 L5 có thể điều trị bằng Đông y Bài thuốc số 1: Đỗ trọng bắc, phục linh, tang ký sinh, ngưu tất bắc, bạch thược, đảng sâm, đương quy, sinh địa, quế chi, phòng phong, cam thảo, tân giao. Tất cả các vị thuốc sẽ được gia giảm với nguyên liệu phù hợp. Bạn sắc thuốc trong một lượng nước vừa đủ, đến khi còn ½ nước thì lấy uống. Bài thuốc số 2: Xuyên khung, thương truật, phòng kỷ, quế chi, ngưu tất, đương quy, hoàng bá, thiên niên kiện. Bạn rửa sạch các vị thuốc, sắc thuốc với một lượng nước vừa đủ. Mỗi ngày uống 1 thang và chia thành nhiều lần thuốc uống trong ngày. Trước khi uống thuốc, người bệnh nên đến bệnh viện y học cổ truyền để thăm khám và bốc thuốc theo đúng tình trạng bệnh. Ngoài ra, thuốc Đông y hơi khó uống nên bạn phải kiên nhẫn uống và không được bỏ thuốc giữa chừng.
Mẹo dân gian chữa bệnh tại nhà Khi thoát vị đĩa đệm L4 L5 ở giai đoạn nhẹ và chưa có nhiều biến chứng nguy hiểm, người bệnh có thể tự điều trị tại nhà bằng các mẹo dân gian. Bạn có thể dễ dàng tìm nguồn nguyên liệu ngay tại vườn nhà mình để chữa bệnh.
Lá lốt
Lá lốt là một vị thuốc chữa được rất nhiều bệnh, trong đó có bệnh về xương khớp như thoát vị đĩa đệm. Lá lốt có đặc tính kháng khuẩn cao nên có tác dụng ngăn ngừa viêm nhiễm, giảm tê bì, đau nhức và hỗ trợ phục hồi xương khớp.
Cách thực hiện:
Bạn cho lá lốt và chảo và rang cùng với một ít muối hột. Đun hỗn hợp đến khi lá lốt héo lại và tiết ra tinh dầu là được. Bạn bọc lá lốt trong một miếng vải mỏng và chườm lên vùng bị đau. Bạn để như vậy khoảng 15 phút thì cơn đau sẽ giảm dần. Người bệnh có thể lặp lại cách này khoảng 2 – 3 lần mỗi ngày để cải thiện các cơn đau nhức. Xương rồng
Xương rồng là một vị thuốc chữa bệnh đau nhức xương khớp rất hiệu quả nhưng không được nhiều người biết đến. Sở dĩ xương rồng có thể chữa thoát vị đĩa đệm vì hoạt chất trong mủ của cây có đặc tính kháng khuẩn và giảm đau.
Cách thực hiện:
Bạn chuẩn bị một ít muối và 2 bẹ xương rồng nhỏ. Bạn cho xương rồng vào túi đập dập cùng với một ít muối rồi cho hỗn hợp lên bếp hơ nóng. Bạn cho hỗn hợp này vào một chiếc khăn trải lên giường, người bệnh chỉ cần nằm trên đó. Mẹo dân gian chữa thoát vị đĩa đệm L4 L5 tại nhà thì cần một khoảng thời gian lâu dài bệnh mới thuyên giảm. Do đó, nếu lựa chọn điều trị bằng cách này, người bệnh cũng nên kiên trì chữa bệnh dứt điểm.
