Don't wanna be here? Send us removal request.
Text
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) - Công thức và dấu hiệu kèm bài tập chi tiết
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) dùng để diễn tả một hành động bắt đầu và tiếp tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh sự liên tục của hành động.

Ví dụ:
They had been traveling around Europe for a month before they returned home. (Họ đã du lịch quanh châu Âu một tháng trước khi trở về nhà.)
2. Công thức
Câu khẳng định: S + had been + V-ing + O
Ví dụ: I had been waiting for the bus for twenty minutes before it finally arrived. (Tôi đã đợi xe buýt hai mươi phút trước khi nó cuối cùng cũng đến.)
Câu phủ định: S + had + not + been + V-ing + O
Ví dụ: She hadn't been studying for three hours before her friends arrived. (Cô ấy đã không học ba tiếng trước khi bạn cô ấy đến.)
Câu nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
Ví dụ: Had they been traveling around Europe for a month before they returned home? (Họ đã du lịch quanh châu Âu một tháng trước khi trở về nhà phải không?)
3. Cách dùng

Diễn tả một hành động đang xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động/thời điểm khác trong quá khứ:
Before the meeting began, the marketing team had been discussing the project for hours. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, phòng marketing đã thảo luận về dự án hàng giờ liền.)
Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn):
I had been thinking about that before my mom mentioned it. (Tôi vẫn đang nghĩ về điều đó trước khi mẹ tôi đề cập tới.)
Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ:
The team lost the game because they had been making careless mistakes throughout the match. (Đội thua trận vì đã luôn mắc lỗi bất cẩn trong suốt trận đấu.)
Diễn tả sự việc xảy ra để chuẩn bị cho một sự việc khác:
By the time the guests arrived, me and my brother had been decorating the house for hours. (Khi khách đến, tôi và anh tôi đã trang trí nhà cửa hàng giờ.)
Nhấn mạnh một hành động đã để lại kết quả trong quá khứ:
It had been raining and the ground was still wet. (Trời đã mưa và mặt đất vẫn còn ướt.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3:
If she had been studying harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy đã học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
4. Dấu hiệu nhận biết

Until/ until then (cho đến khi/ cho đến lúc đó): Hung had been walking for hours until then, so he was exhausted when he finally arrived home. (Hưng đã đi bộ hàng giờ cho đến lúc đó, vì vậy Hưng đã kiệt sức khi cuối cùng cũng về đến nhà.)
By the time (vào lúc): By the time Jane arrived at the party, we had been dancing for hours. (Khi Jane đến bữa tiệc, chúng tôi đã khiêu vũ hàng giờ đồng hồ.)
By + mốc thời gian: By 7 PM, I had been working on the project for eight hours straight. (Đến 7 giờ tối, tôi đã làm việc với dự án trong 8 giờ liên tục.)
Prior to that time: The team had been practicing the same routine prior to that time, but then decided to switch things up. (Nhóm đã thực hành cùng một quy trình trước thời điểm đó, nhưng sau đó quyết định thay đổi mọi thứ.)
Before, after: How long had Steve been studying Vietnamese before he moved to Vietnam? (Steve đã học tiếng Việt bao lâu trước khi đến Việt Nam?)
When: We had been living in Hanoi for 10 years when we had to leave due to personal reasons. (Chúng tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm thì phải rời đi vì lý do cá nhân.)
5. Câu bị động

