dataonline123
dataonline123
Untitled
4 posts
Last active 60 minutes ago
Don't wanna be here? Send us removal request.
dataonline123 · 16 hours ago
Text
Hướng Dẫn Cài Đặt LEMP Stack Trên Ubuntu 18.04: Nginx, MySQL, PHP Từng Bước
Giới Thiệu
LEMP stack là tập hợp các phần mềm dùng để phục vụ các trang web động và ứng dụng web. Tên viết tắt này gồm:
Linux: Hệ điều hành
Engine-X (Nginx): Máy chủ web
MySQL: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu phía sau
PHP: Ngôn ngữ lập trình xử lý các nội dung động
Hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt LEMP stack trên máy chủ Ubuntu 18.04. Ubuntu đã cung cấp nền tảng hệ điều hành, và các bước tiếp theo sẽ giúp bạn cài đặt và cấu hình các thành phần còn lại.
Nếu bạn chưa có môi trường thử nghiệm để cài đặt LEMP, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ VPS Server của chúng tôi. Với hiệu suất ổn định và quyền truy cập root, bạn có thể dễ dàng triển khai các ứng dụng web, thử nghiệm cấu hình server, hoặc học tập chuyên sâu về quản trị hệ thống.
Yêu Cầu Ban Đầu
Trước khi bắt đầu, bạn cần có một tài khoản người dùng không phải root với quyền sudo. Hãy đảm bảo đã thiết lập tài khoản này theo hướng dẫn cài đặt ban đầu cho Ubuntu 18.04.
Bước 1 – Cài Đặt Máy Chủ Web Nginx
Để phục vụ các trang web cho khách truy cập, bạn sẽ cài đặt Nginx – một máy chủ web hiện đại và hiệu quả.
Các phần mềm sẽ được cài đặt từ kho lưu trữ mặc định của Ubuntu thông qua apt:
Cập nhật chỉ mục gói:sudo apt update
Cài đặt Nginx:bashsudo apt install nginx
Sau khi cài đặt, Nginx sẽ tự động chạy. Nếu bạn đang sử dụng tường lửa ufw, hãy cho phép lưu lượng truy cập HTTP trên cổng 80:
bash
sudo ufw allow 'Nginx HTTP'
Bạn có thể kiểm tra trạng thái của ufw bằng:
bash
sudo ufw status
Để kiểm tra máy chủ có hoạt động không, hãy truy cập địa chỉ IP công khai hoặc tên miền của máy chủ trong trình duyệt (ví dụ: http://server_domain_or_IP). Nếu bạn thấy trang “Welcome to nginx”, tức là Nginx đã được cài đặt thành công.
Bước 2 – Cài Đặt MySQL Để Quản Lý Dữ Liệu
Sau khi đã cài đặt máy chủ web, bạn cần cài đặt MySQL để lưu trữ và quản lý dữ liệu cho website:
Cài đặt MySQL:bashsudo apt install mysql-server
Bảo mật MySQL: Chạy script bảo mật:bashsudo mysql_secure_installationScript sẽ hỏi bạn về việc kích hoạt VALIDATE PASSWORD PLUGIN để kiểm tra độ mạnh của mật khẩu. Bạn có thể chọn bật hoặc bỏ qua (ưu tiên dùng mật khẩu mạnh).
Cấu hình tài khoản root (tuỳ chọn): Nếu bạn muốn sử dụng mật khẩu cho tài khoản root thay vì phương thức auth_socket, mở MySQL prompt:bashsudo mysqlSau đó, chuyển đổi phương thức xác thực:sqlALTER USER 'root'@'localhost' IDENTIFIED WITH mysql_native_password BY 'password'; FLUSH PRIVILEGES;(Thay ‘password’ bằng mật khẩu mạnh mà bạn chọn.)