XEM THÊM
Top 10 bài thuốc nam chữa thoát vị đĩa đệm hiệu quả Cách phòng ngừa bệnh thoát vị đĩa đệm l4 L5 Bệnh lý thoát vị đĩa đệm ảnh hưởng nhiều đến khả năng đi lại và vận động của người bệnh. Bệnh rất khó để điều trị khi phát hiện trễ và có nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, phòng ngừa bệnh ngay từ đầu là điều mà mọi người cần làm:
Không nên ngồi quá lâu, ngồi vẹo lưng, ngồi gù lưng vì có thể ảnh hưởng đến cột sống lưng. Nếu công việc yêu cầu bạn phải ngồi nhiều thì lâu lâu bạn có thể đứng lên thư giãn, đi lại vận động. Tránh bưng bê, khuân vác vật nặng hoặc vận động mạnh gây nguy hiểm cho xương khớp. Bổ sung nhóm thực phẩm giàu canxi, vitamin D cho sự phát triển của sức khỏe xương khớp. Tập luyện thể dục thể thao mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe cột sống và toàn cơ thể. Thăm khám kịp thời nếu cơ thể có các triệu chứng như đau nhức, tê bì để phát hiện bệnh sớm nhất. Tập luyện thể dục mỗi ngày để phòng ngừa bệnh tật Tập luyện thể dục mỗi ngày để phòng ngừa bệnh tật Bệnh thoát vị đĩa đệm L4 L5 là một bệnh lý xương khớp thường gặp và ảnh hưởng nhiều đến chức năng vận động của cơ thể. Do đó, người bệnh nên chủ động nhận biết triệu chứng và tiến hành điều trị càng sớm để kiểm soát căn bệnh.
Xem thêm: Viêm khớp thái dương hàm có nguy hiểm không? Có chữa được không?
0 notes
Text
Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh: Căn bệnh không nên chủ quan
Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh là một bệnh lý nguy hiểm mà bất kỳ ai cũng không được chủ quan. Bệnh sẽ gây ra nhiều biến chứng như teo cơ, liệt chi, rối loạn cảm giác nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh và các cách điều trị.
Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh là gì? Nguyên nhân Thoát vị đĩa đệm là hiện tượng khối nhân nhầy nằm sâu bên trong trung tâm đĩa đệm thoát ra ngoài khỏi bao xơ do cột sống bị tổn thương hoặc đĩa đệm bị chèn ép.
Xem thêm: 3 Cách chữa bệnh á sừng chuẩn bác sĩ da liễu khuyên dùng
Thoát vị đĩa đệm chèn lên dây thần kinh là một trong những biến chứng thường gặp khi bị thoát vị đĩa đệm. Lúc này, đĩa đệm bên trong cột sống sẽ thoát ra khỏi vị trí ban đầu gây chèn ép lên ống sống hoặc các rễ dây thần kinh.
Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh là một bệnh lý thường gặp Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh là một bệnh lý thường gặp Bệnh thường tiềm ẩn trong một thời gian dài với các triệu chứng đau nhẹ đến nặng tùy thuộc vào mức độ chèn ép dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh có thể xảy ra do rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Cụ thể:
Vận động sai cách: Những thói quen như vận động nặng, mang vác vật nặng một cách đột ngột hoặc sai tư thế sẽ khiến đốt sống bị tổn thương, đĩa đệm bị chèn ép và dần trượt ra khỏi vị trí ban đầu gây chèn ép dây thần kinh. Tăng cân, béo phì: Thói quen ăn uống mất kiểm soát và lười vận động dẫn đến béo phì cũng là nguyên nhân gây ra bệnh thoát vị đĩa đệm. Lúc này, trọng lượng cơ thể quá mức sẽ đè ép lên cột sống lưng, lâu dần nhân nhầy bên trong đĩa đệm sẽ thoát ra ngoài và chèn ép dây thần kinh. Thiếu chất dinh dưỡng: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, không bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D cho xương khớp sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh. Mắc bệnh về xương khớp: Thoát vị đĩa đệm đè nén lên dây thần kinh sẽ xảy ra nếu bạn mắc phải một số bệnh lý xương khớp như thoái hóa cột sống, vẹo cột sống, gai cột sống… Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Nếu người bệnh thường xuyên có những thói quen không tốt như kê cao gối khi ngủ, thay đổi tư thế đột ngột, lười vận động thì bạn có nguy cơ mắc bệnh. Một số nguyên nhân khác: Một số trường hợp mắc bệnh thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh do yếu tố bẩm sinh hoặc tai nạn lao động gây chấn thương cột sống… Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh Khi bệnh mới phát hiện, người bệnh sẽ phải chịu những cơn đau nhức âm ỉ xuất hiện ở cột sống bị tổn thương. Hầu hết các trường hợp mắc bệnh thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh đều xuất hiện các triệu chứng dưới đây:
Banner xương khớp Khi người bệnh vận động, các cơn đau ở vùng bị tổn thương sẽ khởi phát. Các cơn đau này sẽ nhanh chóng thuyên giảm khi bạn nằm hoặc nghỉ ngơi. Tại vị trí cột sống bị tổn thương, bạn sẽ cảm thấy đau nhức, ngứa ran và có cảm giác như bị kim châm. Khả năng đi lại, vận động của người bệnh sẽ giảm sút. Sau khi vận động, các cơn đau sẽ hình thành ở vai, thắt lưng, hông. Vùng cơ sẽ bị yếu dần. Khi bệnh chuyển biến nặng, các cơ sẽ bị tiêu dần và có nguy cơ gây ra bại liệt. Ngoài những triệu chứng điển hình trên, tùy thuộc vào vị trí cột sống bị tổn thương mà người bệnh phải gánh chịu thêm các dấu hiệu đi kèm như sau:
Thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh cổ: Gây nên tình trạng đau nhức và tê mỏi vùng vai gáy, đặc biệt khi người bệnh cúi cổ, xoay người. Cơn đau nhức này sẽ lan rộng theo đường đi của rễ thần kinh bị chèn ép, dần lan sang cánh tay, bàn tay và ngón tay. Thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh tọa: Người bệnh sẽ cảm nhận được những cơn đau ở vùng hông, thắt lưng, mông. Cơn đau này từ từ sẽ lan xuống đùi, cẳng chân và bàn chân. Bị thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh có nguy hiểm không? Không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt và vận động, thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh còn gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người bệnh. Bệnh nhân có thể bị liệt và tàn phế suốt đời nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Ngoài ra, người bệnh còn đối mặt với nhiều biến chứng như sau:
Rối loạn đại tiểu tiện: Khi dây thần kinh bị chèn ép thì gây ra hiện tượng rối loạn cơ tròn, khi đó người bệnh sẽ mắc bệnh đại tiện không tự chủ. Lúc đầu, vùng xương cùng bị bí tiểu, sau đó người bệnh đái dầm và nước tiểu chảy một cách thụ động. Ảnh hưởng đến rễ thần kinh: Cột sống lưng là vùng có nhiều dây thần kinh chạy dọc. Do đó, khi mắc bệnh, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhức khó chịu. Cơn đau sẽ lan xuống chân tay và còn đau hơn khi ho, hắt hơi, đi lại… Bệnh sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể Bệnh sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể Rối loạn cảm giác: Những vùng da tương ứng với dây thần kinh bị tổn thương sẽ có cảm giác nóng lạnh bất thường và mất đi cảm giác tê bì chân tay. Teo cơ chi: Thoát vị đĩa đệm sẽ chèn ép máu không cho lưu thông đến các cơ, khiến các cơ bị thiếu chất dinh dưỡng và teo dần. Từ đó, người bệnh sẽ mất khả năng vận động, đi lại và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống. Gây liệt tàn phế: Biến chứng thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh có thể gây tàn phế suốt đời. Người bệnh sẽ mất hoàn toàn khả năng vận động và đây là biến chứng nguy hiểm nhất. Thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cơ thể. Do đó, khi bị thoát vị đĩa đệm, người bệnh không nên lơ là để cho bệnh tiến triển nặng, mà cần đến bác sĩ chuyên khoa xương khớp để điều trị sớm nhất.
Cách điều trị thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh Thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh là một bệnh rất khó để điều trị dứt điểm. Các phương pháp điều trị hiện nay có tác dụng làm giảm đau nhức và cải thiện khả năng vận động. Ở những trường hợp, bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì khả năng chữa khỏi bệnh lên đến 90%.