Công thức:
Câu khẳng định: S + had been being + V3/_ed + (by O)
Ví dụ: The report had been being written by the staff for a month before it was submitted. (Báo cáo đã được viết bởi nhân viên trong một tháng trước khi nộp.)
Câu phủ định: S + had not been being + V3/_ed + (by O)
Ví dụ: The report hadn't been being written by the staff for a month before it was submitted. (Báo cáo đã không được viết bởi nhân viên trong một tháng trước khi nộp.)
Câu nghi vấn: Had + S + been being + V3/_ed + (by O)?
Ví dụ: Had the report been being written by the staff for a month before it was submitted? (Báo cáo đã được viết bởi nhân viên trong một tháng trước khi nộp phải không?)
6. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous):
Công thức: S + had been + V_ing + O
Ví dụ: Alice had been carrying a huge bag. (Alice đã mang theo một cái túi lớn.)
Cách dùng:
Nhấn mạnh hành động/sự kiện tiếp diễn hoặc đang diễn ra.
Ví dụ: The students had been doing their homework when the teacher came. (Học sinh đã làm bài tập về nhà của chúng khi cô giáo đến.)
Tập trung vào hoạt động và khoảng thời gian của hoạt động.
Ví dụ: I had been waiting over two hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay được hơn 2 tiếng đồng hồ rồi.)
Thường là sự việc có tính chất tạm thời.
Ví dụ: She had been living with her children. (Cô ấy đã sống cùng với các con của cô ấy.)
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect):
Công thức:
To be: S + had been + Adj/N
Ví dụ: Peter had been a great singer until he met with a car accident. (Peter từng là một ca sĩ tuyệt vời cho đến khi anh gặp tai nạn xe hơi.)
Verb: S + had + V3/_ed
Ví dụ: They had lived in Da Lat before 1990. (Họ đã sống ở Đà Lạt trước năm 1990.)
Cách dùng:
Nhấn mạnh việc hoàn thành của hành động/sự kiện.
Ví dụ: The students had done their homework before the teacher came. (Học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà của chúng trước khi cô giáo đến.)
Nhấn mạnh sự hoàn thành của hoạt động.
Ví dụ: I had waited an hour for the flight. (Tôi đã chờ chuyến bay 1 tiếng đồng hồ.)
Cho thấy mối liên kết giữa 2 hành động hoặc sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ: I couldn’t take the train because I had forgotten my ticket. (Tôi không thể đi tàu vì tôi đã quên vé.)
Sự việc mang tính lâu dài hơn.
Ví dụ: She had always lived with her children. (Cô ấy đã luôn luôn sống cùng với các con của cô ấy.)
7. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS
Ứng dụng trong Speaking part 2 và 3:
Sử dụng để kể về một trải nghiệm cá nhân hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ.
Sử dụng để đưa ra ví dụ và hỗ trợ ý kiến trong cuộc trò chuyện.
Ứng dụng trong Writing task 2:
Sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm đã diễn ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại.
8. Kết luận

Nắm vững cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo thì này trong cả giao tiếp và viết lách. Đừng quên luyện tập thường xuyên và phân biệt rõ ràng giữa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và thì quá khứ hoàn thành để tránh nhầm lẫn.
0 notes
Text
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng chi tiết
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì khác.
1. Định Nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:
The thief had escaped when the police arrived. (Tên trộm đã trốn thoát khi cảnh sát đến.)
By the time I arrived, they had already eaten dinner. (Khi tôi đến thì họ đã ăn tối rồi.)
He had lived in Paris for five years before moving to London. (Anh ấy đã sống ở Paris năm năm trước khi chuyển đến London.)
2. Cấu Trúc Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành được hình thành qua ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định: S + had + V3/_ed + O
Thể phủ định: S + had + not + V3/_ed + O (Had not = Hadn’t)
Thể nghi vấn: Had + S + V3/_ed + O?
Ví dụ:
Khẳng định: He had submitted his final report before the deadline yesterday. (Anh ấy đã nộp báo cáo cuối kì của anh ấy trước hạn nộp bài ngày hôm qua.)
Phủ định: They hadn’t left when I arrived. (Họ vẫn chưa rời đi khi tôi đến.)
Nghi vấn: Had the match started when you arrived at the stadium? (Có phải trận đấu đó đã bắt đầu khi tôi đến sân vận động?)
3. Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:

3.1. Diễn tả 2 hành động cùng xảy ra trong quá khứ, hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
When I came to the airport, the airplane had taken off. (Khi tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh.)
3.2. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
I had come back to my country before Christmas last year. (Tôi đã trở về nước trước giáng sinh năm ngoái.)
3.3. Diễn tả một hành động diễn ra đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
He had never played basketball until last week. (Anh ấy chưa từng bao giờ chơi bóng rổ cho tới tuần trước.)
3.4. Diễn tả hành động xảy ra như một điều kiện tiên quyết cho hành động khác.
Mathew had prepared for the exams and was ready to do well. (Mathew đã chuẩn bị cho bài kiểm tra và sẵn sàng để làm tốt.)
3.5. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thực trong quá khứ.
If he had practiced more, he would have won the competition. (Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn thì anh ấy đã có thể thắng cuộc thi.)
3.6. Thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (thường dùng trong câu wish hoặc if only).
I wish I hadn’t missed the opportunity to see the solar eclipse yesterday. (Tôi ước gì tôi đã không bỏ lỡ cơ hội được xem nhật thực ngày hôm qua.)
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Một số cụm từ thường được sử dụng để nhận biết thì quá khứ hoàn thành bao gồm:
Before, after, for, until, until then, by the time, when by, by the end of, as soon as, prior to that time.
Ví dụ:
By the end of the year, she had visited five different countries. (Đến cuối năm, cô ấy đã đến năm quốc gia khác nhau.)
After she had completed her studies, she traveled around the world. (Sau khi hoàn thành xong việc học, cô ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
5. Câu Bị Động Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành có thể sử dụng dưới dạng câu bị động để nhấn mạnh người hoặc vật chịu tác động của một sự việc.

