Tumgik
#takamaru saito
thecheesecracker · 3 years
Text
Tumblr media Tumblr media Tumblr media
The 4th years are my favorite ninja kids
62 notes · View notes
karlydraws · 2 years
Text
More Ninjutsu Gakuen
Tumblr media
Komatsuda-kun get back to work
Tumblr media Tumblr media
Doi Sensei and His Stalker
26 notes · View notes
bloghealthcom · 3 years
Text
Nội soi tế bào có hỗ trợ trí tuệ nhân tạo Update 06/2021
Bài viết Nội soi tế bào có hỗ trợ trí tuệ nhân tạo Update 06/2021 được chia sẻ bởi website Blog-Health #bloghealth #suckhoe #lamdep #sinhly
Bài viết bởi Bác sĩ Mai Viễn Phương - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
<!-- -->
Phương pháp nội soi tế bào cung cấp 1 quy trình chẩn đoán chất lượng cao, tiết kiệm thời gian, chi phí thấp, có khả năng phát hiện chi tiết, mô tả đặc điểm của khối u đường tiêu hóa, xác định mức độ biến đổi tế bào ung thư bằng cách hình dung sự thay đổi kích thước tế bào, rối loạn phân cực và biến dạng nhân.
1. Nội soi tế bào có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo
Trong vài năm qua, các phương pháp tiếp cận mới xuất hiện trong công nghệ hình ảnh nội soi giúp đánh giá chất lượng cao các tổn thương được tìm thấy trong đường tiêu hóa (GI).
Nội soi tế bào là một công cụ mới trong nội soi, giúp đánh giá chính xác hơn bề mặt niêm mạc nông. Phương pháp nội soi tế bào cung cấp 1 quy trình chẩn đoán chất lượng cao, tiết kiệm thời gian, chi phí thấp, có khả năng phát hiện chi tiết, mô tả đặc điểm của khối u đường tiêu hóa, xác định mức độ biến đổi tế bào ung thư bằng cách hình dung sự thay đổi kích thước tế bào, rối loạn phân cực và biến dạng nhân.
Đặc biệt, hệ thống nội soi tế bào có thể đánh giá độ sâu của sự xâm lấn của ung thư và dự đoán kết quả điều trị. Cùng với đó, một trong những lợi ích đáng kể từ nội soi tế bào là được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) l, đảm bảo tăng cường phân định giữa các tổn thương tiêu hóa lành tính với ung thư.
>>> Chẩn đoán thực quản Barrett và ung thư thực quản bằng trí tuệ nhân tạo
Tumblr media
Hình ảnh nội soi phóng đại ở mức độ tế bào (nội soi tế bào)
2. Nội soi tế bào thời gian thực
Trong vài năm gần đây, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến việc ứng dụng các hệ thống chẩn đoán có sự hỗ trợ của máy tính (CAD) như một công cụ mới trong việc cải thiện chất lượng của nội soi tế bào.
Thuật toán chẩn đoán của hệ thống nội soi tế bào EC-CAD bao gồm 3 bước chính: Phân đoạn hạt nhân, trích xuất đặc điểm niêm mạc và xuất ra phân loại bệnh lý dự đoán.
Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống nội soi tế bào EC-CAD là khả năng chẩn đoán cao “thời gian thực” trong quá trình nội soi. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy, sự tương ứng giữa nội soi tế bào EC-CAD và các phát hiện bệnh lý đường tiêu hóa thấp hơn. Nhờ đó có thể cho phép phương pháp nội soi chẩn đoán này đóng vai trò như một dạng “sinh thiết quang học” tại chỗ.
Tumblr media
Nội soi tế bào đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi
3. Một số thế hệ máy nội soi tế bào
Nội soi tế bào thế hệ đầu tiên được giới thiệu trong thực hành lâm sàng vào năm 2003 (XCE120U; Olympus Medical Systems Corp., Tokyo, Japan). Sau đó, phiên bản cải tiến của nội soi tế bào với ống kính loại tích hợp kép được ra mắt vào năm 2005 (đường tiêu hoá F-Y0001; Olympus Medical Systems Corp., Tokyo, Nhật Bản). 4 năm sau, vào năm 2009, thế hệ thứ 3 của nội soi tế bào xuất hiện với một thấu kính loại tích hợp duy nhất và đường kính ngoài nhỏ hơn (đường tiêu hoá F-Y0002; Olympus Medical Systems Corp., Tokyo, Nhật Bản). Phiên bản mới nhất của nội soi tế bào nổi lên vào năm 2015 với khả năng cung cấp nội soi đại tràng chất lượng cao (đường tiêu hoá F-H290CEI; Olympus Medical Systems Corp., Tokyo, Japan).
>>> Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong điều trị ung thư tuyến tụy
Mô hình mới nhất này của nội soi tế bào bao gồm quan sát Magnified-NBI và nội soi tế bào với độ phóng đại 520 lần. Ngoại trừ nội soi tế bào tích hợp, trong thực hành lâm sàng tồn tại một mô hình mới của nội soi tế bào dựa trên đầu dò với độ phóng đại cao hơn (1390 lần), cung cấp đồng thời thu được sinh thiết từ các vùng quan tâm.
Vào năm 2019, Olympus đã giới thiệu hình ảnh nội soi tế bào theo thời gian thực mới, dựa trên phần mềm trí tuệ nhân tạo. Sự phát triển mới này được gọi là "Endobrain" và có thể ứng dụng vào nội soi đại tràng thông thường như một công cụ trợ giúp chẩn đoán thời gian thực, cho phép trực tiếp quyết định điều trị.
4. Các bước chuẩn bị dạ dày và đại tràng trước nội soi tế bào
Nội soi tế bào yêu cầu chuẩn bị tốt niêm mạc để cung cấp hình ảnh chi tiết về tổn thương đại tràng. Sau khi rửa sạch niêm mạc bằng nước, bước chuẩn bị thứ 2 là sử dụng simethicone và N-acetylcysteine (loại dung dịch thuốc nhuộm để nhuộm niêm mạc). Dựa trên tài liệu, 3 loại nhuộm với các nồng độ khác nhau tồn tại là xanh metylen (MB), xanh toluidine và tím pha lê (CV). Năm 2006, Kodashima và cộng sự công bố 1 quy trình sử dụng 0,25% toluidine blue trong dạ dày và ruột kết, với thời gian phơi nhiễm là 60 giây. Theo Ichimasa và cộng sự, hỗn hợp 1% MB và 0,05% CV cho nội soi tế bào đại tràng là tốt hơn so với các kết hợp nhuộm khác.