Sau đó, thoát khỏi MySQL:
bash
exit
Bước 3 – Cài Đặt PHP và Cấu Hình Nginx Sử Dụng Bộ Xử Lý PHP
Nginx không xử lý PHP một cách tự nhiên, do đó bạn cần cài đặt php-fpm (“fastCGI process manager”) để xử lý các tệp PHP:
Thêm kho lưu trữ universe (nếu cần):bashsudo add-apt-repository universe
Cài đặt php-fpm và php-mysql:bashsudo apt install php-fpm php-mysql
Cấu hình Nginx: Tạo một server block mới trong thư mục /etc/nginx/sites-available/ (ví dụ: tên tệp là your_domain):bashsudo nano /etc/nginx/sites-available/your_domainThêm nội dung cấu hình sau:nginxserver { listen 80; root /var/www/html; index index.php index.html index.htm index.nginx-debian.html; server_name your_domain; location / { try_files $uri $uri/ =404; } location ~ \.php$ { include snippets/fastcgi-php.conf; fastcgi_pass unix:/var/run/php/php7.2-fpm.sock; } location ~ /\.ht { deny all; } }Lưu và đóng tệp.
Kích hoạt server block mới: Tạo liên kết tượng trưng:bashsudo ln -s /etc/nginx/sites-available/your_domain /etc/nginx/sites-enabled/Loại bỏ liên kết của tệp cấu hình mặc định:bashsudo unlink /etc/nginx/sites-enabled/default
Kiểm tra cấu hình và tải lại Nginx: Kiểm tra cú pháp:bashsudo nginx -tSau đó, tải lại Nginx:bashsudo systemctl reload nginx
Bước 4 – Tạo Tệp PHP Kiểm Tra Cấu Hình
Để xác nhận rằng PHP đã được cấu hình chính xác, tạo một tệp kiểm tra tên là info.php trong thư mục gốc website:
Tạo tệp info.php:bashsudo nano /var/www/html/info.phpThêm nội dung sau:php<?php phpinfo();Lưu và đóng tệp.
Truy cập tệp kiểm tra trong trình duyệt: Truy cập đường dẫn: http://your_server_domain_or_IP/info.phpNếu trang hiển thị thông tin chi tiết về PHP, cấu hình đã thành công.
Xóa tệp kiểm tra sau khi xác nhận:bashsudo rm /var/www/html/info.php
Kết Luận
Bạn đã hoàn thành việc cài đặt và cấu hình LEMP stack trên Ubuntu 18.04. Với nền tảng này, bạn có thể phục vụ hầu hết các website và ứng dụng web. Bước tiếp theo, bạn có thể nâng cao bảo mật cho máy chủ, ví dụ như sử dụng Let’s Encrypt để cài đặt chứng chỉ TLS/SSL và phục vụ nội dung qua HTTPS.
Trong khi triển khai LEMP stack, việc lựa chọn một nhà cung cấp có giá thuê VPS hợp lý cũng rất quan trọng. Chúng tôi cung cấp nhiều gói VPS linh hoạt, phù hợp với mọi ngân sách – từ cá nhân học tập đến doanh nghiệp triển khai website thực tế.
Xem chi tiết tại: https://dataonline.vn/cai-dat-lemp-stack-tren-ubuntu-18-04/
0 notes
dataonline123 · 18 hours ago
Text
DataOnline DNS Là Gì? Tìm Hiểu Hệ Thống Phân Giải Tên Miền Và Cách Hoạt Động
DataOnline cung cấp dịch vụ lưu trữ DNS miễn phí cho các tên miền của khách hàng. Tên máy chủ của DataOnline được đặt trên mạng AnyCAST nhằm đảm bảo quá trình phân giải DNS nhanh chóng. Bạn không bắt buộc phải sử dụng DataOnline DNS khi sử dụng các dịch vụ khác của DataOnline, nhưng dịch vụ này nhanh, miễn phí và dễ sử dụng. Dưới đây là cách thực hiện:
Bạn đang tìm hiểu về DNS và muốn tối ưu hóa website? Dịch vụ VPS Hosting từ DataOnline cung cấp máy chủ ảo mạnh mẽ, giúp quản lý DNS hiệu quả, tăng tốc độ truy cập và bảo mật dữ liệu. Khám phá các gói VPS Hosting phù hợp tại DataOnline ngay hôm nay!
1. Tạo một DNS Zone mới
Điều hướng đến tab DNS trong cổng khách hàng.
Nhấn vào menu Thêm Tên miền.
Nhập tên miền và địa chỉ IP mặc định. Nhấn Thêm.
Tên miền được tạo ra sẽ có sẵn các bản ghi mặc định: A, MX, và NS, cùng với một bản ghi CNAME đại diện cho toàn bộ tên miền.