Công thức:
Khẳng định: S + had + been + V3/_ed (+ by O)
Phủ định: S + had + not + been + V3/_ed (+ by O)
Nghi vấn: Had + S + been + V3/_ed (+ by O)?
Ví dụ:
The task hadn't been completed by the deadline. (Nhiệm vụ đã không được hoàn thành trước thời hạn.)
6. Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Thì quá khứ hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động, trong khi thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn tập trung vào tính tiếp diễn của hành động.
Ví dụ:
Quá khứ hoàn thành: The concert had ended by the time we arrived at the venue. (Buổi hòa nhạc đã kết thúc khi chúng tôi đến địa điểm.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been studying English for years before she finally mastered it. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong nhiều năm trước khi thành thạo nó.)
7. Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, còn thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian đã được xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
Quá khứ hoàn thành: He met her after she had divorced. (Anh ấy gặp cô ấy sau khi cô ấy ly dị.)
Quá khứ đơn: Vietnam was the colony of France from 1859 to 1945. (Việt Nam đã là thuộc địa của Pháp từ năm 1859 đến 1945.)
8. Ứng Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành vào Bài Thi IELTS
Thì quá khứ hoàn thành giúp diễn đạt về các sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và mô tả sự phát triển và thay đổi trong bài thi IELTS.
9. Kết Luận

Hiểu và sử dụng đúng thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác nhất, và tránh các lỗi thường gặp như sử dụng sai vị trí thì quá khứ hoàn thành, các động từ bất quy tắc, và không duy trì sự nhất quán trong câu hoặc đoạn văn.
0 notes
Text
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous): Công thức, cách dùng và bài tập với đáp án chi tiết
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào quá trình của hành động, biểu thị rằng hành động đó diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài. Dưới đây là một số điểm cơ bản về thì quá khứ tiếp diễn:
1. Công thức:

Khẳng định: S + was/ were + V_ing + O
Phủ định: S + wasn’t/ weren’t + V_ing + O
Nghi vấn: Was/ were + (not) + S + V_ing + O?
2. Cách dùng:

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Diễn tả hành động đang diễn ra và bị hành động khác xen vào.
Miêu tả một chuỗi hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Diễn tả các hành động đang diễn ra song song trong quá khứ.
Miêu tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian ở quá khứ.
Diễn tả hành động được lặp đi lặp lại (thói quen) trong quá khứ làm phiền đến người khác.
Miêu tả những thông tin/ bối cảnh trong một câu chuyện.
3. Dấu hiệu nhận biết:

Có thể nhận biết thông qua các trạng từ chỉ thời gian như "at", "at this time", "in", "in the past".
Cấu trúc "when" hoặc "while" kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn.
4. Quy tắc chia động từ:
Thêm "ing" vào sau động từ.
Đối với một số trường hợp bất quy tắc, có những quy tắc cụ thể.
Quy tắc 1: Động từ thông thường
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + e: Bỏ "e" và thêm "ing".
Ví dụ: love - loving, dance - dancing, hope - hoping
Động từ kết thúc bằng phụ âm + e: Giữ nguyên "e" và thêm "ing".
Ví dụ: create - creating, invite - inviting, guide - guiding
Động từ kết thúc bằng 1 phụ âm + 1 nguyên âm (nhấn mạnh nguyên âm): Gấp đôi phụ âm cuối, sau đó thêm "ing".
Ví dụ: run - running, swim - swimming, begin - beginning
Các động từ khác: Thêm "ing" vào sau động từ.
Ví dụ: work - working, watch - watching, play - playing
Quy tắc 2: Động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc 1.
Bạn cần ghi nhớ cách chia của từng động từ này.
Ví dụ: go - going, have - having, be - being, eat - eating, sleep - sleeping,...
Lưu ý:
Một số động từ V-ing có thể được sử dụng như danh động từ. Ví dụ: reading, swimming, cooking,...
Một số động từ V-ing không thể được sử dụng như danh động từ. Ví dụ: being, having, going,...
5. Phân biệt với thì quá khứ đơn:
Thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh vào quá trình của hành động đang diễn ra, trong khi thì quá khứ đơn nhấn mạnh vào hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng khi muốn diễn tả sự xen vào của một hành động khác trong quá khứ.
6. Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn

7. Ứng dụng trong bài thi IELTS:
Thích hợp để sử dụng trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS, giúp tạo ra các câu trả lời và đoạn văn sắc nét, sinh động.
8. Kết luận

Với kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn, bạn sẽ có thêm công cụ để biểu đạt ý của mình một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng ngần ngại thực hành và áp dụng những kiến thức này vào trong các bài tập và thảo luận hàng ngày của bạn!
0 notes
Text
Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past): Bí Kíp Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh
Thì quá khứ đơn (simple past) là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Nắm vững cách sử dụng thì này là chìa khóa giúp bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.
1. Định nghĩa và công thức
1.1. Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (simple past) dùng để diễn tả hành động, sự việc diễn ra trong quá khứ, vừa mới k��t thúc hoặc kết thúc trong quá khứ.