Sử dụng thuốc Tây y Sử dụng thuốc Tây y để điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh thường được nhiều người lựa chọn bởi hiệu quả giảm đau rất nhanh. Trước khi kê toa, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm để chẩn đoán bệnh chính xác nhất.
Một số loại thuốc thường được bác sĩ chỉ định sử dụng như:
Các loại thuốc giảm đau thông thường như Paracetamol, Mydocalm… Các loại thuốc chống viêm, thuốc giãn cơ giúp người bệnh giảm đau nhức, kháng viêm và thư giãn các cơ. Các vitamin nhóm B có tác dụng bồi bổ thần kinh như vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12… Thuốc đau dây thần kinh tọa Hydrocortison được sử dụng tiêm bên ngoài màng cứng, mỗi lần tiêm cách nhau 3 – 7 ngày. Thuốc Tây mang lại kết quả điều trị rất nhanh chóng nhưng nó có thể gây ra một số tác dụng phụ cho gan thận. Vì vậy, trong suốt quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ và tránh lạm dụng thuốc.
Chữa thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh bằng Đông y Theo các tài liệu Đông y, thoát vị đĩa đệm chèn rễ thần kinh là chứng yêu thống, kinh lạc tắc nghẽn, gây đau nhức ở vùng cột sống hoặc dây thần kinh. Nguyên tắc chính điều trị bệnh là phục hồi đĩa đệm bị tổn thương và cân bằng âm dương trong cơ thể.
Phương pháp Đông y chữa thoát vị đĩa đệm không chỉ giúp giảm đau cột sống, bài thuốc còn bồi bổ can thận, khí huyết và giúp cải thiện sức khỏe từ bên trong.
Bài thuốc số 1: Ma hoàng, quế chi, cát căn, xuyên ô, độc hoạt mỗi vị 9g, tế tân 3g, cam thảo 6g, tang ký sinh và phụ linh mỗi vị 12g. Bạn sắc các vị thuốc trên và uống thuốc hàng ngày sau mỗi bữa ăn khoảng 30 phút. Các bài thuốc Đông y có tác dụng lưu thông khí huyết và giảm đau nhức Các bài thuốc Đông y có tác dụng lưu thông khí huyết và giảm đau nhức Bài thuốc số 2: Độc hoạt, có xước, xuyên khung, đẳng sâm mỗi vị 9g, tang ký sinh 18g, cam thảo 3g, tần giao 12g, tế tân 3g. Rửa sạch tất cả nguyên liệu và sắc cùng với một lít nước. Bài thuốc số 3: Cao quy bản 3g, cỏ xước 9g, đỗ trọng 3g, thục địa 13g, tang lý sinh 9g, sơn thù 15g, đỗ trọng 3g. Bạn sắc tất cả nguyên liệu trong bình, mỗi ngày uống 3 thang. Sử dụng thuốc Đông y chữa thoát vị đĩa đệm là một phương pháp khá phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, người bệnh nên kiên trì uống thuốc trong một thời gian dài vì thuốc Đông y thường phát huy công dụng khá chậm.
Xem thêm: Viêm khớp thái dương hàm có nguy hiểm không? Có chữa được không?
Ngoài ra, người bệnh có thể kết hợp điều trị bằng thuốc Đông y với phương pháp châm cứu và bấm huyệt. Các phương pháp này sẽ tác động lên huyệt đạo nhằm đả thông kinh mạch, khí huyết lưu thông đều đặn và nuôi dưỡng các xương khớp bị tổn thương.
Mẹo dân gian chữa bệnh ngay tại nhà Xung quanh chúng ta có rất nhiều vị thuốc có thể điều trị được các bệnh lý về đau nhức xương khớp. Dưới đây là một số thảo dược có thể điều trị được bệnh thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh an toàn, lành tính và tiết kiệm chi phí:
Xương rồng
Xương rồng là một loại cây cảnh quen thuộc và được trồng ở khắp nơi. Ít ai biết rằng mủ cây xương rồng có chứa nhiều hoạt chất có công dụng tiêu viêm, kháng khuẩn thích hợp để điều trị bệnh đau nhức xương khớp.