Tumblr media
Hệ thống máy nội soi tế bào Endoscyto
5. Vai trò của nội soi tế bào có hỗ trợ trí tuệ nhân tạo trong ung thư đại trực tràng
Với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trong nội soi tế bào, các lựa chọn điều trị tổn thương đại tràng trở nên dễ tiếp cận và chính xác hơn. Công nghệ trí tuệ nhân tạo cung cấp mô học "thời gian thực", do đó có thể xác định liệu 1 tổn thương đại tràng khá lớn (> 2 cm) có nên được điều trị bằng phẫu thuật hoặc cắt bỏ nội soi hay không. Nội soi trí tuệ nhân tạo rút ngắn đáng kể quy trình đưa ra chẩn đoán mô học và tránh sinh thiết mô không cần thiết.
Lui và cộng sự đã ủng hộ 1 nghiên cứu nhằm đánh giá việc ứng dụng bộ phân loại hình ảnh có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo để xác định tính khả thi của phương pháp phẫu thuật cắt bỏ nội soi đối với những tổn thương đại tràng lớn dựa trên hình ảnh nội soi không phóng đại. Họ đã thu thập bộ phân loại hình ảnh trí tuệ nhân tạo bằng 8000 hình ảnh nội soi của các tổn thương đại tràng. Trong khi đó, bộ xác nhận bao gồm 567 hình ảnh nội soi từ 76 bệnh nhân. Các phát hiện mô học của các mẫu vật được cắt bỏ đã được sử dụng như một tiêu chuẩn vàng để xác nhận trong nghiên cứu.
>>> Trí tuệ nhân tạo và ung thư dạ dày
Cắt bỏ nội soi điều trị chỉ được thực hiện ở những bệnh nhân có ung thư biểu mô tuyến biệt hóa tốt, có xâm lấn dưới niêm mạc ≤ 1mm cũng như không có bất kỳ xâm lấn mạch bạch huyết nào. Kết quả thu được bởi bộ phân loại hình ảnh trí tuệ nhân tạo được so sánh với kết quả được chụp bởi các nhà nội soi (có kinh nghiệm). Ở những bệnh nhân có các tổn thương đề cập trước đó, được chỉ định phẫu thuật nội soi thì trí tuệ nhân tạo có độ chính xác tuyệt vời (85,5%). Nghiên cứu này nhấn mạnh ý nghĩa lâm sàng của trí tuệ nhân tạo trong việc dự đoán phẫu thuật nội soi cắt bỏ các tổn thương đại tràng lớn (> 2 cm).
Mặc dù tiêu chuẩn vàng về quan sát mô học các tổn thương đường tiêu hoá thường dựa trên phân tích kính hiển vi ánh sáng của hematoxylin và mẫu vật lát mỏng nhuộm eosin. Tuy nhiên, việc đánh giá nội soi tế bào thời gian thực cũng có thể giúp chẩn đoán mô bệnh học, cho phép phát hiện các tổn thương ở cấp độ tế bào và đánh giá tình trạng mất tế bào. Cả 2 phương pháp đều cho thấy mối tương quan đáng kể. Nội soi tế bào hỗ trợ trí tuệ nhân tạo đang dần thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận của y học để điều trị các tổn thương đường tiêu hóa. Trên thực tế, không phải mọi tổn thương được phát hiện qua nội soi đại tràng đều cần được đào thải ra ngoài hoặc gửi đi đánh giá mô bệnh học.
6. Kết luận
Trước khi nội soi tế bào có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trở thành một phương pháp phổ biến, các rào cản đáng kể như sự chấp nhận của bệnh nhân hoặc thực hiện bởi các bác sĩ nội soi kém trình độ và các vấn đề về quy định cần phải được xử lý cẩn thận. Sự phát triển của các thuật toán CAD và trí tuệ nhân tạo có thể thúc đẩy, hình thành và cải thiện việc ra quyết định trong việc quản lý các tổn thương đại trực tràng. Nhìn chung, nội soi tế bào đã cho thấy độ chính xác chẩn đoán tuyệt vời, giúp hỗ trợ chẩn đoán nhanh các tổn thương ở đường tiêu hóa dưới.
Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec chính là địa chỉ uy tín được nhiều bệnh nhân tin tưởng trong thực hiện kỹ thuật chẩn đoán các bệnh lý tiêu hóa, bệnh lý gây tiêu chảy mạn tính hay bệnh Crohn...Đặc biệt, các kỹ thuật sàng lọc ung thư dạ dày, polyp dạ dày tại Vinmec được thực hiện bằng máy nội soi Olympus CV 190, chức năng NBI (Narrow Banding Imaging - nội soi với dải tần ánh sáng hẹp) cho kết quả hình ảnh phân tích bệnh lý niêm mạc rõ nét hơn...Nhờ đó mà bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị kịp thời. Không chỉ có hệ thống trang thiết bị hiện đại, Vinmec còn là nơi quy tụ đội ngũ các y, bác sĩ giàu kinh nghiệm, đặc biệt, với không gian được thiết kế theo tiêu chuẩn khách sạn 5 sao, Vinmec đảm bảo sẽ mang đến cho người bệnh sự thoải mái, thân thiện, yên tâm nhất.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY. Ngoài ra, Quý khách có thể Đăng ký tư vấn từ xa TẠI ĐÂY
Tài liệu tham khảo
1. Neumann H, Fuchs FS, Vieth M, Atreya R, Siebler J, Kiesslich R, Neurath MF. Review article: in vivo imaging by endocytoscopy. Aliment Pharmacol Ther. 2011;33:1183-1193. [PubMed] [DOI]
2. Sasajima K, Kudo SE, Inoue H, Takeuchi T, Kashida H, Hidaka E, Kawachi H, Sakashita M, Tanaka J, Shiokawa A. Real-time in vivo virtual histology of colorectal lesions when using the endocytoscopy system. Gastrointest Endosc. 2006;63:1010-1017. [PubMed] [DOI]
3. Takamaru H, Wu SYS, Saito Y. Endocytoscopy: technology and clinical application in the lower đường tiêu hoá tract. Transl Gastroenterol Hepatol. 2020;5:40. [PubMed] [DOI]
4. Inoue H, Kudo SE, Shiokawa A. Technology insight: Laser-scanning confocal microscopy and endocytoscopy for cellular observation of the gastrointestinal tract. Nat Clin Pract Gastroenterol Hepatol. 2005;2:31-37. [PubMed] [DOI]
5. Kudo SE, Wakamura K, Ikehara N, Mori Y, Inoue H, Hamatani S. Diagnosis of colorectal lesions with a novel endocytoscopic classification - a pilot study. Endoscopy. 2011;43:869-875. [PubMed] [DOI]
source https://blog-health.com/noi-soi-te-bao-co-ho-tro-tri-tue-nhan-tao/
0 notes
bloghealthcom · 3 years
Text
Vai trò của nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong ung thư đại trực tràng và bệnh viêm ruột Update 06/2021
Bài viết Vai trò của nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong ung thư đại trực tràng và bệnh viêm ruột Update 06/2021 được chia sẻ bởi website Blog-Health #bloghealth #suckhoe #lamdep #sinhly
<!-- -->
Bài viết của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Trước khi nội soi tế bào có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trong y tế trở thành một phương pháp phổ biến, các rào cản đáng kể như sự chấp nhận của bệnh nhân hoặc vấn đề về quy định cần phải được xử lý cẩn thận. Nguyên nhân là do sự phát triển của các thuật toán CAD và trí tuệ nhân tạo có thể thúc đẩy, hình thành, cải thiện việc ra quyết định trong quản lý các tổn thương đại trực tràng.
1.Vai trò của nội soi tế bào được AI hỗ trợ trong ung thư đại trực tràng
Một bước đột phá lớn trong phát triển công nghệ trong thập kỷ trước cho phép thực hiện mô học thời gian thực in vivo của đường tiêu hóa chỉ bằng cách nhấn một nút. Nội soi tế bào-CAD mới nổi cung cấp khả năng phân định rõ ràng hơn giữa các tổn thương đại tràng lành tính và ung thư. Hơn nữa, công cụ chẩn đoán mới này góp phần vào việc phát hiện chi tiết và các đặc điểm của khối u đường tiêu hoá.
Do đó, với trí tuệ nhân tạo mới nổi trong nội soi, các lựa chọn điều trị tổn thương đại tràng trở nên dễ tiếp cận và chính xác hơn.
Công nghệ trí tuệ nhân tạo cung cấp mô học "thời gian thực", do đó xác định liệu một tổn thương đại tràng khá lớn (> 2 cm) có nên được điều trị bằng phẫu thuật hoặc cắt bỏ nội soi hay không. Nội soi trí tuệ nhân tạo rút ngắn đáng kể quy trình đưa ra chẩn đoán mô học và nội soi cuối cùng của các tổn thương ở ruột kết, tránh sinh thiết mô không cần thiết.
2. Các nghiên cứu kết luận điều gì?
Lui và cộng sự đã ủng hộ một nghiên cứu nhằm đánh giá việc ứng dụng bộ phân loại hình ảnh có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trong y tế, để xác định tính khả thi của phương pháp phẫu thuật nội soi đối với những tổn thương đại tràng lớn dựa trên hình ảnh nội soi không phóng đại. Họ đã thu thập bộ phân loại hình ảnh trí tuệ nhân tạo bằng 8000 hình ảnh nội soi của các tổn thương đại tràng. Trong khi đó, bộ xác nhận bao gồm 567 hình ảnh nội soi từ 76 bệnh nhân. Các phát hiện mô học của các mẫu vật cắt bỏ đã được sử dụng như một tiêu chuẩn vàng để xác nhận trong nghiên cứu.
Cắt bỏ nội soi điều trị chỉ được thực hiện ở những bệnh nhân có ung thư biểu mô tuyến biệt hóa tốt, xâm lấn dưới niêm mạc ≤ 1 mm cũng như không có bất kỳ xâm lấn hạch bạch huyết nào. Kết quả thu được bởi bộ phân loại hình ảnh trí tuệ nhân tạo được so sánh với kết quả chụp bởi các nhà nội soi (có kinh nghiệm). Ở những bệnh nhân có các tổn thương đề cập trước đó, được chỉ định phẫu thuật nội soi, trí tuệ nhân tạo có độ chính xác cao (85,5%). Nghiên cứu này nhấn mạnh ý nghĩa lâm sàng của trí tuệ nhân tạo trong việc dự đoán phẫu thuật nội soi cắt bỏ các tổn thương đại tràng lớn (> 2 cm).
Tumblr media
Mô học của ung thư được mô tả trên nội soi tế bào
3. Trí tuệ nhân tạo cung cấp thông tin có giá trị
Theo Ichimasa, là những người đầu tiên xuất bản một bài báo về vai trò của trí tuệ nhân tạo trong dự đoán di căn hạch bạch huyết (LNM) ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn xâm lấn (CRC). Nghiên cứu của họ nhằm chỉ ra rằng, trí tuệ nhân tạo cung cấp thông tin có giá trị về sự cần thiết của phẫu thuật bổ sung sau khi cắt bỏ qua nội soi đối với các ung thư đại trực tràng giai đoạn xâm lấn CRC pT1.
Một trong những điểm mấu chốt quan trọng trong việc quyết định phẫu thuật bổ sung ở những bệnh nhân trải qua nội soi cắt bỏ ung thư đại trực tràng giai đoạn xâm lấn là sự hiện diện của di căn hạch bạch huyết. Để giảm thiểu sự cần thiết phải phẫu thuật bổ sung, các tác giả đã sử dụng mô hình trí tuệ nhân tạo để dự đoán khả năng di căn hạch bạch huyết ở bệnh nhân T1 CRC. Dữ liệu dự đoán ung thư di căn hạch bạch huyết được so sánh với dữ liệu của các hướng dẫn của Nhật Bản, Châu Âu và Mỹ.