1.2. Công thức
Với động từ to be:
Thể khẳng định: S + was/ were + O
Thể phủ định: S + was/ were + not + O
Thể nghi vấn: Was/ were + S + (not) + O?
Với động từ thường:
Thể khẳng định: S + V2/_ed + O
Thể phủ định: S + didn’t + V_inf + O
Thể nghi vấn: Did + S + V_inf + O?
2. Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: Yesterday, last night/ week/ month/ year, ago, in the past, ...
Cụm từ chỉ thời gian: When, before, after, as soon as, ...
Cấu trúc: As if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/ rather, ...
3. Cách sử dụng

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ:
E.g.: I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.) She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
Diễn tả hành động (thói quen) lặp đi lặp lại trong quá khứ:
E.g.: We used to play football together when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá cùng nhau khi còn nhỏ.) She would often read a book before bed. (Cô ấy thường đọc sách trước khi ngủ.)
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ:
E.g.: When we were having dinner, my uncle called. (Khi chúng tôi đang ăn tối, chú tôi gọi điện.)
Dùng trong câu điều kiện loại 2, mang ý nghĩa không có th��t ở hiện tại:
E.g: If I had a million dollars, I would buy a house on the beach. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ mua một ngôi nhà trên bãi biển.)
Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại:
E.g.: I wish I knew how to fix my car. (Ước gì tôi biết cách sửa xe.)
4. Quy tắc chia động từ
Thêm -ed vào các động từ có quy tắc:
E.g.: Catch - catched, work - worked, play - played, repair - repaired, ...
Với động từ tận cùng là “e”, chỉ cần thêm “d”:
E.g.: Believe - believed, smile - smiled, agree - agreed, ...
Với động từ có một âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed:
E.g.: Stop - stopped, plan - planned, drop - dropped, ship - shipped, ...
Với động từ có hai âm tiết, có cấu trúc nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm ed:
E.g.: Commit - committed, prefer - preferred, control - controlled, regret - regretted ...
Các động từ có đuôi “y”:
Nếu trước “y” là nguyên âm (a,e,i,o,u), thì thêm ed. E.g.: Play - played, stay - stayed, enjoy - enjoyed, ...
Nếu trước “y” là phụ âm, đổi “y” thành “i + ed”. E.g.: Cry - cried, try - tried, hurry - hurried, worry - worried, ...
5. Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành
Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành là hai thì thường xuyên bị nhầm lẫn trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt dễ dàng hơn:
Thời gian xảy ra hành động:
Thì quá khứ đơn: Đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
Hiện tại hoàn thành: Đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại
Dấu hiệu nhận biết:
Thì quá khứ đơn: Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ (yesterday, last night, ...), ago, when, before, ...
Hiện tại hoàn thành: Trạng từ chỉ thời gian không xác định (just, yet, already, ever, never, since, for, ...), từ nối but, so, as soon as, ...
Sử dụng:
Thì quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thói quen, kinh nghiệm trong quá khứ, lời hứa, quyết định trong quá khứ. Hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại hoặc có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại, kinh nghiệm chung, những điều mới xảy ra gần
Ví dụ:
Thì quá khứ đơn:
I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)
She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
We used to play football together when we were kids. (Chúng tôi thường chơi bóng đá cùng nhau khi còn nhỏ.)
Hiện tại hoàn thành:
I have lived in Ho Chi Minh City for 5 years. (Tôi đã sống ở Thành phố Hồ Chí Minh được 5 năm.)
She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới làm xong bài tập về nhà.)
Have you ever been to London? (Bạn đã bao giờ đến London chưa?)
6. Câu bị động thì quá khứ đơn
Câu bị động thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động bị tác động trong quá khứ, nhấn mạnh vào chủ ngữ bị tác động bởi hành động mà không nêu rõ tác nhân thực hiện hành động.

