Tumgik
vikeothep · 1 year
Text
Kết Cấu Mái Thái Là Gì? Bản Vẽ Kết Cấu Nhà Mái Thái Chi Tiết
Kết cấu mái Thái là gì?
Kết cấu mái thái là việc xếp chồng những lớp ngói thái theo tỷ lệ nhất định để tạo độ dốc phù hợp cho mái.
Mái thái được áp dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau như nhà cấp 4, nhà 2 - 3 tầng hoặc nhà có 1 tầng có gác lửng. Đây là một xu hướng phổ biến ở Việt Nam, từ nông thôn đến thành thị, với khả năng phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Hiện tại, vẫn chưa có quy định cụ thể về kết cấu mái thái, thường người ta đặt tên loại mái dựa trên cách thi công. Do đó, không có tiêu chuẩn rõ ràng cho việc thi công mái thái. Tùy thuộc vào ý muốn của gia chủ và người thiết kế, đơn vị thi công sẽ cung cấp bản vẽ kết cấu mái thái riêng và thực hiện theo yêu cầu.
Ví dụ, để làm cho công trình có vẻ phóng khoáng hơn, có thể tăng độ dốc nghiêng của mái. Điều này sẽ làm cho bề ngoài căn nhà trở nên hoành tráng và ấn tượng hơn.
https://vikeothep.com/web/image/5160-d225720a/ket-cau-nha-mai-thai-la-gi.jpg?access_token=b2cc0584-65b9-4797-901f-adfa48422376
Lưu ý quan trọng khi thi công nhà kết cấu mái Thái
Trong cấu trúc mái thái, việc lợp ngói đóng vai trò quan trọng nhất. Để tận dụng tối đa các ưu điểm về thẩm mỹ và tính chất của mái nhà, người thợ lợp ngói cần phải có kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng cao.Vikeothep gợi ý một số vấn đề quan trọng trong quá trình xây dựng cấu trúc mái thái như sau:
Độ dốc tối thiểu của mái thái là 30 độ.
Độ dài tối đa của mái thái không vượt quá 10m.
Mái dốc từ 45 độ - 60 độ không giới hạn chiều dài theo hướng xuôi mái nhà.
Với mái dốc 45 độ, chiều dài xuôi mái được mở rộng lên tối đa 15m.
Khi lợp mái thái, cần bắt đầu từ phần dưới và tiến hành lên phía trên, và từ phải sang trái.
Hàng đầu của mái phải được thi công tỉ mỉ và cẩn thận để đặt chuẩn cho các hàng lợp ngói sau.
Cần tạo ra khoảng trống vừa đủ và khoảng cách hợp lý giữa các viên ngói, tránh tình trạng lợp ngói quá chật chội.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/ket-cau-mai-thai-164
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Bản Vẽ Kết Cấu Mái Nhật Chi Tiết Chính Xác Nhất
Nguồn gốc và đặc điểm của mái Nhật
Nguồn gốc
Mái thái Nhật Bản là loại mái nhà có nguồn gốc từ Nhật Bản. Với đặc điểm là mái nhà có độ dốc nhẹ trải dài theo nhiều hướng khác nhau và có thiết kế xếp lớp.
Hiện nay thay vì làm mái bằng gỗ nhật người ta đã nâng cấp và thay thế bằng khung thép nhật. Với cách này mái nhà dễ thi công hơn và đảm bảo an toàn, bền đẹp theo thời gian.
Đặc điểm
Là kiểu mái lùn vươn ra nhiều hướng khác nhau, thường được thiết kế theo lớp.
Nhà mái thái Nhật Bản có hệ thống mái dốc nhẹ. Đ���c điểm này chịu ảnh hưởng của điều kiện khí hậu ít mưa nên mái nhà chỉ cần có độ dốc vừa phải để dễ thoát nước.
Tìm hiểu về kết cấu mái Nhật chi tiết
Khung kiểu Nhật bao gồm khung chịu lực, chiều cao và độ dài của mái. Khi thiết kế kiểu mái này cần chú ý đến sự cân đối và phù hợp về kích thước, mái Nhật phải tỏa nhiều góc cạnh để tạo sự bề thế và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Kết cấu khung kèo mái Nhật
Khung mái đóng vai trò là bộ phận chịu lực của kết cấu mái nhà kiểu Nhật. Khung là tập hợp các chi tiết bao gồm: cầu, kèo, nửa kèo, xà gồ, tường hồi, giằng chịu lực… Các cấu kiện này giúp cho công trình có khả năng chịu lực của chính nó và các tác động của ngoại lực.
Vì kèo mái thái thông thường được làm từ hệ giàn thép mạ trọng lượng nhẹ chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn cực tốt, không cần sơn phủ, bảo dưỡng. Trọng lượng sau khi hoàn thiện khung mái nhẹ bằng 1/25 so với bê tông mái
Khung mái Nhật khi xây dựng có 2 loại được sử dụng rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Nó là một khung thép màu trắng và thép màu xanh. Về giá thành, thép trắng thường rẻ hơn thép xanh.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/ket-cau-mai-nhat-163
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Hạn Chế Và Ưu Điểm Tôn Cách Nhiệt EPS
Tôn cách nhiệt EPS là gì?
Tấm panel cách nhiệt eps là một lựa chọn phổ biến trong việc cách nhiệt và chống nóng cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này bao gồm ba lớp vật liệu cách nhiệt, với hai bề mặt tôn phẳng hoặc có gân mờ và một lớp lõi xốp cách nhiệt và chống nóng. Cấu trúc ba lớp này cho phép tấm panel đáp ứng được các yêu cầu của nhiều công trình và trở thành vật liệu được ưa chuộng nhất trên thị trường.