2. Tạo các bản ghi DNS
Để thêm các bản ghi DNS, hãy sử dụng các trường nhập liệu ở đầu danh sách các bản ghi DNS.
Điền các giá trị phù hợp, như được mô tả dưới đây, sau đó nhấn vào biểu tượng + ở cột Hành động.
Tất cả các bản ghi đều sử dụng giá trị TTL, tức là “time to live” – khoảng thời gian mà các máy chủ DNS khác lưu trữ bản ghi. Bạn thường không cần phải thay đổi giá trị này.
3. Cài đặt Nameserver cho Tên miền
Thay đổi các bản ghi nameserver (NS) của tên miền tại nhà đăng ký nơi bạn đã mua tên miền, thành máy chủ tên chính và phụ của DataOnline:
ns1.dataonline.com
ns2.dataonline.com
Chỉ nên liệt kê hai máy chủ tên này cho tên miền của bạn tại nhà đăng ký. Hãy xóa bất kỳ máy chủ tên nào khác để tránh xung đột. Hướng dẫn cụ thể sẽ khác nhau tùy theo nhà đăng ký, chúng tôi khuyến nghị bạn tìm kiếm “register nameserver ns records at YOUR_REGISTRAR_NAME” để tìm hướng dẫn từng bước cho nhà đăng ký của mình. Một số nhà đăng ký gọi cài đặt này là “personal nameservers”, “custom nameservers”, hoặc “authoritative nameservers”.
Khi bạn thay đổi các bản ghi NS của tên miền sang máy chủ tên của DataOnline, tất cả các dịch vụ liên quan đến tên miền sẽ bị ảnh hưởng. Hãy đảm bảo rằng các bản ghi DNS của DataOnline đã chính xác trước khi cập nhật các bản ghi NS tại nhà đăng ký.
Các loại bản ghi DNS
A
Bản ghi A (Address) trỏ tên miền hoặc tên miền phụ tới địa chỉ IPv4.
Name: Nhập một hostname, hoặc để trống trường này để thiết lập địa chỉ mặc định cho tên miền. Ví dụ:
Nhập test để tạo bản ghi cho test.example.org.
Để trống trường nếu thiết lập địa chỉ mặc định cho example.org.
Data: Nhập địa chỉ IPv4.
AAAA
Bản ghi AAAA (Quad A) hoạt động tương tự như bản ghi A, ngoại trừ việc sử dụng địa chỉ IPv6.
Name: Nhập một hostname, hoặc để trống trường này để thiết lập địa chỉ mặc định cho tên miền. Ví dụ:
Nhập test để tạo bản ghi cho test.example.org.
Để trống trường nếu thiết lập địa chỉ mặc định cho example.org.
Data: Nhập địa chỉ IPv6.
CAA
Bản ghi CAA (Certification Authority Authorization) chỉ định những Certificate Authorities nào có thể cấp chứng chỉ cho tên miền.
Name: Để trống trường này.
Data: Chính sách CAA cho tên miền của bạn. Một công cụ như CAA Record Helper có thể giúp tạo chuỗi chính sách.
CNAME
Bản ghi CNAME (Canonical Name) tạo ra các bí danh trỏ đến bản ghi A hoặc AAAA để chuyển hướng DNS. Chúng cũng có thể trỏ đến các bản ghi CNAME, nhưng điều này dẫn đến nhiều lượt tra cứu DNS không hiệu quả.
Name: Nhập tên instance, ví dụ như foo.
Data: Nhập tên của một bản ghi A, AAAA, hoặc CNAME đã tồn tại. Ví dụ, bar.
Ví dụ: foo.example.org bây giờ là bí danh cho bar.example.org.
MX
Bản ghi MX (Mail Exchanger) chuyển hướng email đến máy chủ thư. Bản ghi MX luôn trỏ đến một tên miền đầy đủ (fully-qualified domain name), không bao giờ là địa chỉ IP.
Name: Để trống.
Data: Nhập tên miền đầy đủ của máy chủ thư. Ví dụ, mail.example.org.
Priority: Nhập một số. Số thấp hơn chỉ ra mức ưu tiên cao hơn.
