mega-happystudentmusic-blog
mega-happystudentmusic-blog
Sans titre
367 posts
Don't wanna be here? Send us removal request.
Photo
Tumblr media
KÍNH QUAN SÁT SF-1F YOSHITAKE
Model: SF-1F
Nhãn hiệu: Yoshitake
Thân: Gang dẻo
Cánh: Thép không gỉ
Kết nối: Mặt bích JIS10K
Áp lực: Max 1.0MPa
Nhiệt độ: Max 150°C
Kích thước: DN15 → DN50
0 notes
Photo
Tumblr media
KÍNH QUAN SÁT SF-1S YOSHITAKE
Model: SF-1S
Nhãn hiệu: Yoshitake
Thân: Gang dẻo
Cánh: Thép không gỉ
Kết nối: Ren trong BSPT
Áp lực: Max 1.0MPa
Nhiệt độ: Max 150°C
Kích thước: DN15 → DN50
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ OB-30 YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN25
Ứng dụng: Hơi nước, nước nóng
Áp lực:
Hơi nước 1.0MPa ( 10kg )
Nước nóng 1.7MPa ( 17kg)
Nhiệt độ: Max 185 độ C
Kết nối: Nối ren BSPT
Thân: Đồng
Đĩa: PTFE
Đế: Thép không gỉ
Ống: Đồng mạ Niken
0 notes
Photo
Tumblr media
BỘ TÁCH NƯỚC DS-2 YOSHITAKE
Nhãn hiệu: Yoshitake
Size: DN15 – DN100
Tính năng: Tách chất lỏng ra khỏi hơi nước và khí
Đặc điểm kỹ thuật: Ứng dụng Hơi nước, khí
Áp lực: Hơi nóng: 2.0 Mpa ( 20kg )
Khí: Dưới 1.0 Mpa ( 10kg )
Kết nối: JIS 10K FF flanged , JIS 16K FF flanged , JIS 20K FF flanged
Nhiệt độ: Max 220 độ C
Vật liệu: Thân Gang dẻo
Nắp: Gang dẻo
Đĩa: Gang đúc
0 notes
Photo
Tumblr media
BỘ TÁCH NƯỚC DS-1 YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN50
Tính năng: Tách chất lỏng ra khỏi hơi nước và khí
Ứng dụng: Hơi nước, khí
Áp lực:
Hơi nóng: 2.0 Mpa ( 20kg )
Khí: Dưới 1.0 Mpa ( 10kg )
Kết nối: Nối ren BSPT
Nhiệt độ: Max 200 độ C
Thân: Gang dẻo
Nắp: Gang dẻo
Đĩa: Gang đúc
0 notes
Photo
Tumblr media
KHỚP NỐI MỀM YBF-2E YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN250
Ứng dụng: Hơi nóng, khí, nước nóng và lạnh, dầu, các chất lỏng không nguy hiểm khác.
Áp Lực Tối Đa:
15A-100A: 1.0 MPa ( 10 kgf/cm² )
125A-200A: 0.8 MPa ( 8 kgf/cm² )
250A: 0.5 Mpa ( 5 kgf/cm² )
Nhiệt Độ: Tối đa 220°C
Kết Nối: Mặt bích JIS 10K FF (Mặt bích sống 2 bên)
Mặt bích: Thép
Lưới: Thép không gỉ
Ống: Thép không gỉ
0 notes
Photo
Tumblr media
KHỚP NỐI MỀM YBF-1E YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN50
Ứng dụng: Hơi nóng, khí, nước lạnh và nóng, dầu, các chất lỏng không nguy hiểm khác
Áp Lực Tối Đa: 1.0MPa ( 10 kgf/cm² )
Nhiệt Độ: Tối đa 220°C
Kết Nối: Rắc co ren BSPT / JIS Rc
Rắc co: Gang dẻo
Dây: Thép không gỉ
Ống: Thép không gỉ
0 notes
Photo
Tumblr media
KHỚP NỐI GIÃN NỞ EB-2J YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN20 – DN250
Ứng dụng: Hơi nước, Khí, Nước lạnh và nóng, Dầu, Các chất không nguy hiểm khác
Áp Lực Tối Đa: 0.98MPa ( 9.8 kgf/cm² )
Nhiệt Độ Tối Đa: 220°C
Kết Nối: Mặt bích JIS 10K FF
Độ Giãn Của Trục: 20 mm
Độ Nén Của Trục: 50 mm
Ống ngoài: Thép đúc ( Có tùy chọn thép không gỉ )
Bellows: Thép không gỉ (SUS316L)
Ống Trong: Thép không gỉ (SUS316L)
0 notes
Photo
Tumblr media
KHỚP NỐI GIÃN NỞ EB-1J YOSHITAKE
Nhãn hiệu: Yoshitake
Size: DN20 – DN250
Ứng dụng: Hơi nước, Khí, Nước lạnh và nóng, Dầu, Các chất không nguy hiểm khác
Áp lực tối đa: 0.98MPa ( 9.8 kgf/cm² )
Nhiệt độ tối đa: 220°C
Kết nối: Mặt bích JIS 10K FF
Độ giãn của trục 10 mm
Độ nén của trục 25 mm
Vật liệu:
Ống ngoài: Thép đúc
Bellows: Thép không gỉ (SUS316L)
Ống trong: Thép không gỉ (SUS316L)
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN XẢ KHÍ TA-18ML YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN6 – DN20
Ứng dụng: Nước nóng và lạnh
Áp Lực: 0.01 – 0.3MPa ( 0.1 – 3 kgf/cm² )
Nhiệt Độ Tối Đa: 100°C
Kết Nối: Ren BSPT / JIS Rc
Thân van: Thép không gỉ
Đĩa Van: FKM
Đệm Van: Đồng
Phao: Nhựa chịu nhiệt
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN XẢ KHÍ TA-16 YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN25
Ứng dụng: Nước nóng và lạnh
Áp Lực: 0.01 – 1.0MPa ( 0.1 – 10 kgf/cm² )
Nhiệt Độ Tối Đa: 90°C
Kết Nối: Ren BSPT / JIS Rc
Thân nắp: Thép không gỉ
Đĩa Van: FKM
Đệm Kín: FKM
Phao: Thép không gỉ
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN XẢ KHÍ TA-3 YOSHITAKE
NHÃN HIỆU: YOSHITAKE
Size: DN15 – DN32
Ứng dụng: Nước lạnh và nóng, dầu (Khối lượng riêng 0.8 trở lên)
Áp Lực: 0.01 – 1.0MPa ( 0.1 – 10 kgf/cm² )
Nhiệt Độ Tối Đa: 90°C
Kết Nối: Ren BSPT / JIS Rc
Thân, nắp: Gang dẻo
Van: Đồng
Đệm Van: Đồng ( kèm với đĩa cao su NBR)
Phao: Thép không gỉ
0 notes
Photo
Tumblr media
ĐỒNG HỒ ÁP LỰC PG-2 YOSHITAKE
Nhãn Hiệu: YOSHITAKE
Chân ren 15A (BSPT 1/2 or NPT 1/2)
Mặt φ100
Ứng dụng: Hơi nóng, Gas, Chất lỏng
* Sử dụng ống Siphon cho ứng dụng hơi nóng.