Việc thiết kế, sáng tạo và lắp đặt tấm panel eps là một cải tiến mới trong lĩnh vực xây dựng. Đặc điểm của tấm panel cách nhiệt eps bao gồm giá thành rẻ, tiện lợi và dễ dàng lắp đặt. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cho mái nhà, bao gồm trung tâm thương mại, nhà ở và nhà trọ.
Ưu điểm tôn cách nhiệt EPS
Khả năng cách nhiệt
Dựa vào cấu trúc Panel EPS đã được đề cập ở phần trước, có thể nhận thấy rằng panel này có khả năng cung cấp tính cách nhiệt và chống nóng cho các công trình một cách hiệu quả.
Lớp lõi EPS làm nền tảng cách nhiệt cho sản phẩm, với cấu trúc bên trong có tính chất xốp, có độ kín cao, không khí được phân bố đồng đều và mật độ không khí đồng nhất. Điều này giúp loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và ngăn chặn các tác nhân gây hỏng tấm panel từ phía bên trong. Vì vậy, khi sử dụng Panel EPS trong công trình, tính năng cách nhiệt của nó sẽ được nâng cao.
Với hệ số truyền nhiệt rất thấp, dao động từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oc, loại tôn này giúp giảm sự truyền nhiệt và không cháy được, có khả năng chịu được nhiệt độ cao (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Ứng dụng của loại tôn này được tận dụng tối đa trong các công trình làm lạnh, đặc biệt là những công trình có yêu cầu cao về tính năng cách nhiệt và bảo quản lạnh.
Khả năng cách âm, chống ồn
Tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm tiếng ồn trong ngôi nhà. Điều này được thực hiện nhờ vào cấu trúc kín và đồng đều của lớp xốp EPS chuyên dụng. Nhờ đặc tính này, tấm panel EPS giảm khoảng 60% các tần số âm thanh khi chúng truyền qua bề mặt, so với tần số ban đầu.
Do đó, ngoài việc sử dụng tấm panel EPS để làm tường và vách cách nhiệt, nó còn được áp dụng để làm tường ốp cách âm trong các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và chống ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/uu-diem-ton-cach-nhiet-eps-149
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Tôn Lá Mỏng Là Gì? Ưu Điểm Và Giá Tôn Lá Mỏng Mới Nhất
Tôn lá mỏng là gì?
Chúng ta có thể hiểu rằng tôn lá mỏng, một loại vật liệu được làm từ các tấm kim loại, có nhiều cách gọi khác nhau không nhất quán. Ví dụ, nó có thể được gọi là tôn lá hoặc tôn mỏng, hoặc còn được biết đến như thép tấm trơn hoặc thép tấm cuộn.
Tuy nhiên, dù gọi là gì, tôn lá mỏng đều được sản xuất thông qua quá trình cán mỏng và có thể được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người. Đặc điểm dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian trong việc cắt và lắp đặt là những điểm mạnh của vật liệu này.
Ứng dụng của tôn lá mỏng
Mặc dù tôn lá mỏng không có gì đặc biệt hơn so với các sản phẩm khác, nó lại được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau mà chúng ta thường ít để ý đến.
Tôn lá mỏng có thể được sử dụng làm vách nhằm ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài.
Ngoài ra, tôn lá mỏng cũng có thể được sử dụng làm tấm lót cho biển quảng cáo, giúp giữ cho biển quảng cáo cố định và bảo vệ khỏi sự bào mòn.
Tôn lá mỏng cũng có khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn hiệu quả, đồng thời chống nóng tốt.
Ngoài những ứng dụng trên, tôn lá mỏng còn được sử dụng hiệu quả trong việc xây dựng chuồng gà để che mưa và nắng.
Tôn lá mỏng cũng được sử dụng để che chắn gió bụi và bảo vệ các gác bếp ở nhà hàng.
Ngoài ra, tôn lá mỏng còn có thể được sử dụng làm mái che cho xe lôi và xe 3 gác.
Ngoài các ứng dụng trên, tôn lá mỏng cũng được sử dụng để đóng tủ hộp chứa đồ và vật liệu.
Như mọi người đã biết, tôn lá mỏng có khả năng chống nắng, mưa, bụi và gió rất tốt. Công dụng của tôn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và có thể linh hoạt đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/ton-la-mong-la-gi-150
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
1 Tấm Tôn Dài Bao Nhiêu? Cách Xác Định Chiều Dài - Rộng Tiết Kiệm Chi Phí 2023
Tại sao nên biết 1 tấm tôn dài bao nhiêu?
Việc xác định chiều dài của tấm tôn lợp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của kết cấu mái tôn công trình. Dưới đây là những lý do giải thích tại sao việc xác định kích thước của mỗi tấm tôn là vô cùng quan trọng:
Xác định trọng lượng tôn phù hợp khi lợp mái
Ở kết cấu mái tôn thông thường sẽ cần phải có một lớp xà gồ thép. Đóng vai trò chịu tải và nâng đỡ chắc chắn các tấm tôn. Đồng thời giúp tạo sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các tấm tôn
Theo các vật liệu xà gồ khác nhau, khả năng chịu lực của kết cấu mái là khác nhau. Do đó, việc xác định chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm lợp là vô cùng quan trọng. Giúp bạn xác định chính xác trọng lượng của tấm lợp phù hợp
Điều này sẽ đảm bảo trọng lượng của tấm tôn không vượt quá khả năng chịu tải của xà gồ. Giúp cho các công trình mái lợp an toàn hơn, chắc chắn hơn và bền hơn
Ước tính chính xác chi phí mua
Chi phí mua tôn và làm mái tôn chắc chắn là vấn đề mà người tiêu dùng vô cùng quan tâm. Và việc xác định chiều dài, kích thước của tấm tôn là một trong những yếu tố sẽ “đánh” vào túi tiền của người tiêu dùng khi mua tôn lợp. tấm.
