https://ivfta.com/ IVF Tâm Anh - Nơi gieo mầm hạnh phúc với tỷ lệ thành công cao hàng đầu Việt Nam và Thế giới. Đã đón chào hơn 10000 em bé chào đời nhờ kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Địa chỉ: 2B Phổ Quang, Phường 2, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.Email: [email protected]: 024.7106.6858 (HN) - 0287.102.6789 (HCM)#ivfta #IVFTamAnhXem thêm IVF Tâm Anh tại:https://www.facebook.com/ivftahttps://x.com/ivftamanhhttps://www.pinterest.com/ivftamanh/https://www.youtube.com/@ivftamanh
Don't wanna be here? Send us removal request.
Text
Các bệnh nam khoa thường gặp nam giới nên biết
Bệnh nam khoa là một thuật ngữ rộng, bao hàm các tình trạng sức khỏe tác động đến hệ sinh dục và tiết niệu của phái mạnh, từ những cơ quan chủ chốt như tinh hoàn, dương vật, tuyến tiền liệt, bao quy đầu, đến các cấu trúc dẫn truyền phức tạp. Hiểu rõ về những nhóm bệnh này không chỉ là bước đầu trong việc phòng ngừa chủ động mà còn là chìa khóa để nhận biết sớm và điều trị kịp thời, góp phần bảo vệ khả năng sinh sản và cải thiện chất lượng sống.

Các Phân Loại Bệnh Nam Khoa Chính
Các bệnh lý nam khoa được chia thành nhiều nhóm dựa trên nguyên nhân và hệ thống cơ quan chịu ảnh hưởng. Việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả vô sinh.
1. Rối Loạn Chức Năng Tình Dục
Đây là nhóm bệnh trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất và trải nghiệm tình dục, thường kéo theo những hệ lụy về tâm lý và mối quan hệ:
Rối loạn cương dương: Dương vật không đạt hoặc duy trì độ cương cứng cần thiết cho giao hợp. Nguyên nhân đa dạng: từ yếu tố tâm lý (lo âu, căng thẳng), tổn thương thần kinh, mất cân bằng hormone (testosterone thấp), vấn đề mạch máu (xơ vữa), đến bất thường cấu trúc dương vật hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Xuất tinh sớm: Xuất tinh xảy ra ngoài ý muốn, thường là ngay trước hoặc rất sớm sau khi thâm nhập. Dù thường khởi phát từ yếu tố tâm lý, tình trạng kéo dài đòi hỏi can thiệp y tế để tránh ảnh hưởng tiêu cực.
Giảm ham muốn: Liên quan đến mất cân bằng nội tiết (như thiếu hụt testosterone), căng thẳng kéo dài hoặc các bệnh lý toàn thân.
2. Viêm Nhiễm Hệ Tiết Niệu - Sinh Dục
Nhóm bệnh này liên quan đến sự viêm nhiễm do tác nhân vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) tại các cơ quan sinh dục và đường tiết niệu:
Viêm quy đầu và viêm bao quy đầu: Viêm cấp tính gây sưng, đỏ, đau và có thể có mủ ở đầu dương vật hoặc bao quy đầu. Thường do E.coli, nấm Candida hoặc vi khuẩn kỵ khí. Nếu không điều trị, có thể dẫn đến nhiễm trùng sâu hoặc nguy cơ ung thư dương vật.
Viêm tuyến tiền liệt: Tình trạng viêm phổ biến của tuyến tiền liệt, gây tiểu buốt, tiểu rắt, đau khi xuất tinh, thậm chí tiểu ra máu. Nguyên nhân có thể do nhiễm trùng hoặc tổn thương.
Viêm tinh hoàn: Viêm một hoặc hai bên tinh hoàn, thường là biến chứng của quai bị, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).
Viêm niệu đạo: Viêm cấp/mạn tính niệu đạo, với biểu hiện tiểu nhiều lần, tiểu buốt, rát, nước tiểu đục hoặc lẫn máu, kèm theo ngứa, đau ở bộ phận sinh dục.
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs): Nhóm bệnh nguy hiểm lây lan chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn:
Sùi mào gà (HPV): Gây các nốt sùi dạng mụn cóc, súp lơ ở dương vật, hậu môn, miệng.
Mụn rộp sinh dục (HSV): Gây tổn thương dạng mụn nước, vết loét ở vùng sinh dục.
Bệnh lậu: Nhiễm trùng thường ảnh hưởng đến niệu đạo, họng, hậu môn, có thể dẫn đến vô sinh.
Bệnh giang mai: Gây tổn thương đa cơ quan (não, tim, gan, xương khớp) và có thể gây tử vong nếu không được điều trị ở giai đoạn muộn.
3. Bất Thường Cấu Trúc và Bẩm Sinh
Những bệnh lý này liên quan đến sự phát triển không điển hình hoặc tổn thương vật lý của các cơ quan sinh dục:
Tinh hoàn ẩn: Một hoặc cả hai tinh hoàn không di chuyển hoàn toàn xuống bìu sau sinh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh tinh và tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn.
Giãn tĩnh mạch thừng tinh: Các tĩnh mạch trong bìu bị giãn nở bất thường, gây ứ trệ máu, tăng nhiệt độ tinh hoàn và suy giảm chức năng sản xuất tinh trùng. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của vô sinh nam.
Hẹp bao quy đầu: Bao quy đầu không thể kéo tuột hoàn toàn, gây khó khăn khi vệ sinh, quan hệ tình dục và tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Xoắn tinh hoàn: Tình trạng cấp cứu khi tinh hoàn tự xoắn, làm ngưng cấp máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử. Cần can thiệp khẩn cấp để bảo toàn tinh hoàn.
Chấn thương tinh hoàn: Tổn thương do va đập mạnh vào bìu, gây tụ máu hoặc vỡ tinh hoàn. Thường gặp trong thể thao hoặc tai nạn.
Gãy dương vật: Vỡ lớp bao trắng thể hang của dương vật khi đang cương cứng, thường do quan hệ tình dục thô bạo. Yêu cầu phẫu thuật cấp cứu để tránh biến chứng cong dương vật, đau khi cương.
Dương vật vùi: Dương vật bị ẩn dưới lớp mô mỡ thừa hoặc do bất thường dây chằng, khiến nó không lộ ra ngoài bình thường. Có thể bẩm sinh hoặc mắc phải (phổ biến ở người béo phì).
4. Rối Loạn Nội Tiết và Di Truyền
Nhóm bệnh này liên quan đến sự mất cân bằng hormone hoặc những bất thường về gen, nhiễm sắc thể:
Suy sinh dục (Mãn dục nam): Hội chứng lâm sàng ở nam giới lớn tuổi, đặc trưng bởi nồng độ testosterone giảm. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, giảm trí nhớ, giảm ham muốn, rối loạn cương dương và loãng xương.
Hội chứng Klinefelter: Rối loạn nhiễm sắc thể giới tính (47,XXY) gây suy giảm chức năng sinh dục và vô sinh do tinh hoàn phát triển kém. Tuy nhiên, kỹ thuật micro-TESE đã mang lại cơ hội tìm thấy tinh trùng cho nhiều trường hợp.
Vi mất đoạn AZF: Đột biến hoặc mất đoạn gen trên nhiễm sắc thể Y, khu vực AZF (Azoospermia Factor) quan trọng cho sinh tinh. Điều này có thể dẫn đến vô tinh, thiểu tinh nặng hoặc tinh trùng dị dạng, là nguyên nhân phổ biến của vô sinh nam không do tắc nghẽn.