Cấu trúc:
Thể khẳng định: S + was/were + V_pp + (by O)
Thể phủ định: S + was/were + not + V_pp + (by O)
Thể nghi vấn: Was/Were + S + V_pp + (by O)?
Ví dụ:
Thể khẳng định: The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990.)
Thể phủ định: The letter wasn't written by my mother. (Bức thư không được viết bởi mẹ tôi.)
Thể nghi vấn: Were you invited to the party? (Bạn có được mời đến dự tiệc không?)
Cách sử dụng:
Nhấn mạnh vào chủ ngữ bị tác động:
E.g.:
The car was stolen last night. (Chiếc xe bị đánh cắp tối qua.)
She was given a beautiful gift for her birthday. (Cô ấy được tặng một món quà sinh nhật xinh đẹp.)
Khi không biết hoặc không muốn nêu rõ tác nhân thực hiện hành động:
E.g.:
The window was broken. (Cửa sổ bị vỡ.)
The door was left open. (Cửa bị để ngỏ.)
Diễn tả những sự kiện trang trọng, lịch sự:
E.g.:
The announcement was made by the company. (Thông báo được công ty đưa ra.)
7. Kết luận

Hiểu rõ và sử dụng đúng thì quá khứ đơn là nền tảng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bằng cách nắm vững kiến thức và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và viết lách.
Nguồn: https://www.ieltsvietop.vn/blog/thi-qua-khu-don/
0 notes
Text
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous): Cấu trúc, công dụng và bài giải chi tiết
Đối với mình, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tuy đơn giản nhưng dễ gây nhầm lẫn do sự kết hợp giữa hiện tại hoàn thành và hiện tại tiếp diễn. Để giúp bạn học thì này dễ dàng hơn, mình đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để tránh sai sót khi sử dụng.
Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các trường hợp sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi như IELTS.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục ở hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai hoặc kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
He has been waiting for his girlfriend all day. (Anh ấy đã đợi bạn gái cả ngày.)
I’ve been studying all day. (Tôi đã học cả ngày.)
He has been playing football, so he’s tired. (Anh ấy chơi bóng đá nên mệt.)
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cùng tìm hiểu cấu trúc qua ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định: S + have/ has + been + V_ing + O
He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + has
I/ you/ we/ they/ danh từ số nhiều + have
Thể phủ định: S + have/ has + not + been + V_ing + O
Has not = hasn’t, Have not = haven’t
Thể nghi vấn: Have/ has + S + been + V_ing + O?
Wh- + have/ has + been + V_ing?
Ví dụ:
She has been sleeping all day. (Cô ấy đã ngủ cả ngày.)
He has been loving her since they met for the first time. (Anh ấy yêu cô ấy từ lần đầu gặp mặt.)
I have been running for a while. (Tôi đã chạy một lúc.)
3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, có thể đã kết thúc hoặc chưa (nhấn mạnh sự liên tục)
Ví dụ:
She has been studying English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh 6 năm.)
The boys have been playing in the park since five o’clock. (Các cậu bé chơi ở công viên từ năm giờ.)
Kim has been asking for a new PS5 for a long time. (Kim yêu cầu một chiếc PS5 mới từ lâu.)
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục đến hiện tại
Ví dụ:
She has been calling you for days. (Cô ấy đã gọi cho bạn nhiều ngày rồi.)
I have been studying since you left. (Tôi đã học từ khi bạn rời đi.)
Hành động bắt đầu và kéo dài trong quá khứ, có thể đã chấm dứt nhưng kết quả vẫn hiện hữu ở hiện tại
Ví dụ:
The kitchen is a mess because we have been making a birthday cake for mom. (Nhà bếp bừa bộn vì chúng tôi làm bánh sinh nhật cho mẹ.)
I am exhausted because I have been thinking all day. (Tôi kiệt sức vì suy nghĩ cả ngày.)
We haven’t been drinking enough water - that's why we feel tired. (Chúng ta không uống đủ nước - đó là lý do tại sao chúng ta mệt mỏi.)
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Những dấu hiệu giúp nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

Since + mốc thời gian trong quá khứ: Since last week, Since 1998, …
For + khoảng thời gian: For months, For five years, …
All + thời gian: All day, All day long, …
For the whole + thời gian: For the whole day, For the whole week, …
Các cụm từ khác: Until now, Recently, Lately, …
5. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh sự hoàn tất và kết quả của hành động:
He has learned how to drive a car. (Anh ấy đã học lái xe ô tô.)
They have already finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động:
She has been studying English for two hours. (Cô ấy đã học tiếng Anh hai giờ.)
He has been waiting for you since morning. (Anh ấy đợi bạn từ sáng.)
6. Câu bị động thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Câu bị động tập trung vào quá trình hoặc hành động đang diễn ra mà không xác định người thực hiện.
Thể khẳng định: S + have/ has + been + being + V3/_ed + (by O)
Thể phủ định: S + have/ has + not + been + being + V3/_ed + (by O)
Thể nghi vấn: Have/ has + S + been + being + V3/_ed + (by O)
Ví dụ:
The house has been being built for 10 months. (Ngôi nhà được xây khoảng 10 tháng.)
The report has been being prepared by the team for two weeks. (Báo cáo được nhóm chuẩn bị trong hai tuần.)
7. Ứng dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn vào IELTS
Ứng dụng vào bài thi speaking:
Q: How long have you lived in Ho Chi Minh city?
A: I have been living in Ho Chi Minh city for 4 years.
Q: What kind of sport do you like?
A: I have been enjoying basketball because of its spirit.
Ứng dụng vào bài thi writing:
The government has been investing in scientific projects to find renewable energy sources.
Environmental pollution has been rising as a pressing problem globally.
8. Kết luận