Do đó, khi xác định trước chiều dài, chiều rộng và chiều cao của các tông sóng. Sẽ giúp bạn ước tính chính xác nhất chi phí và mức giá phải bỏ ra để mua sản phẩm. Nhờ vậy, bạn sẽ không lo bị thừa hay thiếu khi sử dụng.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/1-tam-ton-dai-bao-nhieu-138
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chuẩn Xác Nhất Trong Xây Dựng
Độ dốc mái tôn là gì?
Mái tôn của ngôi nhà được đo bằng độ dốc, tức là góc nghiêng của mái so với mặt phẳng ngôi nhà theo tỷ lệ nhất định. Điều này cũng có thể hiểu là tỉ lệ giữa chiều cao và chiều dài của mái. Khi lắp đặt mái tôn, độ dốc phải được lựa chọn sao cho phù hợp với cấu trúc công trình nhằm đảm bảo thoát nước một cách hiệu quả và tránh tình trạng nước đọng gây ảnh hưởng đến tuổi thọ của mái tôn và gây thấm.
Các loại mái tôn, mái ngói và mái thái sẽ có độ dốc khác nhau. Nếu mái có độ dốc lớn, khả năng thoát nước sẽ nhanh hơn. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc sẽ tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn trong quá trình lắp đặt mái. Do đó, độ dốc của mái phụ thuộc vào vật liệu được sử dụng để chế tạo nó.
Tiêu chuẩn thiết kế độ đốc mái tôn công trình
Cách thiết kế độ dốc mái tôn sẽ phụ thuộc vào cấu trúc mái của ngôi nhà. Mỗi mẫu thiết kế sẽ có độ dốc và hình dạng riêng biệt. Dưới đây là những tiêu chuẩn độ dốc mái tôn cho từng loại công trình, nhằm đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Độ dốc mái tôn nhà cấp 4
Ngôi nhà cấp 4 được xây dựng với cấu trúc chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và có chi phí xây dựng không quá cao. Ngoài ra, thường xây trên một diện tích đất rộng, do đó độ dốc của mái cần đủ lớn để đảm bảo sự cân xứng cho ngôi nhà.
Đối với nhà cấp 4, độ dốc tối thiểu của mái tôn là 10% và tối đa là 20%. Trong quá trình thi công, việc thiết kế cần quan tâm đến diện tích và độ dốc của mái tôn để đảm bảo sự hợp lý và đồng thời tạo nên vẻ đẹp và độ bền cho ngôi nhà.
Nhà ống
Nhà ống là một trong những kiểu thiết kế kiến trúc phổ biến tại Việt Nam. Loại nhà này được xây dựng trên diện tích đất có chiều rộng (mặt tiền) nhỏ và chiều dài (chiều sâu) lớn.
Mái tôn của nhà ống thường được lắp đặt trên tầng trên cùng (tầng thượng) của ngôi nhà. Vậy, độ dốc mái tôn lý tưởng cho nhà ống là bao nhiêu? Theo các kiến trúc sư, độ dốc mái tôn tiêu chuẩn cho nhà ống thường dao động từ 10% đến 15% tùy thuộc vào diện tích cần lợp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên lắp đặt mái tôn với độ dốc quá cao, vì điều này sẽ làm mất đi tính thẩm mỹ của ngôi nhà và không giảm được tiếng ồn khi mưa. Với các điều kiện kết cấu hiện tại của nhà ống, việc lắp đặt mái tôn chống nóng luôn được ưu tiên hàng đầu. Do đó, chủ nhà nên cân nhắc kỹ lưỡng về vật liệu lợp mái trước khi tiến hành xây dựng.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/cach-tinh-do-doc-mai-ton-142
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Lợp Tôn Giả Ngói Chuẩn Kỹ Thuật - Kích Thước Tôn Giả Ngói
Mái tôn giả ngói, được gọi là tôn cách nhiệt giả ngói, là một loại tôn được cấu tạo từ 3 lớp ôn, xốp PU và giấy bạc. Thiết kế của nó tương tự với mái ngói gạch truyền thống. Do đó, người dùng thường ám chỉ nó là tôn giả ngói.
Bên cạnh những đặc tính như cách âm, cách nhiệt, độ bền và tính thẩm mỹ cao tương tự mái ngói gạch thông thường, mái giả ngói còn có một số ưu điểm khác. Vật liệu này nhẹ hơn và giá thành tương đối phải chăng hơn so với tôn ngói gạch. Hơn nữa, việc thi công mái tôn giả ngói cũng đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/cach-lop-ton-gia-ngoi-chuan-ky-thuat-nhat-152
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Kiểm Tra Độ Dày Của Tôn Chính Xác - Bảng Tra Khối Lượng Tôn Các Loại
Độ dày tôn là gì? Cách tính và ký hiệu độ dày của tôn
Độ dày của tôn là gì?