5. Vô Sinh - Hiếm Muộn Nam
Đây là một hệ quả tổng hợp của nhiều bệnh lý nam khoa khác, chứ không phải một bệnh độc lập:
Hiếm muộn nam: Khi một cặp đôi trong độ tuổi sinh sản không thể thụ thai tự nhiên sau một thời gian quan hệ đều đặn mà không dùng biện pháp tránh thai. Nguyên nhân chính là do số lượng, chất lượng (yếu, dị dạng) hoặc hoàn toàn không có tinh trùng, thường xuất phát từ các bệnh lý như viêm tinh hoàn, giãn tĩnh mạch thừng tinh, tắc ống dẫn tinh hoặc rối loạn di truyền.
Nhận Biết Dấu Hiệu và Tầm Quan Trọng Của Chăm Sóc Sức Khỏe
Việc nhận biết sớm các biểu hiện bất thường là tối quan trọng. Nam giới cần lưu ý các triệu chứng như: khó cương hoặc duy trì cương dương, xuất tinh sớm, tiểu buốt rát, đau khi quan hệ/xuất tinh, tinh dịch có máu, sưng đau ở bìu/dương vật, dịch tiết bất thường từ dương vật, hoặc phát ban, ngứa ở vùng sinh dục.
Dù không trực tiếp đe dọa tính mạng, các bệnh nam khoa nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến vô sinh, viêm nhiễm lan rộng, tăng nguy cơ ung thư, suy giảm chức năng tình dục (liệt dương), và những ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, gây căng thẳng, mặc cảm, làm giảm chất lượng cuộc sống.
Chẩn Đoán và Điều Trị Hiệu Quả
Quá trình chẩn đoán bao gồm:
Khám lâm sàng tổng thể.
Xét nghiệm máu và nước tiểu để tìm nguyên nhân và đánh giá hormone.
Phân tích tinh dịch đồ chi tiết về chất lượng tinh trùng.
Siêu âm các cơ quan sinh dục để phát hiện bất thường cấu trúc.
Phương pháp điều trị được tùy chỉnh theo nguyên nhân và mức độ bệnh, bao gồm: thay đổi lối sống, dùng thuốc (kháng sinh, hormone), can thiệp phẫu thuật (như cắt bao quy đầu, vi phẫu giãn tĩnh mạch thừng tinh), hoặc áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến như IVF khi cần thiết.
Để phòng ngừa các bệnh nam khoa, nam giới nên duy trì một lối sống khoa học: vệ sinh cá nhân kỹ lưỡng, chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, quan hệ tình dục an toàn, và quản lý căng thẳng hiệu quả. Đặc biệt, khám sức khỏe nam khoa định kỳ (1-2 lần/năm) là biện pháp hữu hiệu nhất để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, bảo vệ sức khỏe sinh sản bền vững.
benhnamkhoa #ivfta #ivftamanh --- >> Chi tiết: https://ivfta.com/benh-nam-khoa/ ---
0 notes
Text
Khi nào nên xét nghiệm tinh dịch đồ?
Xét nghiệm tinh dịch đồ giúp đánh giá chất lượng tinh trùng và khả năng sinh sản của nam giới. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm trong các trường hợp:
Nam giới gặp khó khăn trong việc có con sau một năm quan hệ không bảo vệ.
Kiểm tra sức khỏe sinh sản trước khi kết hôn hoặc lên kế hoạch có con.
Theo dõi sau điều trị vô sinh hoặc phẫu thuật tinh hoàn, giãn tĩnh mạch thừng tinh.
Kiểm tra chất lượng tinh trùng trước khi lưu trữ để bảo tồn khả năng sinh sản.

Các lưu ý khi thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ
Để có kết quả chính xác, nam giới cần tuân thủ một số hướng dẫn quan trọng:
Kiêng xuất tinh từ 2 đến 7 ngày trước khi lấy mẫu.
Lấy mẫu bằng thủ dâm hoặc dùng bao cao su chuyên dụng không chứa chất diệt tinh trùng.
Mẫu cần được bảo quản và xử lý trong vòng 1 giờ sau khi thu thập.
Thể tích tinh dịch bình thường dao động từ 1.5 đến 6 mL, có màu trắng đục hoặc xám nhạt.
Độ pH tinh dịch nằm trong khoảng 7.2 - 8.0, thời gian hóa lỏng không quá 60 phút.
Mật độ tinh trùng đạt ít nhất 15 triệu/ml, tổng số tinh trùng từ 39 triệu/lần xuất tinh.
Tỷ lệ di động trên 40%, trong đó ít nhất 32% tiến tới.
Chỉ 4% tinh trùng đạt hình dạng bình thường theo tiêu chuẩn Kruger.
Tỷ lệ tinh trùng sống phải trên 58%, lượng bạch cầu dưới 1 triệu/ml.
Nếu tinh trùng kết dính nhiều, có thể là dấu hiệu bất thường cần theo dõi.
Xét nghiệm tinh dịch đồ là bước quan trọng giúp phát hiện nguyên nhân vô sinh nam, từ đó bác sĩ có thể đưa ra hướng điều trị phù hợp.
0 notes
Text
Các yếu tố tác động đến chỉ số AMH thường gặp

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số AMH, bao gồm:
Tuổi tác: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến nồng độ AMH. Khi phụ nữ lớn tuổi hơn, chỉ số AMH giảm dần và tiếp tục giảm mạnh cho đến khi họ bước vào giai đoạn mãn kinh, làm giảm khả năng sinh sản.
Lạc nội mạc tử cung: Một tình trạng mà mô tử cung phát triển ở vị trí ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ra viêm nhiễm trong ống dẫn trứng và buồng trứng, làm giảm chỉ số AMH.
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là một rối loạn nội tiết phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, thường gây ra sự xuất hiện nhiều nang nhỏ trong buồng trứng và rối loạn rụng trứng. Phụ nữ mắc PCOS thường có chỉ số AMH cao hơn bình thường.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo và các loại thức ăn chế biến sẵn có thể ảnh hưởng xấu đến mức AMH. Chế độ ăn không cân bằng có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác, trong đó có mức AMH thấp.
Yếu tố di truyền: Chỉ số AMH thấp cũng có thể là kết quả của các yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người có nồng độ AMH thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến nồng độ AMH của người phụ nữ.
Căng thẳng: Mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến giảm nồng độ AMH. Căng thẳng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn có thể giảm khả năng thụ thai, đòi hỏi cả sức khỏe thể chất và tinh thần tốt để duy trì khả năng sinh sản.
--- >> Xem chi tiết tại: https://ivfta.com/amh/ ---
0 notes
Text
Sau khi chuyển phôi bao lâu thì phôi làm tổ thành công?
Sau khi chuyển phôi trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), phôi thường bắt đầu làm tổ trong khoảng 3-5 ngày. Dưới đây là chi tiết quá trình làm tổ của phôi sau khi được chuyển vào tử cung:

Quá trình làm tổ của phôi sau chuyển phôi:
Ngày 1-2 sau chuyển phôi:
Phôi phát triển: Phôi tiếp tục phân chia và phát triển. Nếu phôi được chuyển ở giai đoạn blastocyst (ngày 5-6 sau thụ tinh), nó sẽ chuẩn bị thoát ra khỏi màng bảo vệ (zona pellucida).
Ngày 3-5 sau chuyển phôi:
Phôi thoát màng (Hatching): Phôi thoát khỏi màng bảo vệ và trở thành blastocyst tự do. Quá trình này được gọi là "hatching".