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn không quá khó. Khi sử dụng, bạn sẽ tạo ra những câu chuyện sống động và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Lưu ý một số lỗi nhỏ và các động từ bất quy tắc khi thêm ing. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Có thắc mắc gì, hãy cho mình biết nhé!
0 notes
Text
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
1. Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Khái Niệm và Ý Nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những thì quan trọng nhất, diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc để chỉ ra các hành động trong quá khứ có ảnh hưởng đến tình trạng hiện tại. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về cách sử dụng và cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành.
2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Cấu Trúc:
Thể Khẳng Định: S + have/has + V3/_ed + O Thể Phủ Định: S + have/has + not + V3/_ed + O Thể Nghi Vấn: Have/has + S + (not) + V3/_ed + O? Trong đó:
"Have" được sử dụng với I/you/we/they. "Has" được sử dụng với he/she/it hoặc bất kỳ danh từ nào là số ít.
3. Cách Sử Dụng:

Diễn đạt về hành động vừa mới xảy ra.
Miêu tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Thể hiện kinh nghiệm hoặc trải nghiệm tích lũy cho đến thời điểm hiện tại.
Diễn đạt trạng thái hiện tại là kết quả của một hành động trong quá khứ.
Đề cập đến các hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. Sử dụng khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không rõ ràng.
4. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, chúng ta có thể dựa vào các từ như "for", "since", "just", "already", "never", "ever", "yet", "recently", và "up to now", cùng với vị trí của chúng trong câu.
5. Cách Chia Động Từ và Các Trường Hợp Đặc Biệt
Cách Chia Động Từ:
Động từ kết thúc bằng "e": thêm "d". Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed". Động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "ed". Động từ kết thúc bằng "y": Nếu trước "y" là nguyên âm, thêm "ed"; nếu trước "y" là phụ âm, đổi "y" thành "i" rồi thêm "ed". Động từ bất quy tắc: Be - was/ were - been; Begin - began - begun; Break - broke - broken. Các Trường Hợp Đặc Biệt:
Sử dụng "have" để diễn đạt ý nghĩa của "đã có, đã từng". Động từ "be" trong thì hiện tại hoàn thành diễn đạt về trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với các từ chỉ số lần để nhấn mạnh số lần hành động đã xảy ra.
6. Câu Bị Động Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành có cấu trúc như sau:
Thể Khẳng Định: S + have/has + been + V3/_ed + (by O) Thể Phủ Định: S + have/has + not + been + V3/_ed + (by O) Thể Nghi Vấn: Have/has + S + been + V3/_ed + (by O)? Wh- + have/has + S + been + V3/_ed + (by O)?
7. Ứng Dụng Trong Bài Thi IELTS
Thì hiện tại hoàn thành là một phần quan trọng trong cả bài thi IELTS Writing và Speaking. Trong Writing Task 1, nó được sử dụng để mô tả các xu hướng từ quá khứ đến hiện tại. Trong Speaking, nó được dùng để diễn đạt về trải nghiệm cá nhân hoặc các sự kiện ảnh hưởng đến hiện tại.
8. Tổng Kết
Thì hiện tại hoàn thành là một phần quan trọng trong việc diễn đạt tiếng Anh, cho phép người nói mô tả các hành động và sự kiện có ảnh hưởng đến hiện tại. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cấu trúc, cách sử dụng và ứng dụng của thì hiện tại hoàn thành. Hãy áp dụng nhữ
0 notes
Text
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
1. Định nghĩaThì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
2. Công thức