4. Vai trò của nội soi tế bào trong chẩn đoán bệnh viêm ruột
Với ý nghĩa nội soi tế bào-CAD trong thực hành lâm sàng, chẩn đoán của bệnh nhân bị bệnh viêm ruột (IBD) đã được cải thiện đáng kể. Phương pháp nội soi mới này cho phép chẩn đoán mô học theo thời gian thực và dự đoán kết quả bệnh. Bessho và cộng sự đã thiết lập hệ thống điểm nội soi tế bào (ECSS) để đánh giá bệnh nhân bị IBD. Thang điểm nội soi tế bào đánh giá hình dạng, khoảng cách giữa các đoạn mã và khả năng hiển thị của các vi mạch bề ngoài.
Hệ thống đánh giá mức độ nghiêm trọng theo sự thay đổi mô học của niêm mạc đại tràng. Các tác giả cũng chứng minh mối tương quan tốt giữa hệ thống tính điểm và phân loại mô học của Matt. Thang điểm nội soi tế bào đã được Ueda và cộng sự xếp loại vào năm 2018 bằng cách bổ sung thêm chỉ số: Đặc điểm bề mặt niêm mạc.
Một lợi ích khác của hệ thống điểm nâng cấp này là khả năng dự đoán bệnh tái phát. Sử dụng nội soi tế bào dựa trên đầu dò với độ phóng đại 1390 lần, Neumann và cộng sự làm sáng tỏ vai trò của nội soi tế bào trong việc xác định cấu trúc tế bào niêm mạc ở bệnh nhân IBD. Hệ thống này cho phép phân tích chi tiết các mẫu siêu cấu trúc như tỷ lệ nhân - tế bào chất, kích thước và hình dạng của hạt nhân. Dữ liệu thu thập được cung cấp sự phân biệt đáng tin cậy của các loại tế bào viêm khác nhau trong niêm mạc đại tràng.
Trong một nghiên cứu khác của Neumann và cộng sự, sự phù hợp 100% giữa phân loại mô bệnh học tiêu chuẩn và dữ liệu nội soi tế bào đã được thiết lập. Một nghiên cứu hấp dẫn khác của Nakazato và cộng sự , bao gồm 64 bệnh nhân thuyên giảm lâm sàng (điểm Mayo 0 và Geboes ≤ 2), cho thấy rằng Thang điểm nội soi tế bào có độ chính xác cao đối với sự thuyên giảm mô học. Kết luận, họ chấp nhận rằng Thang điểm nội soi tế bào có thể là một công cụ đánh giá đáng tin cậy để đánh giá vết thương mô học.
Tumblr media
Nội soi luôn có vai trò ưu tiên trong chẩn đoán bệnh lý ống tiêu hoá
5. Nội soi tế bào với AI dự đoán tình trạng viêm mô học dai dẳng của niêm mạc đại tràng
Một nghiên cứu của Maeda và cộng sự báo cáo về việc phát triển hệ thống nội soi tế bào-CAD (ống nội soi siêu phóng đại gấp 520 lần), dự đoán tình trạng viêm mô học dai dẳng của niêm mạc đại tràng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá niêm mạc đại tràng bằng hệ thống nội soi tế bào-CAD để dự đoán sự khởi đầu của đợt cấp trên lâm sàng dựa vào tình trạng viêm dai dẳng của niêm mạc.
Trong nghiên cứu của họ, 187 bệnh nhân bị viêm loét đại tràng đã thực hiện nội soi ánh sáng trắng để xác định điểm nội soi Mayo của niêm mạc đại tràng. Sau khi xác định vùng bị viêm nặng nhất, họ đã sử dụng nội soi tế bào với chế độ NBI. Các phân tích của họ cho thấy, nội soi tế bào-CAD đã xác định được tình trạng viêm mô học dai dẳng với độ nhạy 74% và độ đặc hiệu 97%. Maeda và cộng sự cũng cho thấy, nội soi tế bào-CAD có lợi ích gia tăng cho chiến lược điều trị trong tương lai. Tuy nhiên, các tác giả cân nhắc tiến hành nhiều nghiên cứu hơn vì số lượng hình ảnh học không đủ.
6. Kết luận
Trước khi nội soi tế bào có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo trong y tế trở thành một phương pháp phổ biến, các rào cản đáng kể như sự chấp nhận của bệnh nhân hoặc thực hiện bởi bác sĩ nội soi kém trình độ và vấn đề về quy định cần phải được xử lý cẩn thận. Sự phát triển của các thuật toán CAD và trí tuệ nhân tạo có thể thúc đẩy, hình thành, cải thiện việc ra quyết định trong quản lý các tổn thương đại trực tràng. Nhìn chung, nội soi tế bào đã cho thấy độ chính xác tuyệt vời, giúp hỗ trợ chẩn đoán in vivo các tổn thương ở đường tiêu hóa dưới.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY. Ngoài ra, Quý khách có thể Đăng ký tư vấn từ xa TẠI ĐÂY
Tài liệu tham khảo:
1. Neumann H, Fuchs FS, Vieth M, Atreya R, Siebler J, Kiesslich R, Neurath MF. Review article: in vivo imaging by endocytoscopy. Aliment Pharmacol Ther. 2011;33:1183-1193. [PubMed] [DOI]
2. Sasajima K, Kudo SE, Inoue H, Takeuchi T, Kashida H, Hidaka E, Kawachi H, Sakashita M, Tanaka J, Shiokawa A. Real-time in vivo virtual histology of colorectal lesions when using the endocytoscopy system. Gastrointest Endosc. 2006;63:1010-1017. [PubMed] [DOI]
3. Takamaru H, Wu SYS, Saito Y. Endocytoscopy: technology and clinical application in the lower đường tiêu hoá tract. Transl Gastroenterol Hepatol. 2020;5:40. [PubMed] [DOI]
4. Inoue H, Kudo SE, Shiokawa A. Technology insight: Laser-scanning confocal microscopy and endocytoscopy for cellular observation of the gastrointestinal tract. Nat Clin Pract Gastroenterol Hepatol. 2005;2:31-37. [PubMed] [DOI]
source https://blog-health.com/vai-tro-cua-noi-soi-te-bao-duoc-tri-tue-nhan-tao-ho-tro-trong-ung-thu-dai-truc-trang-va-benh-viem-ruot/
0 notes
bloghealthcom · 3 years
Text
Vai trò của nội soi tế bào có sử dụng trí tuệ nhân tạo đối với polyp ở trẻ vị thành niên Update 06/2021
Bài viết Vai trò của nội soi tế bào có sử dụng trí tuệ nhân tạo đối với polyp ở trẻ vị thành niên Update 06/2021 được chia sẻ bởi website Blog-Health #bloghealth #suckhoe #lamdep #sinhly
<!-- -->
Bài viết của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Các phát hiện nội soi tế bào chỉ ra rằng, polyp ở trẻ vị thành niên được đặc trưng bởi các lỗ mở ống tuyến bị giãn, bao quanh bởi các tế bào tuyến bình thường, khoảng cách lớn hơn giữa các lớp tuyến cơ bản và sự xâm nhập kẽ bởi các tế bào viêm.