Bắt đầu làm tổ: Phôi bắt đầu tìm kiếm vị trí thích hợp trên niêm mạc tử cung để gắn vào. Quá trình gắn kết này là bước đầu tiên trong việc làm tổ.
Ngày 6-10 sau chuyển phôi:
Làm tổ (Implantation): Phôi gắn chặt vào niêm mạc tử cung và bắt đầu xâm nhập vào lớp nội mạc để tiếp nhận dinh dưỡng từ người mẹ. Đây là giai đoạn phôi thực sự cấy vào tử cung.
Sản xuất hCG: Phôi bắt đầu sản xuất hormone hCG (human chorionic gonadotropin), hormone này sẽ duy trì sự phát triển của phôi và có thể được phát hiện trong xét nghiệm máu để xác định việc mang thai.
Phôi thường bắt đầu làm tổ vào khoảng 3-5 ngày sau khi được chuyển vào tử cung. Quá trình này tiếp tục và hoàn thành trong khoảng 6-10 ngày sau khi chuyển phôi. #phoilamtosauchuyenphoi #ivfta #ivftamanh
>> Xem thêm: https://ivfta.com/phoi-lam-to-xong-vao-ngay-thu-may-sau-chuyen-phoi/
1 note
·
View note
Text
Cần làm gì để buồng trứng nhanh hồi phục sau chọc hút?
Để buồng trứng nhanh hồi phục sau thủ thuật chọc hút trứng, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
Nghỉ ngơi đầy đủ sau chọc hút trứng: Trong vài ngày đầu sau phẫu thuật, hãy nghỉ ngơi tối đa, tránh gắng sức quá mức để cơ thể có thời gian phục hồi.
Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin, khoáng chất và protein sẽ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
Tránh sinh hoạt tình dục: Nên tạm ngưng sinh hoạt tình dục trong vài tuần để tránh nhiễm trùng và cho buồng trứng nghỉ ngơi.
Chườm nóng: Việc đắp nóng lên vùng bụng dưới bằng túi chườm nóng có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp.
Uống thuốc theo chỉ dẫn: Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về việc uống thuốc giảm đau, kháng sinh,... để đảm bảo quá trình hồi phục tối ưu.
Tập thể dục nhẹ nhàng: Sau khi được bác sĩ cho phép, bạn có thể tập một số bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ để cải thiện tuần hoàn máu.
Tránh căng thẳng, stress: Căng thẳng có thể làm chậm quá trình hồi phục. Hãy thực hành các biện pháp thư giãn như yoga, thiền định.
Mỗi người có thể có thời gian hồi phục khác nhau. Quan trọng là bạn cần kiên nhẫn, nghỉ ngơi đầy đủ và tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ để buồng trứng phục hồi sau chọc hút nhanh nhất. --- >> Xem thêm: https://ivfta.com/sau-choc-hut-trung-bao-lau-thi-buong-trung-hoi-phuc/ ---
1 note
·
View note
Text
Kinh nghiệm chuyển phôi tươi thành công
Dưới đây là một số kinh nghiệm có thể giúp tăng khả năng thành công khi chuyển phôi tươi trong điều trị vô sinh:
Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tập thể dục nhẹ nhàng và kiểm soát căng thẳng sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh để đón nhận và nuôi dưỡng phôi.
Tuân thủ đúng phác đồ điều trị: Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc dùng thuốc, chế độ ăn uống và nghỉ ngơi trước và sau chuyển phôi là rất quan trọng giúp tăng khả năng chuyển phôi thành công.
Lựa chọn thời điểm chuyển phối hợp lý: Thường phôi sẽ được chuyển vào tử cung khi đạt giai đoạn phát triển tối ưu nhất, thường là vào ngày thứ 5 hoặc 6 sau thụ tinh.
Tránh căng thẳng: Căng thẳng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến cơ thể và ảnh hưởng đến khả năng làm tổ của phôi. Hãy dành thời gian thư giãn và làm những việc yêu thích.
Tích cực quan sát dấu hiệu làm tổ: Một số dấu hiệu như đau nhẹ bụng dưới, đau ngực, buồn nôn là những dấu hiệu tốt cho thấy phôi đã làm tổ.
Nghỉ ngơi sau chuyển phôi: Thường bác sĩ sẽ khuyên nghỉ ngơi trong vài ngày sau chuyển phôi để tránh gây xáo trộn cho quá trình làm tổ ban đầu.
Cẩn trọng quan hệ tình dục: Tốt nhất nên tránh quan hệ tình dục trong 1-2 tuần sau chuyển phôi để không gây xáo trộn cho phôi.
Kiên nhẫn và giữ tâm lý thoải mái: Đây là một quá trình mất nhiều thời gian, sự kiên nhẫn và tinh thần thoải mái sẽ giúp bạn tránh căng thẳng không đáng có.
Hãy tuân thủ lời khuyên của bác sĩ, duy trì tâm lý tích cực và lối sống lành mạnh để tăng cơ hội chuyển phôi tươi thành công. Chúc may mắn! --- >> Xem thêm: https://ivfta.com/chuyen-phoi-tuoi/ ---
0 notes
Text
Sàng lọc phôi có tác dụng phát hiện những bệnh gì?
Sàng lọc phôi tiền làm tổ (PGS/PGT-A) có thể phát hiện các phương tiện truyền tải sau bất thường:

>> Xem thêm: https://ivfta.com/sang-loc-phoi/
Bất thường số lượng chất sắc có thể
Hội chứng Down (trisomy 21)
Hội chứng Edwards (trisomy 18)
Hội chứng Patau (trisomy 13)
Hội chứng Turner (monosomy X)
Hội chứng Klinefelter (XXY)
Chứng chỉ XYY
Và những điều bất ngờ khác về số lượng nhiễm sắc thể
Các gen gây bệnh di truyền đột biến
Bệnh tan máu bẩm sinh như chứng bệnh thalassemia
Bệnh di truyền liên quan đến gắn kết protein sai như xơ xơ nang
Hệ thống truyền tải miễn phí như xơ cứng
Các loại biến chủng gây bệnh ung thư di truyền như ung thư vú, ung thư trứng
Các bệnh di truyền liên quan đến nhiễm sắc thể giới tính
Các bệnh di truyền trên nhiễm sắc thể X như chứng minh tính chất
Các khu phát triển nhà ở có tính chất
Ngoài ra, một số kỹ thuật sẵn sàng lọc nâng cao hơn còn có khả năng phát hiện các cấu trúc nhiễm sắc tố cấu trúc bất thường có thể như đảo đoạn, xóa đoạn...
Việc phát hiện sớm các dị tật di truyền trên cơ thể giúp hạn chế nguy cơ sinh ra trẻ bị dị tật nặng, tăng khả năng sinh con khỏe mạnh trong chu kỳ IVF. Tuy nhiên, kỹ thuật này vẫn ở chế độ hạn chế nhất và không được phát hiện 100% các bệnh di truyền.
0 notes
Text
Phôi trữ đông có giảm chất lượng không?
Việc trữ đông phôi có thể ảnh hưởng nhẹ đến chất lượng của phôi, nhưng với các kỹ thuật hiện đại hiện nay, tác động này là khá nhỏ. Dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn:

Ảnh hưởng trong quá trình đông lạnh:
Quá trình đông lạnh siêu nhanh (vitrification) giúp hạn chế tổn thương tế bào do hình thành tinh thể băng. Tuy nhiên, vẫn có thể xảy ra một số hư hại ở mức độ nhẹ.