Có thể có nhiều bản ghi MX, trỏ đến nhiều máy chủ thư, ví dụ:
Máy chủ SMTP sẽ cố gắng giao email đến mail.example.org (ưu tiên 10) trước. Sau đó, nếu giao không thành công, đến mail2.example.org.
NS
Bản ghi NS (Name Server) chỉ định các máy chủ tên có thẩm quyền cho một tên miền hoặc tên miền phụ.
Name: Để trống.
Data: Nhập tên miền đầy đủ của máy chủ tên.
DataOnline tự động thiết lập các bản ghi NS thành các máy chủ tên mặc định khi bạn tạo một DNS zone. Các máy chủ tên mặc định là:
ns1.dataonline.com
ns2.dataonline.com
Không thay đổi các bản ghi này trừ khi bạn tạo vanity nameserver. Nếu bạn tạo vanity nameserver, không có đảm bảo rằng địa chỉ IP của ns1.dataonline.com và ns2.dataonline.com sẽ không thay đổi trong tương lai.
SRV
Bản ghi SRV (Service) hỗ trợ phát hiện dịch vụ cho các giao thức như VoIP và LDAP.
Name: Nhập Service và Protocol, cách nhau bằng dấu chấm. Ví dụ: _sip._tls
Data: Nhập Weight, Port và Target. Các giá trị cách nhau bằng dấu cách. Ví dụ: 1 443 sipserver.example.org
Priority: Nhập một số. Số thấp hơn chỉ ra mức ưu tiên cao hơn.
SSHFP
Bản ghi SSHFP (Secure Shell fingerprint) xác định các SSH keys liên kết với một hostname. Bạn nên bảo vệ các bản ghi SSHFP bằng DNSSEC.
Name: Nhập một tên instance đầy đủ, ví dụ như test.example.org.
Data: Nhập Algorithm, Fingerprint type và Fingerprint ở dạng hex. Các giá trị cách nhau bằng dấu cách. Ví dụ, nếu bạn sử dụng thuật toán RSA và dấu vân tay SHA-1, dữ liệu của bạn sẽ trông như sau:1 1 6580deadbeef0920be418551eb9978b830f82935
Các giá trị hợp lệ cho Algorithm và Fingerprint như sau. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem hướng dẫn từng bước “Sử dụng bản ghi SSHFP để xác minh SSH Host Keys”.
Algorithm
Có bốn thuật toán khác nhau, mỗi thuật toán được biểu diễn bằng một số nguyên:
1 – RSA
2 – DSA
3 – ECDSA
4 – Ed25519
Fingerprint type
Có hai loại Fingerprint, được biểu diễn bằng một số nguyên:
1 – SHA-1
2 – SHA-256
Bạn có thể sử dụng ssh-keygen để tạo các bản ghi SSHFP với tham số -r, sau đó là hostname.
$ ssh-keygen -r test.example.org
test.example.org IN SSHFP 1 1 65809317c6510920be418551eb9978b830f82935
TXT
Bản ghi TXT (Text) có thể lưu trữ các thuộc tính chuỗi ký tự tùy ý cho nhiều mục đích khác nhau.
Name: Nhập dữ liệu theo ý muốn.
Data: Nhập dữ liệu theo ý muốn.
Thông tin SOA
Giới hạn
Các giới hạn sau đây áp dụng cho DataOnline DNS:
No PTR: DataOnline DNS không hỗ trợ thêm các zone arpa để tạo bản ghi PTR. Nếu bạn cần tạo bản ghi PTR, vui lòng xem bài viết DNS ngược của chúng tôi.
Minimum TTL: TTL tối thiểu là 120 giây.
Kích hoạt DNSSEC
DataOnline cho phép bạn kích hoạt DNSSEC cho bất kỳ tên miền nào trong tài khoản của bạn. Điều hướng đến tab Cài đặt Zone trong bảng điều khiển DataOnline DNS và bật công tắc DNSSEC.
Bạn sẽ phải cung cấp cho nhà đăng ký tên miền của mình các bản ghi DS được liệt kê trên trang Cài đặt Zone để hoàn tất cài đặt DNSSEC. Những bản ghi này là duy nhất cho mỗi tên miền và không thể khôi phục nếu bạn tắt DNSSEC.