1. Lịch sử ra đời của nội soi tế bào
Nội soi tế bào thế hệ đầu tiên được giới thiệu trong thực hành lâm sàng vào năm 2003 (XCE120U; Olympus Medical Systems Corp, Tokyo, Japan). Sau đó, phiên bản cải tiến của nội soi tế bào với ống kính loại tích hợp kép được ra mắt vào năm 2005 (đường tiêu hoá F-Y0001; Olympus Medical Systems Corp, Tokyo, Nhật Bản). Bốn năm sau, vào năm 2009, thế hệ thứ ba của nội soi tế bào xuất hiện với một thấu kính loại tích hợp duy nhất và đường kính ngoài nhỏ hơn (đường tiêu hoá F-Y0002; Olympus Medical Systems Corp, Tokyo, Nhật Bản). Phiên bản mới nhất của nội soi tế bào nổi lên vào năm 2015, với khả năng cung cấp nội soi đại tràng chất lượng cao (đường tiêu hoá F-H290CEI; Olympus Medical Systems Corp, Tokyo, Japan). Mô hình mới nhất này của nội soi tế bào bao gồm quan sát Magnified-NBI và nội soi tế bào với độ phóng đại 520 lần. Ngoại trừ nội soi tế bào tích hợp, trong thực hành lâm sàng tồn tại một mô hình mới của nội soi tế bào dựa trên đầu dò với độ phóng đại cao hơn (1390 lần), cung cấp đồng thời thu được sinh thiết từ các vùng quan tâm.
Vào năm 2019, Olympus đã giới thiệu một cách giải thích hình ảnh nội soi tế bào theo thời gian thực dựa trên phần mềm trí tuệ nhân tạo. Sự phát triển mới này được gọi là "Endobrain" (EndoBRtrí tuệ nhân tạo N; Cybernet Systems, Tokyo, Japan) và tìm thấy một ứng dụng vào nội soi đại tràng thông thường, như một công cụ trợ giúp chẩn đoán thời gian thực, cho phép trực tiếp quyết định điều trị.
2. Tiềm năng chẩn đoán và điều trị của nội soi tế bào đối với polyp ở trẻ vị thành niên
Nghiên cứu gần đây của Takeda đã đánh giá tiềm năng chẩn đoán và điều trị của nội soi tế bào đối với polyp ở trẻ vị thành niên. Trong nghiên cứu, 154 polyp ở trẻ vị thành niên đã được đánh giá bằng nội soi ánh sáng phóng đại, 20 trẻ được phân tích bằng nội soi tế bào. Các phát hiện nội soi tế bào chỉ ra rằng, polyp ở trẻ vị thành niên được đặc trưng bởi các lỗ mở ống tuyến bị giãn, bao quanh bởi các tế bào tuyến bình thường, khoảng cách lớn hơn giữa các lớp tuyến cơ bản và sự xâm nhập kẽ bởi các tế bào viêm. Nghiên cứu này cho thấy, nội soi tế bào có thể là một phương pháp chẩn đoán bổ sung để phát hiện polyp ở trẻ vị thành niên.
Những phát hiện này chỉ ra các đặc điểm đặc trưng của polyp ở trẻ vị thành niên, ví dụ như bề mặt hơi đỏ, xói mòn bề mặt, hố hở và mật độ hố thấp. Ngoài ra còn có một bộ ba phát hiện nội soi tế bào đặc trưng của polyp ở trẻ vị thành niên, cụ thể là:
Các lỗ ống dẫn bị giãn được bao quanh bởi các tế bào tuyến bình thường,.
Khoảng cách lớn hơn giữa các lớp tuyến cơ bản và sự xâm nhập kẽ bởi các tế bào viêm.
Các đặc điểm kính hiển vi phóng đại và nội soi tế bào của polyp ở trẻ vị thành niên có thể rất hữu ích trong việc chẩn đoán polyp trẻ vị thành niên .
Tumblr media
Bác sĩ nội soi có thể nhìn thấy được cấu trúc vi thể của tổn thương trong quá trình nội soi
3. Sự kết hợp của EC-CAD nâng cao năng lực của các bác sĩ nội soi
Một trong những vấn đề quan trọng của lĩnh vực nội soi tiêu hoá là khả năng của bác sĩ nội soi trong việc phát hiện phù hợp và xác định đặc điểm của các loại polyp đại tràng khác nhau. Sự kết hợp của EC-CAD giúp nâng cao năng lực của các bác sĩ nội soi. Do đó, đường cong học tập có thể được cải thiện đáng kể bằng cách sử dụng EC-CAD như một công cụ chẩn đoán trong nội soi tiêu hóa thấp hơn.