Việc sử dụng các chất bảo vệ giúp bảo vệ phôi khỏi tác động của việc đông lạnh.
Ảnh hưởng trong quá trình bảo quản lâu dài:
Phôi được bảo quản ở nhiệt độ cực lạnh (-196°C) trong nitơ lỏng để đảm bảo tính ổn định tối đa.
Thời gian bảo quản càng kéo dài thì chất lượng phôi có thể giảm đi một chút, nhưng ảnh hưởng không quá lớn nếu điều kiện bảo quản tốt.
Ảnh hưởng khi rã đông:
Quá trình rã đông phôi phải được thực hiện cẩn thận, từ từ ��ể tránh gây tổn thương cho phôi.
Các kỹ thuật rã đông hiện đại giúp hạn chế tác động đến phôi.
Tỷ lệ sống sót và thành công:
Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống sót và thành công của phôi đông lạnh khá tương đương với phôi tươi nếu được thực hiện đúng quy trình.
Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào chất lượng ban đầu của phôi trước khi đông lạnh.
Tóm lại, việc trữ đông phôi có thể làm giảm chất lượng phôi ở một mức độ nhỏ, phụ thuộc vào kỹ thuật và thời gian bảo quản. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của công nghệ hiện nay, tác động này là khá nhỏ và được kiểm soát tốt. Các phôi đông lạnh vẫn có khả năng thụ thai thành công rất cao. --- >> Xem thêm tại đây: https://ivfta.com/tru-phoi/ ---
0 notes
Text
Những điều cần chuẩn bị trước khi làm IVF
Trước khi bắt đầu quá trình IVF (thụ tinh trong ống nghiệm), có một số điều cần chuẩn bị kỹ lưỡng để quá trình diễn ra thuận lợi và tăng cơ hội thành công:

1. Thăm khám và xét nghiệm toàn diện
Kiểm tra sức khỏe tổng thể, xét nghiệm nội tiết tố, hormone, chức năng sinh sản.
Đánh giá chất lượng trứng, tinh trùng và tình trạng vòi trứng.
Phát hiện các vấn đề sức khỏe cần điều trị trước khi làm IVF.
2. Chuẩn bị sức khỏe thể chất
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu dinh dưỡng.
Tập luyện thể dục nhẹ nhàng, kiểm soát cân nặng ở mức lý tưởng.
Bổ sung vitamin, khoáng chất cần thiết cho quá trình mang thai.
Cai nghiện thuốc lá, rượu bia, chất kích thích.
3. Chuẩn bị tâm lý
Tìm hiểu kỹ quy trình IVF, các giai đoạn và tỷ lệ thành công.
Chuẩn bị tinh thần cho cả khả năng thành công và thất bại.
Có sự hỗ trợ và chia sẻ từ gia đình, bạn bè.
Tham vấn tâm lý nếu cần thiết.
4. Lập kế hoạch tài chính
IVF tốn kém chi phí đáng kể cho thuốc, thủ tục và theo dõi.
Chuẩn bị ngân sách phù hợp, linh hoạt cho nhiều chu kỳ điều trị.
Tìm hiểu các phương án bảo hiểm y tế, gói tài trợ.
5. Sắp xếp thời gian
Sắp xếp công việc, nghỉ phép để tập trung điều trị.
Lên lịch tái khám, thực hiện các bước theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chuẩn bị trước khi làm IVF một cách chu đáo về cả thể chất và tinh thần sẽ giúp quá trình IVF diễn ra thuận lợi hơn và tăng cơ hội đạt được kết quả mong muốn.
#truockhilamIVF #ivfta #ivftamanh
--- >> Xem thêm: https://ivfta.com/truoc-khi-lam-ivf-can-chuan-bi-nhung-gi/ ---
0 notes
Text
Vai trò của độ dày niêm mạc tử cung cho việc mang thai
Niêm mạc tử cung dày đủ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện chuyển phôi và phôi làm tổ và duy trì thai kỳ thành công. Cụ thể, niêm mạc dày có các lợi ích sau:
Tạo môi trường lý tưởng cho phôi bám vào tử cung: Niêm mạc dày, giàu máu và chất dinh dưỡng, cung cấp một môi trường tối ưu để phôi bám và làm tổ sau khi chuyển phôi, từ đó tăng khả năng thụ thai.
Cung cấp dinh dưỡng cho phôi phát triển: Niêm mạc tử cung dày cung cấp đầy đủ dưỡng chất và oxy nuôi dưỡng phôi trong những ngày đầu thụ thai, điều mà niêm mạc mỏng khó đáp ứng.
Tiết ra hormone Progesterone để duy trì thai kỳ: Lớp niêm mạc dày tiết ra hormone Progesterone, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ trong 3 tháng đầu và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
Ngăn ngừa rụng trứng sớm: Độ dày đủ của niêm mạc giúp ngăn ngừa tình trạng rụng trứng sớm, giảm nguy cơ sảy thai đầu thai kỳ.
Chuẩn bị môi trường cho việc cấy ghép phôi: Niêm mạc đủ dày cho thấy sự chuẩn bị lý tưởng của cơ thể về mặt sinh lý và hóa học để đón nhận phôi bám làm tổ vào tử cung.
>> Xem thêm: https://tamanhhospital.vn/niem-mac-tu-cung-day-bao-nhieu-thi-de-co-thai/
Tóm lại, niêm mạc tử cung dày đủ giúp tạo ra môi trường tối ưu cho phôi làm tổ, cung cấp dưỡng chất, duy trì sự phát triển lâu dài của thai nhi và là một trong những yếu tố then chốt quyết định khả năng thụ thai thành công.
0 notes
Text
Chuyển phôi không thành công có sao không?
Việc phôi không được làm tổ thành công trong thụ tinh ống nghiệm (IVF) là điều khó tránh khỏi và không gây nguy hiểm trực tiếp về sức khỏe. Tuy nhiên, điều này vẫn để lại một số hệ lụy cần lưu tâm:
Tác động về mặt thể chất
Quá trình điều trị IVF với các loại thuốc kích thích buồng trứng, chích hormone đã gây ra áp lực nhất định cho cơ thể người phụ nữ.
Sau khi chuyển phôi không thành công, vẫn có thể xảy ra tình trạng đau nhói, chảy máu nhẹ trong những ngày đầu.
Nếu xảy ra biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết thì cần can thiệp y tế kịp thời.
>> Xem thêm: Cách đặt thuốc sau chuyển phôi
Khía cạnh tâm lý
Kỳ vọng lớn bị dần tổn thương sẽ khiến người mẹ dễ rơi vào trạng thái trầm cảm, lo lắng.
Gánh nặng tâm lý, chi phí điều trị và khát khao có con càng trở nên nặng nề hơn.
Cuộc sống gia đình, mối quan hệ vợ chồng cũng có nguy cơ bị tác động nếu không vượt qua được giai đoạn khó khăn.
Chi phí điều trị gia tăng
Cần trải qua nhiều chu kỳ hơn sẽ làm tăng chi phí cho phương pháp thụ tinh nhân tạo.
Trong một số trường hợp phải chuyển sang phương án mang thai hộ hoặc sử dụng trứng, tinh trùng hiến tặng thì chi phí càng cao hơn.