Độ dày tôn, hay được gọi là zem, là thước đo cho độ dày của tấm tôn. Một khía cạnh khác để hiểu zem là nó cho biết về chất lượng của tấm tôn. Tấm tôn có độ dày lớn sẽ đem lại một chất lượng bền vững hơn. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc tấm tôn sẽ có trọng lượng lớn hơn, và do đó cần tăng cường kết cấu chịu lực cho kèo.
Ký hiệu độ dày tôn lợp mái
Tất cả các sản phẩm khi được tung ra thị trường đều có các ký hiệu đặc trưng riêng của chúng. Đối với độ dày của tấm tôn lợp, thông qua những ký hiệu này ta có thể chính xác tính toán yếu tố kỹ thuật của mái nhà. Tuy nhiên, đối với những người chuyên ngành mới quan tâm tới chi tiết này, thường ít chú ý đến nó. Dù vậy, bạn không nên bỏ qua nó và đánh giá một cách chủ quan!
Các độ dày của tấm tôn lợp mái được biểu thị bằng mã MSC kèm theo một mã sản phẩm đặc thù. Mỗi loại sản phẩm sẽ có những ký hiệu riêng biệt dễ dàng phân biệt.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/do-day-cua-ton-147
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Khổ Tôn Tiêu Chuẩn Là Gì? Kích Thước Các Loại Tôn Lợp Mái Phổ Biến 2023
Khổ tôn tiêu chuẩn là gì?
Khổ tôn tiêu chuẩn đề cập đến kích thước tấm tôn và được sử dụng để đo lường và chỉnh đốn các thông số kỹ thuật của tấm tôn để đảm bảo tính chính xác và phù hợp khi lắp đặt trong một công trình.
Khi mua hàng, nếu bạn chú ý quan sát, bạn sẽ thấy rằng trên các tấm lợp hoặc trong các thông số của nhà sản xuất, khổ tôn tiêu chuẩn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là 1.07 mét. Tuy nhiên, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng công trình lợp mái, có nhiều kích thước khác nhau thường dao động từ 0.9 mét đến 1.07 mét. Ngoài ra, cũng có một số dòng tôn có kích thước lớn hơn một chút, khoảng từ 1.2 mét đến 1.6 mét,...
Kích thước tấm tôn lợp mái tiêu chuẩn bao nhiêu?
Kích thước khổ tôn 5 sóng vuông
Hổ tôn: 1,070 mm (1.07 mét)
Khoảng cách giữa các bước sóng tôn: 250 mm (25 cm)
Chiều cao sóng tôn: 32 mm (3.2 cm)
Độ dày tôn: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 mm, 3 mm...
Chiều dài thông dụng: 2 m, 2.4 m, 3 m
Kích thước tôn 6 sóng vuông
Kích thước khổ tôn được xác định là 1.065 mét (1,065 mm). Khoảng cách giữa các bước sóng trên tấm tôn là 20 cm (200 mm), trong khi chiều cao của mỗi sóng tôn là 4 cm (24 mm).
Kích thước tấm tôn 7 sóng vuông
Khổ tôn: 1000 mm (1 mét)
Bước sóng tôn: 166 mm (16.6 cm)
Chiều cao sóng tôn: 25 mm (5 cm)
Độ dày tôn: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 mm, 3 mm...
Chiều dài thông dụng: 2 m, 2.4 m, 3 m
Kích thước tấm tôn 9 sóng vuông
Kích thước khổ tôn được xác định là 1 mét (1000 mm). Bước sóng trên tấm tôn là 12,5 cm (125 mm), và chiều cao của mỗi sóng tôn là 2,1 cm (21 mm). Tấm tôn có độ dày khác nhau như 0,8 mm, 1 mm, 1,5 mm, 2 mm, 3 mm... Ngoài ra, có các kích thước thông dụng của tấm tôn như 2 mét, 2,4 mét, 3 mét.
Kích thước khổ tôn 11 sóng
Khổ tôn: 1.07 mét, khổ rộng hữu dụng 1 mét
Chiều cao sóng tôn: 20 mm (2 cm)
Bước sóng: 100 mm (10 cm)
Độ dày tôn: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 mm, 3 mm...
Chiều dài thông dụng: 2 m, 2.4 m, 3 m
Kích thước khổ tôn 13 sóng
Kích thước khổ tôn là 1,2 mét (1200 mm). Bước sóng trên tấm tôn là 9 cm (90 mm). Tấm tôn có độ dày khác nhau như 0,8 mm, 1 mm, 1,5 mm, 2 mm, 3 mm... Các kích thước thông dụng của tấm tôn bao gồm 2 mét, 2,4 mét, 3 mét.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/kho-ton-tieu-chuan-133
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Chi Phí Làm Mái Tôn Chống Nóng Bao Nhiêu Tiền 1m2 Năm 2023
Các loại tôn lợp mái phổ biến
Còn một số thuật ngữ khác để chỉ tôn lợp mái, bao gồm tôn lợp và tấm lợp. Đây là một loại vật liệu rất thông dụng trong ngành xây dựng để xây nhà ở, nhà xưởng và các công trình công nghiệp. Mái tôn giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi tác động tiêu cực của môi trường như ánh nắng mặt trời, mưa và gió bão.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều sự lựa chọn khác nhau cho tôn lợp mái, tuy nhiên, những loại phổ biến và dễ thấy nhất là tôn lạnh - tôn lạnh màu, tôn giả ngói và tôn cách nhiệt.
Tôn lạnh
Tôn lạnh, được mạ hợp kim nhôm kẽm, là loại thép cán nguội có thành phần lớp mạ bao gồm 55% nhôm (Al), 43,5% kẽm (Zn) và 1,5% silic (Si). Với bề mặt sáng bóng, nó có khả năng phản chiếu ánh nắng mặt trời tối đa, giúp làm mát mái nhà hiệu quả.