Sau khi các bản ghi được thiết lập với nhà đăng ký, hãy xác minh cài đặt DNSSEC bằng một công cụ như DNSViz.
Sử dụng DataOnline DNS với cPanel
DataOnline DNS không thể sử dụng tự động với cPanel. Nếu bạn vận hành máy chủ cPanel và có kế hoạch sử dụng DataOnline DNS, bạn sẽ cần thêm/chỉnh sửa các DNS zones và bản ghi DNS bằng tay. Cụm DNS của cPanel không hỗ trợ API của DataOnline.
Quản lý DNS qua API
API của DataOnline cung cấp nhiều điểm cuối để quản lý DNS.
Hiểu cách DNS hoạt động giúp bạn quản lý website tốt hơn. Với mua VPS giá rẻ từ DataOnline, bạn dễ dàng thiết lập DNS, đảm bảo hiệu suất cao với chi phí chỉ từ 35k/tháng. Tìm hiểu ngay các ưu đãi hấp dẫn tại DataOnline!
Xem chi tiết tại: https://dataonline.vn/dataonline-dns-la-gi/
0 notes
dataonline123 · 5 days ago
Text
Hướng Dẫn Thiết Lập Máy Chủ Ubuntu Trên DataOnline Droplet Chi Tiết Nhất
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ tạo một máy chủ Ubuntu thông qua bảng điều khiển quản trị của DataOnline và cấu hình nó để làm việc với các khóa SSH của bạn. Khi bạn đã thiết lập xong máy chủ, bạn có thể triển khai các ứng dụng và trang web trên đó.
Khám phá cách thiết lập VPS server mạnh mẽ với Ubuntu trên DataOnline Droplet. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước để triển khai máy chủ hiệu quả. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các giải pháp VPS server tối ưu, hãy xem danh mục VPS Server của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Hướng dẫn này là một phần của Chương trình Giảng dạy Giới thiệu về Điện toán Đám mây, hướng dẫn người dùng qua tất cả các bước triển khai ứng dụng an toàn lên đám mây. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu tổng quát về DataOnline Droplets, vui lòng truy cập tài liệu sản phẩm của chúng tôi Cách Tạo Droplet từ Bảng Điều khiển DataOnline.
Hướng Dẫn Thiết Lập Máy Chủ Ubuntu Trên DataOnline Droplet
Tạo tài khoản DataOnline
Thiết lập Droplet của bạn
Chọn Hình ảnh
Chọn Gói
Thêm Block Storage (Không bắt buộc)
Chọn Khu vực Trung tâm dữ liệu
Chọn Tùy chọn bổ sung
Thiết lập Xác thực SSH
Hoàn tất và Tạo Droplet
Xem chi tiết tại: https://dataonline.vn/thiet-lap-may-chu-ubuntu-tren-dataonline-droplet/
0 notes
dataonline123 · 9 days ago
Text
春节红包, Cloud VPS và Hosting 服务最高优惠 打5折
🎉 迎接新年 – DataOnline为您提供超值优惠! 🎉
在新的一年,DataOnline带来超级吸引人的优惠,注册Cloud VPS & Hosting服务打5折。这是升级系统、节省成本、并顺利开启新的一年的绝佳机会!
优惠详情:
🔥 注册Cloud VPS & Hosting服务享受最高50%的折扣
💻 Cloud VPS 打6折(适用于越南便宜的Cloud VPS, VPC):LIXIVPS40
🌐 Hosting 打5折:LIXI25HOST50
🗓 适用的支付周期:从12个月起
🛒 优惠代码仅适用于首次支付。订单数量不限。
DataOnline优质服务:
🚀 强大的Cloud VPS – Intel Platinum CPU, AMD EPYC, 超高速SSD NVMe Gen 4
⚡ 高速Hosting – LiteSpeed服务器,Imunify360安全防护
🔒 大带宽,高安全性 – 自带AntiDDoS与强大防火墙
🕓 24/7支持 – 专业技术团队,随时提供帮助
限时优惠 – 快速领取您的优惠! ⏳
📅 优惠有效期:至2025年3月10日
立即联系,咨询并领取最佳优惠! 📞
See Detail: https://dataonline.vn/zh/promotion-lunar-new-year/
1 note · View note