>> Xem thêm: 9 dấu hiệu chuyển phôi thành công
Mặc dù vậy, chuyển phôi không thành công chỉ là tạm thời và hoàn toàn có thể vượt qua. Với phác đồ điều trị phù hợp cùng sự hỗ trợ, động viên về mặt tâm lý, nhiều trường hợp vẫn đón chào thành công trong những lần thử tiếp theo. Điều quan trọng là người mẹ cần luôn giữ được tinh thần kiên cường, lạc quan và tuân thủ tuyệt đối các chỉ dẫn của bác sĩ.
--- >> Xem thêm: https://ivfta.com/dau-hieu-chuyen-phoi-khong-thanh-cong/ ---
0 notes
Text
Tỷ lệ chuyển phôi ngày 5 thành công
Tỷ lệ thành công của việc chuyển phôi vào tử cung vào ngày thứ 5 sau quy trình IVF thường được xem là cao hơn so với việc chuyển phôi vào các ngày khác. Lý do chính là do đợi đến ngày thứ 5 cho phép phôi phát triển đến giai đoạn blastocyst trước khi được chuyển, điều này giúp cải thiện khả năng gắn kết với tử cung và tăng cơ hội thành công của quá trình IVF.
Tuy nhiên, tỷ lệ thành công cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi của phụ nữ, tình trạng sức khỏe tổng thể của cả nam và nữ, chất lượng của phôi, và phương pháp điều trị cụ thể được sử dụng. Do đó, trong một số trường hợp, việc chuyển phôi vào ngày thứ 5 có thể mang lại tỷ lệ thành công cao hơn, trong khi trong các trường hợp khác, sự khác biệt có thể không đáng kể so với việc chuyển phôi vào các ngày khác.
Tóm lại, việc chuyển phôi vào ngày thứ 5 được coi là một phần quan trọng của quy trình IVF và thường được ưa chuộng trong các trung tâm điều trị vô sinh. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công cụ thể vẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và cần được đánh giá cụ thể trong từng trường hợp. --- >> Xem thêm tại đây: https://ivfta.com/dau-hieu-chuyen-phoi-ngay-5-thanh-cong/ ---
0 notes
Text
9 dấu hiệu chuyển phôi thành công theo từng ngày 1-14 dễ nhận biết
Sau khi chuyển phôi, nhiều “mẹ bầu” truyền lại kinh nghiệm cách nhận biết chuyển phôi thành công dễ nhận biết để các bà mẹ tương lai không quá lo lắng, băn khoăn. Dấu hiệu chuyển phôi thành công theo từng ngày có sự thay đổi nhất định và tùy vào từng trường hợp mẹ bầu. Dưới đây là các biểu hiện chuyển phôi thành công, mẹ bầu cùng tham khảo nhé.

Tỷ lệ chuyển phôi ngày 3 và chuyển phôi ngày 5 có khác nhau không?
Phôi ngày thứ 3, hầu hết các phôi đã trải qua một đợt phân chia và đạt từ 6-10 tế bào. Phôi ngày 3 thường được gọi là phôi giai đoạn phân chia vì các tế bào đang trong giai đoạn phân chia nhưng chưa phân chia. Phôi ngày 3 ngày càng phát triển về mặt kích thước.
Phôi ngày thứ 5, phôi đạt đến giai đoạn phát triển phôi nang. Phôi ngày 5 tăng nhanh về số lượng tế bào. Các tế bào cũng bắt đầu chuyên biệt hóa và phân chia thành khối tế bào bên trong (phát triển thành bào thai) hoặc lá nuôi hợp bào (phát triển thành nhau thai và các mô khác mà cơ thể cần cho quá trình mang thai sau này).
Tỷ lệ thai làm tổ lần lượt là 26.2% và 33% với chuyển phôi ngày 3 và chuyển phôi ngày 5. Tỷ lệ có thai với chuyển phôi ngày 3 là 41.2%, và thấp hơn so với chuyển phôi ngày 5 (46.7%). Ngoài ra, tỷ lệ đa thai, sảy thai, thai ngoài tử cung là tương tự nhau ở cả hai nhóm chuyển phôi ngày 3 và ngày 5. Tóm lại, không có sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ thai làm tổ, tỷ lệ có thai cũng như tỷ lệ thai sinh sống giữa hai nhóm chuyển phôi ngày 3 và chuyển phôi ngày 5.
Lựa chọn chuyển phôi ngày 3 hay chuyển phôi ngày 5 còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiền sử người mẹ, số lượng và chất lượng phôi…, bác sĩ sẽ quyết định nên chuyển phôi ngày 3 hay ngày 5 nhằm đạt được hiệu quả cao nhất. Do đó bố mẹ đang thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm IVF nên tham vấn ý kiến bác sĩ cũng như tin tưởng vào phác đồ điều trị mà bác sĩ chỉ định.
Các dấu hiệu chuyển phôi thành công
Một số dấu hiệu cho biết quá trình chuyển chuyển phôi có thể đã thành công, bạn có thể quan sát các biểu hiện của cơ thể báo hiệu sự thành công của quá trình chuyển phôi như:
1. Sau chuyển phôi 1 ngày
Sau chuyển phôi 1 ngày, bạn có thể có cảm giác muốn đi tiểu nhiều hơn so với bình thường. Thời gian đi tiểu có thể diễn ra 2-3 tiếng một lần. Đối với dấu hiệu này, bạn không cần quá lo lắng bởi đi tiểu nhiều lần sau chuyển phôi là một hiện tượng bình thường. Bạn chỉ cần đi tiểu bình thường, không cần dùng tã, bỉm hoặc băng vệ sinh… Không nên nhịn tiểu hoặc gồng mình mở nhằm giảm áp lực tác động lên cơ bụng.
Trong những ngày này, bạn cần vệ sinh vùng kín kỹ càng, sạch sẽ. Thường xuyên thay quần lót, sử dụng các loại dung dịch vệ sinh phụ nữ phù hợp, tuyệt đối không thụt rửa âm đạo cũng như không đưa bất kỳ thảo dược, dung dịch vệ sinh nào vào trong âm đạo.
Ngoài ra, bạn cũng nên nằm sát mép giường, cử động nhẹ nhàng khi ngồi dậy để tránh gồng cơ, giảm áp lực tác động lên cơ bụng.
2. Sau chuyển phôi 2 ngày
Dấu hiệu chuyển phôi sau 2 ngày thường ko rõ ràng, một số người không có bất kỳ dấu hiệu nào. Tuy nhiên một số phụ nữ sau chuyển phôi 2 ngày có thể cảm thấy đau nhẹ đầu ti và cảm giác muốn đi tiểu.
Vào những ngày này, bạn nên hạn chế làm việc nặng, lao lực, không cúi gập người hoặc nằm lâu một chỗ… Có thể kết hợp đi lại nhẹ nhàng, bài tập thể dục thư giãn để giúp máu lưu thông dễ dàng.
3. Sau chuyển phôi 3 - 5 ngày
Giai đoạn sau chuyển phôi 3 - 5 ngày rất quan trọng. Đây là thời điểm phôi tìm nơi làm tổ trong tử cung người mẹ. Do đó bạn nên hạn chế leo cầu thang, tránh các hoạt động tốn nhiều sức lực, nên đi lại và vận động nhẹ nhàng hơn. Đồng thời, bạn cần tránh cúi gập người như xỏ giày, cúi nhặt đồ vì các động tác này có thể ảnh hưởng đến tử cung.
Một số dấu hiệu chuyển phôi thành công sau 3 - 5 ngày bạn có thể gặp phải như căng tức ngực, đau lưng hoặc hai bên eo, cảm giác nặng nề vùng bụng dưới hoặc có thể xuất hiện một số cơn đau quặn.