Cùng với điều này, một nghiên cứu thú vị của Mori và cộng sự đã tiết lộ rằng, EC-CAD có thể là một thiết bị nội soi tiện dụng để phát hiện DP cũng như các polyp nhỏ. Nghiên cứu là một thử nghiệm quốc tế dựa trên web, bao gồm 139 DP và 205 polyp nhỏ (147 ung thư và 58 không phải ung thư). Kết quả cho thấy, độ chính xác 89% khi phát hiện DP bằng EC-CAD so với kết quả thu được của các chuyên gia. Ngoài ra, họ báo cáo độ nhạy 89% và độ đặc hiệu 88% để phát hiện và phân biệt các polyp nhỏ.
4. Các nghiên cứu đã kết luận gì?
Lần đầu tiên vào năm 2019, Kudo và cộng sự đã thực hiện phân tích Endobrain về hình ảnh dựa trên EC-NBI. Năm trung tâm học thuật ở Nhật Bản đã tham gia vào nghiên cứu này, nơi 10 chuyên gia và 20 thực tập sinh thực hiện chẩn đoán nội soi. Các bác sĩ nội soi ước tính hình ảnh từ 100 trường hợp sử dụng nội soi ánh sáng trắng, nội soi tế bào với xanh methylen và hình ảnh EC-NBI. Chỉ có hình ảnh nội soi tế bào được đánh giá bằng hệ thống Endobrain. Kết quả cho thấy, độ nhạy 96,9% và độ đặc hiệu 100% của Endobrain trong việc phân biệt tổn thương đại trực tràng lành tính với ác tính so với phát hiện của bác sĩ nội soi, giải phẫu bệnh.
Mặt khác, Hassan và cộng sự vào năm 2020 đã xuất bản một phân tích tổng hợp toàn diện nhằm tóm tắt tất cả các thông tin được báo cáo liên quan đến hiệu suất của hệ thống CAD trong bệnh loạn sản đại trực tràng. Các tác giả muốn nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của hệ thống CAD trong việc phát hiện ung thư đại trực tràng, vì tỷ lệ bỏ sót tổn thương cao khi nội soi đại tràng sàng lọc.
Phân tích tổng hợp bao gồm 4354 bệnh nhân ngẫu nhiên (2163 trong nhóm CAD và 2191 trong nhóm chứng). Năm trong số đó được thực hiện ở Trung Quốc và một ở Ý. Kết quả của họ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách CAD có thể làm tăng đáng kể việc phát hiện các polyp ruột kết (DP, u tuyến nhỏ và lớn), bất chấp vị trí và hình thái bề ngoài của chúng (phẳng và polypoid). Hơn nữa, họ giả định rằng CAD đã cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện SSL trong quá trình nội soi đại tràng. Thú vị hơn, Hassan và cộng sự đã báo cáo khả năng chẩn đoán nâng cao gần gấp 2 lần về bệnh u tân sinh. Cụ thể, họ kết luận rằng, CAD có thể làm tăng tỷ lệ phát hiện u tuyến trên mỗi lần nội soi đại tràng, tương ứng 44% và 70%. Tác giả nhấn mạnh rằng, các nghiên cứu bổ sung kiểm tra CAD ở các quần thể phương Tây nên được tiến hành để đánh giá đúng vai trò của CAD trong tỷ lệ phát hiện polyp.
Tumblr media
Hình ảnh nội soi tế bào
5. Giá trị chẩn đoán của nội soi tế bào có hỗ trợ của AI trong polyp đại trực tràng
Một công bố thú vị và có ý nghĩa của Mori và cộng sự nghiên cứu hiệu quả chi phí của AI trong nội soi đại tràng. Nghiên cứu đã điều tra hiệu suất của AI trong việc phân biệt các polyp đại trực tràng (ung thư so với không tân sinh). Họ bao gồm 207 bệnh nhân với 250 DP trực tràng. Các tác giả đã phân tích chi phí nội soi đại tràng giữa hai nhóm bệnh nhân có polyp trực tràng (≤ 5 mm). Nhóm đầu tiên bao gồm những bệnh nhân trải qua nội soi đại tràng với chiến lược "chẩn đoán và rời khỏi" dựa trên dự đoán của AI. Chiến lược chẩn đoán và điều trị thứ hai là "cắt bỏ tất cả các polyp". Kết quả của họ đã chứng minh rằng, nội soi đại tràng có sự hỗ trợ của AI có độ nhạy 93,3%; độ đặc hiệu 95,2% và giá trị dự đoán âm tính 95,2% trong chẩn đoán polyp và ung thư đại trực tràng. Hơn nữa, họ phát hiện ra rằng, chiến lược "chẩn đoán và rời khỏi" dẫn đến giảm đáng kể chi phí nội soi đại tràng trung bình.
Hiện nay, khám sàng lọc ung thư đường tiêu hoá là biện pháp khoa học và hiệu quả để phát hiện sớm ung thư đường tiêu hóa (ung thư thực quản, ung thư dạ dày, ung thư đại tràng) và đưa ra phác đồ điều trị tốt nhất. Hiện tại, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec có Gói tầm soát và phát hiện sớm ung thư đường tiêu hóa (thực quản - dạ dày - đại tràng) kết hợp khám lâm sàng và cận lâm sàng để đem lại kết quả chính xác nhất có thể.
Khi sàng lọc ung thư đường tiêu hóa tại Vinmec, Quý khách sẽ được:
Khám Chuyên khoa Nội tiêu hóa với bác sĩ chuyên khoa ung bướu (có hẹn).
Nội soi dạ dày và nội soi đại tràng với máy nội soi NBI có gây mê.
Xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser).
Xét nghiệm thời gian prothrombin bằng máy tự động.
Xét nghiệm thời gian thrombin bằng máy tự động.
Xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) bằng máy tự động.