Cách thực hiện:
Bạn chuẩn bị 1 nắm muối hạt to và vài bẹ xương rồng 3 cạnh. Bạn cắt bỏ gai xương rồng, rửa sạch rồi thái nhỏ. Cho xương rồng lên chảo rồi sao cùng với một ít muối đến khi chín vàng đều. Bạn lấy một chiếc khăn mỏng cho xương rồng vào rồi bọc lại. Bạn chườm lên chỗ bị thoát vị đĩa đệm để giảm đau. Người bệnh có thể thực hiện bài thuốc này liên tục nhiều ngày để cải thiện triệu chứng. Lá mật gấu
Lá mật gấu có chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe như Ursolic acid hay β-sitosterol. Các hoạt chất này có thể tiêu diệt các tế bào tự do phá hủy sụn khớp, đồng thời hỗ trợ giảm đau sưng viêm khi bị thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh.
Lá mật gấu có công dụng điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm Lá mật gấu có công dụng điều trị bệnh thoát vị đĩa đệm Cách thực hiện:
Bạn chuẩn bị 4 – 5 lá mật gấu, rửa sạch lá rồi xay nhuyễn với một ít nước. Lọc qua ray bỏ bã, lấy nước cốt. Bạn trộn nước lá mật gấu với một lon bia và uống sau bữa ăn. Uống liên tục trong 10 ngày thì các triệu chứng sẽ thuyên giảm đáng kể. Lá lốt
Lá lốt là một loại thực phẩm quen thuộc của người Việt. Sở dĩ lá lốt có thể dùng để chữa bệnh thoát vị đĩa đệm là bởi nó có chứa nhiều thành phần kích thích lưu thông máu, giữ ấm cho xương khớp.
Cách thực hiện:
Bạn thái nhỏ một vài lá lốt rồi đem sao nóng với muối. Bạn bọc hỗn hợp lại trong một chiếc khăn nhỏ rồi đắp lên vùng bị đau khoảng 20 phút. Bạn đắp thuốc trong vài ngày để giảm triệu chứng đau nhức. Mẹo dân gian chữa thoát vị đĩa đệm tại nhà chỉ có tác dụng chữa bệnh ở mức độ nhẹ hoặc bệnh chưa xảy ra các biến chứng nguy hiểm. Ngoài ra, người bệnh có thể hỏi ý kiến chuyên gia trước khi điều trị nhằm đảm bảo an toàn.
XEM THÊM
Cách chữa đau khớp gối bằng lá lốt tại nhà đơn giản, hiệu quả nhanh Phẫu thuật Ở những trường hợp bệnh nghiêm trọng hoặc không đáp ứng được phương pháp điều trị nội khoa thì các bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh tiến hành phẫu thuật.
Bác sĩ tiến hành phẫu thuật để cắt bỏ các phần nhân nhầy bị thoát ra ngoài để giải phóng các dây thần kinh bị chèn ép hoặc thay thế đĩa đệm nhân tạo mới. Hai phương pháp phẫu thuật đĩa đệm phổ biến hiện nay là:
Phẫu thuật mổ hở: Bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân nội khí quản. Sau đó, bác sĩ sẽ rạch một vết mổ để loại bỏ vòng xơ phía trước của đĩa đệm, sắp xếp đĩa đệm bị thoát vị. Phẫu thuật mổ nội soi cột sống: Bác sĩ sẽ rạch một đường khoảng 0,5cm để đưa dụng cụ vào bên trong rồi lấy nhân nhầy ra ngoài. Phương pháp này giúp bệnh nhân mau phục hồi và không xảy ra các biến chứng. Phẫu thuật là phương pháp mang lại hiệu quả rất triệt để. Tuy nhiên, trong quá trình phẫu thuật, người bệnh cũng có thể gặp phải một số rủi ro không mong muốn. Vì vậy, người bệnh nên tìm hiểu và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi điều trị bằng phẫu thuật.