Khẳng định: I am + V-ing You/We/They are + V-ing He/She/It is + V-ing
Phủ định: I am not + V-ing You/We/They are not + V-ing He/She/It is not + V-ing
Nghi vấn: Am I + V-ing? Are you/we/they + V-ing? Is he/she/it + V-ing?
3. Cách sử dụng

a. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc người nói đang nói.
Ví dụ: She is studying now. (Cô ấy đang học ngay bây giờ.) They are playing soccer at the moment. (Họ đang chơi bóng đá vào lúc này.) b. Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết xảy ra ngay lúc nói
Thì này cũng có thể được dùng để diễn tả các hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói.
Ví dụ: They are building a new house this month. (Họ đang xây một ngôi nhà mới trong tháng này.) I am reading a very interesting book these days. (Dạo này tôi đang đọc một cuốn sách rất thú vị.) c. Diễn tả sự thay đổi của một thói quen hoặc hành vi
Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để nói về những thay đổi trong hành vi hoặc thói quen, thường là những hành động tạm thời hoặc mới.
Ví dụ: He is getting better at playing piano. (Anh ấy đang chơi piano ngày càng giỏi hơn.) She is becoming more and more confident. (Cô ấy đang trở nên tự tin hơn.) d. Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (có kế hoạch)
Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch và sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: We are meeting him tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai.) They are leaving for Paris next week. (Họ sẽ rời đi Paris vào tuần tới.)
4. Dấu hiệu nhận biết Các trạng từ và cụm từ thời gian thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn bao gồm:

now (bây giờ)
right now (ngay bây giờ)
at the moment (vào lúc này)
at present (hiện tại)
currently (hiện tại)
today (hôm nay)
this week/month/year (tuần/tháng/năm này)
these days (dạo này)
nowadays (ngày nay) Ví dụ:
She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.) They are currently working on the project. (Hiện tại họ đang làm việc trên dự án.)
5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn a. Quên sử dụng "to be"
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn là quên không thêm động từ "to be" (am, is, are) trước động từ chính.
Sai: She playing tennis. Đúng: She is playing tennis. b. Sử dụng sai dạng của động từ chính
Một lỗi khác là không chia động từ chính đúng dạng V-ing.
Sai: They are play football. Đúng: They are playing football. c. Dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ không chia ở thì tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, nhận thức thường không được dùng ở thì tiếp diễn, ví dụ như: know, like, love, want, need, understand.
Sai: I am knowing the answer. Đúng: I know the answer.
6. Một số lưu ý quan trọng a. Các động từ không chia ở thì tiếp diễn
Như đã đề cập, có một số động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, hoặc nhận thức không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn. Dưới đây là danh sách một số động từ thường gặp:
Stative Verbs (động từ chỉ trạng thái): be, have, own, belong Perception Verbs (động từ chỉ nhận thức): see, hear, smell, taste Emotion Verbs (động từ chỉ cảm xúc): like, love, hate, want, need Cognitive Verbs (động từ chỉ nhận thức): know, believe, understand, remember Ví dụ:
I understand the lesson. (Không phải: I am understanding the lesson.) She loves chocolate. (Không phải: She is loving chocolate.) b. Cách chuyển động từ sang dạng V-ing
Khi chuyển động từ sang dạng V-ing, cần chú ý một số quy tắc chính tả:
Thêm "ing" vào động từ kết thúc bằng một phụ âm: play -> playing, read -> reading Với động từ kết thúc bằng "e", bỏ "e" rồi thêm "ing": make -> making, write -> writing Nếu động từ một âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm + một phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm "ing": run -> running, sit -> sitting
7.Các trường hợp đặc biệta. Động từ có cách viết đặc biệt
Một số động từ có cách viết đặc biệt khi thêm "ing", ví dụ:
lie -> lying die -> dying tie -> tying b. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho các tình huống đặc biệt
Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng trong một số tình huống đặc biệt để nhấn mạnh sự thay đổi, sự khó chịu hoặc sự lặp lại của một hành động.
Diễn tả sự thay đổi: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.) Diễn tả sự khó chịu: He is always losing his keys. (Anh ấy luôn làm mất chìa khóa của mình.) Diễn tả sự lặp lại: She is always singing in the shower. (Cô ấy luôn hát trong phòng tắm.)
8. Kết luậnThì hiện tại tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Hiểu và sử dụng đúng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và tránh các lỗi thường gặp.
0 notes
Text
Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng cho việc học tập và giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về thì hiện tại đơn, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc, cách chia động từ, các dấu hiệu nhận biết, ví dụ minh họa và ứng dụng thực tế.
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc mô tả sự thật hiển nhiên, quy luật chung.