Siêu âm ổ bụng tổng quát.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY. Ngoài ra, Quý khách có thể Đăng ký tư vấn từ xa TẠI ĐÂY
Tài liệu tham khảo:
1. Neumann H, Fuchs FS, Vieth M, Atreya R, Siebler J, Kiesslich R, Neurath MF. Review article: in vivo imaging by endocytoscopy. Aliment Pharmacol Ther. 2011;33:1183-1193. [PubMed] [DOI]
2. Sasajima K, Kudo SE, Inoue H, Takeuchi T, Kashida H, Hidaka E, Kawachi H, Sakashita M, Tanaka J, Shiokawa A. Real-time in vivo virtual histology of colorectal lesions when using the endocytoscopy system. Gastrointest Endosc. 2006;63:1010-1017. [PubMed] [DOI]
3. Takamaru H, Wu SYS, Saito Y. Endocytoscopy: technology and clinical application in the lower đường tiêu hoá tract. Transl Gastroenterol Hepatol. 2020;5:40. [PubMed] [DOI]
source https://blog-health.com/vai-tro-cua-noi-soi-te-bao-co-su-dung-tri-tue-nhan-tao-doi-voi-polyp-o-tre-vi-thanh-nien/
0 notes
bloghealthcom · 3 years
Text
Vai trò của nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong các polyp ống tiêu hoá Update 06/2021
Bài viết Vai trò của nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong các polyp ống tiêu hoá Update 06/2021 được chia sẻ bởi website Blog-Health #bloghealth #suckhoe #lamdep #sinhly
<!-- -->
Bài viết của Thạc sĩ, Bác sĩ Mai Viễn Phương - Bác sĩ nội soi tiêu hóa - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Trong vài năm qua, những phương pháp tiếp cận mới xuất hiện trong công nghệ hình ảnh nội soi, giúp đánh giá chất lượng cao các tổn thương được tìm thấy trong đường tiêu hóa. Chẩn đoán nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong các polyp ống tiêu hoá có thể làm nổi bật chính xác sự hiện diện của tổn thương niêm mạc.
1. Tổng quan về những tiến bộ vượt bậc trong ngành nội soi
Các phương pháp tiếp cận mới xuất hiện trong công nghệ hình ảnh nội soi giúp đánh giá chất lượng cao các tổn thương được tìm thấy trong đường tiêu hóa, ví dụ như polyp ống tiêu hoá. Nội soi tế bào là một công cụ mới trong nội soi, giúp đánh giá chính xác hơn bề mặt niêm mạc nông. Bài viết này nhằm mục đích trình bày những thông tin phù hợp nhất liên quan đến công nghệ nội soi tế bào và ứng dụng lâm sàng của nó trong chẩn đoán các bệnh về đường tiêu hóa.
Bài viết cũng thảo luận về khả năng chẩn đoán với sự hỗ trợ của máy tính nội soi tế bào để phân biệt giữa tổn thương không phải ung thư và ung thư, nhằm cung cấp một cái nhìn gần hơn về in-vivo. Tuy nhiên, chẩn đoán nội soi tế bào với sự hỗ trợ trí tuệ nhân tạo cũng có thể được sử dụng với những lợi ích ở bệnh nhân bị bệnh viêm ruột (IBD), bằng cách làm nổi bật chính xác sự hiện diện của tổn thương niêm mạc.
2. Nội soi tế bào thời gian thực – Vai trò của công nghệ
Trong thập kỷ qua, sự cải thiện trong nội soi phát hiện các tổn thương đường tiêu hóa dưới (GI) đã được cải thiện đáng kể. Tiến bộ trong công nghệ hình ảnh nội soi dẫn đến đánh giá chất lượng cao các tổn thương được tìm thấy trong đường tiêu hóa. Một trong những công cụ mới trong nội soi là phương pháp nội soi tế bào, dựa trên nguyên tắc phóng đại cực cao với kỹ thuật nhuộm màu điện tử trong thủ thuật. Kỹ thuật nội soi cải tiến này tạo điều kiện đánh giá chính xác hơn bề mặt niêm mạc nông. Nó cho phép kiểm tra thời gian thực để phân biệt niêm mạc bình thường với bất thường, nội soi tế bào cho phép đánh giá "in vivo" cấu trúc mô học của biểu mô ruột kết bằng cách phân biệt các polyp đại tràng và ung thư biểu mô xâm lấn với u tuyến.
Mục đích của chẩn đoán nội soi "thời gian thực" là tiết kiệm thời gian và giảm chi phí cho bệnh nhân y tế. Nội soi tế bào là một công cụ đầy hứa hẹn để phát hiện các bất thường tiêu hoá (ví dụ như polyp ống tiêu hoá), trong đó bao gồm một số liên lạc hệ thống kính hi���n vi ánh sáng với một khả năng phóng đại cực (380 lần nội soi siêu lúp), tích hợp vào đầu xa của nội soi. Sử dụng nội soi tế bào, chúng ta có thể thực hiện "mô học ảo" với độ chính xác cao, cho phép quan sát mô và nhân tế bào, trở thành công cụ hoàn hảo để chẩn đoán tổn thương đại trực tràng.
3. Vai trò của nội soi tế bào được trí tuệ nhân tạo hỗ trợ trong các polyp ống tiêu hoá
Khả năng thu được "mô học thời gian thực" bởi nội soi tế bào cung cấp nội soi chất lượng cao, tiết kiệm thời gian và chi phí thấp. Nội soi tế bào xác định mức độ biến đổi tế bào tân sinh bằng cách hình dung sự thay đổi kích thước tế bào, rối loạn phân cực và biến dạng nhân. Một đóng góp đáng kể khác của hệ thống nội soi tế bào là đánh giá độ sâu xâm lấn của ung thư và dự đoán kết quả điều trị. Một nghiên cứu thú vị được công bố bởi Kudo và cộng sự vào năm 2011, đã chứng minh dữ liệu về tính khả thi của phân loại nội soi tế bào mới trong các tổn thương đại trực tràng. Phân loại này đặc biệt được chỉ định để phân biệt ung thư với các tổn thương đại trực tràng không phải ung thư
Tumblr media
Nội soi thấy polyp đại tràng ung thư hoá
Phân loại nội soi tế bào có năm loại, cho thấy sự thay đổi lòng tuyến và nhân tế bào của các tổn thương đích. Hệ thống đánh giá này bao gồm nội soi tế bào 1a (cho biết niêm mạc bình thường), nội soi tế bào EC1b (cho thấy không phải u tân sinh - polyp tăng sản), nội soi tế bào EC2 - u tuyến với loạn sản mức độ thấp, nội soi tế bào EC3a (cho biết u tuyến có loạn sản cấp độ cao - HGD), nội soi tế bào EC3b (là viết tắt của ung thư xâm lấn). Các phát hiện mô học đã xác minh sự phân loại nói trên theo phân loại Vienna.