Nhiệt Độ Tối Đa: 60°C
Phạm Vi Áp Lực: 0-2.5 bar/4.0 bar/6.0 bar/10 bar/16 bar/25 bar/40 bar
Kết Nối: BSPT 1/2, NPT 1/2
Vật Liệu Vỏ đồng hồ: Thép không gỉ
Ống Bourdon: Thép không gỉ
Trục: Thép không gỉ
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN ĐIỆN TỪ DP-100F YOSHITAKE
Nhãn Hiệu: YOSHITAKE
Size: DN10 – DN50
Ứng dụng: Hơi nóng , Khí , Nước nóng và lạnh , N2 gas , Co2 gas (khô)
Áp Lực Làm Việc: 0 – 1.0MPa ( 0 – 10 kgf/cm² )
(“Không thể sử dụng trong chân không”)
Nhiệt Độ Tối Đa: 180°C (không có tình trạng đóng băng)
Điện Áp Định Mức: AC 100 / 200 V @ 50/60 Hz
Hoạt Động: Thường đóng
Kết Nối: Mặt bích JIS10K FF
Vật Liệu Thân van: Thép không gỉ đúc
Pittông: Thép không gỉ
Đĩa Van: PTFE
Đệm Kín: PTFE
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN ĐIỆN TỪ DP-200F YOSHITAKE
Nhãn Hiệu: YOSHITAKE
Size: DN10 – DN50
Ứng dụng: Nước nóng và lạnh , Khí , N2 gas , CO2 gas (khô) , Ar gas
Áp Lực Làm Việc: 0 – 1.0MPa ( 0- 10 kgf/cm² )
(“Không thể sử dụng trong chân không”)
Phạm Vi Nhiệt Độ: 5-60°C (không có tình trạng đóng băng)
Nhiệt Độ Môi Trường: 50°C hoặc thấp hơn (không có tình trạng đóng băng)
Cách Lắp Đặt Lắp đứng hoặc lắp ngang (trong vòng 90 độ từ vị trí hướng lên của cuộn dây)
Kết Nối: Mặt bích JIS10K FF
Vật Liệu Thân van: Đồng đúc
Nắp Van: Đồng đúc
Màng Chắn: Cao su NBRC
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN ĐIỆN TỪ DP-100 YOSHITAKE
Nhãn Hiệu: YOSHITAKE
Size: DN10 – DN50
Ứng dụng: Hơi nóng , Khí , Nước nóng và lạnh , N2 gas , Co2 gas (khô)
Áp Lực Làm Việc :0 – 1.0MPa ( 0 – 10 kgf/cm² )
(“Không thể sử dụng trong chân không”)
Nhiệt Độ Tối Đa: 180°C (không có tình trạng đóng băng)
Điện Áp Định Mức: AC 100 / 200 V @ 50/60 Hz
Hoạt Động: Thường đóng
Kết Nối: Ren trong BSPT / JIS Rc
Vật Liệu Thân van: Thép không gỉ đúc
Pittông: Thép không gỉ
Đĩa Van: PTFE
Đệm Kín: PTFE
0 notes
Photo
Tumblr media
VAN ĐIỆN TỪ DP-200 YOSHITAKE
Nhãn Hiệu: YOSHITAKE
Size: DN10 – DN50
Ứng dụng: Nước nóng và lạnh , Khí , N2 gas , CO2 gas (khô) , Ar gas
Áp Lực Làm Việc: 0 – 1.0MPa ( 0- 10 kgf/cm² )
(“Không thể sử dụng trong chân không”)
Phạm Vi Nhiệt Độ: 5-60°C (không có tình trạng đóng băng)
Nhiệt Độ Môi Trường: 50°C hoặc thấp hơn (không có tình trạng đóng băng)
Cách Lắp Đặt Lắp đứng hoặc lắp ngang (trong vòng 90 độ từ vị trí hướng lên của cuộn dây)
Kết Nối: Ren trong BSPT /  JIS Rc
Vật Liệu Thân van: Đồng đúc
Nắp Van: Đồng đúc
Màng Chắn: Cao su NBR
0 notes