Ví dụ:
Hành động, sự việc thường xuyên:
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
She cooks dinner every evening. (Cô ấy nấu bữa tối mỗi tối.)
We watch TV every weekend. (Chúng tôi xem TV vào mỗi cuối tuần.)
Sự thật hiển nhiên:
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Humans have two legs and two arms. (Con người có hai chân và hai tay.)
2. Cấu trúc

2.1. Với động từ to be
Câu khẳng định: S + am/is/are + O
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là học sinh.)
She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
They are friends. (Họ là bạn bè.)
Câu phủ định: S + am not/is not/are not + O
Ví dụ:
I am not from Vietnam. (Tôi không đến từ Việt Nam.)
She is not here at the moment. (Cô ấy không có mặt ở đây lúc này.)
They are not married. (Họ không kết hôn.)
Câu nghi vấn: Am/is/are + S + O?
Ví dụ:
Are you from America? (Bạn đến từ Mỹ à?)
Is he a teacher? (Anh ấy là giáo viên à?)
Are they coming to the party? (Họ có đến dự tiệc không?)
2.2. Với động từ thường
Câu khẳng định: S + V (s/es) + O
Ví dụ:
I play football every afternoon. (Tôi chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
They work hard every day. (Họ làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
Câu phủ định: S + do not/does not + V_inf
Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
She does not go to the cinema often. (Cô ấy không thường xuyên đi xem phim.)
They do not understand the question. (Họ không hiểu câu hỏi.)
Câu nghi vấn: Do/does + S + V_inf?
Ví dụ:
Do you like to travel? (Bạn có thích du lịch không?)
Does she live near here? (Cô ấy có sống gần đây không?)
Do they want to come with us? (Họ có muốn đi cùng chúng ta không?)
3. Cách chia động từ
3.1. Quy tắc chung
Thêm "s" hoặc "es" vào sau hầu hết các động từ thường khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
Ví dụ:
I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi sáng.)
He runs to school every day. (Anh ấy chạy bộ đến trường mỗi ngày.)
She watches TV every night. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
Với các động từ tận cùng bằng "s", "ch", "x", "sh", "z", "g", "o", thêm "es" vào sau.
Ví dụ:
I pass the exam. (Tôi thi đỗ.)
She washes the dishes. (Cô ấy rửa chén.)
He fixes the car. (Anh ấy sửa xe.)
3.2. Ngoại lệ
Đối với động từ tận cùng bằng "y" có nguyên âm trước "y", thay "y" bằng "i" và thêm "es".
Ví dụ:
She carries a big bag. (Cô ấy mang theo một chiếc túi lớn.)
Đối với một số động từ bất quy tắc, cách chia động từ ở thì hiện tại đơn cần ghi nhớ.
Ví dụ:
I go to school. (Tôi đi học.)
She has a sister. (Cô ấy có một người em gái.)
They do their homework. (Họ làm bài tập về nhà.)
4. Dấu hiệu nhận biết

Để xác định một câu sử dụng thì hiện tại đơn, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:
Trạng từ chỉ tần suất: always, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, never, generally, regularly, …
Ví dụ:
I always go to bed at 10 p.m. (Tôi luôn đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
She often watches Korean dramas. (Cô ấy thường xem phim truyền hình Hàn Quốc.)
They rarely go to the park. (Họ hiếm khi đi công viên.)
Trạng từ/ cụm từ chỉ thời gian: everyday/ week/ month/ year, daily/ weekly/ monthly/ quarterly/ yearly, once/ twice/ three/ four times … a day/ week/ month/ year
Ví dụ:
I take the bus to school every day. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày.)
She visits her grandparents monthly. (Cô ấy thăm ông bà hàng tháng.)
They have a family gathering once a year. (Họ có một buổi họp mặt gia đình mỗi năm một lần.)
Động từ diễn tả suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc trong hiện tại: want, like, love, need, prefer, believe, think, contain,taste, suppose, …
Ví dụ:
I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)
She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
They believe in ghosts. (Họ tin vào ma.)
5. Cách chia động từ bị động
Câu bị động thì hiện tại đơn được sử dụng để nhấn mạnh đến đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật chịu tác động của hành động mà không thiết phải chỉ rõ ai là người thực hiện hành động.

Công thức:
S + am/is/are + V3/_ed + (by O)
Ví dụ:
The car is repaired by the mechanic. (Chiếc xe được sửa chữa bởi thợ máy.)
Dinner is cooked by my mother. (Bữa tối được nấu bởi mẹ tôi.)
The house is cleaned by the maid. (Ngôi nhà được dọn dẹp bởi người giúp việc.)
7. Ứng dụng vào bài thi IELTS
Thì hiện tại đơn có vai trò quan trọng trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing và Speaking.
Writing task 1: Dùng để mô tả biểu đồ/bản đồ hoặc miêu tả các bước tiến hành trong dạng bài process.
Speaking part 1, Speaking part 2, Speaking part 3: Dùng để mô tả bản thân, sở thích, thói quen, sự kiện, v.v.
8. Kết luận
Thì hiện tại đơn là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và cách chia động từ thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh.
Nguồn: https://www.ieltsvietop.vn/blog/thi-hien-tai-don/
0 notes