Bên cạnh đó, tôn lạnh còn có khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tốt hơn so với các loại tôn mạ kẽm khác. Nó cũng có thể được phủ lớp sơn chất lượng để tạo ra tôn lạnh màu với tính thẩm mỹ cao. Tôn lạnh màu có sự đa dạng và phong phú về màu sắc, cùng với độ bền vượt trội và chất lượng tốt.
Tôn giả ngói
Tôn giả ngói là một loại vật liệu thường được sử dụng trong xây dựng các biệt thự hoặc những ngôi nhà có kiến trúc mái đa tầng và độ dốc lớn. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tôn giả ngói hiện nay có thể được thiết kế với kiểu dáng, kích thước và màu sắc giống hệt mái lợp bằng ngói thực.
Khi sử dụng tôn giả ngói để lợp mái, tải trọng lên khung sườn của mái sẽ giảm đi đáng kể so với việc sử dụng ngói thường.
Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt, hay còn được gọi là tôn PU, là một loại tôn được cấu tạo từ ba lớp khác nhau. Lớp đầu tiên là lớp tôn, lớp tiếp theo là lớp PU chống cháy và lớp cuối cùng là lớp màng PP/PVC hoặc lớp giấy bạc.
Bề mặt của tôn cách nhiệt được tráng một lớp Polyesters, giúp tạo ra độ bóng và bảo vệ màu sắc cho tấm tôn. Lớp PU mật độ cao, có tính bền vững và tạo sợi chắc chắn, giúp tăng cường hiệu quả cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy của tôn. Lớp màng PVC bên ngoài cũng có khả năng cách nhiệt và mang lại tính thẩm mỹ cho lớp trần mái nhà.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/chi-phi-lam-mai-ton-chong-nong-bao-nhieu-tien-1m2-129
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Bản Vẽ Vì Kèo Mái Tôn Chi Tiết, Tối Ưu Chi Phí Vật Liệu
Bản vẽ vì kèo mái tôn là gì?
Bản vẽ vì kèo mái tôn là một tài liệu kỹ thuật do các chuyên gia xây dựng, công trình hoặc kiến trúc sư thực hiện. Nó bao gồm thông tin chi tiết về kích thước, hình dáng và khoảng cách giữa các kèo mái tôn. Ngoài ra, nó cũng chứa các thông số kỹ thuật khác như độ dày của vật liệu và cách kết nối các chi tiết của mái tôn với nhau.
Mục đích của bản vẽ này là đảm bảo rằng cấu trúc của mái tôn tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật, an toàn và đáp ứng các yêu cầu của chủ đầu tư.
Tiêu chuẩn của bản vẽ vì kèo mái tôn
Để đạt được sự thành công và bền vững cho việc thiết kế hệ kèo mái tôn, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến khung kèo thép là vô cùng quan trọng. Thực hiện đúng các tiêu chuẩn và quy định này đảm bảo rằng khung kèo được thiết kế một cách phù hợp và đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và quy định quan trọng:
Tiêu chuẩn về tải trọng và tác động
TCVN 2737 - 1989
AS 1170.1 - 1989
AS 1170.2 - 1989
AS/NZ 4600 - 1996 (tiêu chuẩn của Úc, New Zealand)
Tiêu chuẩn Độ lệch của khung kèo
Tiêu chuẩn về độ lệch của kèo theo phương thẳng đứng là L/250 và đối với xà gồ là L/150.
Tiêu chuẩn Cường độ và các vật liệu liên kết
Bulong có độ mở rộng M12x50.
Vít mạ kẽm loại 12-14x20mm-HEX có độ bền chịu cắt tối thiểu là 6.8KN.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/ban-ve-vi-keo-mai-ton-159
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Tính Khoảng Cách Xà Gồ Mái Tôn Tiết Kiệm Chi Phí Chuẩn Xác
Tại sao cần tính khoảng cách xà gồ mái tôn?
Dưới đây là một số lý do tại sao việc tính toán khoảng cách xà gồ cho mái tôn là cần thiết:
Đảm bảo an toàn: Việc tính toán khoảng cách lắp đặt xà gồ mái tôn nhằm đảm bảo tính an toàn trong quá trình sử dụng. Bố trí xà gồ một cách hợp lý sẽ đảm bảo mái tôn được nâng đỡ chắc chắn và tạo ra cấu trúc tổng thể cho ngôi nhà. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn khi sử dụng công trình xây dựng, không chỉ trong việc xây dựng và thiết kế nhà ở, mà còn trong nhiều công trình khác.
Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Việc tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn phù hợp giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình. Khi xà gồ mái tôn có độ bền cao, không cần tháo lắp nhiều lần trong quá trình sử dụng, công trình sẽ ít gặp sự hỏng hóc. Điều này đặc biệt quan trọng ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt, nơi mà tính toán chi tiết và đúng kỹ thuật là cần thiết để đảm bảo công trình không bị ảnh hưởng bởi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Tiết kiệm chi phí: Việc tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn một cách hợp lý không chỉ đảm bảo an toàn và độ bền, mà còn giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Việc xây dựng và sửa chữa trong quá trình sử dụng có thể tạo ra nhiều chi phí. Tuy nhiên, khi xà gồ mái tôn được tính toán một cách chính xác và đảm bảo độ bền cao, bạn sẽ không cần thực hiện nhiều lần sửa chữa, từ đó giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho gia đình.