Vật lý trị liệu Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật, người bệnh có thể áp dụng các phương pháp chữa bệnh bảo tồn để đẩy nhanh tốc độ điều trị. Vật lý trị liệu có tác dụng điều chỉnh cột sống và đưa các đĩa đệm trở về vị trí ban đầu. Từ đó giúp giảm áp lực chèn ép lên dây thần kinh và phục hồi chức năng xương khớp.
Các phương pháp vật lý trị liệu được áp dụng cho bệnh nhân bao gồm:
Chườm nóng: Bạn sử dụng một chai nước nóng hoặc một túi chườm ấm để đặt trực tiếp lên vị trí đĩa đệm bị thoát vị. Mỗi lần chườm khoảng 15 đến 20 phút. Bệnh nhân lưu ý canh chỉnh độ nóng thích hợp tránh bị bỏng. Chườm lạnh: Bạn sử dụng một túi đá hoặc khăn lạnh chườm lên vị trí bị đau khoảng 10 phút. Người bệnh có thể chườm nhiều lần trong ngày. Tắm nước ấm: Ngâm mình trong nước ấm và massage toàn bộ cơ thể sẽ giúp các cơ xương khớp được thư giãn và kích thích lưu thông máu. Điều này sẽ giúp cơ thể giảm đau khi bị thoát vị đĩa đệm. Vật lý trị liệu làm giảm đau nhức và phục hồi xương khớp Vật lý trị liệu làm giảm đau nhức và phục hồi xương khớp Vận động trị liệu: Luyện tập các bài tập vận động nhẹ nhàng như đi bộ, tập luyện yoga sẽ giúp kích thích các cơ xương khớp hoạt động trơn tru hơn. Tuy nhiên, khi bị bệnh nặng, người bệnh nên tập luyện với chuyên gia để giảm rủi ro chấn thương. Một số biện pháp phòng ngừa bệnh Bên cạnh việc điều trị, bệnh nhân nên lưu ý một số vấn đề mà chuyên gia khuyến cáo dưới đây để hạn chế bệnh tái phát:
Khi bị đau do thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh, người bệnh nên hạn chế vận động vì vận động nhiều sẽ gây chèn ép rễ thần kinh nặng nề và cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn. Dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn, giúp cơ thể trở nên thoải mái hơn và giảm tình trạng co cứng khớp. Tăng cường tập luyện thể dục thể thao để duy trì lưu thông máu. Từ đó, lượng oxy đến nuôi các xương khớp nhiều hơn và đẩy nhanh tốc độ phục hồi ở các dây thần kinh. Người bệnh nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga…để luyện tập. Kiểm soát cân nặng ở một mức độ hợp lý hoặc tiến hành giảm cân một cách khoa học nếu bạn vượt qua cân nặng cho phép. Người bệnh nên bổ sung nhiều loại thực phẩm tốt trong việc cải thiện chức năng xương khớp như canxi, glucosamine, protein, acid béo omega-3… Người bệnh nên hạn chế bổ sung các loại thức ăn mặn, ngọt, đồ chiên xào nhiều dầu mỡ, thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản hoặc các loại đồ uống có cồn gây hại cho sức khỏe. Để ngăn ngừa bệnh tái phát, người bệnh nên thường xuyên thay đổi tư thế khi làm việc, tránh ngồi một chỗ quá lâu. Bạn nên giữ đúng tư thế khi làm việc, nằm, ngồi, đứng và hạn chế mang vác vật nặng một cách đột ngột gây tổn thương đĩa đệm. Có thể thấy, thoát vị đĩa đệm chèn dây thần kinh là một căn bệnh nguy hiểm với nhiều biến chứng phức tạp. Với những chia sẻ trên, bạn đã có thêm kiến thức về nguyên nhân, dấu hiệu bệnh và nhanh chóng phát hiện nhằm điều trị kịp thời. Qua đó hạn chế gây ra những biến chứng và những hệ lụy cho sức khỏe và đời sống của người bệnh.
Xem thêm: Nổi mề đay ở cổ nguyên nhân do đâu? Điều trị như thế nào?
0 notes