Utsumi và cộng sự đã thực hiện một nghiên cứu để phân biệt khối u nhỏ với khối u nhỏ không phải tân sinh (DP). Họ so sánh kết quả từ nội soi tế bào EC 1b và EC 2 DP với kết quả thu được bằng kết quả mô bệnh học. Dữ liệu cho thấy nội soi tế bào có thể là một công cụ tiềm năng cho mô học thời gian thực trong việc phân biệt tổn thương đại trực tràng lành tính với ác tính.
Trong vài năm qua, một hiểu biết mới về chất sinh ung thư đại trực tràng đã xuất hiện. Trước đây, các tổn thương được chẩn đoán là polyp tăng sản (HP) không có khả năng ác tính. Ngày nay, những cáo buộc này đã thay đổi. Trong bối cảnh này, HP có thể dẫn đến ung thư vì khả năng biến đổi thành các tổn thương răng cưa. Những tổn thương này có thể gặp ở bất kỳ vị trí nào trong đại tràng, nhưng chúng chủ yếu nằm ở đại tràng xa (70% -80%). Người ta thấy rằng, HP với khu trú bên phải có nhiều khả năng ác tính.
4. Nội soi có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo để đưa ra chẩn đoán polyp đại tràng ung thư hoá
Mặc dù không có đủ dữ liệu về các cấu hình biểu hiện microRNAs (miRNA) khác nhau, nhưng chúng có thể đóng một vai trò nào đó trong các u tuyến hình răng cưa với các cấp độ loạn sản khác nhau. So với chất sinh ung thư đại trực tràng truyền thống, vai trò quan trọng của miRNAs và các cơ chế tín hiệu liên quan trong con đường hình răng cưa của quá trình sinh ung thư, đang chờ được làm sáng tỏ. Cùng với đó, nội soi có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo có thể là một công cụ bổ sung tuyệt vời để đưa ra chẩn đoán đúng và kịp thời.
Theo ấn bản thứ 5 của WHO về phân loại các tổn thương và polyp có răng cưa ở đại trực tràng, chúng được phân loại thành ba loại phụ mô bệnh học: HP (polyp tăng sản), tổn thương răng cưa không cuống (SSL) và u tuyến có răng cưa truyền thống (TSAs). TSA là cực kỳ hiếm gặp, <1% của tất cả các polyp đại trực tràng; trong khi HP là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% của tất cả các polyp có răng cưa. SSL (trước đây được gọi là u tuyến có răng cưa không cuống hoặc polyp răng cưa không cuống) gây ra gần 25% các polyp có răng cưa . Như vậy, việc xử trí tổn thương răng cưa phụ thuộc vào chẩn đoán chính xác qua nội soi.
Tumblr media
Hệ thống đánh giá này bao gồm nội soi tế bào
5. Các nghiên cứu nói gì?
Để hiểu rõ hơn về quá trình sinh ung thư răng cưa và các chiến lược điều trị đối với những tổn thương này, Kutsukawa và cộng sự làm sáng tỏ các tiêu chí EC (nội soi tế bào) chính xác để chẩn đoán. Trong nghiên cứu của họ, bao gồm 785 SL, 712 không được quan sát thấy với EC, vì kích thước nhỏ hơn (<5 mm). 73 Tổn thương còn lại đã phát hiện ra 12 polyp răng cưa hỗn hợp, 3 trong số đó có thành phần ung thư biểu mô, dẫn đến việc họ bị loại khỏi nghiên cứu. 58 polyp ống tiêu hóa còn lại được chia thành 27 HP, 12 SSL và 19 TSA. Không có polyp có loạn sản độ cao trong số các mẫu thu được. Các polyp hình răng cưa chia nhỏ đặc trưng nội soi tế bào như sau:
HP có lỗ tuyến giống hình sao và nhân tròn;
SSL có lỗ tuyến hình bầu dục và nhân tròn;
TSA có nhân hình răng cưa hoặc lỗ tuyến hình lông nhung.
Kết quả chỉ ra rằng, nội soi tế bào có thể là một công cụ chẩn đoán khả thi trong việc quản lý các lựa chọn điều trị của SL. Vì vậy, nghiên cứu kết luận rằng SSL và TSA nên được cắt hoàn toàn qua nội soi.
Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY. Ngoài ra, Quý khách có thể Đăng ký tư vấn từ xa TẠI ĐÂY
Tài liệu tham khảo:
1. Neumann H, Fuchs FS, Vieth M, Atreya R, Siebler J, Kiesslich R, Neurath MF. Review article: in vivo imaging by endocytoscopy. Aliment Pharmacol Ther. 2011;33:1183-1193. [PubMed] [DOI]
2. Takamaru H, Wu SYS, Saito Y. Endocytoscopy: technology and clinical application in the lower đường tiêu hoá tract. Transl Gastroenterol Hepatol. 2020;5:40. [PubMed] [DOI]
3. Inoue H, Kudo SE, Shiokawa A. Technology insight: Laser-scanning confocal microscopy and endocytoscopy for cellular observation of the gastrointestinal tract. Nat Clin Pract Gastroenterol Hepatol. 2005;2:31-37. [PubMed] [DOI]
4. Kudo SE, Wakamura K, Ikehara N, Mori Y, Inoue H, Hamatani S. Diagnosis of colorectal lesions with a novel endocytoscopic classification - a pilot study. Endoscopy. 2011;43:869-875. [PubMed] [DOI]
source https://blog-health.com/vai-tro-cua-noi-soi-te-bao-duoc-tri-tue-nhan-tao-ho-tro-trong-cac-polyp-ong-tieu-hoa/
0 notes