Cách tính khoảng cách xà gồ mái tôn như thế nào?
Xác định khoảng cách lợp mái tôn
Khoảng cách giữa các xà gồ trong lợp tôn phụ thuộc vào các yếu tố sau đây:
Độ dày của vật liệu cấu tạo mái như xà gồ (đòn tay), kèo mái tôn và tấm tôn lợp.
Độ dốc của mái, điều này làm tiền đề cho việc chuẩn bị nguyên vật liệu và tính toán khoảng cách lý tưởng giữa các xà gồ mái tôn. Độ dốc của mái phụ thuộc vào các yếu tố như chiều dài mái cần thoát nước, lượng mưa và yếu tố thẩm mỹ của công trình.
Công thức tính độ dốc của mái tôn: “Độ dốc mái tôn = chiều cao mái / chiều dài mái”.
Dựa trên kinh nghiệm thi công, thông thường khoảng cách giữa các xà gồ trong một lớp tôn là từ 70 - 90cm. Đối với tôn xốp chống nóng, khoảng cách này thường là từ 80 - 120cm và được coi là hợp lý.
Khoảng cách xà gồ mái tôn đạt chuẩn
Khoảng cách xà gồ mái tôn phụ thuộc vào từng loại công trình và loại khung kèo sử dụng. Việc bố trí khoảng cách này cũng có sự khác biệt tương ứng. Với hệ khung kèo 2 lớp, khoảng cách lý tưởng cho vỉ kèo thường nằm trong khoảng 110cm - 120cm, và đây được coi là khoảng cách hợp lý. Trong trường hợp sử dụng hệ khung kèo 3 lớp, khoảng cách lý tưởng nhất thường là từ 80cm đến 90cm.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/khoang-cach-xa-go-mai-ton-160
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
So Sánh Giá Mái Ngói Và Mái Tôn? Nên Lợp Mái Ngói Hay Mái Tôn?
So sánh giá mái Ngói và mái Tôn
Mái ngói và mái tôn đều được nhiều người lựa chọn làm vật liệu cho công trình gia đình. Tuy nhiên, khi mọi người đang lựa chọn, thường gặp khó khăn trong việc biết giá cả của mái ngói và mái tôn là như thế nào.
Thực tế cho thấy, khi so sánh giá cả của mái ngói và mái tôn, mọi người nhận thấy mái ngói có mức giá cao hơn. Nguyên nhân là mái ngói cần trải qua nhiều bước sản xuất phức tạp.
Ngoài ra, thời gian và công sức để lợp ngói cũng tốn kém hơn so với lợp mái tôn. Do đó, giá cả của mái ngói thường cao hơn mái tôn. Cụ thể, giá mái ngói dao động từ 110.000 đến 210.000 đồng/m2, trong khi đó giá mái tôn dao động từ 100.000 đến 150.000 đồng/m2.
Ngoài việc so sánh giá cả, nhiều người cũng muốn so sánh chi phí lắp đặt mái ngói và mái tôn. Chi phí lắp mái ngói cũng thường cao hơn mái tôn, tuy nhiên sự chênh lệch này không quá lớn.
Nguyên nhân của việc lắp khung kèo mái ngói đắt hơn kèo mái tôn bao gồm chi phí nhân công cao hơn, thời gian thi công lâu hơn và yêu cầu sử dụng khung thép chắc chắn hơn.
Mái ngói có trọng lượng nặng hơn mái tôn, do đó cần sử dụng khung thép mạnh mẽ hơn để hỗ trợ. Trong khi đó, mái tôn nhẹ hơn và thường sử dụng khung thép nhẹ hơn với chi phí thấp hơn.
Vì vậy, tổng thể, chi phí lắp đặt mái ngói sẽ cao hơn mái tôn. Tuy nhiên, đi kèm với chi phí cao đó, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích mà mái tôn không thể mang lại.
So sánh chi phí lợp mái ngói và lợp mái tôn
Ngoài việc so sánh giá cả giữa mái ngói và mái tôn, nhiều người cũng quan tâm đến chi phí lắp đặt của cả hai loại mái này. Thực tế là, lắp đặt mái ngói thường yêu cầu chi phí cao hơn so với mái tôn. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa hai loại mái này không quá lớn.
Mái ngói có chi phí lắp đặt đắt hơn mái tôn do một số yếu tố như sau: chi phí nhân công cao hơn vì việc lợp mái ngói thường phức tạp hơn, thời gian thi công kéo dài hơn, và việc sử dụng khung bằng thép chắc chắn hơn để chịu trọng lượng nặng của ngói.
Trong khi đó, mái tôn có trọng lượng nhẹ hơn so với mái ngói, dẫn đến việc lựa chọn khung thép nhẹ với chi phí thấp hơn cho việc lắp đặt. Tóm lại, mái tôn có chi phí lắp đặt thường thấp hơn mái ngói.
Tuy chi phí lắp đặt mái ngói cao hơn, nhưng nó cũng đem lại nhiều lợi ích mà mái tôn không thể đem lại được. Điều này bao gồm tính thẩm mỹ cao, vẻ đẹp sang trọng và kiên cố của mái ngói. Dù có phải trả một khoản phí cao hơn, khách hàng thường nhận được nhiều giá trị hơn từ việc lựa chọn mái ngói.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/so-sanh-gia-mai-ngoi-va-mai-ton-162
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Báo Giá Chi Phí Lợp Mái Ngói Chính Xác Mới Nhất
Các loại chi phí lợp mái ngói
Chi phí mua vật liệu
Hiện nay, thị trường vật liệu xây dựng, đặc biệt là ngói lợp nhà, đa dạng mẫu mã, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, sở thích và kiến trúc ngôi nhà. Các loại ngói có ưu nhược điểm và mức giá khác nhau.