Chảy máu sau chuyển phôi có thể xuất hiện ở giai đoạn này. Vết đốm máu có thể do phôi thai làm tổ khiến niêm mạc tử cung bị tổn thương. Nếu vết máu chỉ lốm đốm, bạn không cần quá lo lắng bởi đây là dấu hiệu bình thường. Tuy nhiên nếu xuất huyết nhiều, bạn cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra.
4. Sau chuyển phôi 6 ngày
Các cơn đau râm ran vùng bụng dưới vẫn tiếp tục diễn ra. Tình trạng này có thể kéo dài suốt vài ngày sau khi bạn được chuyển phôi.
Nội tiết tố của bạn có thể thay đổi, cao hơn mức bình thường. Do đó âm đạo có thể ẩm ướt và nhiều huyết trắng hơn. Ngoài ra, một ít máu vẫn có thể xuất hiện lẫn vào dịch âm đạo. Tình trạng này có thể kéo dài đến ngày thứ 7 sau chuyển phôi.
5. Sau chuyển phôi 7 ngày
Dấu hiệu chuyển phôi sau 1 tuần bạn có thể gặp phải như mệt mỏi, đau đầu, thậm chí sốt nhẹ. Bạn nên nghỉ ngơi, thư giãn và uống đủ nước.
6. Sau chuyển phôi 8 ngày
Các triệu chứng đau đầu và mệt mỏi chưa dứt, có thể kéo dài đến vài ngày tiếp theo. Ngoài ra, bạn có thể cảm thấy đói nhiều hơn và cảm giác muốn ăn. Tuy nhiên bạn có thể có cảm giác ăn không ngon do triệu chứng mệt mỏi ảnh hưởng.
7. Sau chuyển phôi 9 - 10 ngày
Ngày thứ 9, 10 sau chuyển phôi, bạn có thể gặp hàng loạt các triệu chứng khác nhau như đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, đau nhức người, đau lưng… trong khi một số người không có bất kỳ triệu chứng nào.
8. Sau chuyển phôi 11 - 13 ngày
Nếu thời gian trước đó bạn không có dấu hiệu nào thì từ ngày thứ 11 sau chuyển phôi, một số dấu hiệu như đau tức ngực, bốc hỏa, nặng bụng dưới, cảm giác mắc tiểu và tiểu thường xuyên… có thể là dấu hiệu chuyển phôi thành công. Dấu hiệu đi tiểu nhiều lần do cơ thể bắt đầu sản xuất hormone hCG và progesterone. Do đó, nếu bạn đi tiểu nhiều lần có thể là một dấu hiệu sớm mang thai.
Tuy nhiên một số người không có bất kỳ triệu chứng nào. Lúc này, bạn cũng không nên quá lo lắng. Điều quan trọng chính là sự kiên nhẫn chờ đợi.
Nhiều người tự thử thai sau 11 - 13 ngày chuyển phôi. Tuy nhiên kết quả này có thể không chính xác. Tình trạng dương tính giả xảy ra do bạn đang sử dụng các thuốc nội tiết để hỗ trợ quá trình chuyển phôi thành công. Do đó, bác sĩ khuyến khích chị em sau chuyển phôi không nên thử thai quá sớm nhằm giảm tác động đến tâm lý, tinh thần.
Bác sĩ lưu ý vấn đề đi tiểu nhiều lần khi thực hiện IVF cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng tiết niệu. Nếu bạn đi tiểu ra máu, đau rát khi đi đi tiểu, không tiểu được kèm buồn nôn nôn… cần nhanh chóng đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị.
9. Sau chuyển phôi 14 ngày
Thông thường, bác sĩ sẽ hẹn bạn tái khám sau chuyển phôi 14 ngày nhằm xác định bạn đã có thai hay chưa. Bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện các xét nghiệm đo nồng độ hormone Beta hCG. Nếu nồng độ Beta hCG cao hơn 25 mIU/ml, đó là dấu hiệu chuyển phôi thành công và bạn đã mang thai. Nồng độ Beta hCG là thước đo chính xác nhằm xác định phụ nữ mang thai hay không. Chỉ số này thường tăng nhanh trong thai kỳ, gấp đôi sau mỗi 48 - 72 giờ sau khi phôi làm tổ thành công. Trong trường hợp nồng độ Beta hCG cao gấp 1,5 lần sau 2 ngày, chúng là một dấu hiệu tích cực cho thấy thai nhi phát triển bình thường.
Tuy nhiên nếu nồng độ Beta hCG thấp hơn chỉ số 25 mIU/ml hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường như xuất huyết âm đạo, đau âm ỉ vùng bụng dưới, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo bất thường thai kỳ. Mặc dù vậy, nếu chỉ số nồng độ Beta hCG tăng gấp đôi sau 48 giờ, thai vẫn có hy vọng giữ được.
Trong trường hợp nồng độ Beta hCG cao hơn mức bình thường, đây có thể là dấu hiệu bạn mang đa thai sau chuyển phôi.
Nếu nồng độ Beta hCG sau 2 ngày không tăng, không giảm, bạn sẽ tiếp tục được theo dõi. Nếu chỉ số giảm dưới 5 mIU/ml, có thể thai đã bị sảy. Trong trường hợp này, bạn cần chuẩn bị tinh thần và chăm sóc sức khỏe thật tốt, phục hồi thể trạng tốt sẽ giúp tăng cơ hội thành công trong các lần chuyển phôi tiếp theo.
Bác sĩ nhấn mạnh dù có biểu hiện chuyển phôi thành công hay không, bạn vẫn cần phải đến bệnh viện để xét nghiệm máu đo nồng độ hormone Beta hCG để xác định chuyển phôi thành công hay không.
Khi nào nên thử thai để biết chuyển phôi thành công?
Khi nào bạn nên thử thai sau khi chuyển phôi IVF là băn khoăn của nhiều cặp vợ chồng đang mong ngóng tin con.
Thông thường, phụ nữ nên thử thai sau khoảng 2 tuần kể từ thời điểm chuyển phôi nhằm xác định quá trình chuyển phôi có thành công không.
Que thử thai có tác dụng tìm kiếm kích tố sinh dục màng đệm ở người (hCG). Loại hormone này có tên tiếng Anh là Human Chorionic Gonadotropin, chỉ xuất hiện trong thai kỳ của người phụ nữ. Nồng độ hCG chỉ xuất hiện khi phôi làm tổ thành công và nồng độ hormone này không ngừng tăng qua thời gian. Việc tự thử thai bằng que thử hoặc xét nghiệm khi chưa đủ 14 ngày sau chuyển phôi có thể dẫn đến các kết quả sai lệch, âm tính giả.
Ngoài ra, phụ nữ sau chuyển phôi vào tử cung có thể được bác sĩ chỉ định một số loại thuốc tăng cường hormone, kích thích sự trưởng thành của trứng trong chu kỳ IVF nhằm hỗ trợ quá trình chuyển phôi. Các loại thuốc này có khả năng cho kết quả dương tính giả khi xét nghiệm máu và nước tiểu, khiến bệnh nhân có thể ngừng sử dụng thuốc hỗ trợ mang thai quá sớm. Điều này có thể dẫn đến hệ quả chuyển phôi không thành công, thậm chí sảy thai.
Cần làm gì nếu không thấy dấu hiệu có thai sau chuyển phôi?
