#프레리도그
Explore tagged Tumblr posts
ansze · 5 years ago
Text
instagram
KOREAN / INKTOBER DAY 6. Prompt: rodent ft some cute animals in Korean:
들쥐 rat 생쥐 mouse 햄스터 hamster 프레리도그 prairie dog 호저 porcupine 토끼 rabbit 비버 beaver
8 notes · View notes
hafill · 7 years ago
Photo
Tumblr media
#대전 #오월드 #oworld #프레리도그 #prairiedog #사료잘먹는다 (대전 O-World에서)
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Photo
Tumblr media
วันแม่ปีนี้ อยากเอาลูกเขยดีๆไปฝากแม่สักคน #prairiedog #rodent #rodentstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
seoulyonhee-blog · 8 years ago
Video
instagram
부지런한 #프레리독 도 상쾌한 한주 월요일을 시작해요~~♡ #애완동물관리전공 #서울연희실용전문학교 #특수동물 #특동과 #프레리도그 #월요일 #애완동물학과 #맞팔 #맞팔해요 #동물학교
0 notes
trungtamtienghanhn · 4 years ago
Text
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về hồ
Các bạn đã nắm được kiến thức ở cả 2 phần chủ đề cửa hàng tiện lợi trong bài viết trước chưa ạ. Bài học này chúng ta cùng học tiếng Hàn từ vựng chủ đề về hồ nhé, một số hình ảnh mình chia sẻ với các bạn ở dưới đây mong rằng các bạn sớm nắm được và lưu về luyện tập thường xuyên nè.
Đọc thêm:
>>Phần 2 - Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về cửa hàng tiện lợi.
>>Từ điển học tiếng Hàn Quốc bằng hình ảnh.
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về hồ
Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về hồ qua hình ảnh minh họa:
도토리    dotori       quả sồi/ acorn
강꼬치고기    gangkkochigog         Cá chó phương bắc/ barracouta
농어   nongeo          cá vược/ bass
비버   bibeo        hải ly/ beaver
카누   kanu       canô, xuồng/ canoe
수통   sutong           bình nước/ canteen
부두   budu         hải cảng, bến cảng/ dock
유목   yumok          Gỗ lũa/ driftwood
화덕   hwadeok            bếp than, bếp lò/ fire pit
장작   jangjak             củi/ firewood
낚시배   naksibae        thuyền câu/ fishing boat
등산로   deungsanno      con đường leo núi/ hiking trail
등산로 표지판   deungsanro pyojipan       Biển báo đường mòn đi bộ đường dài/ hiking trail sign
Bạn đã tìm được trung tâm dạy tiếng Hàn uy tín và chất lượng ở khu vực Hà Nội chưa ạ. Một trung tâm luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, luyện thi nói tiếng Hàn.
Mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đạt đầy đủ các yêu cầu trên, được rất nhiều bạn lựa chọn ở đây, hãy nhấp chuột vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học nhé các bạn:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
손전등   sonjeondeung       đèn pin/ lantern
통나무   tongnamu         gỗ súc, gỗ chưa xẻ/ log
통나무집   tongnamujip        nhà gỗ tròn/ log cabin
성냥갑   seongnyanggap        diêm/ matchbox
노   no       mái chèo/oar
퍼치   peoch         cá rô/ perch
피크닉 테이블      pikeunik teibeul         bàn dã ngoại/ picnic table
독성 개구리   dokseong gaeguri           ếch độc/ poisonous frog
프레리도그   peureridogeu     Cầy thảo nguyên/ prairie dog
무지개송어   mujigaesongeo       cá hồi vân/ rainbow trout
레저용 자동차   rejeoyong jadongcha        xe giải trí/ RV
침낭  chimnang         túi ngủ/  sleeping bag
텐트   tenteu         lều, rạp, trại/ tent
Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media Tumblr media
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về hồ
Tiếng Hàn từ vựng chủ đề về hồ trong bài học này các bạn nắm được những gì rồi. Kiến thức này không khó học phải không các bạn. Hãy luôn luôn chăm chỉ thật tốt để sớm chinh phục được kiến thức đã học và trau dồi nhiều chủ đề khác nhé các bạn.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.tumblr.com
0 notes
responsive-image · 8 years ago
Text
“쇠똥구리가 움직일 때, 무언가가 그 쇠똥구리를 움직이게 만들었다는 걸 명심해라. 그 움직임이 참새의 비행에 영향을 미치고, 그리하여 까마귀는 하늘로부터 날아 내려오는 독수리를 피해 방향을 틀고, 독수리의 빳빳한 날개가 바람 종족의 의지를 굽혔다는 것을, 그리고 이 모든 상황이 너와 내게 영향을 미친다는 것을, 프레리도그 털 속의 벼룩 한 마리와 미루나무 잎사귀에도 영향을 미친다는 것을 명심하거라.” 호스틴 나시비티는 말했다. 그것이 그날 가르침의 핵심이었다. 자연의 상호 의존, 모든 원인에는 결과가 따른다. 모든 행위에는 반응이 뒤따른다. 모든 것에는 이유가 있다. 모든 것에는 하나의 패턴이 있고, 그 패턴 속에는 조화의 아름다움이 있다. 그러므로 사람은 악을 이해하고 그 원인을 읽어냄으로써 악과 함께 사는 법을 배우게 된다. 그리하여 사람은 행운이 따른다면 언제나 ‘아름답게 사는 법'을, 그 정형화된 양식을 언제나 찾아내고 발견해야 한다는 것을 천천히 체계적으로 배우게 된다. 
_ 죽이는 책, p399
진부한 이야기라도  “한 가지”를 더하거나 빼거나 바꾸거나 (     )하면 새로워진다.
여기서 더해진 한 가지, “아름다움"을 말해줘서 좋았다. 
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Photo
Tumblr media
ทำไมวันนี้มันมืดไวจังว่ะ 😎 #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
จะสุขจะทุกข์ เรากำหนด #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
เป็นคนเรียบร้อย ร้อยท่านั่ง #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
เอาอะไรมาแลกก้ไม่ยอม #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Photo
Tumblr media
โตแล้วจะกลับบ้านเมื่อไหร่ก้ได้ #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Photo
Tumblr media
เก้าหนึ่งไม่สำคัญ แต่เก้าสองนั้นสิบแปด #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
มีความฟินระดับ10 #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
ซีเรียลก้อร่อยนะ แต่มันจะกินยากนิดนุง #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Video
instagram
ขออีก60นาที😬 #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes
cabinerine · 8 years ago
Photo
Tumblr media
กินกะแซ่บ หลับกะแซ่บ #prairiedog #rodent #rodentstagram #petstagram #프레리도그 #펫스타그램
0 notes