Tuy nhiên, chi phí mua mái ngói có tác động trực tiếp đến giá lợp vì kèo mái ngói trọn gói. Tuy vậy, các kỹ sư khuyên bạn không nên quá quan tâm đến giá cả mà hãy tập trung vào việc lựa chọn vật liệu chất lượng và an toàn.
Hiện nay, có rất nhiều dòng ngói phổ biến được sử dụng, chẳng hạn như ngói bitum CANA, ngói da VINCI, ngói bitum TEGOLA,... Các loại ngói này thường được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Mỹ, Ý, và được sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại sau quá trình nghiên cứu và chế tạo.
Chi phí mua vật tư ngói
Sau đó, tùy thuộc vào phẩm chất và thương hiệu của ngói, giá cả cũng sẽ khác nhau. Có nhiều loại ngói như ngói nung đất sét, ngói nhựa, ngói trang trí, ngói màu, và ngói Bitum siêu nhẹ cao cấp. Mỗi loại ngói có mức giá bán khác nhau, do đó, chủ nhà nên dành thời gian để so sánh giá của các cửa hàng để lựa chọn một đơn vị phù hợp.
Chi phí mua vật liệu có ảnh hưởng lớn đến giá trọn gói lợp ngói. Nếu chi phí này cao, thì giá trọn gói lợp ngói cũng sẽ cao hơn. Công ty thi công sẽ làm việc trực tiếp với chủ nhà để chọn loại ngói, xác định số lượng và chất lượng để tính toán số tiền cần chi để mua vật liệu ngói.
Chất lượng ngói có tác động lớn đến công trình trong tương lai, đảm bảo an toàn và tạo cảm giác thoải mái khi sống trong ngôi nhà. Vì vậy, bạn nên xem xét sử dụng ngói cao cấp như ngói Bitum có khả năng chống nhiệt, chống thấm, chống mốc, không phai màu, bền bỉ, có giá cả phải chăng và có nhiều mẫu mã đa dạng và bắt mắt.
Chi phí nhân công lợp mái ngói
Những dòng ngói đã được đề cập ở trên cho phép quá trình lợp mái trở nên đơn giản. Nếu bạn có kinh nghiệm, hoàn toàn có thể sử dụng nhân công trong gia đình để thực hiện việc lợp mái ngói.
Tuy vậy, để đạt được kết quả tốt và đảm bảo an toàn, vẫn nên thuê nhân công có chuyên môn và kinh nghiệm. Các đơn vị chuyên nghiệp sẽ cam kết bảo hành trong trường hợp có sự cố xảy ra.
Bạn có hai lựa chọn để thực hiện lợp mái ngói. Thứ nhất, bạn có thể thuê một đơn vị thi công trọn gói, họ sẽ đảm nhận việc lợp mái từ đầu đến cuối. Thứ hai, bạn cũng có thể tự mua vật liệu lợp mái và sau đó thuê nhân công để tiến hành lợp mái.
Dù bạn chọn phương án nào, việc thuê những người có kinh nghiệm và chuyên môn sẽ giúp bạn đạt được kết quả như mong muốn và bảo đảm việc lợp mái được thực hiện an toàn.
Các loại chi phí phát sinh khác
Có nhiều yếu tố khác nhau có thể gây ra chi phí phát sinh, bao gồm kiến trúc của ngôi nhà, việc đào tạo nhân công, thiếu vật liệu, và nhiều yếu tố khác. Do đó, ngoài số tiền đã được dự tính cho việc thi công mái ngói, bạn nên để dành một khoản tiền nhỏ để dự phòng cho chi phí phát sinh.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/chi-phi-lop-mai-ngoi-161
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Khoảng Cách Vì Kèo Mái Ngói Bao Nhiêu? Cách Tính Chuẩn Xác
Các loại vì kèo mái ngói phổ biến
Ngày nay, trong lĩnh vực thi công, việc lựa chọn loại kèo mái ngói phù hợp phụ thuộc vào từng loại công trình mà chủ đầu tư muốn xây dựng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại kèo mái ngói:
Kèo thép hộp mạ kẽm: Đây là loại kèo mái được làm từ thép hộp mạ có hình dạng chữ nhật hoặc vuông, với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Kèo thép mạ nhôm kẽm thường được sử dụng trong nhiều loại công trình với yêu cầu về khả năng chịu lực cao.
Kèo thép hình: Đây là loại kèo mái được làm bằng xà gỗ và hiện đang được nhiều gia chủ ưa chuộng. Kèo mái này có thiết kế linh hoạt phù hợp với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, đảm bảo an toàn và chất lượng cho công trình.
Kèo cầu phong li tô lợp ngói: Loại kèo này thường được sử dụng trong việc thi công các ngôi nhà biệt thự theo phong cách truyền thống xen kẽ hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Kèo cầu phong li tô lợp ngói có cấu tạo giúp chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và đặc biệt là độ bền rất cao.
Khoảng cách vì kèo mái ngói là bao nhiêu?