Nếu không có dấu hiệu chuyển phôi thành công, bạn không nên quá lo lắng. Bác sĩ cho biết một số phụ nữ sau chuyển phôi không có bất dấu hiệu mang thai nào, tuy nhiên thực tế quá trình chuyển phôi ở họ vẫn thành công. Vì vậy, điều cần thiết lúc này là bạn cần nghỉ ngơi đầy đủ, thoải mái tinh thần và thả lỏng cơ thể. Hãy suy nghĩ tích cực và đến bệnh viện, phòng khám chuyên khoa kiểm tra nồng độ Beta hCG sau 12 - 14 ngày kể từ thời điểm chuyển phôi. Xét nghiệm máu đo nồng độ Beta hCG là cách tốt nhất nhằm xác định quá trình chuyển phôi thành công hay không.
Trong trường hợp kết quả xét nghiệm Beta hCG không hiệu quả, bạn nên chấp nhận và chăm sóc bản thân thật tốt, chuẩn bị tinh thần cho chu trình chuyển phôi tiếp theo. Nếu gặp khó khăn về ổn định cảm xúc, bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ trị liệu, bác sĩ tâm lý và người thân trong gia đình để sớm hồi phục sức khỏe thể trạng và tinh thần.
Làm thế nào để tăng tỷ lệ chuyển phôi thành công?
Làm thế nào để tăng cơ hội thành công khi chuyển phôi là điều mà nhiều cặp vợ chồng băn khoăn, đặc biệt ngày chuyển phôi đang đến gần. Một số lưu ý nhằm tăng tỷ lệ thành công khi chuyển phôi thai thụ tinh nhân tạo mà bạn có thể áp dụng như:
Tăng cường thực phẩm dễ tiêu: Các loại thực phẩm dễ tiêu như rau xanh, trái cây tươi, chế biến đồ ăn lỏng sệt, dễ ăn và dễ tiêu giúp hỗ trợ phôi bám vào thành tử cung tốt hơn. Các loại đồ ăn gây khó tiêu, táo bón có thể ảnh hưởng đến khả năng bám thành tử cung của phôi, ảnh hưởng xấu đến kết quả cuối cùng.
Hạn chế thức ăn cay nóng, chất kích thích: Các loại đồ ăn được sơ chế, chế biến cay nóng không tốt cho thể trạng của người mới chuyển phôi cũng như cho phụ nữ mang thai. Ngoài ra bạn nên tránh các chất kích thích như rượu bia, cà phê, thuốc lá, ma túy…
Tránh các loại thực phẩm không tốt cho thai kỳ giai đoạn đầu: thịt tái sống, rau sống, đu đủ xanh, rau ngót sống, mè đen, nước dừa tươi… có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình phân chia tế bào của phôi thai. Do đó bạn nên hạn chế các loại thực phẩm này.
Uống đủ nước: Uống đủ nước với lượng 1,5 - 2 lít mỗi ngày. Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng nước ép trái cây nhằm bổ sung nước, vitamin và các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể.
Duy trì thói quen tập thể dục mỗi ngày: Duy trì luyện tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng cho cơ thể, giúp chống lại các virus cảm cúm, ho, sốt… cũng như hỗ trợ quá trình chuyển phôi thành công.
Tiêm vắc xin trước và trong quá trình thực hiện IVF: Việc này giúp mang lại hiệu quả kép giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ trước các tác nhân, virus gây bệnh nguy hiểm cũng như cung cấp kháng thể ngắn hạn cho thai nhi. Bạn có thể liên hệ bác sĩ điều trị tư vấn để tiêm phòng các loại vắc xin phù hợp, chuẩn bị cho quá trình thụ tinh trong ống nghiệm IVF.
>> Xem thêm: https://www.tumblr.com/ivftamanh/743103880353792000/y-nghia-che-do-dinh-duong-sau-chuyen-phoi-cho
Bạn có thể tham khảo bác sĩ điều trị trực tiếp để xây dựng chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt đầy đủ, lành mạnh, giúp quá trình chuyển phôi diễn ra thuận lợi.
IVF Tâm Anh chuyên tư vấn và thực hiện chuyển phôi thành công cho nhiều cặp vợ chồng
Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ vô sinh cao trên thế giới (7,7%). Nguyên nhân vô sinh bắt nguồn từ nhiều lý do khác nhau liên quan đến đời sống, tinh thần, đặc biệt nhiều trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân. Nghiêm trọng hơn, tỷ lệ vô sinh có xu hướng ngày càng trẻ hóa.
Thụ tinh trong ống nghiệm IVF mở ra cánh cửa ước mơ được làm cha mẹ của nhiều cặp vợ chồng. Tại Đơn vị Hỗ trợ sinh sản, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nhiều cặp vợ chồng được hiện thực hóa giấc mơ làm cha mẹ nhờ sự hỗ trợ của các chuyên gia đầu ngày trong lĩnh vực Hỗ trợ sinh sản, hệ thống trang thiết bị hiện đại như: Phòng LAB ISO 5, hệ thống tủ nuôi cấy phôi ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI giúp tăng tỷ lệ nuôi cấy và chuyển phôi thành công.
Bên cạnh tư vấn trực tiếp, Đơn vị Hỗ trợ sinh sản tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có nhận hỗ trợ tư vấn trực tuyến đối với các cặp đôi, vợ chồng ở xa hoặc ở hải ngoại nhằm cung cấp các thông tin, thủ tục chính xác, rút ngắn thời gian và chi phí cho các cặp đôi trong quá trình thực hiện IVF, sớm đón thiên thần đáng yêu về nhà.
Trên đây là các thông tin liên quan đến thắc mắc các dấu hiệu chuyển phôi thành công khi thực hiện IVF. Nếu có các triệu chứng chuyển phôi thành công hay cơ thể không có dấu hiệu gì, hai bạn cũng cần tuân theo lịch tái khám mà bác sĩ điều trị đã chỉ định để tiếp tục theo dõi, đánh giá quá trình chuyển phôi. Chúc các thiên thần nhỏ sớm được gặp ba mẹ.
0 notes
Text
Ý nghĩa chế độ dinh dưỡng sau chuyển phôi cho người mẹ
Chăm sóc dinh dưỡng đúng sau giai đoạn chuyển phôi đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và duy trì sức khỏe của người mẹ. Dưới đây là những lý do vì sao chế độ dinh dưỡng là quan trọng cho chị em sau giai đoạn này:

Hỗ trợ phát triển của thai nhi: Chế độ dinh dưỡng cân đối và giàu chất dinh dưỡng cung cấp năng lượng, protein, vitamin, và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Những chất này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn chuyển phôi khi cơ bắp, xương, và hệ thống nội tiết của thai nhi đang phát triển.
Phòng ngừa các vấn đề sức khỏe: Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe như thiếu máu, thiếu canxi, và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến thai nhi và người mẹ.
Tăng cường sức khỏe của người mẹ: Phụ nữ mang thai cần nhiều năng lượng hơn để duy trì sức khỏe của chính mình và sự phát triển của thai nhi. Một chế độ dinh dưỡng cân đối giúp người mẹ duy trì trạng thái sức khỏe tốt hơn và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe.
Phòng tránh các rủi ro: Các chất dinh dưỡng như axit folic được biết đến giúp phòng tránh các vấn đề liên quan đến não và cột sống của thai nhi. Bổ sung những chất này từ thức ăn hoặc vi sinh phẩm dinh dưỡng có thể giảm rủi ro.
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Chế độ dinh dưỡng cung cấp chất chống ô nhiễm và hỗ trợ hệ thống miễn dịch, giúp người mẹ và thai nhi đều đặn chống lại các bệnh lý và nhiễm trùng.