Đối với từng loại vì kèo mái ngói, có nhiều cấu trúc và kiểu dáng khác nhau được sử dụng để phù hợp với từng công trình cụ thể. Theo các chuyên gia, khoảng cách vì kèo mái ngói chuẩn thường nằm trong khoảng 1,2m, với khoảng cách vượt nhịp là 6m. Điều này đảm bảo một mức độ bền và độ chắc chắn tương đối trong quá trình thi công.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khoảng cách xà gồ lợp mái phụ thuộc vào hệ giàn mái 2 lớp hoặc 3 lớp. Do đó, chủ đầu tư cần tiến hành tính toán và nghiên cứu kỹ về khoảng cách xà gỗ cho từng loại kết cấu mái ngói kèo thép cụ thể.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/khoang-cach-vi-keo-mai-ngoi-158
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Lợp Mái Ngói Cổng Đẹp Chuẩn Xác Nhất
Cách lợp mái ngói cổng đúng kỹ thuật
Trước hết, hãy đặt viên ngói cuối cùng ở phần rìa và gắn chúng sao cho chúng che phủ đúng chiều dài của viên ngói hàng thứ nhất. Sử dụng vít để cố định các viên ngói này. Trước khi vít vào, hãy chắc chắn khoan các lỗ đinh trên thân ngói trước.
Trong quá trình lợp ngói cổng, hãy đảm bảo các viên ngói ở phần rìa che phủ toàn bộ phần rìa mái. Đầu lớn của viên ngói trên nằm phía trên và chồng lên đầu nhỏ của viên ngói dưới.
Ở phần giao nhau của các viên ngói ở lớp trên và lớp dưới, hãy đảm bảo rằng hai viên ngói nằm sát nhau. Đặc biệt, khi lợp ngói ở phần rìa, tránh sử dụng vữa để gắn ngói vì vữa có thể khô cứng khi đông và gây khó khăn cho việc vệ sinh mái ngói.
Có nên làm mái ngói cổng hay không?
Thiết kế cổng mái ngói đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong thời điểm hiện tại. Có rất nhiều lợi ích đáng chú ý của thiết kế này như sau:
Cổng mái ngói chắc chắn cao
Mái cổng có chức năng chắn nắng và mưa cho cổng. Hầu hết các loại cổng ở Việt Nam thường được chế tạo từ các chất liệu phổ biến như sắt, thép, đồng, và gỗ. Những loại chất liệu này thường phải đối mặt với những tác động tiêu cực từ môi trường, như hoen gỉ, hỏng hóc, và phai màu. Xây dựng cổng lợp mái giúp bảo vệ cổng khỏi những tác động thời tiết khắc nghiệt, giúp cổng ít bị hư hỏng hơn.
Bên cạnh đó, kết hợp với hàng rào, cổng lợp mái sẽ bảo vệ ngôi nhà một cách toàn diện hơn, ngăn chặn kẻ xâm nhập trái phép và tăng cường tính an toàn cho ngôi nhà.
Cổng mái ngói có tính thẩm mỹ cao
Các ngành xây dựng đang tiếp tục phát triển mạnh mẽ, yêu cầu các kiến trúc sư phải luôn sáng tạo và đổi mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Do đó, các mẫu mã, kiểu dáng và phong cách của cổng nhà liên tục thay đổi, với nhiều thiết kế độc đáo. Trong số đó, thiết kế cổng mái ngói đang ngày càng được ưa chuộng vì khả năng tạo điểm nhấn thẩm mỹ cao.
Khi kết hợp các chi tiết của ngôi nhà như cổng, mái cổng và hàng rào, ta tạo ra vẻ đẹp sang trọng, uy nghi và bề thế cho ngôi nhà, đồng thời thể hiện vị thế của gia chủ. Ngôi nhà với thiết kế tinh tế, đẳng cấp thường lựa chọn cổng mái ngói để tạo điểm nhấn, giúp nổi bật hơn rất nhiều.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/cach-lop-mai-ngoi-cong-157
0 notes
vikeothep · 1 year
Text
Cách Lợp Ngói Bắn Vít Đẹp Đúng Tiêu Chuẩn 2023
Tìm hiểu các loại ngói bắn vít hiện nay
Trước khi hướng dẫn cách lợp ngói bắn vít, chúng tôi muốn chia sẻ một số thông tin về loại ngói này để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn nhé!
Ngói bắn vít là một lựa chọn phổ biến cho việc lợp mái nhà, nhờ vào tính năng vững chắc, khả năng chống nóng và chống thấm tốt. Loại ngói này cũng nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và sự đa dạng về màu sắc.
Trong số các loại ngói bắn vít, ngói xi măng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Với nhiều mẫu mã và sự đa dạng về màu sắc, ngói xi măng mang đến sự lựa chọn đa dạng và sự hài lòng cho người dùng. Đặc biệt, những loại ngói bắn vít như ngói Fuji, ngói Inari được ưa chuộng bởi khả năng giảm trọng lượng cho mái nhà mà vẫn đảm bảo tính chắc chắn.
Công nghệ tiên tiến đã giúp sản xuất từng viên ngói bắn vít với độ chính xác cao về trọng lượng và kích cỡ, tránh tình trạng cong vênh khi lợp. Hơn nữa, thiết kế kèm theo các phụ kiện như ngói nóc, ngói rìa lót nóc... tạo nên một ngôi nhà có vẻ ngoài đẹp mắt và hiện đại hơn.
Nhờ những ưu điểm vượt trội này, ngói bắn vít đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho việc lợp mái nhà và đáng xem xét khi xây dựng hoặc cải tạo ngôi nhà của bạn.
Nguồn: https://vikeothep.com/tin-tuc-chuyen-nganh-1/cach-lop-ngoi-ban-vit-156#scrollTop=0
0 notes