>> Xem thêm: Thực đơn 7 ngày sau chuyển phôi dễ chuẩn bị tại nhà.
Trong mọi trường hợp, sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ và người mẹ là yếu tố quan trọng. Trước khi điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể và nhu cầu dinh dưỡng của người mẹ. --- >> Xem thêm: https://ivfta.com/sau-chuyen-phoi-nen-an-gi/ ---

0 notes
Text
Cách chăm sóc phụ nữ thực hiện chuyển phôi
Chăm sóc sau chuyển phôi là một phần quan trọng trong quy trình Thụ tinh Nhân tạo (IVF) để tăng cơ hội thành công và hỗ trợ sức khỏe và tinh thần của người thực hiện chuyển phôi. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc quan trọng:

Nghỉ ngơi và giữ thư giãn: Sau khi chuyển phôi, nhiều bác sĩ khuyến khích người thực hiện chuyển phôi nghỉ ngơi trong một khoảng thời gian ngắn. Hạn chế hoạt động căng thẳng và giữ tư thế nằm nghỉ có thể giúp tăng cơ hội thành công.
Uống nhiều nước: Duy trì trạng thái cơ thể được cung cấp đủ nước là quan trọng để hỗ trợ quá trình chuyển phôi và duy trì sức khỏe chung.
Tuân thủ đơn thuốc: Nếu được kê đơn thuốc hỗ trợ, người thực hiện chuyển phôi cần tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình được bác sĩ hướng dẫn.
Hạn chế stress: Tránh những tình huống căng thẳng và stress, vì nó có thể ảnh hưởng đến quá trình nghén của phôi.
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và lành mạnh có thể hỗ trợ sức khỏe tổng thể và cung cấp dưỡng chất quan trọng cho quá trình mang thai.
Theo dõi triệu chứng: Lưu ý và báo cáo bất kỳ triệu chứng nào bất thường, như đau buồn bụng, chảy máu, hoặc các dấu hiệu khác cho đội ngũ y tế để họ có thể cung cấp hỗ trợ và tư vấn thêm.
Hỗ trợ tinh thần: Chăm sóc tinh thần là quan trọng. Hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, hoặc người thực hiện chuyển phôi có thể giúp giảm stress và tạo môi trường tích cực.
Quan trọng nhất, người thực hiện chuyển phôi nên thảo luận mọi vấn đề, lo lắng hoặc câu hỏi với đội ngũ y tế để đảm bảo được sự hỗ trợ và thông tin chính xác.
--- >> Xem thêm quy trình chuyển phôi tại đây: https://ivfta.com/chuyen-phoi-la-gi/ ---

0 notes
Text
Phương pháp chẩn đoán bệnh Thalassemia
Để chẩn đoán bệnh thalassemia, các phương pháp kiểm tra máu và phân tích gen thường được sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán chính:
Kiểm tra huyết thanh và hồng cầu:
Huyết thanh: Kiểm tra mẫu máu để đánh giá các chỉ số huyết thanh như hàm lượng hemoglobin, kích thước hồng cầu và mức độ sắt trong máu.
Hồng cầu: Phân tích hình dạng, kích thước, và số lượng hồng cầu để đưa ra thông tin về sự tồn tại của bất kỳ biến đổi gen nào.
Xét nghiệm gen (DNA):
Xét nghiệm gen thalassemia: Xác định các đột biến gen cụ thể trong gen alpha globin và beta globin để xác nhận loại thalassemia và mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Xét nghiệm chẩn đoán trước khi mang thai:
Xét nghiệm gen trước khi mang thai: Nếu có nguy cơ cao mang gen thalassemia, các cặp đôi có thể thực hiện xét nghiệm gen trước khi mang thai để xác định nguy cơ cho con của họ mắc bệnh thalassemia.
Xét nghiệm mới sinh (Newborn screening):
Xét nghiệm sơ sinh: Một số quốc gia có chương trình xét nghiệm sơ sinh để phát hiện sớm thalassemia và các bệnh máu di truyền khác ở trẻ mới sinh.
Xét nghiệm hình ảnh:
Xét nghiệm hình ảnh cơ bản: Nếu cần thiết, các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm cơ bản có thể được thực hiện để kiểm tra sự phát triển của cơ thể và các cơ quan nội tạng.
Chẩn đoán chính xác bệnh thalassemia yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp kiểm tra và đánh giá từ các chuyên gia y tế. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ có thể đề xuất kế hoạch quản lý và điều trị phù hợp tùy thuộc vào loại thalassemia và mức độ nặng của bệnh.
--- >> Đọc thêm chi tiết: https://tamanhhospital.vn/benh-thalassemia/ ---
0 notes
Text
Cách đặt thuốc sau chuyển phôi đúng cách cho chị em làm IVF
Khi tiến hành quá trình đặt thuốc sau chuyển phôi trong kỹ thuật hỗ trợ hoàng thể sau IVF, việc tuân thủ và chú ý đến một số quy tắc quan trọng sẽ giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn cho quá trình điều trị. Dưới đây là những điều cần lưu ý:
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Đọc và hiểu rõ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế, đặc biệt là về loại thuốc, liều lượng, cách đặt thuốc và mọi hạn chế được đề xuất.
Kiểm tra loại thuốc và liều lượng: Trước khi đặt thuốc, kiểm tra kỹ loại thuốc và liều lượng để đảm bảo bạn đang sử dụng đúng sản phẩm và liều lượng đã được bác sĩ kê đơn.
Rửa tay sạch sẽ: Trước khi tiếp xúc với thuốc, hãy rửa tay thật sạch bằng xà phòng và nước ấm để ngăn ngừa lây nhiễm.
Chọn vùng đặt thuốc: Chọn vùng đặt thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, đảm bảo vùng chọn là sạch sẽ và không có vết thương hoặc tổn thương.
Sử dụng các phụ kiện an toàn: Nếu cần thiết, đeo găng tay y tế để đảm bảo vệ sinh và tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
Thực hiện tư thế đặt thuốc đúng cách: Sử dụng tư thế đặt thuốc nhẹ nhàng và chậm rãi, theo hướng dẫn của bác sĩ, để đảm bảo thuốc được hấp thụ đầy đủ.
Kiểm tra và ghi chép: Kiểm tra lại sau khi đặt thuốc để đảm bảo bạn thực hiện đúng theo hướng dẫn. Ghi chép mọi thông tin quan trọng và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có vấn đề không bình thường.
Tuân thủ lịch trình: Đặt thuốc đúng thời gian và liều lượng theo lịch trình đã được chỉ định, giúp duy trì mức hormone ổn định và tối ưu hóa kết quả điều trị.
Thảo luận với bác sĩ về mọi vấn đề: Nếu có vấn đề, thắc mắc hoặc lo lắng, thảo luận ngay lập tức với bác sĩ. Tránh tự y án hoặc điều chỉnh liều lượng mà không thảo luận với chuyên gia y tế.
Theo dõi các triệu chứng phụ: Lưu ý mọi triệu chứng phụ và báo cáo ngay cho bác sĩ. Các triệu chứng phụ có thể đòi hỏi điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc.
Nhớ rằng, mọi quyết định về điều trị và thuốc cần được thảo luận và quyết định bởi bác sĩ chuyên nghiệp, dựa trên tình trạng sức khỏe và yêu cầu cụ thể của bạn. --- >> Đọc thêm tại đây: https://ivfta.com/cach-dat-thuoc-sau-chuyen-phoi/ ---

0 notes